Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180322KKLUJKT438873
2022-04-05
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5700
KG
5
UNIT
69939
USD
240322KKLUJKT438983
2022-04-19
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Avanza Premio brand, Station Wagon style, 05 doors, 07 seats, left steering wheel, gasoline, euro 5, DTXL 1496 cm3, 01 bridge, automatic number, 100%new, Model: W101LE-LBMFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA AVANZA PREMIO,kiểu Station Wagon,05 cửa,07 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 01 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBMFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
1140
KG
1
UNIT
13988
USD
240322KKLUJKT438985
2022-04-19
870322 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Toyota Veloz Cross brand, Station Wagon style, 5 doors, 7 seats, left steering wheel, petrol, Euro 5, DTXL 1496 cm3, 1 bridge, automatic, 100%new,, Model: W101LE-LBVFF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,nhãn hiệu TOYOTA VELOZ CROSS,kiểu Station Wagon,5 cửa,7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,đ/cơ xăng,Euro 5,dtxl 1496 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:W101LE-LBVFF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
8295
KG
5
UNIT
82632
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
700910 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The outer rearview mirror surface (left), Part No: 879610K520, Toyota Innova car parts, 100%new.;Mặt gương chiếu hậu ngoài bên lái (trái), Part No: 879610K520, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
1
PCE
11
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The reinforcement sheet of three shocks, number 2, left (98493411), Part No: 52134YP04000, 824W / Fortuner car, 100% new;Tấm đỡ gia cố ba đờ sốc trước, số 2, bên trái (98493411), Part No: 52134YP04000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
57658
KG
30
PCE
32
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
870810 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The price holds three shocks later, right (98493411), Part No: 525620k05000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Giá giữ ba đờ sốc sau, phải (98493411), Part No: 525620K05000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
20
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, White Pearl, SK-SM like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
40
UNIT
512212
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
30
UNIT
387009
USD
241121KKLUJKT438098
2021-12-14
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
44505
KG
13
UNIT
158275
USD
300422NYKS240018068
2022-05-24
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5, 1 bridge, automatic transmission, DTXL 998 cm3, 100%new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đc xăng,Euro 5, 1 cầu,Số tự động,Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
94185
KG
21
UNIT
265782
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
7
UNIT
84182
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
8
UNIT
98160
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM, màu (dual tone) như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
73620
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
2
PCE
24292
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, SK-SM, color as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
6
PCE
72156
USD
291121KKLUJKT438162
2021-12-22
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
25875
KG
10
UNIT
121750
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, White Pearl, SK-SM as;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,Trắng ngọc trai,SK-SMnhưBK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
5
PCE
61475
USD
100322NYKS240017549
2022-04-01
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, Color (Dual Tone) like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi,đ/c xăng,Euro 5,1 cầu,Số t.động,Dtxl 998 cm3,mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu(dual tone)như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
14490
KG
7
PCE
86730
USD
291121KKLUJKT438161
2021-12-17
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel, 05 doors, 05 seats, D / C petrol, 01 bridge, number of action, DTXL 998 cm3, 100% new, Model: A250LA-GBVVF, SX 2021, Pearl White, SK-SM as BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,05 cửa,05 chỗ ngồi, đ/c xăng,01 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,sx 2021,Trắng ngọc trai,SK-SM như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
