Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121020ONEYMAAA35843900
2020-11-04
100631 C?NG TY TNHH KHáNH T?M INDLAND GRAINS AND COMMODITIES PRIVATE LIMITED Indian long grain white rice, 5% of breakage, 50kgs / bag, 100% new customers - INDIAN LONG GRAIN RICE RAW WHITE BROKEN 5PCT IR64 / 36;Gạo trắng hạt dài Ấn Độ, độ bể vỡ 5%, 50kgs/bao, hàng mới 100% - INDIAN LONG GRAIN WHITE RAW RICE 5PCT BROKEN IR64/36
INDIA
VIETNAM
KRISHNAPATAM
CANG VICT
104036
KG
104
TNE
42120
USD
271120COM/HPH/18566
2021-01-12
330129 C?NG TY TNHH TINH D?U Và CH?T TH?M HT NATUROMA AGRI COMMODITIES PRIVATE LIMITED Tech oil (not containing Safrole, Isosafrole), as raw material to produce fragrances detergent, floor cleaner, air freshener, not for human consumption pham.New 100%, dong5 barrel type 20kg;Tinh dầu nghệ (không chứa Safrole,Isosafrole),làm nguyên liệu tạo hương thơm để sản xuất chất tẩy rửa,lau sàn,xịt phòng,không dùng làm thực phẩm.Mới 100%,đóng5 thùng loại 20kg
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
3715
KG
100
KGM
1575
USD
271120COM/HPH/18566
2021-01-12
330125 C?NG TY TNHH TINH D?U Và CH?T TH?M HT NATUROMA AGRI COMMODITIES PRIVATE LIMITED 40% peppermint oil, used as raw material in the production of fragrances, detergent, floor cleaner, air freshener, not for human consumption pham.New 100%, close 20 barrels of 20 kg categories;Tinh dầu Bạc Hà 40%, dùng làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất chất tẩy rửa,lau sàn,xịt phòng,không dùng làm thực phẩm.Mới 100%,đóng 20 thùng loại 20 kg
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
3715
KG
400
KGM
5560
USD
CMDUAMC1555794
2021-12-02
680100 UNILOCK LTD STONE SHIPPER LIMITED ------------ XINU1447294 DESCRIPTION---------1X20 CONTAINER 31 WOODEN CRATES NATURAL FLAGSTONE HS CODE: 68010000 SB.NO. 5482144 DT. 22-10-2021 NT.WT.26,000 KGS HBL NO- SL/USNYC / 20-21/068 IEC NO.0388144548 FREIGHT PREPAID SEAWAY BL DIRECT : 1-732-514-6752 CELL : 1-347-613 -2118 EMAIL- DILSHARD SKYFERLOGISTIC.COM EMAIL -NYCOPS SKYFERLOGISTIC.COM CMA-CGM NVOCC HOUSE BILLS CROSS REFERECNE WI MASTER BILLS NO. ENE0195971 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------VAS DETAILS: CARGOSERENITY2 -CARGO VALUE SERENITY 2 -CVS02-SHIPMENT SUBJECT TO CARGO VALUE SERENITY TERAND CONDITIONS.<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
27000
KG
31
PCS
0
USD
CMDUAMC1534429
2021-12-06
680100 F M SUPPLY INC STONE SHIPPER LIMITED ------------ GLDU3708627 DESCRIPTION---------01X20 CONTAINER 33 WOODEN CRATES NATURAL FLAGSTONE HS CODE 68010000 SB.NO. 5175584 DT. 08-10-2021 NT.WT 24,000 KGS IEC NO.0388144548 HBL NO- SL/USBAL / 20-21/057 EXT 702 FAX : 1-732-246-2917 OR 1-800-214-6547 DIRECT : 1-732-514-6752 CELL : 1- 347-613 -2118 EMAIL- DILSHARD SKYFERLOGISTIC.COM EMAIL -NYCOPS SKYFERLOGISTIC.COM CMA-CGM NVOCC HOUSE BILLS CROSS REFERECNE WITMASTER BILLS NO ENE0195264 FREIGHT COLLECT -------------GENERIC DESCRIPTION-------------<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1401, NORFOLK, VA
25000
KG
33
PCS
0
USD
815155552851
2021-01-18
570239 C?NG TY TNHH CARDE DE DESIGN EXPORTER SHREE RAMYA OVERSEAS Carpet weaving craft - Handwoven carpet, material: 100% jute, size: 2.4 * 1.1 m, a thickness of 10mm, weighing: 2.8-3kg / m2. NSX: SHREE Ramya new OVERSEAS.New 100%;Thảm trải sàn dệt thủ công - Handwoven carpet, chất liệu: jute 100%, kích thước: 2.4*1.1 m, độ dày 10mm, định lượng: 2.8-3kg/m2. Nsx:SHREE RAMYA OVERSEAS.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
33
KG
3
MTR
55
USD
050721COAU7232585470
2021-09-10
091099 C?NG TY TNHH MTV VI?T THáI L?NG S?N SEEDS AND GRAINS INDIA PVT LTD Preliminary preliminary processing by unprocessed drying and sliced methods (Kaempferia spp). the item is not on CITES category, not subject to VAT. new 100%;Địa liền sơ chế bằng phương pháp sấy khô, thái lát chưa qua chế biến(Kaempferia spp). hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
25225
KG
25
TNE
64500
USD
ACWEXPAMSNYC0051
2021-10-21
071390 HATHI BRAND FOODS CITROEN COMMODITIES HS CODE 07139010 INDIAN PULSES INDIAN BLACK .<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
20048
KG
800
BAG
0
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD