Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000012258979
2020-11-14
270113 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
246
KG
246
TNE
16996
USD
112200014288498
2022-01-26
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
400
KG
400
TNE
46799
USD
112100016111986
2021-10-29
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
86142
USD
112200015752177
2022-03-28
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
92814
USD
112100016100026
2021-10-28
380991 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
378
KG
360
KGM
2152
USD
112100016224805
2021-11-01
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST CONG TY TNHH THEP KHONG GI QUANG THUONG VIET NAM 304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
INDONESIA
VIETNAM
CTY THEP QUANG THUONG VIET NAM
CTY POSCO VST
310
KG
81
TNE
202988
USD
112100014131656
2021-07-23
591120 C?NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Grid printed sv mask 000/19 ((280 * 320mm) (# 120) GDW102614 JZ (037543));Lưới in SV Mask 000/19((280*320mm) (#120) GDW102614 JZ (037543))
INDONESIA
VIETNAM
KHO CONG TY SEIKO
KHO CONG TY TNHH GE SHEN VN
147
KG
1
PCE
65
USD
112200016160321
2022-04-07
591120 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Toyo #& Print: Complete Stencil Making 600 x 800 mm/L120/15 SP1708-3. Is VT of the Production Production Stamp of CN. 100% New War;TOYO#&Lưới in: Complete stencil making 600 x 800 MM/L120/15 SP1708-3. Là VT phụ của SX in tem nhãn CN.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY SEIKO
KHO CTY CCL DESIGN VIET NAM
215
KG
1
PCE
44
USD
112100008758579
2021-01-11
591120 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM TOYO # & Mesh print tension not frame: 850 x 850 Complete stencil making / UX100 / 15 SP1392-3. VT is directly engaged SX print labels, k k transformed into finite DC DMSP.Hang should SPXK new 100%;TOYO#&Lưới in chưa căng khung: Complete stencil making 850 x 850/UX100/15 SP1392-3. Là VT trực tiêp tham gia SX in tem nhãn,k chuyển hóa thành SPXK nên k XĐ đc ĐMSP.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY SEIKO
KHO CTY CCL DESIGN VN
130
KG
1
PCE
43
USD
112100008758579
2021-01-11
591120 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM TOYO # & Mesh print tension not frame: Complete stencil making 700 x 950 / L120 / 15 SP1428-2. VT is directly engaged SX print labels, k k transformed into finite DC DMSP.Hang should SPXK new 100%;TOYO#&Lưới in chưa căng khung: Complete stencil making 700 x 950/L120/15 SP1428-2. Là VT trực tiêp tham gia SX in tem nhãn,k chuyển hóa thành SPXK nên k XĐ đc ĐMSP.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY SEIKO
KHO CTY CCL DESIGN VN
130
KG
1
PCE
51
USD
112100016709311
2021-11-19
290371 C?NG TY TNHH DYT VI?T NAM CONG TY TNHH BEST ENG VINA GAS R22 (CHCIF2 component) (24L ~ 13.2kg / vase, 1 vase / 1pce) # & ID;Gas R22 (thành phần CHCIF2) (24l~13.2kg/bình, 1 bình/1pce)#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST ENG VINA
KHO CTY TNHH DYT VIET NAM
10110
KG
1
PCE
79
USD
132200015591881
2022-03-18
840212 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VIET NAM Maruse01 # & Miura steam boiler (Model EI-1000GH, capacity of 1000 kg / h), 10 bar steam pressure, industrial use, electrical operation 200V / 50Hz / 3 pH, 1 pcs / set, new goods 100%;MARUSE01#&Nồi hơi hiệu MIURA (model EI-1000GH, công suất 1000 kg/h), áp suất hơi 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện 200V/50Hz/3 ph, 1 chiếc/bộ, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH ENDO VIET NAM
CT SYNZTEC VN
1544
KG
1
SET
54445
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
26915
KG
26915
KGM
3135
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
27550
KG
27550
KGM
3209
USD
112200017691040
2022-06-01
270119 C?NG TY TNHH BAIKSAN VI?T NAM CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON VTTH -M1 #& coal (size 0 - 30mm) Coal claims 90%min, moisture 15%, 40%loading, 6%ash, sulfur 0.5%, thermal treatment 3,400 kcal/kg, enterprises Imports have paid environmental taxes for TKN: 104417868223/A12.;VTTH-M1#&Than đá ( size 0 - 30mm )than nguyên khai 90% min,độ ẩm 15%, chất bốc 40%, độ tro 6%, lưu huỳnh 0,5%,nhiệt trị 3.400 Kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho TKN:104417868223/A12.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON
(CONNG TY TNHH BAIKSAN VIET NAM)
842
KG
210
TNE
41523
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
33395
KG
33395
KGM
3889
USD
112200017691040
2022-06-01
270119 C?NG TY TNHH BAIKSAN VI?T NAM CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON VTTH -M1 #& coal (size 0 - 30mm) Coal claims 90%min, moisture 15%, 40%loading, 6%ash, sulfur 0.5%, thermal treatment 3,400 kcal/kg, enterprises Imports have paid environmental taxes for TKN: 104417868223/A12.;VTTH-M1#&Than đá ( size 0 - 30mm )than nguyên khai 90% min,độ ẩm 15%, chất bốc 40%, độ tro 6%, lưu huỳnh 0,5%,nhiệt trị 3.400 Kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho TKN:104417868223/A12.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON
(CONNG TY TNHH BAIKSAN VIET NAM)
842
KG
632
TNE
114037
USD
112200014846692
2022-02-25
270119 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51680
USD
112200014847083
2022-02-25
270119 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51680
USD
112100013721303
2021-07-08
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
32070
KG
32070
KGM
2892
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Acid - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096961 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096961/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
2
KGM
4
USD
112100017419788
2021-12-15
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (Section 2 of TKK Number: 104031280140 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 2 của TKNK số: 104031280140/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
