Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
190522INJKT.10.003768-00/CLI
2022-05-23
400510 C?NG TY TNHH HC RUBBER TECH PT HUNG A INDONESIA Mixed rubber, unchanged, mixed with carbon soot of natural glue (used to produce rubber brands, no brands, LBO, 100%new)-Rubber Compound LBO;Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa,hỗn hợp với muội carbon của keo tự nhiên (dùng để sản xuất nhãn hiệu bằng cao su,không nhãn hiệu,loại LBO,mới 100%)-Rubber compound LBO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7883
KG
6325
KGM
27198
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
MAEU206797531
2021-03-03
736100 ADIDAS INTERNATIONAL TRADE AG FOR DELIVERY TO PT DAMCO INDONESIA 8 CTNS = 307 PCS MEN S 100 % REC.POLYESTER KNITTED T-SHIR TW TE TEE PBINVOICE NO.: TMTB /20/2108P.O.NO.: 0126811585OR DER NO.: 0291051489ART NO.: GL9505STYLE NO.: S2154WT706T OTAL G.W.: 68.360 KGSHS CODE. 7 CTNS = 361 PCS MEN S 100 % REC.POLYESTER KNITTED T-SHI RTW TE TEE PBINVOICE NO.: TMT B/20/2031P.O.NO.: 0126179121O RDER NO.: 0290516734ART NO.: GL9505STYLE NO.: S2154WT706 TOTAL G.W.: 78.610 KGSHS CODE SPORT SHOES,FOOTWEAR, LEATHER UPPER, WOMENS106 CTNS : 984 PAIRSGROSS:897.604PO NO:0126 800752CUST. ORDER NO:0291043 948ARTICLE NO:G55658SIZE:3- - 8-QTY:10,6,5,4,3,2HS CODE:6 40399MADE IN INDONESIAINV : P SPORT SHOES,FOOTWEAR, LEATHER UPPER, MENS34 CTNS : 305 PAI RSGROSS:324.379PO NO:01270484 06CUST. ORDER NO:0291353624AR TICLE NO:EG4959SIZE:6- - 12 -QTY:10,9,8,7,6,3,1HS CODE:64 0399MADE IN INDONESIAINV PCI0 93 CTNS = 863 PRS PO NO : 012 6987033 HTS CODE : 640411 ORD ER NO : 0291234900 TOTAL G.W : 801.931 KG - PGS-2012084 TEXTILE OTHER FTW, OVER 6.50, NOT OVER 1945 PRS : 205 CTNS FOOTWEAR PO# 0126800813;0126 801385 HS CODE : 640419 TTL G W : 429.36 KGS INV# PGD20120 46 TEXTILE OTHER FTW, OVER 6 .50, NOT OVER 48 CTNS = 449 PRS PO NO : 012 6988333 HTS CODE : 640419 ORD ER NO : 0291235260 TOTAL G.W : 334.205 KG - PGS-2012102 81 CTNS = 759 PRS PO NO : 012 7123981 HTS CODE : 640419 ORD ER NO : 0291486562 TOTAL G.W : 574.64 KG - PGS-2012120B SPORT SHOES,TEXTILE OTHER FTW , OVER 6.50, NOT OVER106 CTN S : 993 PAIRSGROSS:561.666PO NO:0126987670CUST. ORDER NO :0291234841ARTICLE NO:FX5323S IZE:10K - 2-QTY:10,9,7,4,3,1H S CODE:640419MADE IN INDONES PREDATOR FREAK .3 T CBLACK/FT WWHT/SYELLOK COVER ANKLE OTHE R R/P OVER 12HS CD : 6402919 095PO NO : 0126921232QTY ; 41 CTNS / 327 PRS PREDATOR FR EAK .3 F CBLACK/FTWWHT/SYELLO FOOTWEAR, RUBBER/PLASTIC UPPE PREDATOR FREAK .3 F BYELLO/BL UE/CBLACKFOOTWEAR, RUBBER/PLA STIC UPPER, OTHERHS CD : 6402 199061PO NO : 0126984726QTY : 40 CTNS / 310 PRS SWEATSHIRTS, OF COTTON, MEN S CTN = 45 CTNQTY = 517 PCSPO = 0126935888STYLE = S2125M015S MUCUST. NR = 600000HTS CODE = 6110.20INV# = KHG141772020T OTAL GW = 403.59 KGS MENS/BOYSPULLOVRS,ETC,KNCTN = 11 CTNQTY = 329 PCSPO = 0126 935832STYLE = S21AMGFX600CUST . NR = 600000HTS CODE = 6110. 20INV# = KHG141822020TOTAL G W = 107.81 KGS WOMNS/GRLSPULLOVRS,ETC,KCTN = 17 CTNQTY = 382 PCSPO = 0126 985298STYLE = SMSURUBMS21GPW8 CUST. NR = 600000HTS CODE = 6 110.20INV# = KHG141852020TOT AL GW = 141.65 KGS MENS/BOYSPULLOVRS,ETC,KNCTN = 11 CTNQTY = 313 PCSPO = 0126 666977STYLE = S21AMGFX600CUST . NR = 600000HTS CODE = 6110. 20INV# = KHG143512020TOTAL G W = 110.61 KGS SPORT SHOES.40 CARTON.329 PAI RS.GROSS. 240.956PO NO. A1269 85030CUSTOMER ORDER NO. 02912 31398ARTICLE NO. FY5680SIZE. 3.5 - 9.5QUANTITY. 10,8,7,6 ,5,4,3,2,1HS CODE. 640411MADE IN INDONESIA. : 6110303059 -PT NIKOMAS GEMI LANG PT GLOSTAR INDONESIA P T BINTANG INDOKARYA GEMILANG PT PARKLAND WORLD INDONESIA P T TUNG MUNG TEXTILE BINTAN PT KAHATEX --FTNADITEAM@FTN.FE DEX.COM FOOTWEAR APPAREL .: 6110303059 CI0810034833 TENNIS SHOES, R /P, ALL GENDERSPO NO:01269873 64CUST. ORDER NO:0291234559AR TICLE NO:FY2569SIZE:3 - 6-QT Y:10,7,5,4,3,2,1HS CODE:6402 99 810035216 IAINV PCI0810035373 R, OTHERHS CD : 6402199061PO NO : 0126984881QTY : 39 CTNS / 330 PRS<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
