Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Frozen boring buffalo meat (Scientific name: Bubalus Bubalis, the item is not in CITES List);Thịt trâu không xương đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục Cites) | HONG KONG | GREEN PORT (HP) |
28,000
| KG |
27,500
| KGM |
55,000
| USD | ||||||
2021-11-24 | Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites. | HONG KONG | PTSC DINH VU |
27,000
| KG |
26,000
| KGM |
26,000
| USD | ||||||
2021-11-25 | Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
29,000
| KG |
12,000
| KGM |
49,800
| USD | ||||||
2021-11-24 | Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites. | HONG KONG | PTSC DINH VU |
27,000
| KG |
26,000
| KGM |
26,000
| USD | ||||||
2021-11-23 | Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites. | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
28,000
| KG |
27,000
| KGM |
27,000
| USD | ||||||
2021-08-31 | Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100% | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,213
| KG |
3,000
| KGM |
8,700
| USD | ||||||
2021-08-31 | Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100% | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,213
| KG |
2,000
| KGM |
5,800
| USD | ||||||
2021-08-30 | Boneless frozen buffalo meat - snakehead fish (Chuck Tender). NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt. Ltd. (factory 66). NSX: T5 / 2021, HSD: T4 / 2022, Packing: 20 kg / carton. Al Ham ASRA;Thịt trâu đông lạnh không xương - thịt bắp cá lóc (CHUCK TENDER). NSX: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT. LTD. (nhà máy 66). NSX: T5/2021, HSD: T4/2022, đóng gói: 20 kg/carton. hiệu AL HAMD ASRA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
28,870
| KG |
5,000
| KGM |
25,000
| USD | ||||||
2021-08-30 | Boneless frozen buffalo meat - encrusted meat (slices). NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt. Ltd. (factory 66). NSX: T5 / 2021, HSD: T4 / 2022, Packing: 18 kg / carton. Al Ham ASRA;Thịt trâu đông lạnh không xương - thịt nạm (SLICES). NSX: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT. LTD. (nhà máy 66). NSX: T5/2021, HSD: T4/2022, đóng gói: 18 kg/carton. hiệu AL HAMD ASRA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
28,870
| KG |
9,000
| KGM |
28,800
| USD | ||||||
2021-08-31 | Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,000
| KG |
13
| TNE |
50,400
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | Frozen boring buffalo meat (Scientific name: Bubalus Bubalis, the item is not in CITES List);Thịt trâu không xương đông lạnh (tên khoa học: Bubalus bubalis, hàng không thuộc danh mục Cites) | HONG KONG | GREEN PORT (HP) |
28,000
| KG |
27,500
| KGM |
55,000
| USD | ||||||
2021-11-24 | Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites. | HONG KONG | PTSC DINH VU |
27,000
| KG |
26,000
| KGM |
26,000
| USD | ||||||
2021-11-25 | Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
29,000
| KG |
12,000
| KGM |
49,800
| USD | ||||||
2021-11-24 | Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites. | HONG KONG | PTSC DINH VU |
27,000
| KG |
26,000
| KGM |
26,000
| USD | ||||||
2021-11-23 | Frozen buffalo meat, scientific name: Bubalus Bubalis. the item is not Leather to CITES category.;Thịt trâu đông lạnh, tên khoa học : Bubalus bubalis. Hàng không thuộc danh mục cites. | HONG KONG | DINH VU NAM HAI |
28,000
| KG |
27,000
| KGM |
27,000
| USD | ||||||
2021-08-31 | Meat buffalo cutting frozen bones (slices) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt trâu cắt mỏng đông lạnh không xương (Slice)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100% | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,213
| KG |
3,000
| KGM |
8,700
| USD | ||||||
2021-08-31 | Ancient meat of boneless frozen buffalo (Neck) the item is not in CITES, NSX: Rayban Foods Pvt Ltd, HSD: 12 months, 100% new;Thịt cổ trâu đông lạnh không xương (Neck)Hàng không thuộc danh mục cites,Nsx: RAYBAN FOODS PVT LTD,Hsd: 12 tháng,Mới 100% | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,213
| KG |
2,000
| KGM |
5,800
| USD | ||||||
2021-08-30 | Boneless frozen buffalo meat - snakehead fish (Chuck Tender). NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt. Ltd. (factory 66). NSX: T5 / 2021, HSD: T4 / 2022, Packing: 20 kg / carton. Al Ham ASRA;Thịt trâu đông lạnh không xương - thịt bắp cá lóc (CHUCK TENDER). NSX: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT. LTD. (nhà máy 66). NSX: T5/2021, HSD: T4/2022, đóng gói: 20 kg/carton. hiệu AL HAMD ASRA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
28,870
| KG |
5,000
| KGM |
25,000
| USD | ||||||
2021-08-30 | Boneless frozen buffalo meat - encrusted meat (slices). NSX: Al-Hamd Agro Food Products Pvt. Ltd. (factory 66). NSX: T5 / 2021, HSD: T4 / 2022, Packing: 18 kg / carton. Al Ham ASRA;Thịt trâu đông lạnh không xương - thịt nạm (SLICES). NSX: AL-HAMD AGRO FOOD PRODUCTS PVT. LTD. (nhà máy 66). NSX: T5/2021, HSD: T4/2022, đóng gói: 18 kg/carton. hiệu AL HAMD ASRA | NHAVA SHEVA | CANG TAN VU - HP |
28,870
| KG |
9,000
| KGM |
28,800
| USD | ||||||
2021-08-31 | Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
29,000
| KG |
13
| TNE |
50,400
| USD |