Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-18 | RAISINS OR DRIED GRAPES | NHAVASHEVA | VALPARAISO |
31,335
| KG |
2,500
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-02 | PASAS DE UVASECAS | AMBERES | SAN ANTONIO |
3,040
| KG |
500
| KILOGRAMOS NETOS |
1,467
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins, Malayar B Raisins, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Malayar B Raisins, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
5
| TNE |
4,418
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins - Raisins, Golden Yellow AA Round Raisin, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Golden yellow AA Round Raisin, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
4
| TNE |
7,180
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins, Raisin Brown, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Raisin Brown, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
4
| TNE |
3,291
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins, Black Raisins, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Black Raisins, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
5
| TNE |
9,120
| USD | ||||||
2022-04-13 | Sangli raisins name (Vitis Vinifera), newly prepared, raw materials used in the city marine, not marinated, 10kg/ barrel. XX India. New 100%. Expiry date of March 2024;Nho khô Sangli tên khoa học (Vitis Vinifera) , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển TP, chưa tẩm ướp, 10kg/ thùng. XX Ấn Độ. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng Tháng 3/2024 | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,232
| KG |
20
| TNE |
52,682
| USD | ||||||
2021-01-19 | Scientific name yellow raisins (Vitis Vinifera) Sangli, just preliminarily processed, raw materials used in food processing. Packing: 10kg / barrel. Made in India. New 100%;Nho khô vàng ten khoa hoc (Vitis Vinifera) Sangli , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển thực phẩm. Đóng gói: 10kg/ thùng. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
26,700
| KG |
25
| TNE |
51,250
| USD | ||||||
2022-04-28 | Brown raisins (T.Khat: Vitis Vinifera, 10kgs/barrel, type AA, newly processed regularly, raw materials in food processing. 2015/TT-BTC);Nho khô nâu (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại AA,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu trong chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,140
| KG |
10
| TNE |
12,000
| USD | ||||||
2021-04-09 | RAISINS OR DRIED GRAPES | NHAVA SHEVA | Colombo |
22,820
| KG |
1,900
| PK |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-08-18 | RAISINS OR DRIED GRAPES | NHAVASHEVA | VALPARAISO |
31,335
| KG |
2,500
| CT |
***
| USD | ||||||
2021-08-02 | PASAS DE UVASECAS | AMBERES | SAN ANTONIO |
3,040
| KG |
500
| KILOGRAMOS NETOS |
1,467
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins, Malayar B Raisins, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Malayar B Raisins, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
5
| TNE |
4,418
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins - Raisins, Golden Yellow AA Round Raisin, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Golden yellow AA Round Raisin, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
4
| TNE |
7,180
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins, Raisin Brown, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Raisin Brown, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
4
| TNE |
3,291
| USD | ||||||
2022-02-24 | Raisins, Black Raisins, unprocessed. 10kg net / box. New 100%.;Nho Khô - Raisins, Loại Black Raisins, chưa qua chế biến. 10kg net/ hộp. Hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,282
| KG |
5
| TNE |
9,120
| USD | ||||||
2022-04-13 | Sangli raisins name (Vitis Vinifera), newly prepared, raw materials used in the city marine, not marinated, 10kg/ barrel. XX India. New 100%. Expiry date of March 2024;Nho khô Sangli tên khoa học (Vitis Vinifera) , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển TP, chưa tẩm ướp, 10kg/ thùng. XX Ấn Độ. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng Tháng 3/2024 | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
21,232
| KG |
20
| TNE |
52,682
| USD | ||||||
2021-01-19 | Scientific name yellow raisins (Vitis Vinifera) Sangli, just preliminarily processed, raw materials used in food processing. Packing: 10kg / barrel. Made in India. New 100%;Nho khô vàng ten khoa hoc (Vitis Vinifera) Sangli , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển thực phẩm. Đóng gói: 10kg/ thùng. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
26,700
| KG |
25
| TNE |
51,250
| USD | ||||||
2022-04-28 | Brown raisins (T.Khat: Vitis Vinifera, 10kgs/barrel, type AA, newly processed regularly, raw materials in food processing. 2015/TT-BTC);Nho khô nâu (T.khoa học:Vitis vinifera, 10kgs/thùng,loại AA,mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu trong chế biến thực phẩm.Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,140
| KG |
10
| TNE |
12,000
| USD | ||||||
2021-04-09 | RAISINS OR DRIED GRAPES | NHAVA SHEVA | Colombo |
22,820
| KG |
1,900
| PK |
***
| USD |