71425, TANGER
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5665
KG
932
CTN
112410
USD
APLUAOC0169918
2020-01-25
201934 H M HENNES MAURITZ L P PT EXPEDITORS INDONESIA DOK 856869 20191217 IDJKT 040300 PEB DOK 855686 20191216 IDJKT 040300 PEB DOK 856877 20191217 IDJKT 040300 PEB DOK 858020 20191217 IDJKT 040300 PEB FWDR REF: 5831349477 CNEE REF: 200112/1-2020/US CNEE REF: 210089/1-2020/UX CNEE REF: 231082/1-2020/US CNEE
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
12384
KG
642
PCS
0
USD
HDMUJTWB0438549
2020-09-17
500500 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 5005 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 4493.62 KGS PTMI REF#: 6937201 # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLECT FCL/FCL CY/DR NON NEGOTIABLE WAYBILL RELEASE PROCEDU
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
5847
KG
5005
CTN
0
USD
HDMUJTWB0435505
2020-08-20
468300 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 4683 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 4215.78 KGS PTMI REF#: 6547201 STOW CONTAINER ON DECK AT THE TOP LAYERS OF THE VESSEL # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLE
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5750
KG
4683
CTN
0
USD
HDMUJTWB0441417
2020-10-31
875400 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 8754 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 5280.68 KGS PTMI REF#: 7403201 # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLECT FCL/FCL CY/DR NON NEGOTIABLE WAYBILL RELEASE PROCEDU
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6847
KG
8754
CTN
0
USD
HDMUJTWB0441415
2020-10-31
682000 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 6820 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 5231.10 KGS PTMI REF#: 7383201 # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLECT FCL/FCL CY/DR NON NEGOTIABLE WAYBILL RELEASE PROCEDU
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6921
KG
6820
CTN
0
USD
MAEU215600419
2022-04-15
012960 ADIDAS INTERNATIONAL TRADE AG FOR DELIVERY TO PT DAMCO INDONESIA RUN SHORT SMU MAGMAUADIDAS BR ANDED GARMENTS 130 CTN = 770 PCSSTYLE#F19080681, FEMALE AD ULT SHORTS 100% REC. PESPO#01 29362314HTSCODE 6204639032IN V#GR22020152 - PT PANARUB IN DUSTRY PT PARKLAND WORLD INDO SWEATSHIRTS, OF COTTON, WOMEN SCTN = 110 CTNQTY = 864 PCSPO = 0129870527STYLE = F22SPRWG FX400CUST. NR = 600000HTS COD E = 6110.20INV# = KHG/220113 6TOTAL GW = 590.89 KGS SWEATSHIRTS, OF COTTON, WOMEN SCTN = 135 CTNQTY = 1062 PCSP O = 0129870507STYLE = F22SPRW GFX400CUST. NR = 600000HTS CO DE = 6110.20INV# = KHG/22011 35TOTAL GW = 723.28 KGS FOOTWEAR, RUBBER/PLASTIC UPPE R, OTHERPO NO: 0129601724HTS CODE : 0129601724600000GW : 1,173.46 KGS FOOTWEAR, TEXTILE UPPER, WOME NSSPORT SHOES.32 CARTON.320 P AIRS.GROSS. 269.180PO NO. 01 29587167CUSTOMER ORDER NO. A C0294296612ARTICLE NO. GW6720 SIZE. 6 - 10QUANTITY. 10HS CO DE. 640411MADE IN INDONESIA. NESIA PT KAHATEX PT GREENTE X INDONESIA UTAMA II FOOTWEAR , TEXTILE<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
1703, SAVANNAH, GA
2958
KG
566
CTN
0
