Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017849447
2022-01-01
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Acid - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096961 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096961/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
2
KGM
4
USD
112100017419788
2021-12-15
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (Section 2 of TKK Number: 104031280140 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 2 của TKNK số: 104031280140/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
636
KG
1
KGM
1
USD
112200018438150
2022-06-29
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 #& Stearic Acid (100% new goods) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 8 of TKNK No.: 104527508960/E31, NPL has not been over GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 8 của TKNK số: 104527508960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
15860
KG
1
KGM
2
USD
112200014878838
2022-02-28
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (Monocarboxylic Industrial Fatty - Other 100%) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104325096960 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác, hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104325096960/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
13
KGM
26
USD
112200014878838
2022-02-25
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/1840 Stearic Acid (Section 1 of TKK Number: 104488173750 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104488173750/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
4132
KG
0
KGM
0
USD
112000013297687
2020-12-23
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 639 899 530 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103639899530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
2125
KG
1
KGM
2
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (monocarboxylic industrial - other type) (100% new) - 1801/1840 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104404043700 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic (axit béo monocarboxylic công nghiệp - loại khác) ( hàng mới 100% ) - 1801/1840 STEARIC ACID(mục 1 của TKNK số: 104404043700/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
13
KGM
25
USD
112100017849447
2022-01-01
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
7173
KG
1
KGM
1
USD
112200015314106
2022-03-14
382319 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 stearic acid (Section 1 of TKK Number: 104221093210 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của TKNK số: 104221093210/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
675
KG
1
KGM
2
USD
112000012041056
2020-11-06
382320 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & stearic acid (100% new) - 1801/301 Stearic Acid (item 1 of the import declaration form number: 103 525 749 350 / E31, NPL not through outsourcing production);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103525749350/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
1273
KG
0
KGM
0
USD
112100016309352
2021-11-09
382320 C?NG TY TNHH GIàY DONA STANDARD VI?T NAM CONG TY TNHH GIAY DONA STANDARD VIET NAM NPL029 # & Stearic Acid (100% new) - 1801/301 Stearic acid (Section 3 of TKK Number: 104235995510 / E31, NPL Not yet via GCSX);NPL029#&Axit stearic ( hàng mới 100% ) - 1801/301 STEARIC ACID (mục 3 của TKNK số: 104235995510/E31, NPL chưa qua GCSX)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY DONA STANDARD
KHO CTY DONA STANDARD
228
KG
0
KGM
0
USD
112100014131656
2021-07-23
591120 C?NG TY TNHH GE SHEN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Grid printed sv mask 000/19 ((280 * 320mm) (# 120) GDW102614 JZ (037543));Lưới in SV Mask 000/19((280*320mm) (#120) GDW102614 JZ (037543))
INDONESIA
VIETNAM
KHO CONG TY SEIKO
KHO CONG TY TNHH GE SHEN VN
147
KG
1
PCE
65
USD
112200016160321
2022-04-07
591120 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM Toyo #& Print: Complete Stencil Making 600 x 800 mm/L120/15 SP1708-3. Is VT of the Production Production Stamp of CN. 100% New War;TOYO#&Lưới in: Complete stencil making 600 x 800 MM/L120/15 SP1708-3. Là VT phụ của SX in tem nhãn CN.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY SEIKO
