Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222SKHHHPH22020003
2022-02-24
100590 C?NG TY TNHH TSI AGRI VI?T NAM THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds, just normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. Goods suitable according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.1. New 100%;Ngô Hạt, chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.1.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
251395
KG
251395
KGM
75419
USD
290122AMC1638863
2022-02-24
100590 C?NG TY TNHH HI?P H?NH COFCO INTERNATIONAL INDIA PVT LTD Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
410120
KG
410
TNE
124676
USD
24062105
2021-07-23
100590 C?NG TY C? PH?N AGRIFEED VI?T NAM CROSSLAND MARKETING 2000 PTE LTD Corn seeds: raw materials for animal feed production, not yet marinated, new through conventional preliminary processing (separating drying particles) are not used for roasting, 100% new products.;Ngô hạt : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, mới qua sơ chế thông thường ( tách hạt sấy khô) không dùng để rang nổ, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAI LAN (QNINH)
5500
KG
5500
TNE
1639000
USD
100522HDMUBOMA64122401
2022-06-06
100590 C?NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI JAROLI AGRO PRIVATE LIMITED Raw materials for producing animal feed: Corn (Corn). NK items under Section I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019). New 100%;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô hạt (Corn). Mặt hàng NK thuộc mục I.2.1.1 TT21/2019/TT-BNNPTNT (Ngày 28/11/2019). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
252000
KG
252
TNE
100044
USD
231121TALTSB02695842
2022-01-07
100590 C?NG TY C? PH?N Q T AMEROPA ASIA PTE LTD Corn seeds (new regular processing: separated seeds and dried, not used to roast) raw materials for feeding, suitable goods, goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Ngô hạt (mới qua sơ chế thông thường: đã tách hạt và phơi khô, không dùng để rang nổ) nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
250570
KG
250570
KGM
79180
USD