Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
190522INJKT.10.003768-00/CLI
2022-05-23
400510 C?NG TY TNHH HC RUBBER TECH PT HUNG A INDONESIA Mixed rubber, unchanged, mixed with carbon soot of natural glue (used to produce rubber brands, no brands, LBO, 100%new)-Rubber Compound LBO;Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa,hỗn hợp với muội carbon của keo tự nhiên (dùng để sản xuất nhãn hiệu bằng cao su,không nhãn hiệu,loại LBO,mới 100%)-Rubber compound LBO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7883
KG
6325
KGM
27198
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
112000012258979
2020-11-14
270113 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
246
KG
246
TNE
16996
USD
112200014288498
2022-01-26
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
400
KG
400
TNE
46799
USD
112100016111986
2021-10-29
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
86142
USD
112200015752177
2022-03-28
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
92814
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 C?NG TY TNHH T?N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, NOK-TC-40 55 7. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NOK-TC-40 55 7 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
485
PCE
235
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 C?NG TY TNHH T?N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, Nactec-TC-62 80 9. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NACTEC-TC-62 80 9 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
750
PCE
369
USD
210422SINHCM2204214
2022-04-25
848790 C?NG TY TNHH T?N HòA L?I CORTECO ASIA COMPANY PTE LTD Seal oil, metal combined with rubber, Nactec-TC-85 110 13. New 100%.; Phớt làm kín dầu, bằng kim loại kết hợp với cao su, hiệu NACTEC-TC-85 110 13 . Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3566
KG
122
PCE
107
USD
PNCSSO211002000
2021-11-15
260900 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 2,609 BARS IN BUNDLE (BZ) OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
2709, LONG BEACH, CA
21575
KG
2609
BDL
431500
USD
PNCSSO220222300
2022-03-29
327200 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 3,272 BARS IN BUNDLE (BZ) OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2704, LOS ANGELES, CA
21722
KG
3272
BDL
434440
USD
010322OSGN-OSR22C0002
2022-03-25
441875 C?NG TY C? PH?N TH? GI?I DI ??NG OREGON LUMBER COMPANY 3-layer industrial oak flooring board, natural colors, size: 15mmx180mmx2190mm, Model: AMO15, Brand: Teka. New 100%;Tấm ván sàn bằng gỗ sồi công nghiệp 3 lớp, màu sắc tự nhiên, kích thước: 15mmx180mmx2190mm, model: AMO15, hiệu: TEKA. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
2491
KG
2129
DM2
12029
USD
PNCSSO210720300
2021-10-06
241000 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 2,410 BARS IN BUNDLE OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55750, TANJUNG PELEPAS
2709, LONG BEACH, CA
21815
KG
2410
BDL
436300
USD
2021/701/C-2319926
2021-12-13
620422 CHILDREN BABY CORPS R L THE WILLIAM CARTER COMPANY CONJUNTO 2PC CARTERS; Women’S Or Girls’ Suits, Ensembles, Jackets, Blazers, Dresses, Skirts, Divided Skirts, Trousers, Bib And Brace Overalls, Breeches And Shorts (Other Than Swimwear), Of Cotton
INDONESIA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
18
KG
69
CT-CAJA DE CARTON
673
USD
PNCSSO210514200
2021-06-29
501200 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 5,012 BARS IN BUNDLE (BZ) OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
58031, KWANGYANG
2709, LONG BEACH, CA
20214
KG
5012
BDL
404280
USD
2021/701/C-2319926
2021-12-13
620112 CHILDREN BABY CORPS R L THE WILLIAM CARTER COMPANY CHAMARRA CARTERS; Men’S Or Boys’ Overcoats, Carcoats, Capes, Cloaks, Anoraks (Including Skijackets), Windcheaters, Windjackets And Similar Articles, Other Than Those Of Heading 62.03, Of Cotton
INDONESIA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
6
KG
27
CT-CAJA DE CARTON
190
USD
2021/701/C-2319926
2021-12-13
620112 CHILDREN BABY CORPS R L THE WILLIAM CARTER COMPANY CHAMARRA CARTERS; Men’S Or Boys’ Overcoats, Carcoats, Capes, Cloaks, Anoraks (Including Skijackets), Windcheaters, Windjackets And Similar Articles, Other Than Those Of Heading 62.03, Of Cotton
INDONESIA
BOLIVIA
CL-CHILE
VERDE
19
KG
60
CT-CAJA DE CARTON
449
USD
PNCSSO211006800
2021-11-29
313300 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 3,133 BARS IN BUNDLE OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
58023, PUSAN
2709, LONG BEACH, CA
21554
KG
3133
BDL
431080
USD
PNCSSO210410000
2021-06-05
769800 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 7,698 BARS IN BUNDLE (BZ) OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
57078, YANTIAN
2704, LOS ANGELES, CA
19621
KG
7698
BDL
392420
USD
PNCSSO210702200
2021-08-30
265400 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 2,654 BARS IN BUNDLE OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
55976, SINGAPORE
2709, LONG BEACH, CA
21497
KG
2654
CTN
429940
USD
PNCSSO210622600
2021-08-14
160670 ATLAS ALUMINIUM PT ALUMINIUM COMPANY 1X40HC CONTAINER : 16,067 BARS IN BUNDLE OF ALUMINIUM EXTRUSION TO SPECIFICATION<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
58304, TAIPEI
2704, LOS ANGELES, CA
21484
KG
16067
BDL
429680
USD