Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-26 | Golden raisins (T.KHOA Learning: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, Nasik type round, new through normal preliminary processing, food processing raw materials. Non-tax row is subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26 / 2015 / TT-BTC);Nho khô vàng (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại Nasik tròn,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-26 | Dry brown (T.KHOA Learning: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, AA type, New through normal processing, raw materials in food processing. Non-taxable goods in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26 / 2015 / TT-BTC);Nho khô nâu (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại AA,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu trong chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-26 | Yellow raisins (T.KHOA Learn: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, Sangli type, new processing of normal processing, food processing materials. Non-tax row is subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Nho khô vàng (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại Sangli,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | AA (Golden Raisins), dry, used in food processing, 10kg / barrel. New 100%;Nho vàng khô AA (Golden Raisins) , đã sấy, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 10kg/thùng. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Dried grapes, unprocessed yellow grapes, only food, closed 10kg / barrel, HSD 24 months from NSX in October 2021, 100% new.;Nho sấy khô, loại nho vàng chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm, đóng 10kg/thùng , HSD 24 tháng kể từ NSX tháng 10/2021, mới 100%. | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Food-raisin materials (Bakery Type II Grade A Standard Raisins (RBK001) Bakery A) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm- Nho khô ( Bakery Type II Grade A Standard Round Raisins (RBK001) Bakery A) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Food materials - Golden Raisins (Golden Raisins) -NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - nho khô vàng (Golden raisins) -NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Food Raw Materials - Yellow Nashik Type II Grade B Standard Mixed Raisins (RYN002) NASHIK Yellow AA) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm- Nho khô màu vàng (Yellow Nashik Type III Grade B Standard Mixed Raisins (RYN002) Nashik Yellow AA) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
|
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-26 | Golden raisins (T.KHOA Learning: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, Nasik type round, new through normal preliminary processing, food processing raw materials. Non-tax row is subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26 / 2015 / TT-BTC);Nho khô vàng (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại Nasik tròn,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-26 | Dry brown (T.KHOA Learning: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, AA type, New through normal processing, raw materials in food processing. Non-taxable goods in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26 / 2015 / TT-BTC);Nho khô nâu (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại AA,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu trong chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-26 | Yellow raisins (T.KHOA Learn: Vitis Vinifera, 10kgs / barrel, Sangli type, new processing of normal processing, food processing materials. Non-tax row is subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Nho khô vàng (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại Sangli,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | AA (Golden Raisins), dry, used in food processing, 10kg / barrel. New 100%;Nho vàng khô AA (Golden Raisins) , đã sấy, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 10kg/thùng. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Dried grapes, unprocessed yellow grapes, only food, closed 10kg / barrel, HSD 24 months from NSX in October 2021, 100% new.;Nho sấy khô, loại nho vàng chưa qua chế biến, chỉ làm thực phẩm, đóng 10kg/thùng , HSD 24 tháng kể từ NSX tháng 10/2021, mới 100%. | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Food-raisin materials (Bakery Type II Grade A Standard Raisins (RBK001) Bakery A) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm- Nho khô ( Bakery Type II Grade A Standard Round Raisins (RBK001) Bakery A) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Food materials - Golden Raisins (Golden Raisins) -NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm - nho khô vàng (Golden raisins) -NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
| |||||||||
2021-11-29 | Food Raw Materials - Yellow Nashik Type II Grade B Standard Mixed Raisins (RYN002) NASHIK Yellow AA) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10kgs / barrel, NSX: Aditya Corporation, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm- Nho khô màu vàng (Yellow Nashik Type III Grade B Standard Mixed Raisins (RYN002) Nashik Yellow AA) - NSX: 09/2021 - NHH: 09/2022; 10Kgs/thùng, NSX: Aditya Corporation, mới 100% | NHAVA SHEVA | "CANG CAT LAI (HCM)" |
***
|
***
|
***
|