Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191021GOSUBKK80157255
2021-11-19
021099 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
21520
KG
21000
KGM
63000
USD
261121144BX10800
2021-12-18
150290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo fat (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Mỡ trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
29200
KG
3000
KGM
3000
USD
151021KMTCDLH0594335
2021-11-23
210999 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Dried buffalo tendons (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân trâu khô ( tên khoa học: Bubalus Bubalis). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
24284
KG
23716
KGM
23716
USD
191121COAU7235400903
2021-11-23
504000 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29050
KG
13000
KGM
13000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
504000 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Frozen buffalo book (Scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Dạ sách trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13000
KGM
13000
USD
191121COAU7235400900
2021-11-23
206290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
27260
KG
13560
KGM
13560
USD
191121COAU7235400901
2021-11-23
206290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29170
KG
15083
KGM
15083
USD
191121COAU7235400902
2021-11-23
206290 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và V?N T?I BI?N FALCON YI TONG INTERNATIONAL CO LTD Ribbed, frozen buffalo heart stalks (scientific name: Bubalus Bubalis). the item is not in List of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019.;Gân, cuống tim trâu đông lạnh ( tên khoa học: Bubalus Bubalis ). Hàng không thuộc danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
29040
KG
14845
KGM
14845
USD
310122913717333
2022-02-24
620193 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Men's jacket, Material: Main Fabric 75.0: 100.0% Polyester, Brand: Domyos, 100% new, Model Code: 8326403;ÁO KHOÁC NAM,chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Polyester,nhãn hiệu:DOMYOS,mới 100%, model code:8326403
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
8
PCE
39
USD
161121ONEYBRDB02863600
2021-12-13
380892 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NG?C S?N LANXESS PTE LTD Preparations for killing molds, containing a mixture of Isothiazolin derivatives, in water environments, used in CN Son industry: Preventol D 6 GF. New 100%;Chế phẩm diệt nấm mốc,chứa hỗn hợp của dẫn xuất isothiazolin,trong môi trường nước,dùng trong ngành CN sơn : PREVENTOL D 6 GF. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
9850
KG
9000
KGM
8550
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
220422217162745
2022-05-30
950669 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Rugby - Brand: Offload - Material: outcoover 50.0: 80.0% Rubber 20.0% Rubber - Model code: 8496285;BÓNG BẦU DỤC - Nhãn hiệu:OFFLOAD - Chất liệu:Outcover 50.0: 80.0% Rubber 20.0% Rubber - Model code:8496285
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7296
KG
5
PCE
17
USD
17634280374
2022-01-18
293979 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Hà T?Y ACETO PTE LTD Raw materials for thiocolchicoside drugs. Lot number: M122100257. Day SX: 12/2021. Shelf life: 11/2026. Manufacturer: India Glycols Limited;Nguyên liệu SX thuốc THIOCOLCHICOSIDE . Số lô: M122100257. Ngày SX: 12/2021. Hạn dùng: 11/2026. Nhà SX: INDIA GLYCOLS LIMITED
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
4
KG
3
KGM
13650
USD
310122913717333
2022-02-24
611596 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Socks, Material: SOCKS 100.0: 98.0% Polyester 1.0% Elastane 1.0% Polyamide, Brand: Kipsta, 100% new, Model Code: 8350125;TẤT,chất liệu:Socks 100.0: 98.0% Polyester 1.0% Elastane 1.0% Polyamide,nhãn hiệu:KIPSTA,mới 100%, model code:8350125
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
6
PR
5
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 C?NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
310122913717333
2022-02-24