KHO CTY CCL DESIGN VIET NAM
215
KG
1
PCE
44
USD
112100008758579
2021-01-11
591120 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM TOYO # & Mesh print tension not frame: 850 x 850 Complete stencil making / UX100 / 15 SP1392-3. VT is directly engaged SX print labels, k k transformed into finite DC DMSP.Hang should SPXK new 100%;TOYO#&Lưới in chưa căng khung: Complete stencil making 850 x 850/UX100/15 SP1392-3. Là VT trực tiêp tham gia SX in tem nhãn,k chuyển hóa thành SPXK nên k XĐ đc ĐMSP.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY SEIKO
KHO CTY CCL DESIGN VN
130
KG
1
PCE
43
USD
112100008758579
2021-01-11
591120 C?NG TY TNHH CCL DESIGN VI?T NAM CONG TY TNHH SEIKO VIET NAM TOYO # & Mesh print tension not frame: Complete stencil making 700 x 950 / L120 / 15 SP1428-2. VT is directly engaged SX print labels, k k transformed into finite DC DMSP.Hang should SPXK new 100%;TOYO#&Lưới in chưa căng khung: Complete stencil making 700 x 950/L120/15 SP1428-2. Là VT trực tiêp tham gia SX in tem nhãn,k chuyển hóa thành SPXK nên k XĐ đc ĐMSP.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY SEIKO
KHO CTY CCL DESIGN VN
130
KG
1
PCE
51
USD
132200015591881
2022-03-18
840212 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SYNZTEC VI?T NAM CONG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VIET NAM Maruse01 # & Miura steam boiler (Model EI-1000GH, capacity of 1000 kg / h), 10 bar steam pressure, industrial use, electrical operation 200V / 50Hz / 3 pH, 1 pcs / set, new goods 100%;MARUSE01#&Nồi hơi hiệu MIURA (model EI-1000GH, công suất 1000 kg/h), áp suất hơi 10 bar, sử dụng trong công nghiệp, hoạt động bằng điện 200V/50Hz/3 ph, 1 chiếc/bộ, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH ENDO VIET NAM
CT SYNZTEC VN
1544
KG
1
SET
54445
USD
112100014156758
2021-07-24
550962 C?NG TY TNHH JASAN VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM JASAN VIET NAM JSZW0031 # & Acrylic Cotton Blended yarn (60% Acrylic, 40% Cotton) dyeing done in Vietnam. New 100%;JSZW0031#&Sợi hỗn hợp Acrylic Cotton (60%Acrylic, 40% Cotton) công đoạn nhuộm thực hiện tại Việt Nam. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY TNHH DET NHUOM JASAN (VN)
KHO CTY TNHH JASAN VIET NAM
30119
KG
15490
GRM
117
USD
112100016224805
2021-11-01
721912 C?NG TY TNHH POSCO VST CONG TY TNHH THEP KHONG GI QUANG THUONG VIET NAM 304-ngc1 # & hot rolled stainless steel roll type 304/304 Hot Rolled Stainless Steel Coil No.1 Finish, Mill Edge 5.0mm x 1250mm x C;304-NGC1#&Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn loại 304/304 HOT ROLLED STAINLESS STEEL COIL NO.1 FINISH, MILL EDGE 5.0mm x 1250mm x C
INDONESIA
VIETNAM
CTY THEP QUANG THUONG VIET NAM
CTY POSCO VST
310
KG
81
TNE
202988
USD
112100015757690
2021-10-19
340319 C?NG TY TNHH MYUNGSUNG Hà N?I CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM RP7 300g anti-rust oil (anti-rust preparations originated from oil), 100% new goods # & id;Dầu chống rỉ RP7 300g (chế phẩm chống gỉ có nguồn gốc từ dầu mỏ ), hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN HACOVINA VIET NAM
CONG TY TNHH MYUNGSUNG HA NOI
79
KG
1
UNA
4
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
600633 C?NG TY TNHH TOKAI TRIM VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH INOAC VIET NAM TAI VINH PHUC Npl_bd_019 # & knitted fabric, from synthetic fiber, with different colors (584250 240 TR57930 L140 700 XWG, 240cm size) (100% PES). New 100%. (Unit price: 101,907 VND);NPL_BD_019#&Vải dệt kim, từ xơ sợi tổng hợp, có màu khác nhau (584250 240 TR57930 L140 700 XWG , khổ 240cm) (100% PES). Hàng mới 100%. ( Đơn giá : 101,907 VNĐ )
INDONESIA
VIETNAM
CTY INOAC VIET NAM TAI VINH PHUC
CTY TNHH TOKAI TRIM VIET NAM
1504
KG
496
MTR
2220
USD
112100016100026
2021-10-28
380991 C?NG TY TNHH MAY M?C LU AN CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
378
KG
360
KGM
2152
USD
112100016709311
2021-11-19
290371 C?NG TY TNHH DYT VI?T NAM CONG TY TNHH BEST ENG VINA GAS R22 (CHCIF2 component) (24L ~ 13.2kg / vase, 1 vase / 1pce) # & ID;Gas R22 (thành phần CHCIF2) (24l~13.2kg/bình, 1 bình/1pce)#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH BEST ENG VINA
KHO CTY TNHH DYT VIET NAM
10110
KG
1
PCE
79
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
26915
