Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-25 | Horn buffalo, Colour Template Colour # 01 (25 kg / sue, 6 seasons), Scientific name: Bubalus Bubalis, Airline of CITES, Using handicraft production, Exposed to clean, not cut Figure, 100% new;Sừng trâu nuôi,loại colour típs col#01(25 kg/kiện,6 kiện), tên khoa học:bubalus bubalis,Hàng không thuộc CITES, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,đã qua sơ chế làm sạch,chưa cắt thành hình,mới 100% | MUMBAI(EX BOMBAY) | HA NOI |
162
| KG |
150
| KGM |
15,000
| USD | ||||||
2021-11-26 | Buffalo horns (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, packed 50kg / bag, used as handicrafts, not cut into shapes, the item is not in the cites category.;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô,đã qua xử lý, đóng gói 50kg/bao,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình, hàng không nằm trong danh mục Cites. | NHAVA SHEVA | CANG MIPEC |
6,120
| KG |
6,000
| KGM |
21,000
| USD | ||||||
2021-11-29 | - Buffalo Color Tips - Col 1 & 2 Col 1 & 2. Scientific name: Bubalus Bubalis. Not on the cites category. Using handicrafts, have been processed for cleaning, have not been cut into shape .60kg / su. New 100%;Sừng trâu nuôi -BUFFALO COLOR TIPS.Loại COL 1&2. Tên khoa học:Bubalus bubalis. không thuộc danh mục Cites.dùng để sx đồ thủ công mỹ nghệ, đã qua sơ chế làm sạch, chưa cắt thành hình.60kg/kiện.mới 100% | DELHI | HA NOI |
61
| KG |
60
| KGM |
6,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Buffalo Buffalo-Buffalo White Horn Tips. Science Name: Bubalus Bubalis. Not on CITES category. Used to produce handicrafts, pre-processed cleansing, not cut into shapes. 25kg / case, 4 bales. New 100%;Sừng trâu nuôi -BUFFALO WHITE HORN TIPS.Tên khoa học:Bubalus bubalis. không thuộc danh mục Cites. Dùng để sx đồ thủ công mỹ nghệ, đã qua sơ chế làm sạch,chưa cắt thành hình. 25kg/kiện,4 kiện.mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
109
| KG |
100
| KGM |
10,000
| USD | ||||||
2021-11-29 | Buffalo horns (25 kg / sue, 4 bales), Scientific name: Bubalus Bubalis, Type of Colour Tips 1.2, CITES aircraft, to produce handicrafts. Goods have been processed for cleaning, not cut into pictures, 100% new;Sừng trâu nuôi(25 kg/kiện,4 kiện), tên khoa học:bubalus bubalis,loại colour típs 1.2,Hàng không thuộc CITES, để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Hàng đã qua sơ chế làm sạch, chưa cắt thành hình,mới 100% | DELHI | HA NOI |
105
| KG |
100
| KGM |
9,000
| USD | ||||||
2021-11-25 | Horned buffalo, Colour Template Colour # 01 (25 kg / sue, 4 bales), Scientific name: Bubalus Bubalis, the item is not in CITES, using handicraft production, passed preliminary processing, not cutting Figure, 100% new;Sừng trâu nuôi,loại colour típs col#01(25 kg/kiện,4 kiện), tên khoa học:bubalus bubalis,Hàng không thuộc CITES, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,đã qua sơ chế làm sạch,chưa cắt thành hình,mới 100% | DELHI | HA NOI |
109
| KG |
100
| KGM |
10,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-25 | Horn buffalo, Colour Template Colour # 01 (25 kg / sue, 6 seasons), Scientific name: Bubalus Bubalis, Airline of CITES, Using handicraft production, Exposed to clean, not cut Figure, 100% new;Sừng trâu nuôi,loại colour típs col#01(25 kg/kiện,6 kiện), tên khoa học:bubalus bubalis,Hàng không thuộc CITES, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,đã qua sơ chế làm sạch,chưa cắt thành hình,mới 100% | MUMBAI(EX BOMBAY) | HA NOI |
162
| KG |
150
| KGM |
15,000
| USD | ||||||
2021-11-26 | Buffalo horns (scientific name Bubalus Bubalis) dried, treated, packed 50kg / bag, used as handicrafts, not cut into shapes, the item is not in the cites category.;Sừng trâu nuôi (Tên khoa học Bubalus bubalis) sấy khô,đã qua xử lý, đóng gói 50kg/bao,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ, chưa cắt thành hình, hàng không nằm trong danh mục Cites. | NHAVA SHEVA | CANG MIPEC |
6,120
| KG |
6,000
| KGM |
21,000
| USD | ||||||
2021-11-29 | - Buffalo Color Tips - Col 1 & 2 Col 1 & 2. Scientific name: Bubalus Bubalis. Not on the cites category. Using handicrafts, have been processed for cleaning, have not been cut into shape .60kg / su. New 100%;Sừng trâu nuôi -BUFFALO COLOR TIPS.Loại COL 1&2. Tên khoa học:Bubalus bubalis. không thuộc danh mục Cites.dùng để sx đồ thủ công mỹ nghệ, đã qua sơ chế làm sạch, chưa cắt thành hình.60kg/kiện.mới 100% | DELHI | HA NOI |
61
| KG |
60
| KGM |
6,000
| USD | ||||||
2021-11-30 | Buffalo Buffalo-Buffalo White Horn Tips. Science Name: Bubalus Bubalis. Not on CITES category. Used to produce handicrafts, pre-processed cleansing, not cut into shapes. 25kg / case, 4 bales. New 100%;Sừng trâu nuôi -BUFFALO WHITE HORN TIPS.Tên khoa học:Bubalus bubalis. không thuộc danh mục Cites. Dùng để sx đồ thủ công mỹ nghệ, đã qua sơ chế làm sạch,chưa cắt thành hình. 25kg/kiện,4 kiện.mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | HA NOI |
109
| KG |
100
| KGM |
10,000
| USD | ||||||
2021-11-29 | Buffalo horns (25 kg / sue, 4 bales), Scientific name: Bubalus Bubalis, Type of Colour Tips 1.2, CITES aircraft, to produce handicrafts. Goods have been processed for cleaning, not cut into pictures, 100% new;Sừng trâu nuôi(25 kg/kiện,4 kiện), tên khoa học:bubalus bubalis,loại colour típs 1.2,Hàng không thuộc CITES, để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Hàng đã qua sơ chế làm sạch, chưa cắt thành hình,mới 100% | DELHI | HA NOI |
105
| KG |
100
| KGM |
9,000
| USD | ||||||
2021-11-25 | Horned buffalo, Colour Template Colour # 01 (25 kg / sue, 4 bales), Scientific name: Bubalus Bubalis, the item is not in CITES, using handicraft production, passed preliminary processing, not cutting Figure, 100% new;Sừng trâu nuôi,loại colour típs col#01(25 kg/kiện,4 kiện), tên khoa học:bubalus bubalis,Hàng không thuộc CITES, dùng sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ,đã qua sơ chế làm sạch,chưa cắt thành hình,mới 100% | DELHI | HA NOI |
109
| KG |
100
| KGM |
10,000
| USD |