USD
PNCSSO200408600
2020-05-29
194300 AERO OPCO LLC PT PPF INDONESIA 1X40HC CONTAINER : 1,943 CARTONS = 31,211 PCS OF MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER RETRO SPORT POPOVER WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER CREW NECK<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
7001
KG
1943
CTN
140020
USD
PNCSSO210603600
2021-07-23
129900 AERO OPCO LLC PT PPF INDONESIA 1X40HC CONTAINER : 1,299 CARTONS = 18,360 PCS OF WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER BF CREW FASHION FLEECE MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER GARMENT DYED CREW NECK<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
7994
KG
1299
CTN
159880
USD
DJA0826261
2021-09-23
550922 RUETEX GMBH PT KEWALRAM INDONESIA MULTIPLE "FOLDED" OR CABLED YARN CONTAINING >= 85% POLYESTER
INDONESIA
UNITED KINGDOM
JAKARTA
FELIXSTOWE
12200
KG
22
PACKAGE(S)
0
USD
SUBMNLS21234
2021-06-14
280421 LINDE PHILIPPINES INC
PT LINDE INDONESIA 20,450.0KGS LIQUID ARGON UN NO. 1951 IMDG CLASS 2.2; FORM D REF. 0055397/SBY/2021; INSURANCE POLICY NO. MN-MAR-HK-20-0000011-00-D
INDONESIA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
28630
KG
20450
Cubic metre
8466
USD
SUBMNLS21249
2021-06-25
280421 LINDE PHILIPPINES INC
PT LINDE INDONESIA 1X20 SOC ISOTANK 20,730.0KGS LIQUID ARGON UN1951 CLASS 2.2; FORM D REFERENCE NO. 0059356/SBY/2021; INSURANCE CERT NO. MN-MAR-HK-20-0000011-00-D; PACKING LIST ATTACHED
INDONESIA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
28760
KG
20730
Cubic metre
8582
USD
SUBMNLS20287
2020-12-04
280421 LINDE PHILIPPINES INC
PT LINDE INDONESIA 18,500 KGS LIQUID ARGON UN NO. 1951 IMDG CLASS 2.2 PSA GROUP 3
INDONESIA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
26520
KG
18500
Cubic metre
7232
USD
HDMUSUBA32452400
2021-03-01
280421 LINDE PHILIPPINES INC
PT LINDE INDONESIA 1 TANK LIQUID ARGON UN1951 CLASS 2.2 19,650KGS
INDONESIA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
27725
KG
19650
Cubic metre
7682
USD
HDMUSUBA68743900
2021-03-01
280421 LINDE PHILIPPINES INC
PT LINDE INDONESIA 1 TANK LIQUID ARGON UN1951 CLASS 2.2 21,190 KGS
INDONESIA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
29240
KG
21190
Cubic metre
8284
USD
HDMUJTWB0432529
2020-06-17
486600 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 4866 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW:4311.62 KGS PTMI REF#: 6088201 STOW CONTAINER ON DECK AT THE TOP LAYERS OF THE VESSEL # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLEC
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
6044
KG
4866
CTN
0
USD
HDMUJTWB0424762
2020-01-04
533100 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 5331 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 4651.63 KGS PTMI REF#:1193127 STOW CONTAINER ON DECK AT THE TOP LAYERS OF THE VESSEL # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLEC
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
5877
KG
5331
CTN
0
USD
PNCSSO200803100
2020-09-02
399500 THE GILBERT COMPANY PT PPF INDONESIA 1X20 2X40HC CONTAINERS : 3,995 CARTONS = 33,948 SETS OF MEN S KNIT CREW TEE WITH PANTS SETS 60% COTTON 40% POLYESTER, 100% POLYESTER MEN S KNIT LS CAMP PJ SET 100% POLYESTER<br/>1X20 2X40HC CONTAINERS : 3,995 CARTONS = 33,948 SETS OF MEN S KNIT CREW TEE W
INDONESIA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
22541
KG
3995
CTN
450820
USD
HDMUJTWB0427478
2020-02-29
476100 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 4761 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW:4530.72 KGS PTMI REF#:1200174 STOW CONTAINER ON DECK AT THE TOP LAYERS OF THE VESSEL # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLECT
