Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161121SGLJKT210044
2021-12-21
870422 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cars with a white hino driver (car v / c goods) Model: XZU352L-HKMRKD8, DTXL 4009 CM3, Max capacity 104.1kw, Throw-drive handle, total weight with 7500 kg, SX 2021, goods 100% new;Ôtô sát xi có buồng lái hiệu HINO màu trắng (xe v/c hàng hóa) model: XZU352L-HKMRKD8,dtxl 4009 cm3,công suất max 104.1kw,tay lái thuận,tổng trọng lượng có tải 7500 kg,SX 2021,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
142725
KG
25
PCE
441075
USD
161121SGLJKT210044
2021-12-21
870422 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cars with a white HINO driver (car V / C goods) Model: XZU342L-HMMTKD3, DTXL 4009 CM3, MAX104.1KW capacity, D / C diesel, Throng hand drive, total weight with 8250kg load, Manufacturing 2021, 100% new goods;Ôtô sát xi có buồng lái hiệu HINO màu trắng (xe v/c hàng hóa) model: XZU342L-HKMTKD3,dtxl 4009 cm3,công suất max104.1kw,đ/c diesel,tay lái thuận,tổng trọng lượng có tải 8250kg,SX 2021,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
142725
KG
25
PCE
487500
USD
161121SGLJKT210044
2021-12-21
870422 C?NG TY TNHH TH??NG M?I HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Cars with a white Hino driver (car V / C goods) Model: XZU342L-HKMRKD3, DTXL 4009cm3, MAX104.1KW capacity, D / C diesel, handlebar, total weight with 7500kg.sx load 2021 new 100% brand;Ôtô sát xi có buồng lái hiệu HINO màu trắng (xe v/c hàng hóa) model:XZU342L-HKMRKD3,dtxl 4009cm3,công suất max104,1kW,đ/c diesel,tay lái thuận,tổng trọng lượng có tải 7500kg.SX 2021.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
142725
KG
10
PCE
176430
USD
140622ONEYTYOC84570500
2022-06-28
700721 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Front glass Cabin- Windshield (brand: AGC Automotive Lamisafe) 56111E0130 for Hino 16 ton cars FG8JT7A-PGX Lot 715MS0029. 100%new. HS: 98452000;Kính trước cabin- Kính chắn gió (nhãn hiệu: AGC AUTOMOTIVE LAMISAFE) 56111E0130 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A-PGX LOT 715MS0029. Mới 100%.Mã HS: 98452000
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
96896
KG
6
PCE
308
USD
140622ONEYTYOC86113700
2022-06-29
700721 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Front glass Cabin- Windshield (brand: AGC Automotive Lamisafe) 56111E0130 for Hino 26 ton cars FM8JN7A-XXV LOT 715FW0031. 100%new. HS: 98452000;Kính trước cabin- Kính chắn gió (nhãn hiệu: AGC AUTOMOTIVE LAMISAFE) 56111E0130 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JN7A-XHV LOT 715FW0031. Mới 100%.Mã HS: 98452000
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
78630
KG
6
PCE
308
USD
200122215397562-02
2022-01-25
401032 C?NG TY TNHH ? T? ISUZU VI?T NAM ISUZU MOTORS ASIA LIMITED Cold-car compressor belt 25T-8976051020-spare parts for cars brand ISUZU;DÂY ĐAI MÁY NÉN LẠNH-XE 25T-8976051020-phụ tùng dùng cho xe ô tô hiệu Isuzu
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7428
KG
7
PCE
33
USD
240622SSINS2219142
2022-06-29
841841 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C VI?T KHOA SCIMED ASIA PTE LTD The freezer of yielding medicine 504L, MDF-MU539-PE model, PhcBi brand (front door type, does not use CFC12, used in the laboratory, 100%new) (set = pieces);Tủ đông trữ y phẩm 504L, model MDF-MU539-PE, hiệu PHCBi (loại cửa trước, không sử dụng chất CFC12, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%) (bộ=cái)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2475
KG
5
UNIT
13333
USD
241121BLT/HP-05
2021-12-15
230661 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và ??U T? N?NG NGHI?P VI?T AMEROPA ASIA PTE LTD Dry oil palm, NL SX TACN. Name of Kh: Elaeis Guineensis imported goods according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. Coming in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. 100% new;Khô dầu cọ, NL SX TĂCN. Tên KH: Elaeis guineensis Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELITUNG
CANG VAT CACH (HP)
1390
KG
1390
TNE
306662
USD
061120DUM/HAI-01
2020-11-19
