Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
211021LT220BP012
2021-11-02
721914 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I QUY?T TH?NG HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, unmatched excessive hot rolling in rolls, - 304L steel labels - ASTM A240 standard, size: 2.85mm x 1250mm x roll, content: C: 0.040%., CR: 18.18 %, 100% new; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304L - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 2.85mm x 1250mm x cuộn, hàm lượng: C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
405550
KG
21365
KGM
62236
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD
210821BHD210830-24
2021-09-10
721911 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Flat rolled stainless steel rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
232570
KG
20660
KGM
50824
USD
180522FO22169BHDPHCM05
2022-05-31
721911 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel rolled rolled, hot rolled, unused coated with paint, 304, TC ASTM-A240/A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x coil, NSX: PT.Indone Guang Chingel Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA GUANG CHING NICKEL AND STAINLESS STEEL INDUSTRY
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
41445
KG
41365
KGM
121406
USD
130322JSGN-GCL220291K
2022-03-17
210390 C?NG TY TNHH KOIKEYA VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Pepper spicy chili spices mixture (HOT) Seasoning K-401297 (ONLESSINGSAVYNAKSNACK, does not consume in the domestic market).;Hỗn hợp gia vị ớt cay-Chili pepper (hot) seasoning K-401297(Nguyênliệusảnxuấtbánhsnack, không tiêu thụ tại thị trường trong nước).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
4294
KG
3960
KGM
22136
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Indanthren Brown Br Colloisol - CAS: 2475-33-4;Thuốc nhuộm hoàn nguyên dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton, Indanthren Brown BR Colloisol - CAS: 2475-33-4
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1100
USD
LESSGSGN220206660058
2022-02-25
320415 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Complete dyes, dust-free products used in powder dyeing industry, 25kg / Indanthren Carton Yellow F3GC Colloisol - CAS: 12227-50-8;Thuốc nhuộm hoàn nguyên, chế phẩm không bụi dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/ thùng Carton Indanthren Yellow F3GC Colloisol - CAS: 12227-50-8
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13949
KG
25
KGM
1300
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 20kg / cartons, Telon Blue AGLF-C, CAS: 67969-88-4;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 20KG/thùng Carton, Telon Blue AGLF-C, CAS: 67969-88-4
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
80
KGM
3760
USD
LESSGSGN210206660108
2021-02-19
320412 C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Acid dyes for use in dye powder, 25kg / cartons, Telon Blue BRL microphone, CAS: 70571-81-2;Thuốc nhuộm Acid dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Telon Blue BRL micro, CAS: 70571-81-2
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
7001
KG
50
KGM
2175
USD
230821210800000000
2021-09-06
320411 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U TR??NG AN ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Foron Black SE-RD 300 Industrial Dyes (Foron Black SE-RD 300) Packing 25kg / barrel, Archroma manufacturer, 100% new products;Thuốc nhuộm phân tán hữu cơ dạng bột dùng trong công nghiệp Dệt ( Foron Black SE-RD 300)quy cách đóng gói 25kg/thùng, nhà sản xuất ARCHROMA, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
8305
KG
1600
KGM
17600
USD
180721LESSGHPH210731000628
2021-07-28
320411 CHI NHáNH C?NG TY TNHH COATS PHONG PHú DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Drying dyes used in powder dyeing industry, 25kg / carton, Dianix Yellow Brown CC New, CAS: 55281-26-0;Thuốc nhuộm phân tán dùng trong ngành nhuộm dạng bột, 25KG/thùng Carton, Dianix Yellow Brown CC new, CAS: 55281-26-0
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
1552
KG
300
KGM
4200
USD
40521210529000000
2021-06-07
320411 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I TRUNG D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Navy Se-RD 300 dispersion dye, TPC: N- (2 - (2-bromo-4,6-dinitrophenyl) AZO) -5- (Dialylamino) -4-Met Hoxxephenyl) Acetamidet CAS: 51868-46- 3;Thuốc nhuộm phân tán Navy SE-RD 300 ,TPC: N-(2-((2-Bromo-4,6-dinitrophenyl)azo)-5-(diallylamino)-4-met hoxyphenyl)acetamidet CAS: 51868-46-3
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
DINH VU NAM HAI
1914
KG
200
KGM
2278
USD
260521LESSGDAD210531000565
2021-06-08
320411 C?NG TY TNHH AMANN VI?T NAM DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Dianix Navy Navy Navy Navy CC New, CAS 51868-46-3, Used in the yarn production industry, 100% new products;Thuốc nhuộm màu xanh hải quân Dianix Navy CC new, dạng thô, số CAS 51868-46-3, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
