Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-17 | BENZYL FORMATE, BORNYL FORMATE, ETHYL FORMATE OR METHYL FORMATE | MUNDRA | EL PRAT DE LLOBREGAT |
19,060
| KG |
80
| BA |
***
| USD | ||||||
2020-05-06 | Los demás;FORMIATO BENCILOF.I-FLIQUIDOSO COMO SABORIZANTE ARTIFICIAL EN COMPOSICION AROMATICA DEALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
***
| KG |
10
| Kn |
92
| USD | ||||||
2022-01-27 | LOS DEMASFORMIATO BENCILOLIQUIDO | BARCELONA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
14
| KG |
10
| KILOGRAMOS NETOS |
107
| USD | ||||||
2020-05-06 | Los demás;FORMIATO BENCILOF.I-FLIQUIDOSO COMO SABORIZANTE ARTIFICIAL EN COMPOSICION AROMATICA DEALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
***
| KG |
10
| Kn |
92
| USD | ||||||
2021-04-14 | LOS DEMASBUTIL FORMIATOLIQUIDO | BARCELONA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
15
| KG |
1
| KILOGRAMOS NETOS |
97
| USD | ||||||
2022-01-06 | Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
18,900
| KG |
16,000
| KGM |
32,480
| USD | ||||||
2022-04-18 | The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
37,800
| KG |
32,000
| KGM |
64,960
| USD | ||||||
2022-03-16 | Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
37,800
| KG |
32,000
| KGM |
64,960
| USD | ||||||
2022-06-07 | The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
37,800
| KG |
32,000
| KGM |
64,960
| USD | ||||||
2021-11-10 | Este of Formic acid used as an additive for the plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
18,900
| KG |
16,000
| KGM |
32,416
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-17 | BENZYL FORMATE, BORNYL FORMATE, ETHYL FORMATE OR METHYL FORMATE | MUNDRA | EL PRAT DE LLOBREGAT |
19,060
| KG |
80
| BA |
***
| USD | ||||||
2020-05-06 | Los demás;FORMIATO BENCILOF.I-FLIQUIDOSO COMO SABORIZANTE ARTIFICIAL EN COMPOSICION AROMATICA DEALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
***
| KG |
10
| Kn |
92
| USD | ||||||
2022-01-27 | LOS DEMASFORMIATO BENCILOLIQUIDO | BARCELONA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
14
| KG |
10
| KILOGRAMOS NETOS |
107
| USD | ||||||
2020-05-06 | Los demás;FORMIATO BENCILOF.I-FLIQUIDOSO COMO SABORIZANTE ARTIFICIAL EN COMPOSICION AROMATICA DEALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO | AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS | CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO |
***
| KG |
10
| Kn |
92
| USD | ||||||
2021-04-14 | LOS DEMASBUTIL FORMIATOLIQUIDO | BARCELONA | AEROPUERTO COM. A. MERINO B. |
15
| KG |
1
| KILOGRAMOS NETOS |
97
| USD | ||||||
2022-01-06 | Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
18,900
| KG |
16,000
| KGM |
32,480
| USD | ||||||
2022-04-18 | The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
37,800
| KG |
32,000
| KGM |
64,960
| USD | ||||||
2022-03-16 | Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
37,800
| KG |
32,000
| KGM |
64,960
| USD | ||||||
2022-06-07 | The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
37,800
| KG |
32,000
| KGM |
64,960
| USD | ||||||
2021-11-10 | Este of Formic acid used as an additive for the plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | C CAI MEP TCIT (VT) |
18,900
| KG |
16,000
| KGM |
32,416
| USD |