Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MCBCMAACHI190011
2020-01-23
284920 THE STUTZ COMPLEX SNAM ABRASIVES PVT LTD 10 PLASTIC PACKAGE STC 680 BAGS. SILICON CARBIDE GRAINS BLACK.<br/>
INDIA
UNITED STATES
53357, CHENNAI
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
17300
KG
10
PKG
0
USD
CMDUEID0305197
2020-09-23
420160 REFRACTARIOS ALFRAN MEXICO S A DE C V ORIENT ABRASIVES LIMITED CALCINED BAUXITE ASHSILVER 42 FREIGHT PREPAID<br/>100 MT CALCINED BAUXITE ASHSILVER 42 SIZE: 0-1MM 6.250 MT CALCINED BAUXITE ASHSILVER 42 SIZE: 0-1MM 93.750 MT CALCINED BAUXITE ASHSILVER 42 SIZE: 0-0,090 MM PO:POD-AMMTY20-000744 DATE 19.05.2020 PACKING:TO
INDIA
UNITED STATES
42737, LE HAVRE
1601, CHARLESTON, SC
221540
KG
160
PCS
0
USD
MEDUMG530758
2020-12-08
250870 GRUPO INDUSTRIAL MORGAN S A DE C V ORIENT ABRASIVES LIMITED CHAMOTTE ASHMOTT - CHAMOTTE ASHMOTTE LF 46 CALCINED BAUXITE ASHGOLD 43 S<br/>CHAMOTTE ASHMOTT - CHAMOTTE ASHMOTTE LF 46<br/>CHAMOTTE ASHMOTT - 8.750 MT CALCINED BAUXITE ASHGOLD 43 S SIZE : 200 ME SH 11.250 MT CALCINED BAUX ITE ASHGOLD 43 S SIZE : 1- 3 MM
INDIA
UNITED STATES
47094, VALENCIA
1001, NEW YORK, NY
60134
KG
55
BAG
8417200
USD
061021MAX/MUN/0219/2122
2021-11-01
250870 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF ORIENT ABRASIVES LIMITED Raw materials for producing refractory materials, fire-resistant land LF 42 (Chamotte / Ashmotte LF 42), 3-5mm bead size, AL2O3: 42.70%, covering 1.25 tons / bag, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, đất chịu lửa LF 42 (CHAMOTTE/ASHMOTTE LF 42), cỡ hạt 3-5mm , Al2O3: 42,70%, đóng bao 1,25 tấn/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
150300
KG
20
TNE
4200
USD
290621LOTMUNHPH2100595
2021-07-24
250870 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N V?T LI?U CH?U L?A NOVAREF ORIENT ABRASIVES LIMITED Raw materials for manufacturing refractory materials, refractory soil LF 42 (CHAMOTTE / ASHMOTTE LF 42), particle size 1-3mm, Al2O3: 42.19%, bagging 1.25 tons / bag, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, đất chịu lửa LF 42 (CHAMOTTE/ASHMOTTE LF 42), cỡ hạt 1-3mm, Al2O3: 42,19%, đóng bao 1,25 tấn/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
75150
KG
20
TNE
4200
USD
181121SAMD22419
2021-12-14
680410 C?NG TY TNHH ITSUWA VI?T NAM CHI NHáNH H? CHI MINH STERLING ABRASIVES LTD Grindstone used for metal grinding, sal-hamatetsu-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master round, 100% new.;Đá mài dùng để mài kim loại, SAL-HAMATETSU-01_255 x 205 x 127mm -T-1 - A150 Reg Master khối tròn, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
1
PCE
173
USD
061021MAX/MUN/0220/2122
2021-11-02
250870 C?NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG ORIENT ABRASIVES LTD Raw material to produce refractory materials: Fire-resistant soil Chamotte with baked powder (Ashmotte LF42) 0-1 mm particle size, Temperature withstands> 1500C, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: đất chịu lửa chamotte dạng bột đã nung (ashmotte LF42) cỡ hạt 0-1 mm,nhiệt độ chịu được >1500C, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
150300
KG
50
TNE
11000
USD
190721LOTMUNHPH2100658
2021-09-08
250870 C?NG TY TNHH D?CH V? S?N XU?T ??NG D??NG ORIENT ABRASIVES LTD Raw materials for refractory production: Fire-resistant soil Chamotte of baked powder (Ashmotte LF42) 0-1 mm particle size, Temperature withstands> 1500C, 100% new goods;Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa: đất chịu lửa chamotte dạng bột đã nung (ashmotte LF42) cỡ hạt 0-1 mm,nhiệt độ chịu được >1500C, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
100200
KG
30
TNE
6690
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
FTNVCNS000005473
2022-06-04
761699 MACK TECHNOLOGIES FLORIDA INC ARCOTHERM PRIVATE LIMITED MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
731
KG
34
BOX
0
USD
CCUA01763500
2020-03-08
460000 N V WERTI STRAWFLEX PRIVATE LIMITED MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
INDIA
INDIA
KOLKATA
ANTWERP
9563
KG
980
CT
0
USD