Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-15 | Dried peanut oil (used as raw materials for the production of soy sauce, packaged by PP-50kg / bag-HSD: 01/15/2022);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 15/01/2022) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
89,000
| KG |
89
| TNE |
31,975
| USD | ||||||
2021-02-03 | Materials to produce animal feed: Dry peanut oil .NK TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11.28.2019 .. 100%.;Nguyên liệu sản xuất TACN: Khô dầu lạc .NK TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.. mới 100%. | MUNDRA | CANG LACH HUYEN HP |
98,890
| KG |
98,890
| KGM |
39,062
| USD | ||||||
2021-02-03 | Materials to produce animal feed: Dry peanut oil .NK TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11.28.2019 .. 100%.;Nguyên liệu sản xuất TACN: Khô dầu lạc .NK TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.. mới 100%. | MUNDRA | CANG LACH HUYEN HP |
109,760
| KG |
109,760
| KGM |
43,355
| USD | ||||||
2021-02-18 | Dry Ground Nut Oil Meal Raw Lac produce animal feed, Item fit Circular 21/2019 / TT-BNN. Order No. I.2.2 New 100%;Khô dầu lạc- Ground Nut Meal Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Số thứ tự I.2.2 Hàng mới 100% | MUNDRA | CANG TAN VU - HP |
114,410
| KG |
114,410
| KGM |
39,128
| USD | ||||||
2021-08-03 | Peanut oil (used as raw materials for soy sauce, packed by PP-50kg / Bao-HSD: June 15, 2022);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 15/06/2022) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
89,210
| KG |
89
| TNE |
50,035
| USD | ||||||
2022-01-07 | Dry oil peanuts (used as raw materials for soy sauce, packed by PP-50kg / Bao-HSD: 05/2023);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 05/2023) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
135,710
| KG |
135
| TNE |
56,762
| USD | ||||||
2021-02-02 | Indian Groundnut Extraction Meal (Dry Oil Lac) Materials used in the manufacture of animal feed .Hang not subject to VAT .so Activities: STC / 4238 dated 11.03.2020.;Indian Groundnut Extraction Meal ( Khô Dầu Lạc) Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT .Số HĐ:STC/4238 ngày 03/11/2020. | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
321,500
| KG |
320,937
| KGM |
114,254
| USD | ||||||
2022-03-02 | Dry peanut oil (use as raw materials for soy sauce, packed by PP-50KG / Bao-HSD: 06/2023);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 06/2023) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
136,450
| KG |
136
| TNE |
74,221
| USD | ||||||
2021-01-11 | Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100% | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
44,680
| KG |
44,590
| KGM |
17,033
| USD | ||||||
2021-02-22 | Peanut cake (GROUND NUT Meal) crude materials poultry feed SX, suitable Item 2.1.1 of Section I of the Circular No. 21/2019-The MARD dated 28.11.2019 and NTR 01-190: 2020 / BNNPTNNT, new 100%;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục I 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT, mới 100% | MUNDRA | CANG TAN VU - HP |
301,180
| KG |
301,155
| KGM |
117,752
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-15 | Dried peanut oil (used as raw materials for the production of soy sauce, packaged by PP-50kg / bag-HSD: 01/15/2022);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 15/01/2022) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
89,000
| KG |
89
| TNE |
31,975
| USD | ||||||
2021-02-03 | Materials to produce animal feed: Dry peanut oil .NK TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11.28.2019 .. 100%.;Nguyên liệu sản xuất TACN: Khô dầu lạc .NK TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.. mới 100%. | MUNDRA | CANG LACH HUYEN HP |
98,890
| KG |
98,890
| KGM |
39,062
| USD | ||||||
2021-02-03 | Materials to produce animal feed: Dry peanut oil .NK TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11.28.2019 .. 100%.;Nguyên liệu sản xuất TACN: Khô dầu lạc .NK TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.. mới 100%. | MUNDRA | CANG LACH HUYEN HP |
109,760
| KG |
109,760
| KGM |
43,355
| USD | ||||||
2021-02-18 | Dry Ground Nut Oil Meal Raw Lac produce animal feed, Item fit Circular 21/2019 / TT-BNN. Order No. I.2.2 New 100%;Khô dầu lạc- Ground Nut Meal Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Số thứ tự I.2.2 Hàng mới 100% | MUNDRA | CANG TAN VU - HP |
114,410
| KG |
114,410
| KGM |
39,128
| USD | ||||||
2021-08-03 | Peanut oil (used as raw materials for soy sauce, packed by PP-50kg / Bao-HSD: June 15, 2022);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 15/06/2022) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
89,210
| KG |
89
| TNE |
50,035
| USD | ||||||
2022-01-07 | Dry oil peanuts (used as raw materials for soy sauce, packed by PP-50kg / Bao-HSD: 05/2023);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 05/2023) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
135,710
| KG |
135
| TNE |
56,762
| USD | ||||||
2021-02-02 | Indian Groundnut Extraction Meal (Dry Oil Lac) Materials used in the manufacture of animal feed .Hang not subject to VAT .so Activities: STC / 4238 dated 11.03.2020.;Indian Groundnut Extraction Meal ( Khô Dầu Lạc) Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi .Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT .Số HĐ:STC/4238 ngày 03/11/2020. | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
321,500
| KG |
320,937
| KGM |
114,254
| USD | ||||||
2022-03-02 | Dry peanut oil (use as raw materials for soy sauce, packed by PP-50KG / Bao-HSD: 06/2023);Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước tương ,đóng gói bằng bao PP-50kg/bao-HSD: 06/2023) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
136,450
| KG |
136
| TNE |
74,221
| USD | ||||||
2021-01-11 | Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100% | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
44,680
| KG |
44,590
| KGM |
17,033
| USD | ||||||
2021-02-22 | Peanut cake (GROUND NUT Meal) crude materials poultry feed SX, suitable Item 2.1.1 of Section I of the Circular No. 21/2019-The MARD dated 28.11.2019 and NTR 01-190: 2020 / BNNPTNNT, new 100%;Khô dầu lạc ( GROUND NUT MEAL)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc gia cầm, Hàng phù hợp mục I 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/ BNNPTNNT, mới 100% | MUNDRA | CANG TAN VU - HP |
301,180
| KG |
301,155
| KGM |
117,752
| USD |