Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NTI58910622
2021-10-29
520823 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U K2 ITOCHU MODEPAL CO LTD 102ITC # & main fabric 100% K: 125 / 130cm (woven fabric from cotton, bleached, crossed, used in garment);102ITC#&Vải chính cotton 100% K:125/130cm(Vải dệt thoi từ bông, đã tẩy trắng, Vải vân chéo, dùng trong may mặc)
INDONESIA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
779
KG
251
MTR
859
USD
060522NANTOY01
2022-05-27
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Indonesia's grease (bitumen) is used to practice coke. Humidity 7.0%, ash 5.3%, loading substance 33%, carbon 59.9%, sulfur 0.92%, CSN 8, granular size (0-50mm) 98.25%, volume of 11500 tons;Than mỡ (bitum) của Indonesia dùng để luyện coke. Độ ẩm 7.0%, Độ tro 5.3%, Chất bốc 33%, Cacbon 59.9%, Sulphur 0.92%, CSN 8, cỡ hạt (0-50mm) 98.25%, khối lượng hàng 11500 tấn
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
11500
KG
11500
TNE
4988930
USD
090522BBP01
2022-05-27
270112 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Indonesia's grease (bitumen) is used to practice coke. 14.2%humidity, 11%ash, 24.5%loading, carbon 63.2%, sulfur 0.33%, particle size (0-50mm) 98.08%, CSN 8.5, The volume of goods after moisture: 15807 MT;Than mỡ (bitum) của Indonesia dùng để luyện coke. Độ ẩm 14.2%, Độ tro 11%, Chất bốc 24.5%, Cac-bon 63.2%, sulphur 0.33%, Cỡ hạt (0-50mm) 98.08%, CSN 8.5, khối lượng hàng sau khi đ/c về ẩm: 15807 MT
INDONESIA
VIETNAM
BANJARMASIN
CONG TY CP THEP HOA PHAT DUNG QUAT
16500
KG
15807
TNE
6990960
USD
231120SMMV2012/2020/1
2020-12-02
270112 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I THáI H?NG ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Bituminous coal coking (Hard Coking Coal Semi SMM). Moisture: 9.0% max; Ash: 9.0% max; Volatile matter: 35% appr; C: 50% min; S: 0.75% max; CSN: 7.5-9appr; P: 0.011% appr; Up Liquid: 5000-10000DDPM appr; Thermal Energy: 7147kcal / kg;Than Bitum để luyện cốc (SMM Semi Hard Coking Coal). Độ ẩm:9.0%max;Độ tro:9.0%max;Chất bốc:35%appr; C:50%min;S:0.75%max;CSN:7.5-9appr;P:0.011%appr;Tính lỏng:5000-10000DDPM appr;Nhiệt năng:7147kcal/kg
INDONESIA
VIETNAM
TABONEO ANCHORAGE, SOUTH KALIMANTAN
CANG CAM PHA (QN)
16500
KG
16500
TNE
1815000
USD
112000013302068
2020-12-23
521021 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ITOCHU CORPORATION OSAYX SECTION 042 # & Woven Polyester 55% Cotton 45% bleached cloth point forth, weighing 124.26g / m2 size 59 '' (100% new);042#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 124.26g/m2 khổ 59'' (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
KHO CTY TNHH NGUYEN THI THANH BINH
18376
KG
45513
MTK
6325400
USD
SUBA14279300
2020-05-22
220299 PT TIRTA FRESINDO JAYA INBISCO THAILAND LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
INDONESIA
INDONESIA
SURABAYA
LAT KRABANG
27556
KG
4300
CT
0
USD
SUBA14279300
2020-05-22
220299 PT TIRTA FRESINDO JAYA INBISCO THAILAND LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
INDONESIA
INDONESIA
SURABAYA
LAT KRABANG
27506
KG
4300
CT
0
USD
SUBA14279300
2020-05-22
220299 PT TIRTA FRESINDO JAYA INBISCO THAILAND LTD NON-ALCOHOLIC BEVERAGES; OTHER THAN NON-ALCOHOLIC BEER, N.E.C. IN ITEM NO. 2202.10, NOT INCLUDING FRUIT OR VEGETABLE JUICES OF HEADING NO. 2009
INDONESIA
INDONESIA
SURABAYA
LAT KRABANG
27566
KG
4300
CT
0
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 C?NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 C?NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD