Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-03 | Natural essential oils, resinoids used in food (food colorings) Paprika Oleoresin .NSX 50000CU WS: 16/10 / 2020.HSD: 12 months. New 100%;Tinh dầu tự nhiên,các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(chất tạo màu thực phẩm) Paprika Oleoresin 50000CU WS .NSX: 16/10/2020.HSD: 12 tháng. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
1,949
| KG |
300
| KGM |
4,290
| USD | ||||||
2020-12-03 | Natural essential oils, resinoids used in food (raw food) Chilli Extract .NSX 40K: 16/10 / 2020.HSD: 12 months. New 100%;Tinh dầu tự nhiên,các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Chilli Extract 40K .NSX: 16/10/2020.HSD: 12 tháng. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
1,949
| KG |
1,440
| KGM |
14,112
| USD | ||||||
2020-11-24 | Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
10
| KGM |
325
| USD | ||||||
2021-12-16 | Natural essential oils, plastic-based plastic substances (food materials) Turmeric Extract. NSX: 28/10 / 2021.HSD: 27/10 / 2023, LOT: 211101056, CAS: 84775-52-0. 1kg / bottle. 100% new;Tinh dầu tự nhiên, các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Turmeric Extract. NSX: 28/10/2021.HSD: 27/10/2023,Lot: 2110101056, số CAS:84775-52-0. 1kg/chai. Mới 100% | COCHIN | HO CHI MINH |
31
| KG |
25
| KGM |
510
| USD | ||||||
2020-11-06 | Lemongrass essential oil Essential Oil - 15ml / bottle Brand Young Living, for a steam room, a new 100%;Tinh dầu Lemongrass Essential Oil - 15ml/chai hiệu Young Living, dùng để xông phòng, mới 100% | SALT LAKE CITY - UT | HO CHI MINH |
4
| KG |
1
| UNA |
12
| USD | ||||||
2021-06-23 | Natural essential oils, plastic resilients used in food (food ingredients) Chilli Extract 40K WS .NSX: 08/05 / 2021.HSD: 07/05/2022. 100% new;Tinh dầu tự nhiên,các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Chilli Extract 40K WS .NSX: 08/05/2021.HSD: 07/05/2022. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
3,966
| KG |
360
| KGM |
3,888
| USD | ||||||
2022-04-04 | Chili oil extract used in food (food ingredients) Chilli Extract 40k .NSX: 14/2/222.HSD: February 13, 2023. 100% new;Chiết xuất nhựa dầu ớt dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Chilli Extract 40K .NSX: 14/02/2022.HSD:13/02/2023. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
808
| KG |
720
| KGM |
6,336
| USD | ||||||
2020-11-24 | Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
15
| KGM |
600
| USD | ||||||
2022-06-01 | Plastic chili oil extract used in food (food material-chili output 100k) Chilli Extract 100k .NSX: April 22, 2022.SD: 12 months. 100% new;Chiết xuất nhựa dầu ớt dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm-chiết xuất ớt 100K) Chilli Extract 100K .NSX: 22/04/2022.HSD: 12 tháng. Mới 100% | KATTUPALLI | CANG CAT LAI (HCM) |
808
| KG |
120
| KGM |
2,832
| USD | ||||||
2022-06-01 | Paprika Oleoresin 40000CU WS.NSX: January 22, 2022.HSD: 12 months. 100% new;Chiết xuất nhựa dầu ớt dùng trong thực phẩm(phụ gia thực phẩm) Paprika Oleoresin 40000CU WS.NSX: 22/04/2022.HSD: 12 tháng. Mới 100% | KATTUPALLI | CANG CAT LAI (HCM) |
808
| KG |
600
| KGM |
6,000
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-03 | Natural essential oils, resinoids used in food (food colorings) Paprika Oleoresin .NSX 50000CU WS: 16/10 / 2020.HSD: 12 months. New 100%;Tinh dầu tự nhiên,các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(chất tạo màu thực phẩm) Paprika Oleoresin 50000CU WS .NSX: 16/10/2020.HSD: 12 tháng. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
1,949
| KG |
300
| KGM |
4,290
| USD | ||||||
2020-12-03 | Natural essential oils, resinoids used in food (raw food) Chilli Extract .NSX 40K: 16/10 / 2020.HSD: 12 months. New 100%;Tinh dầu tự nhiên,các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Chilli Extract 40K .NSX: 16/10/2020.HSD: 12 tháng. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
1,949
| KG |
1,440
| KGM |
14,112
| USD | ||||||
2020-11-24 | Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
10
| KGM |
325
| USD | ||||||
2021-12-16 | Natural essential oils, plastic-based plastic substances (food materials) Turmeric Extract. NSX: 28/10 / 2021.HSD: 27/10 / 2023, LOT: 211101056, CAS: 84775-52-0. 1kg / bottle. 100% new;Tinh dầu tự nhiên, các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Turmeric Extract. NSX: 28/10/2021.HSD: 27/10/2023,Lot: 2110101056, số CAS:84775-52-0. 1kg/chai. Mới 100% | COCHIN | HO CHI MINH |
31
| KG |
25
| KGM |
510
| USD | ||||||
2020-11-06 | Lemongrass essential oil Essential Oil - 15ml / bottle Brand Young Living, for a steam room, a new 100%;Tinh dầu Lemongrass Essential Oil - 15ml/chai hiệu Young Living, dùng để xông phòng, mới 100% | SALT LAKE CITY - UT | HO CHI MINH |
4
| KG |
1
| UNA |
12
| USD | ||||||
2021-06-23 | Natural essential oils, plastic resilients used in food (food ingredients) Chilli Extract 40K WS .NSX: 08/05 / 2021.HSD: 07/05/2022. 100% new;Tinh dầu tự nhiên,các chất tựa nhựa dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Chilli Extract 40K WS .NSX: 08/05/2021.HSD: 07/05/2022. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
3,966
| KG |
360
| KGM |
3,888
| USD | ||||||
2022-04-04 | Chili oil extract used in food (food ingredients) Chilli Extract 40k .NSX: 14/2/222.HSD: February 13, 2023. 100% new;Chiết xuất nhựa dầu ớt dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm) Chilli Extract 40K .NSX: 14/02/2022.HSD:13/02/2023. Mới 100% | CHENNAI (EX MADRAS) | CANG CAT LAI (HCM) |
808
| KG |
720
| KGM |
6,336
| USD | ||||||
2020-11-24 | Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
15
| KGM |
600
| USD | ||||||
2022-06-01 | Plastic chili oil extract used in food (food material-chili output 100k) Chilli Extract 100k .NSX: April 22, 2022.SD: 12 months. 100% new;Chiết xuất nhựa dầu ớt dùng trong thực phẩm(nguyên liệu thực phẩm-chiết xuất ớt 100K) Chilli Extract 100K .NSX: 22/04/2022.HSD: 12 tháng. Mới 100% | KATTUPALLI | CANG CAT LAI (HCM) |
808
| KG |
120
| KGM |
2,832
| USD | ||||||
2022-06-01 | Paprika Oleoresin 40000CU WS.NSX: January 22, 2022.HSD: 12 months. 100% new;Chiết xuất nhựa dầu ớt dùng trong thực phẩm(phụ gia thực phẩm) Paprika Oleoresin 40000CU WS.NSX: 22/04/2022.HSD: 12 tháng. Mới 100% | KATTUPALLI | CANG CAT LAI (HCM) |
808
| KG |
600
| KGM |
6,000
| USD |