Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
831
KGM
2626
USD
240821INJKT.10.002925-00/CLI-01
2021-09-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
39144
KG
513
KGM
1785
USD
271221SPLS2102258-01
2022-01-04
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
41202
KG
2267
KGM
5373
USD
240522SPLS2200816-01
2022-06-01
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP #& rubber mixed with unused, non -vulcanized glue (not heterogeneous, used to produce tires, bicycles, no brands, NMC, 100%new) -Rubber compound NMC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại NMC ,hàng mới 100%) -Rubber compound NMC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
40991
KG
1558
KGM
7681
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, ETC type, 100% new) -Rubber Compound etc;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại ETC ,hàng mới 100%) -Rubber compound ETC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
2707
KGM
7553
USD
030122INJKT.10.003411-00/CLI-01
2022-01-07
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
42273
KG
3774
KGM
9133
USD
270621SPLS2101132-01
2021-07-03
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & Rubber composite plates, uncured non-adhesive nature (heterogeneity, used to produce tires, bicycle tire, no brand , type STUD, new customers 100%) compound -Rubber STUD;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại STUD ,hàng mới 100%) -Rubber compound STUD
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
34472
KG
5632
KGM
18191
USD
070921INJKT.10.002970-00/CLI
2021-09-17
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
17616
KG
1973
KGM
5603
USD
080721INJKT.10.002771-00/CLI-01
2021-07-12
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T5000 type, 100% new products) -Rubber Compound T5000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T5000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T5000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
46726
KG
4406
KGM
15641
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
11132
KGM
33730
USD
221021INJKT.10.003137-00/CLI-01
2021-10-29
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to sx tires, bicycle tires, no labels, cementing black, 100% new) -Rubber Compound Cementing Black;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sx lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CEMENTING BLACK,mới 100%) -Rubber compound CEMENTING BLACK
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66270
KG
401
KGM
1644
USD
030322SPLS2200319-01
2022-03-09
400591 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no brands, CFO types, 100% new products) -Rubber compound cfo;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
63229
KG
7794
KGM
26500
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type 900, 100% new) -Rubber Compound 900;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 900 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 900
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
616
KGM
1959
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
18717
KGM
54092
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, CFO-Red type, 100% new) -Rubber Compound CFO-Red;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại CFO-RED ,hàng mới 100%) -Rubber compound CFO-RED
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
259
KGM
1259
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-1 type, 100% new products) -Rubber Compound AP-1;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-1 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
2037
KGM
5785
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed plates, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no brands, IMPAC types, 100% new products) -Rubber Compound Impac;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại IMPAC ,hàng mới 100%) -Rubber compound IMPAC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5009
KGM
12122
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2733
KGM
6477
USD
071221INJKT.10.003316-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
50762
KG
4636
KGM
16736
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized without natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-3, 100% new products) -Rubber Compound AP-3;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-3 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-3
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2767
KGM
8882
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tires, no labels, type A Brown, 100% new) -Rubber Compound A Brown;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại A BROWN ,hàng mới 100%) -Rubber compound A BROWN
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
1223
KGM
3865
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type 850, 100% new) -Rubber Compound 850;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại 850 ,hàng mới 100%) -Rubber compound 850
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
2257
KGM
6252
USD
071221INJKT.10.003309-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, type BHA-2, 100% new products) -Rubber Compound BHA-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại BHA-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound BHA-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
