Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-19 | Dry ciatra seeds (T.KHOA Learning: Coriandrum Sativum L, 25kg / bag, new through normal preliminary processing, raw materials used in food processing. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BT);Hạt ngò khô ( T.khoa học: Coriandrum sativum L, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
26,104
| KG |
4
| TNE |
5,680
| USD | ||||||
2021-11-23 | METHI (T.KHOA Learning: Trigonella Foenum Graecum, 25kg / bag, new through normal processing, raw materials used in food processing. It is not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Hạt methi (T.khoa học:Trigonella foenum graecum,25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
14,257
| KG |
1
| TNE |
991
| USD | ||||||
2021-11-23 | Subsopathic seeds (T.KHOA Learning: Foeniculum Vulgare, 25kg / bag, new through normal preliminary processing, food processing materials. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Hạt tiểu hồi (T.khoa học:Foeniculum Vulgare,25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
14,257
| KG |
14
| TNE |
18,630
| USD | ||||||
2021-03-25 | FOOD PRODUCTS, DONATED FOR RELIEF OR CHARITY | MUNDRA | HO CHI MINH |
28,800
| KG |
1,000
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-11-05 | BLACK SESAME SEED Black Sesame seeds, scientific name: Sesamum indicum, packing 25kg, HSD: 10/2021, (used in food, has been preliminarily processed dried), New 100%;Hạt Vừng Đen BLACK SESAME SEED, tên khoa học: SESAMUM INDICUM, packing 25kg, HSD: 10/2021, (dùng trong thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường được sấy khô), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
19,314
| KG |
3
| TNE |
6,360
| USD | ||||||
2020-11-05 | White Sesame seeds SESAME SEED NATURAL WHITE, scientific name: Sesamum indicum, packing 25kg, HSD: 10/2021, (used in food, has been preliminarily processed dried), New 100%;Hạt Vừng Trắng NATURAL WHITE SESAME SEED, tên khoa học: SESAMUM INDICUM, packing 25kg, HSD: 10/2021, (dùng trong thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường được sấy khô), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
19,314
| KG |
1
| TNE |
1,575
| USD | ||||||
2022-01-19 | The grain is (T.KHOA Learning: Cuminum Cyminum, 25kg / bag, new through normal processing, raw materials used in food processing. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BT);Hạt thì là ( T.khoa học: Cuminum cyminum, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
26,104
| KG |
12
| TNE |
28,440
| USD | ||||||
2021-10-20 | Turmeric (T.KHOA Learning: Curcuma Longa, pays 50kg / bag, new through regular preliminary processing, ingredients used in food processing. It is not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC).;Củ Nghệ khô ( T.khoa học: Curcuma longa, đóng 50kg/ bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,069
| KG |
15
| TNE |
19,200
| USD | ||||||
2022-06-28 | Dried turmeric (T.KHoa: Curcuma Longa, pay 50kg/bag, branch type, raw materials used in food processing. Items are not subject to VAT under Clause 1, Article 1, TT 26/2015/TT-BTC ).;Củ Nghệ khô ( T.khoa học: Curcuma longa, đóng 50kg/ bao, loại nhánh, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). | NHAVA SHEVA | CANG QT ITC PHU HUU |
18,112
| KG |
9
| TNE |
11,160
| USD | ||||||
2022-06-28 | Dried turmeric (T.Khoa: Curcuma Longa, pay 50kg/bag, tubers, raw materials used in food processing. Items are not subject to VAT under Clause 1, Article 1, TT 26/2015/TT-BTC ).;Củ Nghệ khô ( T.khoa học: Curcuma longa, đóng 50kg/ bao, loại củ, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). | NHAVA SHEVA | CANG QT ITC PHU HUU |
18,112
| KG |
9
| TNE |
9,990
