Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-25 | GRAM DAL 1 KG,YELLOW MOONG DAL 1 KG,WHITE URAD DAL 1 KG,TOOR DAL 1 KG,MASOOR DAL,VARIYARI | Internal Container Depot | ICD (Internal Container Depot) |
***
| KG |
770
| kg |
1,241
| USD | ||||||
2021-10-22 | White beans half beads without Indian shells, packing 500 grams / 1 bag;Đậu trắng nửa hạt không vỏ Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
431
| KG |
40
| BAG |
51
| USD | ||||||
2021-12-22 | Black beans - Urad Chilka, Name Kh: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Black beans separated double, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi | MUNDRA | CANG DINH VU - HP |
16,726
| KG |
160
| UNK |
248
| USD | ||||||
2021-12-22 | Black beans - Urad Chilka, name KH: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Double split black beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi | MUNDRA | CANG DINH VU - HP |
16,726
| KG |
16
| UNK |
118
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-02-25 | GRAM DAL 1 KG,YELLOW MOONG DAL 1 KG,WHITE URAD DAL 1 KG,TOOR DAL 1 KG,MASOOR DAL,VARIYARI | Internal Container Depot | ICD (Internal Container Depot) |
***
| KG |
770
| kg |
1,241
| USD | ||||||
2021-10-22 | White beans half beads without Indian shells, packing 500 grams / 1 bag;Đậu trắng nửa hạt không vỏ Ấn Độ, đóng gói 500 gram/ 1 túi | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
431
| KG |
40
| BAG |
51
| USD | ||||||
2021-12-22 | Black beans - Urad Chilka, Name Kh: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Black beans separated double, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi | MUNDRA | CANG DINH VU - HP |
16,726
| KG |
160
| UNK |
248
| USD | ||||||
2021-12-22 | Black beans - Urad Chilka, name KH: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Double split black beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi | MUNDRA | CANG DINH VU - HP |
16,726
| KG |
16
| UNK |
118
| USD |