73290
KG
18915
KGM
54664
USD
071221INJKT.10.003319-00/CLI
2021-12-14
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, SBC type, 100% new goods) -Rubber Compound SBC;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại SBC ,hàng mới 100%) -Rubber compound SBC
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
53656
KG
11116
KGM
33682
USD
031221SPLS2102143-01
2021-12-08
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, TAM type, 100% new goods) -Rubber Compound Tam;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại TAM ,hàng mới 100%) -Rubber compound TAM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
94790
KG
1374
KGM
4782
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, AP-2 type, 100% new goods) -Rubber Compound AP-2;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại AP-2 ,hàng mới 100%) -Rubber compound AP-2
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
3236
KGM
7669
USD
071221INJKT.10.003307-00/CLI-01
2021-12-13
400592 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CP # & rubber mixed sheet, not vulcanized not of natural glue (heterogeneous, used to produce tires, bicycle tubes, no labels, T6000 type, 100% new) -Rubber Compound T6000;CP#&Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa không phải của keo tự nhiên (không đồng nhất,dùng để sản xuất lốp,săm xe đạp,không nhãn hiệu,loại T6000 ,hàng mới 100%) -Rubber compound T6000
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
89296
KG
5326
KGM
19227
USD
190522INJKT.10.003768-00/CLI
2022-05-23
400510 C?NG TY TNHH HC RUBBER TECH PT HUNG A INDONESIA Mixed rubber, unchanged, mixed with carbon soot of natural glue (used to produce rubber brands, no brands, LBO, 100%new)-Rubber Compound LBO;Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa,hỗn hợp với muội carbon của keo tự nhiên (dùng để sản xuất nhãn hiệu bằng cao su,không nhãn hiệu,loại LBO,mới 100%)-Rubber compound LBO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7883
KG
6325
KGM
27198
USD
180721INJKT.10.002811-00/CLI-01
2021-07-23
590210 C?NG TY TNHH L?P XE H A VINA PT HUNG A INDONESIA CF # & rubber coated fabric mounted bicycle tires (from polyamite fibers, BSK type, 8mmx100m, no brand, 100% new goods) -Chaffer BSK 8mmx100m;CF#&Vải tráng cao su làm mép lốp xe đạp (từ sợi Polyamit,loại BSK,quy cách 8mmX100m,không nhãn hiệu,hàng mới 100%) -Chaffer BSK 8mmX100m
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
47400
KG
1384
KGM
21360
USD
JKTVB9895400
2020-01-03
540773 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
6996017
KG
159
RO
0
USD
JKTVB9863600
2020-01-03
540773 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
9443374
KG
237
RO
0
USD
JKTVC1376500
2020-01-05
540773 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD WOVEN FABRIC OF SYNTH FILAMENT YARN, OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
91511
KG
234
RO
0
USD
DJA0671451
2021-04-09
151190 RABE DISTRIBUTION JAYESS CO LTD PALM OIL AND ITS FRACTIONS WHETHER OR NOT REFINED (EXCL. CH
INDONESIA
MADAGASCAR
SURABAYA
TAMATAVE (TOAMASINA)
20200
KG
2785
CARTONS
0
USD
CEVA-DELL-210901-001
2021-09-03
853221 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM PODAK CO LTD SGA00002N80 # & Tantan Capacitor (Tantalum), SGA00002N80, components manufacturing station connecting peripherals for laptops, 100% new products;SGA00002N80#&Tụ tantan (tantalum), SGA00002N80 ,linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHENGDU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2571
KG
50000
PCE
3764
USD
14583741
2021-10-16
853221 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM PODAK CO LTD SGA00002N80 # & Tantan Capacitor (Tantalum), SGA00002N80, components production station connecting peripherals for laptops, 100% new products;SGA00002N80#&Tụ tantan (tantalum), SGA00002N80 ,linh kiện sản xuất trạm kết nối các thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính xách tay, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CHENGDU
DONG DANG (LANG SON)
3390
KG
110000
PCE
9075
USD
JKTA01513600
2020-01-20
600633 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD OTHER KNITTED OR CROCHETED FABRICS., OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
841894
KG
212
RO
0
USD
JKTA04921500
2020-01-28
600633 PT CLAMA INDONESIA SIMMONS CO LTD OTHER KNITTED OR CROCHETED FABRICS., OF YARNS OF DIFFERENT COLOURS
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
YOKOHAMA
895479
KG
225
RO
0
USD
111121LESSGHPH211131000296
2021-11-18
320411 C?NG TY TNHH YOUNGONE NAM ??NH YMSA CO LTD A41000235_ Dianix Scarlet XF Dynasty Dyeing Dyrezes used in textile industry; 100% new;A41000235_Thuốc nhuộm phân tán dạng bột DIANIX SCARLET XF dùng trong công nghiệp dệt;Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
2157
KG
50
KGM
3906
USD
BDOV09546300
2020-01-05
650500 PT HINI DAIKI INDONESIA DAIKI CO LTD HATS AND OTHER HEADGEAR, KNITTED OR CROCHETED, OR MADE UP FROM LACE, FELT OR OTHER TEXTILE FABRIC, IN THE PIECE (BUT NOT IN STRIPS), WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED; HAIRNETS OF ANY MATERIAL, WHETHER