INDONESIA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2704, LOS ANGELES, CA
5862
KG
4761
CTN
0
USD
HDMUJTWB0428102
2020-03-21
439000 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 4390 CARTONS OF HOT WHEELS CARS NW: 12794.70 KGS PTMI REF#: 2200090 STOW CONTAINER ON DECK AT THE TOP LAYERS OF THE VESSEL # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT C
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
14464
KG
4390
CTN
0
USD
131220JHPH-GCL202699J
2020-12-23
420500 C?NG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VI?T NAM PT MASTROTTO INDONESIA Leather (cowhide farm buildings) has shaped plates, one of which includes 24 units, for the manufacture of car seats New 100%;Da thật (da bò nhà nuôi) đã định hình dạng tấm,1 bộ gồm 24 chiếc, dùng sản xuất ghế xe ô tô Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
104
KG
50
SET
10200
USD
PNCSSO210720700
2021-10-06
205300 AERO OPCO LLC PT PPF INDONESIA 2X40HC CONTAINERS : 2,053 CARTONS = 24,748 PCS OF MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER CLEAN LOGO FLEECE MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER TIPPING HERITAGE BOTTOM WOMEN S KNIT 90% POLYESTER 10% SPANDEX FLEX 7 8 HIGH RISE LEGGING MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER PART DYE POLO MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER VINTAGE SPORT POPOVER<br/>2X40HC CONTAINERS : 2,053 CARTONS = 24,748 PCS OF MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER CLEAN LOGO FLEECE MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER TIPPING HERITAGE BOTTOM WOMEN S KNIT 90% POLYESTER 10% SPANDEX FLEX 7 8 HIGH RISE LEGGING MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER PART DYE POLO MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER VINTAGE SPORT POPOVER<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
2709, LONG BEACH, CA
10957
KG
2053
CTN
219140
USD
HDMUJTWB0430838
2020-05-01
345200 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 3452 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 4172.12 KGS PTMI REF#: 1200952 STOW CONTAINER ON DECK AT THE TOP LAYERS OF THE VESSEL # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLE
INDONESIA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
5296
KG
3452
CTN
0
USD
MAEU599158200
2020-06-19
012567 ADIDAS INTERNATIONAL TRADE AG FOR DELIVERY TO PT GLOSTAR INDONESIA 708 CTSN = 5784 PRS PO NO : 0 125674699,0125674554,01256745 05,0125674684,0125674682 HTS CO0125674684,0125674682 HTS C ODE : 640419 ORDER 640419 NO : KO02899 60711,KO0289960240 ,KO0289960178,KO0289960627,KO0 289960628 TOTAL G.W ; 4632.58 8 KG - PGS-200514
INDONESIA
UNITED STATES
57069, XIAMEN
2704, LOS ANGELES, CA
8620
KG
1539
CTN
0
USD
PNCSSO210702800
2021-08-30
361400 AERO OPCO LLC PT PPF INDONESIA 3X40HC CONTAINERS : 3,614 CARTONS = 54,255 PCS OF MEN S KNIT 60% COTTON 40% BF CREW FASHION FLEECE WOMEN S KNIT 76% POLYESTER 24% SPANDEX AIRSOFT SPUN LEGGING MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER DESTINATION HOOD MEN S KNIT 100% COTTON RELAXED FIT MATCHBACK TEST WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER BAGGY SWEAT PANT WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER OVERSIZED HOODIE MEN S KNIT 70% COTTON 30% NYLON CAMO ACTIVE PANTS MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER JOGGER PANTS MEN S KNIT 70% COTTON 30% NYLON ACTIVE UTILITY PANTS<br/>3X40HC CONTAINERS : 