Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
JKTA04078800
2020-01-28
851580 SUMISO LOGISTICS INDONESIA THE SUMITOMO WAREHOUSE CO LTD ELECTRIC (INCLUDING ELECTRICALLY HEATED GAS), LASER OR OTHER LIGHT OR PHOTON BEAM, ULTRASONIC, ELECTRON BEAM, MAGNETIC PULSE OR PLASMA ARC SOLDERING, BRAZING OR WELDING MACHINES AND APPARATUS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
KOBE
1023747
KG
20
PK
0
USD
300921EGLV 082100261749
2021-10-18
441234 C?NG TY TNHH EIDAI VI?T NAM SUMITOMO FORESTRY CO LTD EVC-PL-004 # & plywood made from wooden falcata, KT: thick 8.9 mm x 945 mm x 1840 mm long, consisting of 5 layers with different thicknesses, each layer has a thickness below 6mm, 100% new goods;EVC-PL-004#&Gỗ dán được làm từ gỗ Falcata, KT: dày 8.9 mm x rộng 945 mm x dài 1840 mm, gồm 5 lớp với độ dày khác nhau, mỗi lớp có độ dày dưới 6mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG XANH VIP
193131
KG
33000
TAM
239290
USD
141220EGLV 082000193024
2021-01-04
441234 C?NG TY TNHH EIDAI VI?T NAM SUMITOMO FORESTRY CO LTD EVC-PL-004 # & Plywood is made from wood falcata, KT: thickness 8.9 mm x width 945 mm x length 1840 mm, including 5 layers with different thickness, each layer has a thickness less than 6mm, a New 100%; Number 2 fact is: 371 328 m3;EVC-PL-004#&Gỗ dán được làm từ gỗ Falcata, KT: dày 8.9 mm x rộng 945 mm x dài 1840 mm, gồm 5 lớp với độ dày khác nhau, mỗi lớp có độ dày dưới 6mm, hàng mới 100%; Số lượng 2 thực tế là: 371.328 m3
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG XANH VIP
175573
KG
24000
TAM
17190000
USD
221220EGLV 082000193041
2021-01-04
441234 C?NG TY TNHH EIDAI VI?T NAM SUMITOMO FORESTRY CO LTD EVC-PL-004 # & Plywood is made from wood falcata, KT: thickness 8.9 mm x width 945 mm x length 1840 mm, including 5 layers with different thickness, each layer has a thickness less than 6mm, a New 100%; Number 2 fact: 92 832 m3;EVC-PL-004#&Gỗ dán được làm từ gỗ Falcata, KT: dày 8.9 mm x rộng 945 mm x dài 1840 mm, gồm 5 lớp với độ dày khác nhau, mỗi lớp có độ dày dưới 6mm, hàng mới 100%; Số lượng 2 thực tế là: 92.832 m3
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG XANH VIP
158016
KG
6000
TAM
4263120
USD
2021/301/C-2126429
2021-06-17
481730 RUDY LIZARAZU ANTEZANA THE DISCOUNT WAREHOUSE INC BOLSA DE PAPEL SPRITZ, WONDERSHOP; Boxes, Bags And Similar Presentations Of Paper Or Cardboard, With An Assortment Of Correspondence Articles
INDONESIA
BOLIVIA
PHILADELPHIA
VERDE
36
KG
60
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
30
USD
JKTVB9895400
2020-01-03
540773 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
6996017
KG
159
RO
0
USD
JKTVB9863600
2020-01-03
540773 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
9443374
KG
237
RO
0
USD
JKTVC1376500
2020-01-05
540773 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
91511
KG
234
RO
0
USD
DJA0671451
2021-04-09
151190 RABE DISTRIBUTION JAYESS CO LTD PALM OIL AND ITS FRACTIONS WHETHER OR NOT REFINED (EXCL. CH
INDONESIA
MADAGASCAR
SURABAYA
TAMATAVE (TOAMASINA)
20200
KG
2785
CARTONS
0
USD
CEVA-DELL-210901-001
2021-09-03
853221 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM PODAK CO LTD SGA00002N80 # & Tantan Capacitor (Tantalum), SGA00002N80, components manufacturing station connecting peripherals for laptops, 100% new products;SGA00002N80#&Tụ tantan (tantalum), SGA00002N80 ,linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHENGDU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2571
KG
50000
PCE
3764
USD
14583741
2021-10-16
853221 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM PODAK CO LTD SGA00002N80 # & Tantan Capacitor (Tantalum), SGA00002N80, components production station connecting peripherals for laptops, 100% new products;SGA00002N80#&Tụ tantan (tantalum), SGA00002N80 ,linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHENGDU
