Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
071121067BX51639
2021-11-26
806200 C?NG TY TNHH GALAXY AGRO SHRI SHRINIWAS TRADERS Golden raisins (T.KHOA Learning: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, Nasik type round, new through normal preliminary processing, food processing raw materials. Non-tax row is subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26 / 2015 / TT-BTC);Nho khô vàng (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại Nasik tròn,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
40280
KG
11
TNE
21010
USD
071121067BX51639
2021-11-26
806200 C?NG TY TNHH GALAXY AGRO SHRI SHRINIWAS TRADERS Yellow raisins (T.KHOA Learn: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, Sangli type, new processing of normal processing, food processing materials. Non-tax row is subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Nho khô vàng (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại Sangli,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
40280
KG
3
TNE
6125
USD
071121067BX51639
2021-11-26
806200 C?NG TY TNHH GALAXY AGRO SHRI SHRINIWAS TRADERS Dry brown (T.KHOA Learning: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, AA type, New through normal processing, raw materials in food processing. Non-taxable goods in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26 / 2015 / TT-BTC);Nho khô nâu (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại AA,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu trong chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
40280
KG
17
TNE
21450
USD
221021067BX49967
2021-11-24
806200 C?NG TY TNHH T?N THANH NG?C VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried fruits, 10kg / barrel, common preliminary processes, do not marinate sugar and other additives, non-VAT objects, 100% new products.;Qủa nho khô, 10kg/Thùng, Hàng sơ chế thông thường, không tẩm ướp đường và các phụ gia khác, Đối tượng không chịu thuế VAT, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
34750
USD
071121067BX51590
2021-11-29
806200 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN BAC THUY N? HOàNG DINH D??NG VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried grapes, unprocessed yellow grapes, only food, closed 10kg / barrel, HSD 24 months from NSX in October 2021, 100% new.;Nho sấy khô, loại nho vàng chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm, đóng 10kg/thùng , HSD 24 tháng kể từ NSX tháng 10/2021, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
40000
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
27
TNE
28350
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 C?NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
30
TNE
56880
USD
191021MUMCB21005165
2021-11-29
806200 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ADITYA CORPORATION Food materials - Golden Raisins (Golden Raisins) -NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - nho khô vàng (Golden raisins) -NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20129
KG
3900
KGM
11669
USD
241021067BX49851
2021-11-29
806200 C?NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX APEX INTERNATIONAL AA (Golden Raisins), dry, used in food processing, 10kg / barrel. New 100%;Nho vàng khô AA (Golden Raisins) , đã sấy, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 10kg/thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21780
KG
9
TNE
19125
USD
191021MUMCB21005165
2021-11-29
806200 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ADITYA CORPORATION Food-raisin materials (Bakery Type II Grade A Standard Raisins (RBK001) Bakery A) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm- Nho khô ( Bakery Type II Grade A Standard Round Raisins (RBK001) Bakery A) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20129
KG
10000
KGM
11910
USD
191021MUMCB21005165
2021-11-29
806200 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T á CH?U ADITYA CORPORATION Food Raw Materials - Yellow Nashik Type II Grade B Standard Mixed Raisins (RYN002) NASHIK Yellow AA) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm- Nho khô màu vàng (Yellow Nashik Type III Grade B Standard Mixed Raisins (RYN002) Nashik Yellow AA) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
20129
KG
5000
KGM
8790
USD