611693 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Gloves, Material: Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane, Brand: Rockrider, 100% new, Model Code: 8500689;GĂNG TAY,chất liệu:Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane,nhãn hiệu:ROCKRIDER,mới 100%, model code:8500689
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
1
PR
5
USD
310122913717333
2022-02-24
611693 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Gloves, Material: Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane, Brand: Rockrider, 100% new, Model Code: 8527413;GĂNG TAY,chất liệu:Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane,nhãn hiệu:ROCKRIDER,mới 100%, model code:8527413
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
3
PR
14
USD
051121LESSGIPH211031000345
2021-11-12
291823 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N EARTH CORPORATION VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Este material of salicylic acid (benzyl salicylate) 660408 used in sofa clothing deodorant (220kg / drum) (CAS code: 118-58-1, not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP), New products) 100%;Nguyên liệu este của axit salicylic (Benzyl salicylate) 660408 dùng trong khử mùi quần áo sofa ( 220kg/drum)( mã CAS: 118-58-1, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
4485
KG
660
KGM
6930
USD
30322216268811
2022-03-23
620213 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Women's jackets - Brands: Quechua - Material: Main Fabric 72.0: 100.0% Polyester - Model Code: 8383702;ÁO KHOÁC NỮ - Nhãn hiệu:QUECHUA - Chất liệu:Main fabric 72.0: 100.0% Polyester - Model code:8383702
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
1
PCE
8
USD
160621110021003000
2021-07-07
300290 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH V?T T? N?NG L?M TH?Y S?N V?NH TH?NH AGROSING PTE LTD Microbiological products handle environmental cultivation environment: Environ AC: 50kg / barrel (5kg / bag, 10bao / barrel) (belonging to QCVN 02-32-1: 2019 - Contains Bacillus subtilis, Bacillus Licheniformis, P2O5, High, CuSo4 ...);Sản phẩm vi sinh xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC:50kg/thùng(5kg/bao,10bao/thùng)(Thuộc QCVN 02-32-1:2019 - Chứa Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, P2O5, CaO, CuSO4...)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14905
KG
275
PAIL
22825
USD
220422217162745
2022-05-30
660199 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Umbrellas - Brand: Inesis - Material: Main Fabric 85.0: 100.0% Polyester - Model code: 8519377;DÙ CHE - Nhãn hiệu:INESIS - Chất liệu:Main fabric 85.0: 100.0% Polyester - Model code:8519377
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7296
KG
4
PCE
21
USD
2021/701/C-2089040
2021-04-29
520512 AGROTEXTIL LTDA TIONALE PTE LTD HILADOS DE ALGODON TIONALE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
INDIA
BOLIVIA
MUNDRA
VERDE
11214
KG
10833
CAJA DE CARTON
22706
USD
2021/701/C-2089040
2021-04-29
520512 AGROTEXTIL LTDA TIONALE PTE LTD HILADOS DE ALGODON TIONALE; Cotton Yarn (Other Than Sewing Thread), Containing 85% Or More By Weight Of Cotton, Not Put Up For Retail Sale, Of Title Less Than 714.29 Decitex But
INDIA
BOLIVIA
MUNDRA
VERDE
11136
KG
10757
CAJA DE CARTON
26851
USD
171221214797539
2022-01-06
610910 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Women's three-hole shirt - Brand: Nyamba - Material: Main Fabric 100.0: 100.0% Cotton - Model Code: 8380746;ÁO BA LỖ NỮ - Nhãn hiệu:NYAMBA - Chất liệu:Main fabric 100.0: 100.0% Cotton - Model code:8380746
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
11274
KG
1
PCE
2
USD
777118434130
2022-06-28
903291 C?NG TY TNHH LIêN DOANH OVAL VI?T NAM HONEYWELL PTE LTD LAD device is used to support the Backup configuration - accessories of the device automatically measure the petrol level. Part number: 323-1392004. New 100%;Thiết bị LAD dùng để hỗ trợ cấu hình backup - Phụ kiện của Thiết bị tự động đo mức xăng dầu. Part Number: 323-1392004. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3606
USD
310122913717333
2022-02-24
620520 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Men's shirts, Material: Main Fabric 100.0: 70.0% Cotton 30.0% Polyester, Brand: Forclaz, 100% new, Model Code: 8382186;ÁO SƠ MI NAM,chất liệu:Main fabric 100.0: 70.0% Cotton 30.0% Polyester,nhãn hiệu:FORCLAZ,mới 100%, model code:8382186