22770
KG
10
PCE
121750
USD
180322KKLUJKT438847
2022-04-06
870321 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car cars, Station Wagon style, Toyota Raize brand, steering wheel B.The, 5 doors, 5 seats, gasoline, euro 5.1 bridges, T. Movie, DTXL 998 cm3 , Model: A250LA-GBVVF, SFX: AS, SX 2022, SK-SM, color like BK;Xe ô tô con,kiểu Station Wagon,nhãn hiệu TOYOTA RAIZE,tay lái b.trái,5 cửa,5 chỗ ngồi, đ/c xăng,Euro 5,1 cầu, Số t.động, Dtxl 998 cm3, mới 100%,model:A250LA-GBVVF,SFX:AS,sx 2022,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
61065
KG
16
PCE
194336
USD
140621211118542
2021-07-04
870829 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Reflective front door (plastic), Part No: 676650K02000, 757W / Fortuner 2020, 100% new;Tấm phản quang cửa trước phải (nhựa), Part No: 676650K02000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
74440
KG
320
PCE
282
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
902990 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Speed sensor, after, left, part no: 895460k30000, DD / Fortuner IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), 100% new;Cảm biến tốc độ, sau, trái, Part No: 895460K30000, xe DD / FORTUNER IMP (2.4L Diesel 4x2 AT), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
128166
KG
60
PCE
206
USD
130721SITDJTHP072456A
2021-07-27
841480 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air conditioner compressor, Part No: 883100K82000, Car 757W / Fortuner 2020, 100% new;Máy nén điều hoà, Part No: 883100K82000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
40138
KG
64
PCE
5423
USD
290322SITGJTHP088194
2022-04-18
841480 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air conditioner compressor (98492400), Part No: 883100K80000, JL / Innova 2.0G car, 100% new;Máy nén điều hoà (98492400), Part No: 883100K80000, xe JL / INNOVA 2.0G, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
8059
KG
10
PCE
772
USD
2021/201/C-2238888
2021-10-11
870322 TOYOSA S A TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD VAGONETA TOYOTA 2022 MHKE8FF20NK008574; Motor Cars And Other Motor Vehicles Principally Designed For The Transport Of Persons (Other Than Those Of Heading 87.02), Including Station Wagons And Racing Cars, Others
INDONESIA
BOLIVIA
JAKARTA, JAVA
VERDE
1290
KG
1
NO EMPACADO
11535
USD
190721SITGLCHP253888
2021-07-26
853929 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Car light bulbs (12V-19W), Part No: 9004951185, Toyota Wigo auto parts, 100% new.;Bóng đèn xe ô tô (12V-19W), Part No: 9004951185, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2354
KG
1
PCE
6
USD
2021/201/C-2130299
2021-06-23
870321 TOYOSA S A TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD AUTOMOVIL TOYOTA 2021 MHKA4DE40MJ003983; Motor Cars And Other Motor Vehicles Principally Designed For The Transport Of Persons (Other Than Those Of Heading 87.02), Including Station Wagons And Racing Cars, Of Displacement Less Than Or Equal To 1,000
INDONESIA
BOLIVIA
JAKARTA, JAVA
VERDE
1100
KG
1
NO EMPACADO
6674
USD
030622NYKS240018261
2022-06-24
870324 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD 7-seat cars, left steering wheel, Toyota Fortuner brand, Station Wagon, 5-door, gasoline, euro 5, DTXL 2694 cm3, 2 bridges, automatic numbers, 100%new, Model: TGN156L-SDTHKU, SX 2022, upgraded Pb, SK-SM, color like BK;Ôtô con 7 chỗ ngồi,tay lái bên trái,nhãn hiệu TOYOTA FORTUNER,kiểu Station Wagon,5 cửa,đc xăng,Euro 5,dtxl 2694 cm3, 2 cầu,số tự động,mới 100%,model:TGN156L-SDTHKU,sx 2022,PB nâng cấp,SK-SM,màu như BK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
2050
KG
1
UNIT
25569
USD
060622JKT0380489
2022-06-28
842131 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD The engine filter for engine (98492630), Part No: 177000L36000, 824W / Fortuner car, 100% new;Bộ lọc khí nạp cho động cơ (98492630), Part No: 177000L36000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
4
KG
1
PCE
46
USD
301121214297837
2021-12-14
870830 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Front brake tube No. 4 (98493432), Part No: 47314KK02000, JV / Fortuner 2.4L Diesel 4x2 AT, 100%;Ống phanh trước số 4 (98493432), Part No: 47314KK02000, xe JV / FORTUNER 2.4L Diesel 4x2 AT, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
16988
KG
20
PCE
11
USD
030522YMLUI253028286
2022-05-19