KG
26915
KGM
3135
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
27550
KG
27550
KGM
3209
USD
112200017691040
2022-06-01
270119 C?NG TY TNHH BAIKSAN VI?T NAM CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON VTTH -M1 #& coal (size 0 - 30mm) Coal claims 90%min, moisture 15%, 40%loading, 6%ash, sulfur 0.5%, thermal treatment 3,400 kcal/kg, enterprises Imports have paid environmental taxes for TKN: 104417868223/A12.;VTTH-M1#&Than đá ( size 0 - 30mm )than nguyên khai 90% min,độ ẩm 15%, chất bốc 40%, độ tro 6%, lưu huỳnh 0,5%,nhiệt trị 3.400 Kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho TKN:104417868223/A12.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON
(CONNG TY TNHH BAIKSAN VIET NAM)
842
KG
210
TNE
41523
USD
1.1210001645e+014
2021-11-11
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
33395
KG
33395
KGM
3889
USD
112200017691040
2022-06-01
270119 C?NG TY TNHH BAIKSAN VI?T NAM CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON VTTH -M1 #& coal (size 0 - 30mm) Coal claims 90%min, moisture 15%, 40%loading, 6%ash, sulfur 0.5%, thermal treatment 3,400 kcal/kg, enterprises Imports have paid environmental taxes for TKN: 104417868223/A12.;VTTH-M1#&Than đá ( size 0 - 30mm )than nguyên khai 90% min,độ ẩm 15%, chất bốc 40%, độ tro 6%, lưu huỳnh 0,5%,nhiệt trị 3.400 Kcal/kg,Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho TKN:104417868223/A12.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH THAN CANG SAI GON
(CONNG TY TNHH BAIKSAN VIET NAM)
842
KG
632
TNE
114037
USD
112200014846692
2022-02-25
270119 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51680
USD
112200014847083
2022-02-25
270119 C?NG TY TNHH BROTEX VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH P74 # & Indonesian coal (other coal type) not anthracite coal. 5395 kcal / kg (arb), size: 0-50mm (92.3%), loading agent: 42.91% (ADB), humidity 17.61% ( ARB), use burning boiler during production;P74#&Than đá Indonesia(than đá loại khác)không phải than anthracite.Nhiệt lượng 5395 kcal/kg (ARB),Size:0-50mm(92.3%),Chất bốc:42.91% (ADB),độ ẩm 17.61% (ARB), dùng đốt lò hơi trong quá trình sản xuất
INDONESIA
VIETNAM
KNQ CTY CP LEC GROUP
CT BROTEX VIETNAM
400
KG
400
TNE
51680
USD
112100013721303
2021-07-08
270119 C?NG TY TNHH IN BAO Bì YUTO VI?T NAM CONG TY TNHH NANG LUONG THIEN BINH . # & Coal (used for infasement furnaces, (not anthracite coal), 411zz006650 100% new goods;.#&Than đá (dùng cho lò đốt hơi, (không phải than anthracite), 411ZZ006650 hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CTY TNHH NANG LUONG THIEN BINH
CTY TNHH IN BAO BI YUTO VN
32070
KG
32070
KGM
2892
USD
132100017869028
2022-01-07
851840 C?NG TY TNHH RISESUN NEW MATERIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAI PHAP THIET KE VA XAY DUNG VIET NAM . # & LYD (Amply Mixer) layerD 480W, MP3 / USB / SD / MMC / Bluetooth, Model: A-3248DM-AS, Voltage: 100 - 240V AC, 50 / 60Hz, 99W, Audio Capacity: 480W , Manufacturer: TOA. 100% new goods # & id;.#&Âm ly (Amply Mixer) ClassD 480W, MP3/USB/SD/MMC/Bluetooth, model: A-3248DM-AS, điện áp: 100 - 240 V AC, 50/60HZ, 99W, công suất âm thanh: 480W, hãng sản xuất: TOA. Hàng mới 100%#&ID
INDONESIA
VIETNAM
CTY CP GIAI PHAP THIET KE & XD VN
CT TNHH RISESUN NEW MATERIAL VN
1120
KG
1
PCE
596
USD
132000013267814
2020-12-23
283322 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC CONG TY TNHH THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA VIETNAM 775 # & NCEV-N-1010 (Sodium Al2 (SO4) 3 - Aluminum Sulfate), code CAS: 10043-01- 3 (for water treatment systems industry);775#&NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3 - Aluminum Sunfat) , mã CAS:10043-01- 3 (dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY THIET BI HOA CHAT NAKAGAWA
KHO CTY SAI GON STEC
6510
KG
3000
KGM
2509
USD
112000012258979
2020-11-14
270113 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH THAN2 # & Coal Indonesia (coal Others, not anthracite coal). Heat 4,200 kcal / kg, moisture 34%;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
246
KG
246
TNE
16996
USD
112200014288498
2022-01-26
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
400
KG
400
TNE
46799
USD
112100016111986
2021-10-29
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
86142