3,614 CARTONS = 54,255 PCS OF MEN S KNIT 60% COTTON 40% BF CREW FASHION FLEECE WOMEN S KNIT 76% POLYESTER 24% SPANDEX AIRSOFT SPUN LEGGING MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER DESTINATION HOOD MEN S KNIT 100% COTTON RELAXED FIT MATCHBACK TEST WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER BAGGY SWEAT PANT WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER OVERSIZED HOODIE MEN S KNIT 70% COTTON 30% NYLON CAMO ACTIVE PANTS MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER JOGGER PANTS MEN S KNIT 70% COTTON 30% NYLON ACTIVE UTILITY PANTS<br/>3X40HC CONTAINERS : 3,614 CARTONS = 54,255 PCS OF MEN S KNIT 60% COTTON 40% BF CREW FASHION FLEECE WOMEN S KNIT 76% POLYESTER 24% SPANDEX AIRSOFT SPUN LEGGING MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER DESTINATION HOOD MEN S KNIT 100% COTTON RELAXED FIT MATCHBACK TEST WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER BAGGY SWEAT PANT WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER OVERSIZED HOODIE MEN S KNIT 70% COTTON 30% NYLON CAMO ACTIVE PANTS MEN S KNIT 80% COTTON 20% POLYESTER JOGGER PANTS MEN S KNIT 70% COTTON 30% NYLON ACTIVE UTILITY PANTS<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2709, LONG BEACH, CA
19654
KG
3614
CTN
393080
USD
SHPT28025898
2021-09-18
136136 FOURHANDS LLC PT NEWWICKER INDONESIA 1 X 40HC 136 CARTONS = 136 PCS OF RATTAN CHAIRS NW: 1045.22 KGS PO 215581, 219946, 225633,221352, 222372, 220612<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
57035, SHANGHAI
5301, HOUSTON, TX
1422
KG
136
CTN
28440
USD
MAEU589855206
2020-02-05
611130 ADIDAS INTERNATIONAL TRADE AG FOR DELIVERY TO PT DAMCO INDONESIA WOMEN TROUSRS/BREE,SYN,RBR188 CT = 7504 PCE OFFEMALE 88% P ES 12%EL TIGHTSHS CODE : 610 4632006PO NO : 0123825648CUS T NO : 600000INV NO : LTS/19/ 3177 FOOTWEAR APPAREL - PT HWA SEUNG INDONESIA PT PARKL SPORT SHOES. 168 CARTON.1680 PAIRS. GROSS. 1386.100P
INDONESIA
UNITED STATES
58201, HONG KONG
2704, LOS ANGELES, CA
8920
KG
887
CTN
0
USD
PNCSSO210712600
2021-09-14
310600 AERO OPCO LLC PT PPF INDONESIA 1X40HC CONTAINER : 3,106 CARTONS = 54,127 PCS OF WOMEN S KNIT 76% POLYESTER 24% SPANDEX AIRSOFT SPUN 7 8 SUPER HIGH RISE LEGGING WOMEN S KNIT 74% POLYESTER 26% SPANDEX CROSSOVER LEGGING WOMEN S KNIT 90% POLYESTER 10% SPANDEX LEGGING WOMEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER WAFFLE TEE MEN S KNIT 100% COTTON STRIPE POLO WOMEN S KNIT 54% COTTON 37% POLYESTER 9% SPANDEX HIGH NECK TANK MEN S KNIT 60% COTTON 40% POLYESTER PART DYE POLO WOMEN S KNIT 93% POLYESTER 7$% SPANDEX ULTRA HIGH RISE FULL LENGTH FLARE LEGGING WOMEN S KNIT 93% POLYESTER 7% SPANDEX MATCHING SET HIGH NECK TANK<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
10077
KG
3106
CTN
201540
USD
HDMUJTWB0439255
2020-09-22
726600 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 7266 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 5328.26 KGS PTMI REF#: 7029201 # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLECT FCL/FCL CY/DR NON NEGOTIABLE WAYBILL RELEASE PROCEDU
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
6937
KG
7266
CTN
0
USD
HDMUJTWB0440936
2020-11-02
735300 MATTEL IMPORT SERVICES CORP MATTEL INDONESIA PT 1X40 HC CONTAINER : 7353 CARTONS OF BARBIE DOLLS NW: 5705.56 KGS PTMI REF#: 7310201 # EMAIL: SANDY.HERRERA@MATTEL.COM EIN NUMBER ( TAX ID ): 47-1786457-00 SHIPPER S LOAD COUNT AND WEIGHT FREIGHT COLLECT FCL/FCL CY/DR NON NEGOTIABLE WAYBILL RELEASE PROCEDU
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7371
KG
7353
CTN
0
USD