850680 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Control key battery, part no: 8974550020, Toyota Land Cruiser car parts, 100%new.;Pin chìa khóa điều khiển, Part No: 8974550020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
DINH VU NAM HAI
1744
KG
58
PCE
181
USD
120322EGLV 050200270955-03
2022-03-17
851130 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Ignition rolls, part no: 90919T2008, Toyota Innova auto parts, Material Many materials, 100% new products;Cuộn đánh lửa, Part No: 90919T2008, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhiều chất liệu, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
777
KG
1
PCE
31
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
841330 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Water pump used for car engines, part no: 16100B9490, Toyota Vios car parts, 100%new.;Bơm nước sử dụng cho động cơ xe, Part No: 16100B9490, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
28
PCE
1305
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
400931 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Water pipes (rubber, not included with compound accessories), part no: 162640l07000, 824W / Fortuner car, 100% new;Ống dẫn nước (cao su, không kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 162640L07000, xe 824W / FORTUNER, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
57658
KG
100
PCE
121
USD
140621211118542
2021-07-04
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear door hinges, bottom, right, Part No: 687700K04000, JF / Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, 100%;Bản lề cửa sau, phía dưới, bên phải, Part No: 687700K04000, xe JF / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
68008
KG
20
PCE
30
USD
301121214297837
2021-12-14
400933 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Vacuum tube (rubber, with fitting fittings), Part No: 44750KK06000, Car 757W / Fortuner 2020, 100% new;Ống chân không (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44750KK06000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
12162
KG
30
PCE
269
USD
181121214297761
2021-12-08
400933 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Vacuum tube (rubber, with fitting fittings), Part No: 44750KK06000, Car 757W / Fortuner 2020, 100% new;Ống chân không (cao su, có kèm phụ kiện ghép nối), Part No: 44750KK06000, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
11954
KG
30
PCE
269
USD
240522BKKBKN60444
2022-06-01
851110 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Bu Gi (for gasoline engines), Part No: 90919T1004, Toyota Innova car parts, 100%new.;Bu gi (Dùng cho động cơ xăng), Part No: 90919T1004, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
5041
KG
103
PCE
172
USD
301121214297837
2021-12-14
841520 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear air conditioner (capacity <26.38 kW) (98492511), Part No: 885000K28100, Car 757W / Fortuner 2020, 100% new;Cụm điều hòa phía sau (công suất < 26,38 kW) (98492511), Part No: 885000K28100, xe 757W / FORTUNER 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
12162
KG
20
PCE
1772
USD
180621SITGJTHP071104
2021-07-09
841520 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear air conditioner (capacity <26.38 kW), Part No: 885000K28100, Car 758W / Innova 2020, 100% new;Cụm điều hòa phía sau (công suất < 26,38 kW), Part No: 885000K28100, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
17272
KG
14
PCE
1166
USD
130721SITDJTHP072456B
2021-07-27
841520 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear air conditioner (capacity <26.38 kW), Part No: 885000K28100, Car 758W / Innova 2020, 100% new;Cụm điều hòa phía sau (công suất < 26,38 kW), Part No: 885000K28100, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
14414
KG
14
PCE
1166
USD
10322216229867
2022-03-10
841520 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear air conditioner (capacity <26.38 kW) (98492511), Part No: 885000K26100, 758W / Innova 2020, 100% new;Cụm điều hòa phía sau (công suất < 26,38 kW) (98492511), Part No: 885000K26100, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
20792
KG
24
PCE
2117
USD
120522SITDJTHP089893
2022-05-19
841520 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear air conditioner cluster (capacity <26.38 kW) (98492511), Part No: 885000K28100, 758W / Innova 2020 car, 100% new;Cụm điều hòa phía sau (công suất < 26,38 kW) (98492511), Part No: 885000K28100, xe 758W / INNOVA 2020, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
8276
KG
8
