Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120322SINSGN22030211B
2022-03-16
871499 C?NG TY TNHH A J VI?T NAM ARTHUR AND JUDY INTERNATIONAL CO LTD TAIWAN BRANCH ASLM3152LB # & Adult Bicycle Table, Brand: Shimano, Spec: SLM3152L, Left, 2-Speed Rapidfire Plus 1800mm Inner, 100% new goods;ASLM3152LB#&Tay đề xe đạp người lớn, Nhãn hiệu: Shimano, Spec: SLM3152L, LEFT, 2-SPEED RAPIDFIRE PLUS 1800MM INNER, Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2939
KG
9512
PCE
37858
USD
250422ARM0259978
2022-05-21
030389 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C MOUNTAIN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Refrigary alum (upeneus moluccensis), type A, Size: 50-100gr/head - Package: 4.5kg*2/Carton - Factory: PT Halindo Berjaya Mandiri - NSX: March 2022 - HSD: 24 Month from NSX.;Cá phèn nguyên con đông lạnh (UPENEUS MOLUCCENSIS), loại A, size: 50-100gr/con - Đóng gói: 4.5kg*2/carton - Nhà máy :PT HALINDO BERJAYA MANDIRI - NSX: tháng 03/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
28240
KG
2322
KGM
5108
USD
250422ARM0259978
2022-05-21
030389 C?NG TY TNHH TH?C PH?M SáNG NG?C MOUNTAIN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Refrigary alum (upeneus moluccensis), type A, Size: 50-100gr/head - Package: 5kg*2/Carton - Factory: PT Halindo Berjaya Mandiri - NSX: March 2022 - HSD: 24 months Since NSX.;Cá phèn nguyên con đông lạnh (UPENEUS MOLUCCENSIS), loại A, size: 50-100gr/con - Đóng gói: 5kg*2/carton - Nhà máy :PT HALINDO BERJAYA MANDIRI - NSX: tháng 03/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
28240
KG
1410
KGM
3102
USD
HASLS11201001302
2020-11-12
382320 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU AN C? ISHENG LIAN INTERNATIONAL CO LTD 17 # & SA-1801 stearic acid (hexadecanoic acid mixture ~ 66%; Octadecanoic 34% granular), ((Results PTPL number: 3633 / TB-GDC dated 04.29.2016));17#&Axít stearic SA-1801 (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),((Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016))
INDONESIA
VIETNAM
TG.PRIOK JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
17500
KGM
18025
USD
112100016171708
2021-11-10
382320 C?NG TY TNHH LONGWELL FEET BIT INTERNATIONAL CO LTD 169 # & mixture of industrial fatty acids - SA 1806, main component OctadeCanoic acid (~ 35%) and hexadecanoic acid (~ 64%) (100% new goods, NPL GCSX shoes);169#&Hỗn hợp axit béo công nghiệp- SA 1806, thành phần chính Octadecanoic acid (~35%) và hexadecanoic acid (~ 64%) (Hàng mới 100%, NPL GCSX giày)
INDONESIA
VIETNAM
KHO CTY FREETREND A
KHO CTY LONGWELL
5858
KG
700
KGM
938
USD
071220YMLUI430219334
2021-01-15
090710 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? ??C LONG ASEAN TRADING INTERNATIONAL CO LTD Cloves dried unrefined science bien.Ten: Eugenia aromaticai. (Goods not on the list of Circular 04/2017 / TT-BNN). the item is not use as pharmaceuticals.;Đinh hương khô chưa qua chế biến.Tên khoa học : Eugenia aromaticai. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT). Hàng không dùng làm dược liệu.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
DINH VU NAM HAI
19800
KG
19600
KGM
12348
USD
EGLV084000015521
2020-05-28
441294 GALLEHER CORP FTE INTERNATIONAL LTD WOOD ARTICLE, WOOD FLOORING, WOOD 3 LAYER PARQUET 4,080 PCS = 26.9692 M3 NET WEIGHT 17272.00 KGS GROSS WEIGHT 17876.80 KGS ORDER NO.FTI/GLH/067/899095/20S (HS CODE USA 4412.94) INTENDED CONNECTING VESSEL 1. EVER GRADE V.1073-005E 2. THALASSA AVRA V.1029-0
INDONESIA
UNITED STATES
58309, KAO HSIUNG
2811, OAKLAND, CA
17877
KG
4080
PCS
0
USD
181020SS/HCM 200114B
2020-11-16
320418 C?NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD Blue drugs used in the plastics industry - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg / drum x 08 drums) - New 100% - CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5;Thuốc màu xanh dùng trong ngành công nghiệp nhựa - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg/drum x 08 drums) - Hàng mới 100%- CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
376
KG
100
KGM
5700
USD
150921SNKO073210900787
2021-10-18
121221 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGH? THU HO?CH ??I D??NG CYM YU MING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Dry seaweed leaves - (raw, unprocessed goods, preliminary processing, 100% new products) (used as raw materials for production, processing, non-domestic consumption) - Dried Seaweed Leaf;Lá rong biển khô - (Hàng thô, chưa qua chế biến, sơ chế , hàng mới 100%) (Dùng làm nguyên liệu sản xuất, chế biến, không tiêu thụ nội địa)- Dried Seaweed Leaf
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
26
TNE
14040
USD
270222SMHCM06505
2022-04-21
540341 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U MCK TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD Filament fiber 100% of Viscose regeneration 300d/50F, not durable, no durability, no kilogram of mortar (end lot), has not been willing, has not packed retail. 100% new;SỢI FILAMENT THÀNH PHẦN 100% XƠ TÁI TẠO VISCOSE 300D/50F, KHÔNG PHẢI SỢI CÓ ĐỘ BỀN CAO, KHÔNG DÚN, KHÔNG ĐỒNG KG ĐỒNG CỐI (END LOT), CHƯA SE, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ. MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
25679
KG
22000
KGM
17600
USD