Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071121HHSL00008326
2021-11-10
700711 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION AGC Automotive Temperlite front door glasses, SP E6 SP 43R-006721 (GCN No. 0071 / VAQ18-03 / 20-00) 5706A852 Mitsubishi XPander car parts 7 seats, new 100% contract d, item 3; Kính cửa trước xe hiệu AGC Automotive Temperlite,Ký hiệu SP E6 43R-006721 (GCN số 0071/VAQ18-03/20-00) 5706A852 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
2
PCE
145
USD
061120EGLV 080000460484
2020-11-12
570391 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Carpet after 7270B090XA LKCKD Mitsubishi cars Xpander 7c, NC1WLRQHLVT.DC 2.0L model, the TD.Moi100%. C / O form D;Thảm trải sàn sau 7270B090XA LKCKD xe ôtô hiệu Mitsubishi Xpander 7c,model NC1WLRQHLVT.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100%. C/O form D
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG T.HOP B.DUONG
52490
KG
30
PCE
46447
USD
140721SCE-2021-19
2021-07-21
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Cloride Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,406,802 MT, actual unit price: 1,061.25 USD / mt.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,406.802 MT, đơn giá thực tế: 1,061.25 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3407
KG
3407
TNE
3610410
USD
040921TRKN37/21 - ANYVTU
2021-09-13
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Cloride Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 2,706,720 MT. Actual SL: 2,727,216 mt. Actual unit price: 1,132.50 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 2,706.720 MT. SL thực tế: 2,727.216 MT. Đơn giá thực tế: 1,132.50 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
2727
KG
2727
TNE
3065360
USD
131221KSSCAVGTHA2120801
2021-12-20
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Clorua Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,002,919 MT. SL Actual: 3,004.205 MT. Actual unit price: 1,220.00 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,002.919 MT. SL thực tế: 3,004.205 MT. Đơn giá thực tế: 1,220.00 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3004
KG
3004
TNE
3663560
USD
090921SCE-2021-24
2021-09-20
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Cloride Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,402,423 mt. Actual SL: 3,407,509 MT. Actual unit price: 1,132.50 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,402.423 MT. SL thực tế: 3,407.509 MT. Đơn giá thực tế: 1,132.50 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3408
KG
3408
TNE
3853240
USD
240422SCE-2022-09
2022-05-05
290321 C?NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl chloride monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,402,736 MT. Actual SL: 3,398,595 MT. Actual unit price: 1,324.00 USD/MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,402.736 MT. SL thực tế: 3,398.595 MT. Đơn giá thực tế: 1,324.00 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3399
KG
3399
TNE
4505220
USD
271221JKT/DAD-2021124269
2022-01-19
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CHI NHáNH QU?NG NG?I MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION RM0907021 # & Substance used in lenses-organic peroxide Peroyl IPP-27 (B), diisopropylperoxy dicarbonate C8H14O6, CAS: 105-64-6; diethylene glycolbis (allylcarbonate) C12H18O7, CAS: 142-22-3. New 100%;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính-Organic peroxide peroyl IPP-27(B),DiisopropylPeroxy Dicarbonate C8H14O6,CAS:105-64-6;Diethylene Glycolbis(Allylcarbonate) C12H18O7,CAS:142-22-3.Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9180
KG
8330
KGM
96711
USD
160821JKT/HCM-2021084171
2021-09-20
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION RM0907021 # & Essentials for manufacturing eyeglasses (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6) - Organic peroxide Peroyl IPP-27 (B), CAS No. 16066-38-9;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di-isopropyl peroxy dicarbonate C8H14O6 ) - Organic peroxide peroyl IPP-27(B), CAS No. 16066-38-9
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
9180
KG
8230
KGM
95550
USD
290522JKT/DAD-2022055100
2022-06-08
290379 C?NG TY TNHH HOYA LENS VI?T NAM CHI NHáNH QU?NG NG?I MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION RM0907021 #& substances used in the production of lenses-Raganic peroxide perpeyl IPP-27 (B), diisopropylperoxy dicarbonate C8H14O6, CAS: 105-64-6; diethylene glycolbis (Allylcarbonate) C12H18O7, CAS: 142-22-3. %;RM0907021#&Chất dùng trong sản xuất tròng kính-Organic peroxide peroyl IPP-27(B),DiisopropylPeroxy Dicarbonate C8H14O6,CAS:105-64-6;Diethylene Glycolbis(Allylcarbonate) C12H18O7,CAS:142-22-3.Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9180
KG
8330
KGM
99793
USD