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
4
PCE
24
USD
30322216268811
2022-03-23
620520 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Men's shirts - Brands: Forclaz - Material: Main Fabric 100.0: 70.0% Cotton 30.0% Polyester - Model Code: 8382186;ÁO SƠ MI NAM - Nhãn hiệu:FORCLAZ - Chất liệu:Main fabric 100.0: 70.0% Cotton 30.0% Polyester - Model code:8382186
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
1
PCE
6
USD
230621198BX02190
2021-07-29
760110 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N B?T ??NG TAI VI?T NAM PETRAM PTE LTD Unknown non-alloyless aluminum aluminum, size (73 * wide 16 * high 11.5) cm, rate 99.77% - 99.81% aluminum. Used as a billet aluminum production material. New 100%;Nhôm thỏi không hợp kim chưa qua gia công, kích thước (Dài 73 * rộng 16 * cao 11,5)cm, Tỷ lệ 99.77% - 99.81% nhôm. Được dùng làm nguyên liệu sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
151191
KG
151191
KGM
399637
USD
30322216268811
2022-03-18
620462 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Female Shorts - Brands: Nyamba - Material: Main Fabric 60.0: 92.0% Cotton 8.0% Elastane - Model Code: 8518568;QUẦN SOÓC NỮ - Nhãn hiệu:NYAMBA - Chất liệu:Main fabric 60.0: 92.0% Cotton 8.0% Elastane - Model code:8518568
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
6
PCE
19
USD
100621PCSINCLI2101778
2021-06-18
382491 C?NG TY TNHH AVANTCHEM VI?T NAM AVANTCHEM PTE LTD API-011 adhesion promoter, Component Methylphosphonate adhesives used in the manufacture of ink, 20Kg / Pail, New 100% Which cas: 67-63-0,71-36-3,78-83-1.;ADHESION PROMOTER API-011,Thành phần Methylphosphonate chất kết dính dùng trong sản xuất mực in,20Kg/Pail,Hàng mới 100%.Mã cas:67-63-0,71-36-3,78-83-1.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10058
KG
640
KGM
3488
USD
70121207510175
2021-02-01
760511 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I T?N NGH? NAM PETRAM PTE LTD Aluminum alloy wire EC1350-H14 type, accounting for 99.79% AL content, 9.6mm cross-section, used to produce aluminum cables.;Dây nhôm không hợp kim loại EC1350-H14, hàm lượng AL chiếm 99.79%, mặt cắt ngang 9.6mm, dùng sản xuất dây cáp nhôm.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
106813
KG
104793
KGM
230283
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
310122913717333
2022-02-24
620343 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Male shorts, Material: Main Fabric 89.0: 100.0% Polyester, Brand: Artengo, 100% new, Model Code: 962201;QUẦN SOÓC NAM,chất liệu:Main fabric 89.0: 100.0% Polyester,nhãn hiệu:ARTENGO,mới 100%, model code:962201
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
6
PCE
18
USD
7749 8168 1400
2021-10-28
611610 C?NG TY TNHH PH?N PH?I GOLF VI?T NAM ACUSHNET SINGAPORE PTE LTD Synthetic fiber golf gloves, 66574E-24, RG MLH QM-T BK / Col 24 AS EA 16, FootJoy brand, 100% new;Găng tay chơi gôn bằng sợi tổng hợp, 66574E-24, RG MLH QM-T BK/COL 24 AS EA 16, hiệu Footjoy, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
300
PCE
1227
USD
SIN0246527
2021-10-04
291734 C?NG TY TNHH TH??NG M?I H B C SIGMA ALDRICH PTE LTD Chemicals used in PTN as a standard quality of toxic residues in Dibutyl Phthalate CAS food samples 84-74-2 codes 524980-25ml, 25ml / bottles, 100% new goods;Hóa chất dùng trong PTN làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng độc tố trong mẫu thực phẩm Dibutyl phthalate CAS 84-74-2 Mã hàng 524980-25ML,25ml/chai, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
306
KG
1
UNA
34
USD
15774197992
2021-10-01
291632 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M TRUNG ??NG 2 BENDISON PHARMACEUTICALS PTE LTD Raw materials for producing Benzoyl Peroxide USP USP USP43 New 100% Lot Number: HB-21-005 31/5/2021 HSD: 30/5/2025 Manufacturer: SNA Healthcare Pvt.Ltd - India;Nguyên liệu sản xuất thuốc Benzoyl Peroxide USP USP43 Mới 100% Số lô: HB-21-005 31/5/2021 HSD: 30/5/2025 Nhà sản xuất: SNA HEALTHCARE PVT.LTD - INDIA
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
4
KG
2875
GRM
1088
USD