1
USD
112200018438150
2022-06-29
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 #& Stearic Acid (100% new goods) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 8 of TKNK No.: 104527508960/E31, NPL has not been over GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 8 của TKNK số: 104527508960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
1
KGM
2
USD
112200014878838
2022-02-28
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Fatty - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096960 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
13
KGM
26
USD
112200014878838
2022-02-25
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104488173750 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104488173750/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
0
KGM
0
USD
112000013297687
2020-12-23
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 639 899 530 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103639899530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2125
KG
1
KGM
2
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (monocarboxylic industrial - other type) (100% new) - 1801/1840 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104404043700 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác) ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 1 của TKNK số: 104404043700/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
25
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
1
KGM
1
USD
112200015314106
2022-03-14
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
1
KGM
2
USD
112000012041056
2020-11-06
382320 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 525 749 350 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103525749350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
1273
KG
0
KGM
0
USD
112100016309352
2021-11-09
382320 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic acid (Section 3 of TKK Number: 104235995510 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 3 của TKNK số: 104235995510/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
228
KG
0
KGM
0
USD
112100014156758
2021-07-24
550962 C?NG TY TNHH JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM JSZW0031 # & Acrylic Cotton Blended yarn (60% Acrylic, 40% Cotton) dyeing done in Vietnam. New 100%;JSZW0031#&Sợi hỗn hợp Acrylic Cotton (60%Acrylic, 40% Cotton) công đoạn nhuộm thực hiện tại Việt Nam. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
KHO CTY TNHH JASAN VIET NAM
30119
KG
15490
GRM
117
USD
132000013267814
2020-12-23
283322 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 775 # & NCEV-N-1010 (Sodium Al2 (SO4) 3 - Aluminum Sulfate), code CAS: 10043-01- 3 (for water treatment systems industry);775#&NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3 - Aluminum Sunfat) , mã CAS:10043-01- 3 (dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
3000
KGM
2509
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
600633 C?NG TY TNHH TOKAI TRIM VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH INOAC VIET NAM TAI VINH PHUC Npl_bd_019 # & knitted fabric, from synthetic fiber, with different colors (584250 240 TR57930 L140 700 XWG, 240cm size) (100% PES). New 100%. (Unit price: 101,907 VND);NPL_BD_019#&Vải dệt kim, từ xơ sợi tổng hợp, có màu khác nhau (584250 240 TR57930 L140 700 XWG , khổ 240cm) (100% PES). Hàng mới 100%. ( Đơn giá : 101,907 VNĐ )
INDONESIA
VIETNAM
CTY INOAC VIET NAM TAI VINH PHUC
CTY TNHH TOKAI TRIM VIET NAM
1504
KG
496
MTR
2220
USD
121020EGLV081000265272
2020-11-23
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
60582
KG
60388
KGM
6039
USD
201020ONEYSUBA32804400
2020-11-23
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
20339
KG
20274
KGM
2027
USD
301020ONEYSUBA33242800
2020-11-13
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
39640
KG
39515
KGM
3952
USD
011120ONEYSUBA33243900
2020-11-13
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
38035
KG
37920
KGM
3792
USD
081120ONEYSUBA36401800
2020-11-25
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
18447
KG
18413
KGM
1841
USD
111120ONESUBA36399300
2020-12-04
071490 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
37671
KG
37556
KGM
3756
USD
112100012751776
2021-06-07
270119 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI A461 # & coal Indonesia (other coal type, not anthracite coal) .All 5451kcal / kg; 18.8% moisture, loading agent 40.4%;A461#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit).Nhiệt lượng 5451kcal/kg;độ ẩm 18.8%, chất bốc 40.4%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
500
KG
500000
KGM
43450
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
112100015757690
2021-10-19
340319 C?NG TY TNHH MYUNGSUNG Hà N?I CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM RP7 300g anti-rust oil (anti-rust preparations originated from oil), 100% new goods # & id;Dầu chống rỉ RP7 300g (chế phẩm chống gỉ có nguồn gốc từ dầu mỏ ), hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM
CONG TY TNHH MYUNGSUNG HA NOI
79
KG
1
UNA
4
USD
132100017869028
2022-01-07
851840 C?NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAI PHAP THIET KE VA XAY DUNG VIET NAM . # & LYD (Amply Mixer) layerD 480W, MP3 / USB / SD / MMC / Bluetooth, Model: A-3248DM-AS, Voltage: 100 - 240V AC, 50 / 60Hz, 99W, Audio Capacity: 480W , Manufacturer: TOA. 100% new goods # & id;.#&Âm ly (Amply Mixer) ClassD 480W, MP3/USB/SD/MMC/Bluetooth, model: A-3248DM-AS, điện áp: 100 - 240 V AC, 50/60HZ, 99W, công suất âm thanh: 480W, hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CTY CP GIAI PHAP THIET KE & XD VN
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1120
KG
1
PCE
596
USD