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
KOBE
332555
KG
133
CT
0
USD
BDOA00288800
2020-01-28
650500 PT HINI DAIKI INDONESIA DAIKI CO LTD HATS AND OTHER HEADGEAR, KNITTED OR CROCHETED, OR MADE UP FROM LACE, FELT OR OTHER TEXTILE FABRIC, IN THE PIECE (BUT NOT IN STRIPS), WHETHER OR NOT LINED OR TRIMMED; HAIRNETS OF ANY MATERIAL, WHETHER
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
KOBE
104284
KG
593
CT
0
USD
101121KELCLI11105PA001
2021-11-15
470693 C?NG TY TNHH ESTEC VI?T NAM TAXSON CO LTD 0084 # & 0084 - Pulp (paper fiber powder from paper), NPL speaker manufacturing, M61-733741;0084#&0084 - bột giấy ( bột sợi giấy từ giấy),NPL sản xuất loa, M61-733741
INDONESIA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9708
KG
210
KGM
903
USD
071021JHPH-GCL211011Q
2021-10-16
521021 C?NG TY TNHH NGUY?N TH? THANH BìNH ROYNE CO LTD 079 # & 55% cotton woven fabric 45% Polyester bleached, fabric score, quantitative 125.39g / m2 size 58/59 '' (19075.92m) (100% new);079#&Vải dệt thoi 55%Cotton 45%Polyester đã tẩy trắng, vải vân điểm, định lượng 125.39g/m2 khổ 58/59'' (19075.92m) (hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
3655
KG
28587
MTK
39678
USD
030121HASLS11201201068
2021-01-18
550931 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N RAYHO VI?T NAM RAYHO CO LTD RH02 # & Fiber artificial (acrylic yarn Ne 10/1 Raw white color), new 100%;RH02#&Sợi nhân tạo (Acrylic yarn Ne 10/1 Raw white color), hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
GREEN PORT (HP)
15235
KG
13018
KGM
48532
USD
030121BHD201253-20
2021-01-18
721913 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, coiled and specifications (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel Coil 304 Printing, was to inspect the goods in the declaration: 103742566101. new 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304, đã kiểm hóa ở tờ khai : 103742566101. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
264465
KG
163600
KGM
301842
USD
060221S7255BHP111
2021-02-18
721913 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, coiled and specifications (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel Coil 304 Printing, was to inspect the goods in the declaration: 103742566101. new 100%;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách (3.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304,đã kiểm hóa ở tờ khai : 103742566101. hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
158120
KG
157720
KGM
284685
USD
211021LT220BP038
2021-11-02
721913 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 3.5mm x 620mm x Coil, NSX: PT. Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 3.5MM X 620MM X COIL , NSX: PT. INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
489770
KG
189860
KGM
449968
USD
151021TT121043HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: Yamaha, Model: CLP545R.S / N JCWY01222. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:YAMAHA,model:CLP545R.S/N JCWY01222.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
11734
KG
1
UNIT
261
USD
151021TT121043HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: Yamaha, Model: YDP143R.S / NJCWL01136. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:YAMAHA,model:YDP143R.S/NJCWL01136.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
11734
KG
1
UNIT
87
USD
151021TT121043HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: Yamaha, Model: SCLP320.S / NJCPY01826. Used goods, the remaining quality 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:YAMAHA,model:SCLP320.S/NJCPY01826.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
11734
KG
1
UNIT
87
USD
151021TT121044HPH
2022-01-07
920710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U BT VI?T NAM HAMANA CO LTD Electric piano type stand, not automatic, brand: Yamaha, Model: CLP920.S / N603983. Used goods, the remaining quality is 80%.;Đàn piano điện loại đứng, không tự động, hiệu:YAMAHA,model:CLP920.S/N603983.Hàng đã qua sử dụng, chất lượng còn lại 80%.
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
9578
KG
1
UNIT
69
USD
111220HHEJKT-6221022227
2021-01-12
551312 C?NG TY TNHH KIM SORA YAMASHO CO LTD GN6720 # & 150cm woven fabrics (woven twill 3 yarn, polyester staple fiber made from composition 65% Poly, 35% cotton). Polyester Cotton TWILL GN6720 65PCT WHITE COTTON POLYESTER WIDTH 150cm 35PCT;GN6720#&Vải dệt thoi khổ 150cm ( dệt vân chéo 3 sợi, được làm từ xơ staple polyeste, thành phần 65%Poly, 35% cotton). GN6720 WHITE POLYESTER COTTON TWILL 65PCT POLYESTER 35PCT COTTON WIDTH 150CM
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CT LOGISTICS CANG DN
6000
KG
14612
MTR
40330
USD
131221KTI211268
2021-12-14
960920 C?NG TY TNHH TOMBOW VI?T NAM SELAMAT CO LTD TB0003 # & intestinal colored pencils / Colored Lead 1500 Red (diameter 2.91mm ~ 3.19mm, length 184mm ~ 190mm) - 100% new goods;TB0003#&Ruột bút chì màu/COLORED LEAD 1500 Red(Đường kính 2.91mm~3.19mm, chiều dài 184mm~190mm) - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
6781
KG
195552
PCE
5012
USD
190522KTI220537
2022-05-21
960920 C?NG TY TNHH TOMBOW VI?T NAM SELAMAT CO LTD TB0003#& Starting pencil intestine (diameter 2.91mm ~ 3.19mm, length 184mm ~ 190mm) - New goods 100%/Colored Lead 1500 Vermillion;TB0003#&Ruột bút chì màu(Đường kính 2.91mm~3.19mm, chiều dài 184mm~190mm) - Hàng mới 100%/COLORED LEAD 1500 Vermillion