230661 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AGRIMEX VI?T NAM AMEROPA ASIA PTE LTD Dry palm oil (PALM KERNEL Expeller), Materials & feed formulation cattle and poultry. Appropriate goods Circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN.Hang not subject to VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.hang new 100%;Khô dầu cọ (PALM KERNEL EXPELLER), Nguyên liệu sx tăcn cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN.Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI
HOANG DIEU (HP)
720
KG
720
TNE
115200
USD
110422DUM/PHU-01
2022-04-23
230660 C?NG TY C? PH?N GAD VI?T NAM AMEROPA ASIA PTE LTD Dry palm oil (powdered form. Sell to animal feed factories) .Inderial in accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu cọ (Dạng bột. bán cho các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi).Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG SITV (VUNG TAU)
908
KG
908
TNE
202484
USD
041021DUM/HAI-05
2021-10-25
230660 C?NG TY C? PH?N D?CH V? Và TH??NG M?I L?C PHáT AMEROPA ASIA PTE LTD Dry oil palm, animal feed materials, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
DUMAI - SUMATRA
CANG VAT CACH (HP)
2005
KG
2005000
KGM
390975
USD
090621086/BON/21
2021-06-25
310210 C?NG TY C? PH?N V?T T? N?NG S?N AMEROPA ASIA PTE LTD PRILLED UREA - (UREA FERTILIZER AGRICULTURAL APROMACO) TP: NITROGEN: 46% MIN. Biuret: 1.2%. MAX. MOISTURE: 1.0% MAX. COLOR: WHITE. Item Xa granular (bulk cargoes packing 50kg);PRILLED UREA - ( PHÂN BÓN UREA NÔNG SẢN APROMACO ) TP: NITROGEN: 46% MIN. BIURET: 1.2%. MAX. MOISTURE: 1.0% MAX. COLOR: WHITE. Hàng Xá dạng hạt, (hàng xá đóng bao 50kg)
INDONESIA
VIETNAM
BONTANGKL
CANG KHANH HOI (HCM)
4737
KG
4736908
KGM
1752660
USD
250621OOLU2672247260
2021-07-30
090411 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD White pepper (Piper Nigrum) (the item is not in medicinal herbs and not in CITES category);Hạt tiêu trắng (Piper Nigrum)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG LACH HUYEN HP
28112
KG
28
TNE
2800
USD
170121KMTCJKT3582420
2021-02-02
090710 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Dried cloves (Eugenia AROMATICA) (the item is not medicinal and not on the list of CITES);Đinh hương khô (Eugenia aromatica)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
GREEN PORT (HP)
28112
KG
28
TNE
2800
USD
281220SITGJTHP064071
2021-01-07
090710 C?NG TY C? PH?N THàNH TùNG ASIA VIEW ENTERPRISES LTD Dried cloves (Eugenia AROMATICA) (the item is not medicinal and not on the list of CITES);Đinh hương khô (Eugenia aromatica)(Hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục CITES)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG DINH VU - HP
28112
KG
28
TNE
2800
USD
SRGA17501500
2020-09-12
392490 TJX UK PT OUT OF ASIA CURTAINS, DRAPES OR TABLE COVERS, OF PLASTICS
INDONESIA
INDONESIA
SEMARANG
SOUTHAMPTON
72915
KG
305
CT
0
USD
SRGA17501500
2020-09-12
392490 TJX UK PT OUT OF ASIA CURTAINS, DRAPES OR TABLE COVERS, OF PLASTICS
INDONESIA
INDONESIA
SEMARANG
SOUTHAMPTON
72915
KG
305
CT
0
USD
SRGA17501500
2020-09-12
392490 TJX UK PT OUT OF ASIA CURTAINS, DRAPES OR TABLE COVERS, OF PLASTICS
INDONESIA
INDONESIA
SEMARANG
SOUTHAMPTON
72915
KG
305
CT
0
USD
SRGA17501500
2020-09-12
392490 TJX UK PT OUT OF ASIA CURTAINS, DRAPES OR TABLE COVERS, OF PLASTICS
INDONESIA
INDONESIA
SEMARANG
SOUTHAMPTON
72915
KG
305
CT
0
USD
SRGA17501500
2020-09-12
392490 TJX UK PT OUT OF ASIA CURTAINS, DRAPES OR TABLE COVERS, OF PLASTICS
INDONESIA
INDONESIA
SEMARANG
SOUTHAMPTON
72915
KG
305
CT
0
USD
RWRD009200009064
2022-06-13
392310 ALBEA BEUTY SOLUTIONS USA LLC PT TECHPACK ASIA 567 CARTONS (40 PALLETS) OF EMPTY COSMETICS PACKAGING 25,110 PIECES OF SEA+SRF DEO STICK PLUG AS PER PO#4501596259 40,500 PIECES OF JNPR+SG DEO STICK PLUG AS PER PO#4501596259 40,500 PIECES OF MENSDEODALUMFRJNPR+SGBTL AS PER PO#4501596259 25,110 PIECES OF 2.65OZMENSDEODALUMFRSEA+SRFBTL AS PER PO#4501596259 SAP 6031087 ; HS CODE : 392310 THE SAME NETT WEIGHT: 5,556.60 KGS<br/>
INDONESIA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2709, LONG BEACH, CA
6400
KG
567
CTN
0
USD