PCE
709
USD
6112034665
2021-11-11
850131 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Air-conditioned fan motor with protection (one-way, capacity <750 w), Part No: 88550BZ404, Toyota Wigo car parts, 100% new products;Mô tơ quạt gió điều hòa có lồng bảo vệ (một chiều, công suất < 750 W), Part No: 88550BZ404, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
6
KG
2
PCE
133
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The rear seat adjustment hinges, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 91 W 30 H 26 mm, Code: 72710x7a00;Bản lề điều chỉnh ghế sau xe , bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 91 W 30 H 26 mm, mã hiệu: 72710X7A00
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
12
PCE
93
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic surface cladding sitting seat number 3 cars, plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 15 W 11 H 10 mm, Code: 716920k020;Ốp nhựa mặt ngồi ghế sau số 3 xe, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 15 W 11 H 10 mm, mã hiệu: 716920K020
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
24
PCE
10
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic surface cover on the left, plastic back seat; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 30 W 22 H 13 mm, Code: 729080k020;Ốp nhựa mặt đệm ghế sau bên trái , bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 30 W 22 H 13 mm, mã hiệu: 729080K020
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
60
PCE
22
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Protection of rear seats, plastic seats; Uses: Protect Fortuner car seat face; L 22 W 18 H 12 mm, Code: 726180K120C0;Ốp bảo vệ mặt tựa ghế sau, bằng nhựa; công dụng: bảo vệ mặt tựa ghế xe ô tô Fortuner; L 22 W 18 H 12 mm, mã hiệu: 726180K120C0
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
80
PCE
83
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Protection of chairs and plastic seats; Uses: Protect Fortuner car seat face; L 22 W 18 H 12 mm, Code: 726170K120C0;Ốp bảo vệ mặt tựa ghế, bằng nhựa; công dụng: bảo vệ mặt tựa ghế xe ô tô Fortuner; L 22 W 18 H 12 mm, mã hiệu: 726170K120C0
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
40
PCE
40
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The slider on the right of the car, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 83 W 53 H 16 mm, Code: 721600k140;Thanh trượt ghế bên phải xe , bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 83 W 53 H 16 mm, mã hiệu: 721600K140
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
6
PCE
41
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Slider on the left of the car, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 83 W 60 H 16 mm, Code: 721900k020;Thanh trượt ghế bên trái xe , bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 83 W 60 H 16 mm, mã hiệu: 721900K020
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
12
PCE
105
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The bar adjusted the seat of the seat to the right of the car, made of plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 17 W 11 H 5 mm, Code: 725250k050;Thanh điều chỉnh ngả tựa ghế bên phải xe , bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 17 W 11 H 5 mm, mã hiệu: 725250K050
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
288
PCE
466
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Protection of rear seats, plastic seats; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 45 W 30 H 13 mm, Code: 726180k010;Ốp bảo vệ mặt tựa ghế sau, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 45 W 30 H 13 mm, mã hiệu: 726180K010
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
12
PCE
14
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic front seat, plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 18 W 13 H 12 mm, Code: 729930K010;Ốp nhựa ghế trước, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 18 W 13 H 12 mm, mã hiệu: 729930K010
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
20
PCE
84
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic rear seat cladding to the right of the car, plastic; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 22 W 7 H 6 mm, Code: 726650k100;Ốp nhựa khoá ghế sau bên phải xe , bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 22 W 7 H 6 mm, mã hiệu: 726650K100
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
24
PCE
10
