Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PNQB02915700
2021-04-19
520527 BHATIA SHIPPING PRIVATE LIMTED PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 106.38 DECITEX BUT NOT LESS THAN 83.33 DECITEX (EXCEEDING 94 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 120 METRIC NUMBER)
INDIA
SOUTH KOREA
NHAVA SHEVA
PUSAN
264475
KG
470
CT
0
USD
PNQB04000800
2021-05-19
520527 TO THE ORDER OF KEB HANA BANK PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 106.38 DECITEX BUT NOT LESS THAN 83.33 DECITEX (EXCEEDING 94 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 120 METRIC NUMBER)
INDIA
SOUTH KOREA
NHAVA SHEVA
BUSAN
264475
KG
470
CT
0
USD
NAGV01320300
2020-01-08
520524 TO THE ORDER OF R L TEXTILE LTD PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 192.31 DECITEX BUT NOT LESS THAN 125 DECITEX (EXCEEDING 52 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 80 METRIC NUMBER)
INDIA
INDIA
NHAVA SHEVA
KEELUNG
1221125
KG
205
CT
0
USD
DEL202838200
2020-06-10
520700 TO ORDER VARDHMAN POLYTEX LIMITED NE 32/1 COMBED HOSIERY WAXED FOR KNITTING 100 PCT COTTON GREY 'A' GRADE QUALITY YARN 'VPL' BRAND AUTO CONED AND SPLICED, ELECTRONICALLY CLEANED YARN WITH NO COLOUR VARIATION AND GUARANTEED FOR DYEABILITY
INDIA
CHINA
Pipavab
Huangpu
45598
KG
940
CT
0
USD
PNQB02145900
2021-03-26
520527 BHATIA SHIPPING PRIVATE LIMTED PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 106.38 DECITEX BUT NOT LESS THAN 83.33 DECITEX (EXCEEDING 94 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 120 METRIC NUMBER)
INDIA
CHINA TAIWAN
NHAVA SHEVA
TAICHUNG
25655
KG
450
CT
0
USD
PNQB02145900
2021-03-26
520527 BHATIA SHIPPING PRIVATE LIMTED PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 106.38 DECITEX BUT NOT LESS THAN 83.33 DECITEX (EXCEEDING 94 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 120 METRIC NUMBER)
INDIA
CHINA TAIWAN
JAWAHARLAL NEHRU PORT
TAI CHUNG
25655
KG
450
CT
0
USD
NAGB00855600
2021-08-24
520512 EMU LINES PVT LTD PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 714.29 DECITEX BUT NOT LESS THAN 232.56 DECITEX (EXCEEDING 14 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 43 METRIC NUMBER)
INDIA
CHINA TAIWAN
NHAVA SHEVA
TAOYUAN
266888
KG
475
CT
0
USD
NAGB00724800
2021-07-13
520513 TO THE ORDER OF R L TEXTILE LTD PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
CHINA TAIWAN
NHAVA SHEVA
KEELUNG
121413
KG
205
CT
0
USD
NAGB00724800
2021-07-22
520513 EMU LINES PVT LTD PBM POLYTEX LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
CHINA TAIWAN
NHAVA SHEVA
KEELUNG
121413
KG
205
CT
0
USD
COKA02332700
2020-04-27
630533 PLASTCHIM T AD V M POLYTEX PVT LTD SACK,BAG USED FOR PACKING OF GOOD, OTHER, OF POLYETHYLENE OR POLYPROPYLENE STRIP OR THE LIKE
INDIA
INDIA
COCHIN
VARNA
22494
KG
44
PX
0
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Cable tray (belonging to the main electromechanical device of the two groups of power generators with a capacity of 2x2250 kW), Indian origin, 100% new goods;Khay cáp (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất sứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
LOT
1000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Self-transformer uses 04/6.3 KV-125 KVA (belonging to the main mechanical device of the two groups of synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Máy biến áp tự dùng 04/6,3 KV-125 KVA (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
PCE
15000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED The 24V DC-100AH battery (belonging to the main electrical device of the two groups of generator synchronously with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Ắc quy 24V DC-100Ah (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
2000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED 380V AC/24V DC battery charger (belonging to the main electrical device of two synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Bộ sạc ắc quy 380V AC/24V DC (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
8000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in device installed synchronous with turbine-(embedment part). Order number 1.1 Leather to tax 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section4 of DM synchronous 02 / dmhh (18 / 02/22);Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part).Số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục4 của DM đồng bộ 02/DMHH(18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), Steel-use Suction water discharge from turbines out-of-order number 1.1 under duty-free DM 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM Synchronize 02 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép- sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài-Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3của DM đồng bộ 02/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
2
SET
37270
