Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-25 | Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%. | KOLKATA | CANG TAN VU - HP |
659,345
| KG |
658,080
| KGM |
89,499
| USD | ||||||
2021-12-15 | Bran extracted rice - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO CHIẾT LI - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100% | KOLKATA | CANG NAM DINH VU |
315,765
| KG |
315,160
| KGM |
60,196
| USD | ||||||
2021-12-15 | Rice bran extracted - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO TRÍCH LY - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100% | KOLKATA | DINH VU NAM HAI |
315,590
| KG |
314,920
| KGM |
58,890
| USD | ||||||
2021-12-15 | Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT | HALDIA | CANG NAM DINH VU |
546,055
| KG |
545,010
| KGM |
103,552
| USD | ||||||
2021-12-14 | Rice bran extract used in acnunciation. Name of Kh: Oryza Sativa. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. Suitable in technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. New 100%.;Cám gạo trích ly dùng trong SX TĂCN. Tên KH: Oryza sativa. Hàng phù hợp thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%. | MUNDRA | GREEN PORT (HP) |
307,660
| KG |
307,056
| KGM |
59,876
| USD | ||||||
2020-11-25 | Rice bran extract li - Raw material for animal feed, poultry and packing goods of approximately 50kg / bag, 100% new goods, Import fit Circular No. 21/2019 / TT-BNN.;Cám gạo chiết li - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. | KOLKATA | CANG LACH HUYEN HP |
314,320
| KG |
313,283
| KGM |
50,125
| USD | ||||||
2020-11-19 | Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%, | KOLKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
313,440
| KG |
312,869
| KGM |
53,814
| USD | ||||||
2020-11-12 | Rice bran oil extract (raw materials feed sx) Price: 172 usd, Weight: 312.729 TNE, as stipulated in article 3 of Act No. 71/2014 / QH 13 Goods subject to VAT;Cám Gạo Chiết dầu (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ) don gia :172 usd ,trong luong: 312,729 TNE ,theo quy định điều 3 luật số 71 /2014/QH 13 Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT | KOLKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
313,300
| KG |
313
| TNE |
53,789
| USD | ||||||
2020-11-23 | Rice bran extract li - Raw material for animal feed, poultry and packing goods of approximately 50kg / bag, 100% new goods, Import fit Circular No. 21/2019 / TT-BNN.;Cám gạo chiết li - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. | KOLKATA | CANG TAN VU - HP |
313,590
| KG |
312,556
| KGM |
47,196
| USD | ||||||
2020-11-23 | Rice bran extraction (De Oiled Rice Bran Extraction Indian Meal Grade-2). Materials for production of feed for livestock and poultry. Appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-2). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% | KOLKATA | CANG TAN VU - HP |
313,280
| KG |
312,708
| KGM |
48,782
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-25 | Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%. | KOLKATA | CANG TAN VU - HP |
659,345
| KG |
658,080
| KGM |
89,499
| USD | ||||||
2021-12-15 | Bran extracted rice - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO CHIẾT LI - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100% | KOLKATA | CANG NAM DINH VU |
315,765
| KG |
315,160
| KGM |
60,196
| USD | ||||||
2021-12-15 | Rice bran extracted - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO TRÍCH LY - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100% | KOLKATA | DINH VU NAM HAI |
315,590
| KG |
314,920
| KGM |
58,890
| USD | ||||||
2021-12-15 | Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT | HALDIA | CANG NAM DINH VU |
546,055
| KG |
545,010
| KGM |
103,552
| USD | ||||||
2021-12-14 | Rice bran extract used in acnunciation. Name of Kh: Oryza Sativa. Goods in accordance with Circular No. 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019. Suitable in technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. New 100%.;Cám gạo trích ly dùng trong SX TĂCN. Tên KH: Oryza sativa. Hàng phù hợp thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. Hàng mới 100%. | MUNDRA | GREEN PORT (HP) |
307,660
| KG |
307,056
| KGM |
59,876
| USD | ||||||
2020-11-25 | Rice bran extract li - Raw material for animal feed, poultry and packing goods of approximately 50kg / bag, 100% new goods, Import fit Circular No. 21/2019 / TT-BNN.;Cám gạo chiết li - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. | KOLKATA | CANG LACH HUYEN HP |
314,320
| KG |
313,283
| KGM |
50,125
| USD | ||||||
2020-11-19 | Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%, | KOLKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
313,440
| KG |
312,869
| KGM |
53,814
| USD | ||||||
2020-11-12 | Rice bran oil extract (raw materials feed sx) Price: 172 usd, Weight: 312.729 TNE, as stipulated in article 3 of Act No. 71/2014 / QH 13 Goods subject to VAT;Cám Gạo Chiết dầu (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ) don gia :172 usd ,trong luong: 312,729 TNE ,theo quy định điều 3 luật số 71 /2014/QH 13 Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT | KOLKATA | CANG CAT LAI (HCM) |
313,300
| KG |
313
| TNE |
53,789
| USD | ||||||
2020-11-23 | Rice bran extract li - Raw material for animal feed, poultry and packing goods of approximately 50kg / bag, 100% new goods, Import fit Circular No. 21/2019 / TT-BNN.;Cám gạo chiết li - Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia cầm,quy cách đóng gói hàng xấp xỉ 50kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp Thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT. | KOLKATA | CANG TAN VU - HP |
313,590
| KG |
312,556
| KGM |
47,196
| USD | ||||||
2020-11-23 | Rice bran extraction (De Oiled Rice Bran Extraction Indian Meal Grade-2). Materials for production of feed for livestock and poultry. Appropriate goods TT21 / 2019 / TT-BNN. New 100%;Cám gạo trích ly (Indian De Oiled Rice Bran Extraction Meal Grade-2). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% | KOLKATA | CANG TAN VU - HP |
313,280
| KG |
312,708
| KGM |
48,782
| USD |