DONG DANG (LANG SON)
3390
KG
110000
PCE
9075
USD
JKTA01513600
2020-01-20
600633 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD OTHER KNITTED OR CROCHETED FABRICS., OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
841894
KG
212
RO
0
USD
JKTA04921500
2020-01-28
600633 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD OTHER KNITTED OR CROCHETED FABRICS., OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
895479
KG
225
RO
0
USD
111121LESSGHPH211131000296
2021-11-18
320411 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH YMSA CO LTD A41000235_ Dianix Scarlet XF Dynasty Dyeing Dyrezes used in textile industry; 100% new;A41000235_Thuốc nhuộm phân tán dạng bột DIANIX SCARLET XF dùng trong công nghiệp dệt;Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
2157
KG
50
KGM
3906
USD
BDOV09546300
2020-01-05
650500 PT HINI DAIKI INDONESIA DAIKI CO LTD HATS AND OTHER HEADGEAR, KNITTED OR CROCHETED, OR MADE UP FROM LACE, FELT OR OTHER TEXTILE FABRIC, IN THE PIECE (BUT NOT IN STRIPS), WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED; HAIRNETS OF ANY MATERIAL, WHETHER
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
KOBE
332555
KG
133
CT
0
USD
BDOA00288800
2020-01-28
650500 PT HINI DAIKI INDONESIA DAIKI CO LTD HATS AND OTHER HEADGEAR, KNITTED OR CROCHETED, OR MADE UP FROM LACE, FELT OR OTHER TEXTILE FABRIC, IN THE PIECE (BUT NOT IN STRIPS), WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED; HAIRNETS OF ANY MATERIAL, WHETHER
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
KOBE
104284
KG
593
CT
0
USD
101121KELCLI11105PA001
2021-11-15
470693 C?NG TY TNHH ESTEC VI?T NAM TAXSON CO LTD 0084 # & 0084 - Pulp (paper fiber powder from paper), NPL speaker manufacturing, M61-733741;0084#&0084 - bột giấy ( bột sợi giấy từ giấy),NPL sản xuất loa, M61-733741
INDONESIA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9708
KG
210
KGM
903
USD
071021JHPH-GCL211011Q
2021-10-16
521021 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 079 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester bleached, fabric score, quantitative 125.39g / m2 size 58/59 '' (19075.92m) (100% new);079#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 125.39g/m2 khổ 58/59'' (19075.92m) (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
3655
KG
28587
MTK
39678
USD
030121HASLS11201201068
2021-01-18
550931 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RAYHO VI?T NAM RAYHO CO LTD RH02 # & Fiber artificial (acrylic yarn Ne 10/1 Raw white color), new 100%;RH02#&Sợi nhân tạo (Acrylic yarn Ne 10/1 Raw white color), hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
GREEN PORT (HP)
15235
KG
13018
KGM
48532
USD
030121BHD201253-20
2021-01-18
721913 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, coiled and specifications (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel Coil 304 Printing, was to inspect the goods in the declaration: 103742566101. new 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304, đã kiểm hóa ở tờ khai : 103742566101. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
264465
KG
163600
KGM
301842
USD
060221S7255BHP111
2021-02-18
721913 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, coiled and specifications (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel Coil 304 Printing, was to inspect the goods in the declaration: 103742566101. new 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304,đã kiểm hóa ở tờ khai : 103742566101. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
158120
KG
157720
KGM
284685
USD
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD