Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-05 | MAGNESIUM CHLORIDE | MUNDRA | JAKARTA |
22,820
| KG |
800
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-03-05 | MAGNESIUM CHLORIDE | MUNDRA | JAKARTA |
22,820
| KG |
800
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-02-12 | METHYL MAGNESIUM CHLORIDE 3.0M IN THF | 53313, JAWAHARLAL NEHRU | 1001, NEW YORK, NY |
1,770
| KG |
8
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-02-15 | 2 PALLETS OF MAGNESIUM CHLORIDE HEXA-HYDRATE BP 80 BAGS X 25KGS EACH | Internal Container Depot | ICD (Internal Container Depot) |
***
| KG |
2,000
| kg |
1,957
| USD | ||||||
2022-04-25 | Magnesium Chloride Hexahydrate-25kg/Bag-Bag in the water treatment industry-CAS: 7791-18-6;Magnesium Chloride Hexahydrate-25kg/bag-Dùng trong công nghiệp xử lý nước-Mã CAS: 7791-18-6 | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
22,200
| KG |
22,000
| KGM |
2,200
| USD | ||||||
2022-06-01 | Magnesium chloride Hexahydrate (Flakes, MgCl2.6H2O 99% Min, Cas 7786-30-3, chemicals used in water treatment industry ...);MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (FLAKES, MGCL2.6H2O 99% MIN, SỐ CAS 7786-30-3, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC...) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
44,400
| KG |
44
| TNE |
7,304
| USD | ||||||
2022-01-06 | Magnesium chloride flake chemical products, used in industry. Code Code: 7791-18-6;Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride Flake, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6 | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
43,200
| KG |
43,000
| KGM |
6,493
| USD | ||||||
2022-06-06 | Chemical Magnesium Chloride, Code CAS: 7791-18-6, not KBHC, used to treat water in industry (not used in the food processing industry), 100% new products;Hóa chất MAGNESIUM CHLORIDE, mã Cas: 7791-18-6, KHÔNG KBHC, dùng để xử lý nước trong công nghiệp (không dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm), hàng mới 100% | MUNDRA | CANG CONT SPITC |
140,500
| KG |
140
| TNE |
22,680
| USD | ||||||
2022-02-24 | Chemical Magnesium Chloride Hexahydrate (Flakes) White scales, CAS Code: 7791-18-6, Chemical formula: MGCL2, used for water treatment in the fisheries industry. New 100%.;Hóa chất Magnesium Chloride Hexahydrate (Flakes) dạng vảy màu trắng, Mã CAS: 7791-18-6, công thức hóa học: MgCl2, sử dụng để xử lý nước trong ngành thủy sản. Hàng mới 100%. | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
22,200
| KG |
22
| TNE |
3,520
| USD | ||||||
2020-01-14 | Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 7791-18-6;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of magnesium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:镁 | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
48
| TNE |
5,088
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-03-05 | MAGNESIUM CHLORIDE | MUNDRA | JAKARTA |
22,820
| KG |
800
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-03-05 | MAGNESIUM CHLORIDE | MUNDRA | JAKARTA |
22,820
| KG |
800
| BG |
***
| USD | ||||||
2022-02-12 | METHYL MAGNESIUM CHLORIDE 3.0M IN THF | 53313, JAWAHARLAL NEHRU | 1001, NEW YORK, NY |
1,770
| KG |
8
| PKG |
***
| USD | ||||||
2021-02-15 | 2 PALLETS OF MAGNESIUM CHLORIDE HEXA-HYDRATE BP 80 BAGS X 25KGS EACH | Internal Container Depot | ICD (Internal Container Depot) |
***
| KG |
2,000
| kg |
1,957
| USD | ||||||
2022-04-25 | Magnesium Chloride Hexahydrate-25kg/Bag-Bag in the water treatment industry-CAS: 7791-18-6;Magnesium Chloride Hexahydrate-25kg/bag-Dùng trong công nghiệp xử lý nước-Mã CAS: 7791-18-6 | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
22,200
| KG |
22,000
| KGM |
2,200
| USD | ||||||
2022-06-01 | Magnesium chloride Hexahydrate (Flakes, MgCl2.6H2O 99% Min, Cas 7786-30-3, chemicals used in water treatment industry ...);MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (FLAKES, MGCL2.6H2O 99% MIN, SỐ CAS 7786-30-3, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC...) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
44,400
| KG |
44
| TNE |
7,304
| USD | ||||||
2022-01-06 | Magnesium chloride flake chemical products, used in industry. Code Code: 7791-18-6;Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride Flake, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6 | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
43,200
| KG |
43,000
| KGM |
6,493
| USD | ||||||
2022-06-06 | Chemical Magnesium Chloride, Code CAS: 7791-18-6, not KBHC, used to treat water in industry (not used in the food processing industry), 100% new products;Hóa chất MAGNESIUM CHLORIDE, mã Cas: 7791-18-6, KHÔNG KBHC, dùng để xử lý nước trong công nghiệp (không dùng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm), hàng mới 100% | MUNDRA | CANG CONT SPITC |
140,500
| KG |
140
| TNE |
22,680
| USD | ||||||
2022-02-24 | Chemical Magnesium Chloride Hexahydrate (Flakes) White scales, CAS Code: 7791-18-6, Chemical formula: MGCL2, used for water treatment in the fisheries industry. New 100%.;Hóa chất Magnesium Chloride Hexahydrate (Flakes) dạng vảy màu trắng, Mã CAS: 7791-18-6, công thức hóa học: MgCl2, sử dụng để xử lý nước trong ngành thủy sản. Hàng mới 100%. | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
22,200
| KG |
22
| TNE |
3,520
| USD | ||||||
2020-01-14 | Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 7791-18-6;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of magnesium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:镁 | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
48
| TNE |
5,088
| USD |