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Match on the seat surface of seat No. 3 on the right of Innova car, steel; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 91 W 45 H 26 mm, Code: 79903x7a12;Khớp nối mặt tựa ghế số 3 bên phải xe innova, bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 91 W 45 H 26 mm, mã hiệu: 79903X7A12
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
84
PCE
737
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-27
940190 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The slider of the front seat is left, steel; Uses: Adjusting car seat motion; L 146 W 90 H 42 mm, Code: 72140x7a09 for Fortuner;Thanh trượt ghế trước phía trong trái xe , bằng thép; công dụng: điều chỉnh chuyển động ghế ô tô; L 146 W 90 H 42 mm, mã hiệu: 72140X7A09 dùng cho xe Fortuner
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
8
PCE
99
USD
101221EGLV080100793302
2021-12-16
291611 C?NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Glacial acrylic acid, liquid form._acrylic acid (210kg / drum), 100% new, CAS code: 79-10-7; GLACIAL AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (210KG/DRUM), mới 100%, Mã CAS: 79-10-7
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
18213
KG
17
TNE
38640
USD
150622SITGJTHP092921
2022-06-29
830231 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD The rear seat frame of metal and steel cars; Uses: Innova & Fortuner car assembly components; L 18 W 13 H 12 mm, Code: 71903x7a01;Khung tựa đầu ghế sau xe bằng kim loại, bằng thép; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô Innova & Fortuner; L 18 W 13 H 12 mm, mã hiệu: 71903X7A01
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
22152
KG
40
PCE
109
USD
020721COAU7232574310
2021-07-30
700991 C?NG TY TNHH TM DV NG?C ANH 1 AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Mirror / 5.0mm Mirox Milox MGE Clear Mirror (3048x2134mm), 100% new. In order not on the list of conformity registration, KTCL according to QCVN 16: 2019 / BXD according to TT19 / 2019 / TT-BXD (December 31, 2019) , KTTT at Account: 103939214851 (05/04/21;Gương/5.0MM MIROX MNGE CLEAR MIRROR(3048x2134mm), mới 100%.Mặt hàng không thuộc danh mục đăng ký hợp quy,KTCL theo QCVN 16:2019/BXD theo TT19/2019/TT-BXD(31/12/2019),KTTT tại TK:103939214851(05/04/21)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
142307
KG
7540
MTK
59566
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 C?NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
251021SUB100169800
2021-11-19
700521 C?NG TY TNHH TM DV NG?C ANH 1 AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Tea color glass / 8.0mm Bronze Float Glass Size 3660x2440mm.The new 100% items are not on the category of Concerns, KTCL according to QCVN16: 2019 / BXD according to TT19 / 2019 / TT-BXD (December 31, 19, KTTT at Account: 104108329251 (June 24, 21);Kính màu trà/8.0mm Bronze Float Glass size 3660x2440mm.Hàng mới 100%Mặt hàng không thuộc danh mục ĐK hợp quy,KTCL theo QCVN16:2019/BXD theo TT19/2019/TT-BXD(31/12/19,KTTT tại TK:104108329251(24/06/21)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
117815
KG
1161
MTK
12306
USD
SUB200051200
2022-04-20
700521 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN GLASS AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Blue glass 8mm 3mm 3210 x 2440mm (10 packs x 15 panels/package = 150 sheets) Not reflective layer, no reinforcement - 100% new goods;Kính nổi màu xanh biển 8mm 3210 x 2440mm (10 kiện x 15 tấm/kiện = 150 tấm) chưa tráng lớp phản chiếu, không cốt thép - hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46803
KG
1175
MTK
12156
USD
270222TYOBHR69315
2022-04-02
420219 C?NG TY TNHH M? PH?M SHISEIDO VI?T NAM SHISEIDO ASIA PACIFIC PTE LTD Chalk box - 16134 - Brand: Shiseido - Shiseido Synchro Skin Case (For Powder Foundation) - (Reg), 100% new goods;hộp đựng phấn - 16134 - thương hiệu: SHISEIDO - SHISEIDO SYNCHRO SKIN CASE (FOR POWDER FOUNDATION) ()- (REG), Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4306
KG
60
UNK
783
USD
081120SUB000232800
2020-11-23
700522 C?NG TY TNHH TM DV NG?C ANH 1 AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Stained glass - Dark Blue Float Glass - Float Glass 8mm blue size (3660 x 2440) mm; (No absorbent, non-reflective, non-reinforced). New 100%;Kính màu - Dark Blue Float Glass - Kính nổi màu xanh biển size 8mm (3660 x 2440) mm; (Không có lớp hấp thụ, không phản chiều, không cốt thép). Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
208731
KG
3483
MTK
28558
USD