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-19 | Dry ciatra seeds (T.KHOA Learning: Coriandrum Sativum L, 25kg / bag, new through normal preliminary processing, raw materials used in food processing. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BT);Hạt ngò khô ( T.khoa học: Coriandrum sativum L, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
26,104
| KG |
4
| TNE |
5,680
| USD | ||||||
2021-11-23 | METHI (T.KHOA Learning: Trigonella Foenum Graecum, 25kg / bag, new through normal processing, raw materials used in food processing. It is not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Hạt methi (T.khoa học:Trigonella foenum graecum,25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
14,257
| KG |
1
| TNE |
991
| USD | ||||||
2021-11-23 | Subsopathic seeds (T.KHOA Learning: Foeniculum Vulgare, 25kg / bag, new through normal preliminary processing, food processing materials. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Hạt tiểu hồi (T.khoa học:Foeniculum Vulgare,25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) | MUNDRA | CANG CAT LAI (HCM) |
14,257
| KG |
14
| TNE |
18,630
| USD | ||||||
2021-03-25 | FOOD PRODUCTS, DONATED FOR RELIEF OR CHARITY | MUNDRA | HO CHI MINH |
28,800
| KG |
1,000
| BG |
***
| USD | ||||||
2020-11-05 | BLACK SESAME SEED Black Sesame seeds, scientific name: Sesamum indicum, packing 25kg, HSD: 10/2021, (used in food, has been preliminarily processed dried), New 100%;Hạt Vừng Đen BLACK SESAME SEED, tên khoa học: SESAMUM INDICUM, packing 25kg, HSD: 10/2021, (dùng trong thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường được sấy khô), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
19,314
| KG |
3
| TNE |
6,360
| USD | ||||||
2020-11-05 | White Sesame seeds SESAME SEED NATURAL WHITE, scientific name: Sesamum indicum, packing 25kg, HSD: 10/2021, (used in food, has been preliminarily processed dried), New 100%;Hạt Vừng Trắng NATURAL WHITE SESAME SEED, tên khoa học: SESAMUM INDICUM, packing 25kg, HSD: 10/2021, (dùng trong thực phẩm, đã qua sơ chế thông thường được sấy khô), hàng mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
19,314
| KG |
1
| TNE |
1,575
| USD | ||||||
2022-01-19 | The grain is (T.KHOA Learning: Cuminum Cyminum, 25kg / bag, new through normal processing, raw materials used in food processing. Items not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BT);Hạt thì là ( T.khoa học: Cuminum cyminum, 25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) | PIPAVAV (VICTOR) POR | CANG CAT LAI (HCM) |
26,104
| KG |
12
| TNE |
28,440
| USD | ||||||
2021-10-20 | Turmeric (T.KHOA Learning: Curcuma Longa, pays 50kg / bag, new through regular preliminary processing, ingredients used in food processing. It is not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC).;Củ Nghệ khô ( T.khoa học: Curcuma longa, đóng 50kg/ bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
18,069
| KG |
15
| TNE |
19,200
| USD | ||||||
2022-06-28 | Dried turmeric (T.KHoa: Curcuma Longa, pay 50kg/bag, branch type, raw materials used in food processing. Items are not subject to VAT under Clause 1, Article 1, TT 26/2015/TT-BTC ).;Củ Nghệ khô ( T.khoa học: Curcuma longa, đóng 50kg/ bao, loại nhánh, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). | NHAVA SHEVA | CANG QT ITC PHU HUU |
18,112
| KG |
9
| TNE |
11,160
| USD | ||||||
2022-06-28 | Dried turmeric (T.Khoa: Curcuma Longa, pay 50kg/bag, tubers, raw materials used in food processing. Items are not subject to VAT under Clause 1, Article 1, TT 26/2015/TT-BTC ).;Củ Nghệ khô ( T.khoa học: Curcuma longa, đóng 50kg/ bao, loại củ, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC). | NHAVA SHEVA | CANG QT ITC PHU HUU |
18,112
| KG |
9
| TNE |
9,990
| USD |