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in equipment synchronized with turbines- (embedment part) Order number 1.1 Leather to dmn 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 4 of DM synchronization 01 / DMHH (18 / 02/22). Details with a list.;Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part)số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 4 của DM đồng bộ 01/DMHH(18/02/22).Chi tiết kèm theo bảng kê.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), by steel, use suck water discharge from turbines out. Order number 1.1 under duty-free DM 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM synchronization 01 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép, sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài. Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3 của DM đồng bộ 01/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
2
SET
37270
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Accessories for Power Transformer. No. 4.1 Leather to DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 2 of DM synchronously 21/DMHH (March 16/22). Details according to the list;Phụ kiện cho máy biến áp lực (Accessories for power transformer). STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 2 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22). Chi tiết theo bảng kê
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
SET
1500
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
MAEU207499344
2021-03-08
520546 MASTER CT CORP B M HOUSE INDIA LIMITED NE 26/1 100% COTTON COMBED COM PACT RING SPUN KNITTING YARN AS PER CONTRACT NO.BMH/EXP/20 -21/YN/125 DATED 04.12.2020 CIF PUERTO QUETZAL, GUATEMALA INVOICE NO.BMEG/2021/YN/067 , DATE : 19.01.2021 SB NO:80 17862 & DATE: 20.01.2021 I.E.C NO.0598055703 APPLI CABLE FREE TIME 12 DAYS COMBIN ED(DETENTION & DEMURRAGE) AT ( PORT OF DISCHARGE / PLACE OF D ELIVERY) NET WEIGHT: 21319.2 0 KGS FREIGHT PREPAID BL WILL BE SWITCHED AT KOREA.<br/>
INDIA
UNITED STATES
47031, ALGECIRAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22654
KG
470
CTN
449487
USD
2021/711/C-2230316
2021-10-04
841391 RENATOS DIESEL LTDA J N B COMPANY LIMITED ELEMENTO BOSCH; Pumps For Liquids, Whether Or Not Fitted With A Measuring Device, Liquid Elevators, The Others
INDIA
BOLIVIA
TOTTENHAM
VERDE
6
KG
108
CAJA DE CARTON
622
USD
2021/711/C-2230316
2021-10-04
841391 RENATOS DIESEL LTDA J N B COMPANY LIMITED CABEZAL BOSCH; Pumps For Liquids, Whether Or Not Fitted With A Measuring Device, Liquid Elevators, The Others
INDIA
BOLIVIA
TOTTENHAM
VERDE
4
KG
4
CAJA DE CARTON
391
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous electromechanical device of the hydropower plant: Outdoor wiring cabinet for 220 kV prevention and synchronous equipment (belonging to IV.2.11 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ đấu dây ngoài trời cho ngăn lộ 220 kV và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục IV.2.11 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
5000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: Control cabinet Synchronous equipment (under Section III.2 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển thiết bị đồng bộ tổ máy ( thuộc Mục III.2 DMĐB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
24000
USD
803221711002203000
2022-03-28
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Synchronous equipment of turbines (belonging to I.1.3 DWDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Thiết bị đồng bộ của tua bin ( thuộc Mục I.1.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
27600
KG
0
SYS
109247
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase capacitor transformer, outdoor set 245kV (belonging to IV.2.3 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 245KV ( thuộc Mục IV.2.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
67500
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Horizontal axis generator with a capacity of 13 MW + 15% Overcoming continuous load (belonging to Section II.1 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Máy phát điện đồng bộ trục ngang công suất 13 MW+15%vượt tải liên tục ( thuộc Mục II.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%;
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
0
SET
12000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous mechanical engineering equipment of hydropower plants: Voltage vertical machine, electrical transformer, lightning protection 10.5 kV (belonging to item II.2.2 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127 ). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ máy biến điện áp, máy biến dòng điện , chống sét 10,5 kV ( thuộc Mục II.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
13000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous electromechanical equipment of hydropower plants: water level measurement system (sensor and watch) and synchronous equipment (belonging to I.2.4 BMDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Hệ thống đo lường mực nước ( cảm biến và đồng hồ ) và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục I.2.4 BMDB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
9000
USD