473
KG
25
KGM
356
USD
260521LESSGDAD210531000565
2021-06-08
320411 C?NG TY TNHH AMANN VI?T NAM DYSTAR SINGAPORE PTE LTD Yellow Brown SE-RL Dye Dianix Yellow Brown SE-RL, CAS 19800-42-1, Used in the yarn manufacturing industry, 100% new products;Thuốc nhuộm màu vàng nâu Dianix Yellow Brown SE-RL, dạng thô, số CAS 19800-42-1, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
473
KG
150
KGM
2313
USD
081120NAY1981120HPH
2020-11-19
611530 C?NG TY C? PH?N MIDOMAX VI?T NAM MIZUNO SINGAPORE PTE LTD P2MX95S263A Sports socks, for men, material polyester, black red freesize, Mizuno brand new, 100%;Tất thể thao P2MX95S263A, dành cho nam, chất liệu polyester, màu đỏ đen freesize, hiệu Mizuno, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
154
KG
163
PR
432
USD
230622BCC0175461
2022-06-26
151190 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U IFFCO SINGAPORE PTE LTD Food ingredients: Refined olein palm oil (IFFCO RBD Palm Olein) - NSX: 06/2022 - NHH: 06/2023, 20 kg/barrel. Manufacturer: PT. Synergy Oil Nusantara, 100%new.;Nguyên liệu thực phẩm: Dầu cọ Olein tinh luyện (IFFCO RBD Palm Olein) - NSX: 06/2022 - NHH:06/2023, 20 kg/thùng. Nhà sx: PT. SYNERGY OIL NUSANTARA, hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
23296
KG
22400
KGM
39760
USD
060522NANTOY01
2022-05-27
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Indonesia's grease (bitumen) is used to practice coke. Humidity 7.0%, ash 5.3%, loading substance 33%, carbon 59.9%, sulfur 0.92%, CSN 8, granular size (0-50mm) 98.25%, volume of 11500 tons;Than mỡ (bitum) của Indonesia dùng để luyện coke. Độ ẩm 7.0%, Độ tro 5.3%, Chất bốc 33%, Cacbon 59.9%, Sulphur 0.92%, CSN 8, cỡ hạt (0-50mm) 98.25%, khối lượng hàng 11500 tấn
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
11500
KG
11500
TNE
4988930
USD
090522BBP01
2022-05-27
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Indonesia's grease (bitumen) is used to practice coke. 14.2%humidity, 11%ash, 24.5%loading, carbon 63.2%, sulfur 0.33%, particle size (0-50mm) 98.08%, CSN 8.5, The volume of goods after moisture: 15807 MT;Than mỡ (bitum) của Indonesia dùng để luyện coke. Độ ẩm 14.2%, Độ tro 11%, Chất bốc 24.5%, Cac-bon 63.2%, sulphur 0.33%, Cỡ hạt (0-50mm) 98.08%, CSN 8.5, khối lượng hàng sau khi đ/c về ẩm: 15807 MT
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
16500
KG
15807
TNE
6990960
USD
231120SMMV2012/2020/1
2020-12-02
270112 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I THáI H?NG ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Bituminous coal coking (Hard Coking Coal Semi SMM). Moisture: 9.0% max; Ash: 9.0% max; Volatile matter: 35% appr; C: 50% min; S: 0.75% max; CSN: 7.5-9appr; P: 0.011% appr; Up Liquid: 5000-10000DDPM appr; Thermal Energy: 7147kcal / kg;Than Bitum để luyện cốc (SMM Semi Hard Coking Coal). Độ ẩm:9.0%max;Độ tro:9.0%max;Chất bốc:35%appr; C:50%min;S:0.75%max;CSN:7.5-9appr;P:0.011%appr;Tính lỏng:5000-10000DDPM appr;Nhiệt năng:7147kcal/kg
INDONESIA
VIETNAM
TABONEO ANCHORAGE, SOUTH KALIMANTAN
CANG CAM PHA (QN)
16500
KG
16500
TNE
1815000
USD
200122JSGN-GCL220058K
2022-01-24
330124 C?NG TY TNHH URC VI?T NAM GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD NLSX Candy: Peppermint Oil Di05673 - Peppermint Oil D05673 - 100% new products - Kqd Number: 6409 / TB-TCHQ;NLSX Kẹo: Tinh dầu bạc hà DI05673 - Peppermint Oil DI05673 - Hàng mới 100% - KQGD SỐ: 6409/TB-TCHQ
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
1077
KG
700
KGM
24227
USD
280522SSINSGN22050064-01
2022-06-01
871493 C?NG TY TNHH KENSTONE VI?T NAM SHIMANO SINGAPORE PTE LTD KT40 #& 100% new car-Cassette Sprocket, CS-HG200-9, 9-Speed, 11-13-15-17-20-23-22-30-34T (BN), Pre-Assembled (CS Cap Cap ), Bulk1-230A00061;KT40#&Líp xe hàng mới 100% - CASSETTE SPROCKET, CS-HG200-9, 9-SPEED, 11-13-15-17-20-23-26-30-34T (BN),PRE-ASSEMBLED (CS CAP), BULK1-230A00061
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4102
KG
50
PCE
284
USD
081120BLHPHF2005706N
2020-11-19
640412 C?NG TY C? PH?N MIDOMAX VI?T NAM MIZUNO SINGAPORE PTE LTD Professional sports shoes Mizuno Dynablitz, V1GA212123 code, for men, synthetic leather uppers and synthetic fibers, rubber soles and synthetic resin, black green, size 5-9, Mizuno brand new, 100%;Giày thể thao chuyên nghiệp Mizuno Dynablitz, mã V1GA212123, dành cho nam, mũ bằng da tổng hợp và sợi tổng hợp, đế bằng cao su và nhựa tổng hợp, màu đen xanh, size 5-9, hiệu Mizuno, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
4327
KG
220
PR
4620
USD
120221JSGN-GCL210156G
2021-02-18
210690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P MASAN GIVAUDAN SINGAPORE PTE LTD Perfume standard cheese type K-299 819-A - Italian Style Cheese flavor K-299 819-A, HSD: 10/2021. Internal production materials, not for domestic consumption;Hương phô mai kiểu ý K-299819-A - Cheese flavor Italian style K-299819-A, HSD: 10/2021. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
2458
KG
880
KGM
6890
USD