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
13465
KG
61344
PCE
1572
USD
NID69060342
2021-07-20
620822 C?NG TY TNHH UNIQLO VI?T NAM UNIQLO CO LTD Women's Nightwear - Women's Woven Pajamas (Tops / 100% Rayon Bottoms / 100% Rayon) - 440491 (12-02) / 25271N269B - 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ - Women's Woven Pajamas (TOPS/ 100% RAYON BOTTOMS/ 100% RAYON ) - 440491(12-02) / 25271N269B - Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
41
KG
72
SET
655
USD
3005212644BP124
2021-06-11
721914 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 2.5mm x 620mm x Coil;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 2.5MM X 620MM X COIL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
785715
KG
104025
KGM
205449
USD
211021LT220BP012
2021-11-02
721914 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I QUY?T TH?NG HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, unmatched excessive hot rolling in rolls, - 304L steel labels - ASTM A240 standard, size: 2.85mm x 1250mm x roll, content: C: 0.040%., CR: 18.18 %, 100% new; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304L - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 2.85mm x 1250mm x cuộn, hàm lượng: C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
HOANG DIEU (HP)
405550
KG
21365
KGM
62236
USD
112100016090531
2021-10-27
551313 C?NG TY TNHH UNIMAX SAIGON BONMAX CO LTD VC242 # & Fabric Main K.44 "(80% Poly 20% Cotton);VC242#&Vải chính K.44" (80% poly 20% cotton)
INDONESIA
VIETNAM
SG SAGAWA DONG NAI
KHO CTY UNIMAX SAIGON
1450
KG
2050
MTR
4838
USD
150222BHD220202-6
2022-02-24
721912 C?NG TY TNHH TRINOX SàI GòN TRINOX CO LTD Stainless steel flat rolling, unmourished excessive hot rolling, in rolls, specifications 5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel in Coil 304 Mill Edge, 100% new goods;Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, quy cách 5.0 x 1219mm x C): Hot Rolled Stainless Steel In Coil 304 Mill Edge, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
401325
KG
294090
KGM
819041
USD
150721BHD210714-55
2021-07-30
721912 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel flat rolled rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 New 100% 6.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 6.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.Indonesia Guang Ching Nickel and Stainless Steel Industry
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
127120
KG
42375
KGM
98098
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1530mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1530mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
42125
KGM
120183
USD
290921YH21305BAHP15
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1250mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1250mm x cuộn, C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
622
KG
20800
KGM
56534
USD
290921YH21305BAHP17
2021-10-19
721912 C?NG TY TNHH HOàNG V? HANWA CO LTD Stainless steel, flat rolling, excessive machining hot rolling in rolls, - steel labels 304 - ASTM A240 standard, size: 4.8mm x 1030mm x roll, C: 0.040%, CR: 18.18%, new 100%; Thép không gỉ , cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn, - mác thép 304 - Tiêu chuẩn ASTM A240 , cỡ: 4.8mm x 1030mm x cuộn,C:0.040%.,Cr: 18.18%, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG DOAN XA - HP
703
KG
86445
KGM
246628
USD
210821BHD210830-24
2021-09-10
721911 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Flat rolled stainless steel rolls, hot rolled, unedated Plating paint, 304, TC ASTM-A240 / A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x Coil, NSX: Pt.Indonesia Tsingshan Stainless Steel;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA TSINGSHAN STAINLESS STEEL
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG BEN NGHE (HCM)
232570
KG
20660
KGM
50824
USD
180522FO22169BHDPHCM05
2022-05-31
721911 C?NG TY TNHH GIA ANH H?NG YêN HANWA CO LTD Stainless steel rolled rolled, hot rolled, unused coated with paint, 304, TC ASTM-A240/A240M-18 new 100% 12.0mm x 1500mm x coil, NSX: PT.Indone Guang Chingel Nickel and Stainless Steel Industry;Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn , 304, TC ASTM-A240/A240M-18 mới 100% 12.0MM X 1500MM X COIL , NSX : PT.INDONESIA GUANG CHING NICKEL AND STAINLESS STEEL INDUSTRY
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG T.THUAN DONG
41445
KG
41365
KGM
121406
USD
091021HASLS11210900644
2021-10-30
520625 C?NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
44104
KG
42254
KGM
204089
USD
310821HASLS11210800405-01
2021-10-01
520625 C?NG TY TNHH SEWANG VINA SEWANG TEXTILE CO LTD GC-Y002-1 # & 60% Cotton 40% Polyester Types - BCI Combed Cotton 60PCT Benma GRS Certified Polyester 40PCT Yarn NE 50/1 Waxed for Knitting Contamination Free.;GC-Y002-1#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester các loại - BCI COMBED COTTON 60PCT BENMA GRS CERTIFIED POLYESTER 40PCT YARN NE 50/1 WAXED FOR KNITTING CONTAMINATION FREE.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
23169
KG
22178
KGM
105565
USD