Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PWTDJKTTIW284485
2020-01-28
165331 LENERGY INC PT SKY ENERGY INDONESIA 3X40 HC165 PACKAGE = 3,314 PIECES CONSISTO F : 1122 PIECES OF SOLAR MODULE POLY 50W 11 21 PIECES OF SOLAR MODULE POLY 100W 1071 PIE CES OF SOLAR MODULE MONO 180W<br/>3X40 HC 165 PACKAGE = 3,314 PIECES CONSISTO F : 1122PIECES OF SOLAR MODULE POLY 50W 11 21
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
3002, TACOMA, WA
42769
KG
165
PKG
0
USD
EGLV080200052682
2022-04-16
313205 LENERGY POWER INC PT SKY ENERGY INDONESIA SOLAR PANEL FLEXIBLE 32 PACKAGE IN TOTAL 8 PACKAGES OF SOLAR PANEL FOLDABLE 2X65W 8 PACKAGES OF SOLAR PANEL FOLDABLE 2X45W 16 PACKAGES OF SOLAR PANEL FLEXIBLE 110W INV NO. 014/SKY-E/II/2022 HS CODE 31.320.543.7-016.000 @)NPWP 31.320.543.7-016.000 @@)(ZICKLER) TELP 253-561-0561<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
3002, TACOMA, WA
11368
KG
32
PKG
0
USD
250422BLHPHC2210991N
2022-05-25
852712 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic pocket radio, model RF-P150DBAGA, FM/AM, capacity of 0.15W, AAX2 mini battery, size d x R x C/120x31x68 mm, weight 113g, 100% new;Đài radio bỏ túi hiệu Panasonic, model RF-P150DBAGA,FM/AM, công suất 0,15W, pin tiểu AAx2, kích thước D x R x C/120x31x68 mm,trọng lượng 113g, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
36
KG
10
SET
66
USD
250422BLHPHC2210991N
2022-05-25
852712 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC CONSUMER MARKETING ASIAPACIFIC Panasonic pocket radio, model RF-P150DBAGA, FM/AM, capacity of 0.15W, AAX2 mini battery, size d x R x C/120x31x68 mm, weight 113g, 100% new;Đài radio bỏ túi hiệu Panasonic, model RF-P150DBAGA,FM/AM, công suất 0,15W, pin tiểu AAx2, kích thước D x R x C/120x31x68 mm,trọng lượng 113g, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
DINH VU NAM HAI
36
KG
80
SET
529
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 12,412.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&12,412.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
12
TNE
30540
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,007.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,007.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
17
TNE
41850
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x4 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 18,388.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x4 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&18,388.2455,07
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
18
TNE
45144
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3 m), S355G10+M+Z35+ CTOD #& 13,791.2455,07;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&13,791.2455,07
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
14
TNE
33858
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x2.49 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 11,446,2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x2.49 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&11,446.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
11
TNE
28163
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.9 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,928.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.9 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,928.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
18
TNE
44112
USD
170622SE2206037
2022-06-24
730532 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC VELOCITY ENERGY PTE LTD SWP695NO0024-Catsz #& welded steel pipe, no threaded, non-alloy, vertical welding, with a round cross section, OD over 406.4mm, new 100%, (2410x80x3.7 m), S355G10 +M + Z35+CTOD #& 17,009.2460,48;SWP695NO0024-CATSZ#&Ống thép hàn, không ren, không hợp kim, được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình tròn, OD trên 406,4mm, mới 100%, (2410x80x3.7 m),S355G10+M +Z35+CTOD#&17,009.2460,48
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
291723
KG
17
TNE
41850
USD
DJA0829091
2021-09-24
640411 NEON UK DAMCO INDONESIA SPORTS FOOTWEAR INCL. TENNIS SHOES BASKETBALL SHOES GYM S
INDONESIA
UNITED KINGDOM
JAKARTA
FELIXSTOWE
8900
KG
492
CARTONS
0
USD
DJA0783952
2021-09-14
640411 NEON UK DAMCO INDONESIA SPORTS FOOTWEAR INCL. TENNIS SHOES BASKETBALL SHOES GYM S
INDONESIA
UNITED KINGDOM
JAKARTA
FELIXSTOWE
4200
KG
386
CARTONS
0
USD
DJA0784057
2021-09-14
640411 NEON UK DAMCO INDONESIA SPORTS FOOTWEAR INCL. TENNIS SHOES BASKETBALL SHOES GYM S
INDONESIA
UNITED KINGDOM
JAKARTA
SOUTHAMPTON
4200
KG
326
CARTONS
0
USD