Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
020521ONEYMANB00165300
2021-06-07
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead refined ingot-unused form (lead 99.97% pct min) - 100% new products - Using the production of battery pole batteries. Item 49.438mt, unit price 2193.75 / MT;Chì tinh luyện dạng thỏi-Chưa gia công(Hàm lượng chì 99.97% PCT MIN)-Hàng mới 100% - dùng sản xuất lá cực ắc quy.Trọng lượng hàng 49.438MT,Đơn giá 2193.75/MT
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73930
KG
49
TNE
108455
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-negative calcium alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new goods -Net processing-using battery pole batteries in the process of battery production. Weight 24.942MT, unit price 2629.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi âm dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.942MT,Đơn giá 2629.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
25
TNE
65597
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-positive-positive alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new product -Accier-using batteries to produce batteries in the process of battery production. Weight 24.199mt, unit price 2887.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi dương dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.199MT,Đơn giá 2887.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
24
TNE
69886
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
FTNVCNS000005473
2022-06-04
761699 MACK TECHNOLOGIES FLORIDA INC ARCOTHERM PRIVATE LIMITED MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
731
KG
34
BOX
0
USD