USD
112200015752177
2022-03-28
270112 C?NG TY TNHH SHEICO VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU CUONG THINH Than2 # & Indonesian coal (other coal type, not anthracite coal). 4,200 kcal / kg heat, 34% moisture;THAN2#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4,200 kcal/kg, độ ẩm 34%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CONG TY TNHH SHEICO VIET NAM
800
KG
800
TNE
92814
USD
121020EGLV081000265272
2020-11-23
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
60582
KG
60388
KGM
6039
USD
201020ONEYSUBA32804400
2020-11-23
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
20339
KG
20274
KGM
2027
USD
301020ONEYSUBA33242800
2020-11-13
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
39640
KG
39515
KGM
3952
USD
011120ONEYSUBA33243900
2020-11-13
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
38035
KG
37920
KGM
3792
USD
081120ONEYSUBA36401800
2020-11-25
071491 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
18447
KG
18413
KGM
1841
USD
111120ONESUBA36399300
2020-12-04
071490 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?NG BìNH CONG TY SW INTERTRADE TRADING Likewise sliced tubers dried (scientific name: Amorphophallus oncophyllus, airlines on the list of CITES);Củ nưa thái lát sấy khô ( tên khoa học : Amorphophallus oncophyllus , hàng không thuộc danh mục CItes)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
37671
KG
37556
KGM
3756
USD
112100012751776
2021-06-07
270119 C?NG TY TNHH D?T MAY RISE SUN H?NG K?NG VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI A461 # & coal Indonesia (other coal type, not anthracite coal) .All 5451kcal / kg; 18.8% moisture, loading agent 40.4%;A461#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit).Nhiệt lượng 5451kcal/kg;độ ẩm 18.8%, chất bốc 40.4%
INDONESIA
VIETNAM
CANG PTSC (VUNG TAU)
CTY TNHH DET MAY RISE SUN HONG KONG
500
KG
500000
KGM
43450
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 C?NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200017365917
2022-05-23
270119 C?NG TY TNHH JINYU VI?T NAM TIRE CONG TY CO PHAN THUAN HAI COMMODITIES A436 Indonesian charcoal (other coal, not antraxide coal). Heat of 4756 kcal/kg; Moisture content of 29.76%, ash level 1.88%, loader 41.02%, sulfur 0.12%(unit price: 3,453,180,149559 VND/ton);A436#&Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4756 kcal/kg; độ ẩm 29.76%, độ tro 1.88%, chất bốc 41.02%, lưu huỳnh 0.12% (đơn giá : 3,453,180.149559VNĐ/TẤN)
INDONESIA
VIETNAM
CANG TH CAI MEP
CTY JINYU (VIET NAM) TIRE
515
KG
515
TNE
76682
USD
2021/421/C-2032850
2021-02-21
700529 VICTOR HOMERO CHOQUEHUANCA ARIAS STANDARD GLAS GIBRALTAR LTD VIDRIO FLOTADO CLARO STANDARD GLAS (GIBRALT; Float Glass And Surface Ground Or Polished Glass, In Sheets, Whether Or Not Having An Absorbent, Reflecting Or Nonreflecting Layer, But Not Otherwise Worked, The Others
INDONESIA
BOLIVIA
JATINEGARA
VERDE
118665
KG
4699
CAJA DE MADERA
21610
USD
JKTA43871500
2020-05-03
621040 NAPALISAS PT YUNG NAM INDONESIA WEARING APPAREL & GARMENTS, N.O.S FOR MEN OR BOYS, NOT KNITTED OR CROCHETED
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
ANTWERP
1069883
KG
622
CT
0
USD
JKTA43871500
2020-05-03
621040 NAPALISAS PT YUNG NAM INDONESIA WEARING APPAREL & GARMENTS, N.O.S FOR MEN OR BOYS, NOT KNITTED OR CROCHETED
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
ANTWERP
1158455
KG
611
CT
0
USD
JKTA43871500
2020-05-03
621040 NAPALISAS PT YUNG NAM INDONESIA WEARING APPAREL & GARMENTS, N.O.S FOR MEN OR BOYS, NOT KNITTED OR CROCHETED
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
ANTWERP
1007799
KG
633
CT
0
USD
JKTA43871500
2020-05-03
621040 NAPALISAS PT YUNG NAM INDONESIA WEARING APPAREL & GARMENTS, N.O.S FOR MEN OR BOYS, NOT KNITTED OR CROCHETED
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
ANTWERP
407595
KG
194
CT
0
USD
JKTA81688600
2020-08-23
621040 NAPALISAS PT YUNG NAM INDONESIA WEARING APPAREL & GARMENTS, N.O.S., FOR MEN OR BOYS, NOT KNITTED OR CROCHETED
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
ANTWERP
837566
KG
465
CT
0
USD
JKTA81688600
2020-08-23
621040 NAPALISAS PT YUNG NAM INDONESIA WEARING APPAREL & GARMENTS, N.O.S., FOR MEN OR BOYS, NOT KNITTED OR CROCHETED
INDONESIA
INDONESIA
JAKARTA
ANTWERP
837566
KG
465
CT
0
USD