Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
311020COAU7226900370
2020-11-25
230691 C?NG TY TNHH L??NG GIA VI?T NAM PRAGATI AGRI PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
659345
KG
658080
KGM
89499
USD
071121KKTCB21001741
2021-12-15
230691 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và D?CH V? PHúC AN PRAGATI AGRI PRODUCTS PVT LTD Bran extracted rice - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO CHIẾT LI - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
315765
KG
315160
KGM
60196
USD
101121HDACB21000095
2021-12-15
230691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG S?N Lê ANH PRAGATI AGRI PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG NAM DINH VU
546055
KG
545010
KGM
103552
USD
020122ONEYMUMBB0798400-02
2022-01-20
400291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI JUBILANT AGRI AND CONSUMER PRODUCTS LTD 20000984 - Rubber of styrene-butadiene-vinylpyridine, latex form, dry substance after drying 40% Vinyl Pyridine Latex Encord 106 - 100% new products - KqgĐ 1460 / TB-KĐ4 (25.09.2019);20000984 - Cao su Styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng latex, hàm lượng chất khô sau sấy 40% VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 - Hàng mới 100% - KQGĐ 1460/TB-KĐ4 (25.09.2019)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
9200
KGM
31234
USD
021221A32BA08711
2022-01-12
400291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI JUBILANT AGRI AND CONSUMER PRODUCTS LTD 20000984 - Rubber of styrene-butadiene-vinylpyridine, latex form, dry substance after drying 40% Vinyl Pyridine Latex Encord 106 - 100% new products - KqgĐ 1460 / TB-KĐ4 (25.09.2019);20000984 - Cao su Styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng latex, hàm lượng chất khô sau sấy 40% VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 - Hàng mới 100% - KQGĐ 1460/TB-KĐ4 (25.09.2019)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
9200
KGM
29440
USD
060721SSSNSASGN21000324-03
2021-07-26
400291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI JUBILANT AGRI AND CONSUMER PRODUCTS LTD 20000984 - Rubber of styrene-butadiene-vinylpyridine, latex form, dry substance after drying 40% Vinyl Pyridine Latex Encord 106 - 100% new products - KqgĐ 1460 / TB-KĐ4 (25.09.2019);20000984 - Cao su Styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng latex, hàm lượng chất khô sau sấy 40% VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 - Hàng mới 100% - KQGĐ 1460/TB-KĐ4 (25.09.2019)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
8800
KGM
26664
USD
221121A32BA08871
2021-12-16
400291 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG ??NG NAI JUBILANT AGRI AND CONSUMER PRODUCTS LTD 20000984 - Rubber of styrene-butadiene-vinylpyridine, latex form, dry substance after drying 40% Vinyl Pyridine Latex Encord 106 - 100% new products - KqgĐ 1460 / TB-KĐ4 (25.09.2019);20000984 - Cao su Styrene-butadiene-vinylpyridine, dạng latex, hàm lượng chất khô sau sấy 40% VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 - Hàng mới 100% - KQGĐ 1460/TB-KĐ4 (25.09.2019)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
9200
KGM
30360
USD
HLCUDE12105BBXV0
2021-08-04
390519 JUBILANT INDUSTRIES INC JUBILANT AGRI CONSUMER PRODUCTS LTD POLY VINYL ACETATE . . . . . . .<br/>POLY VINYL ACETATE 02X40 REF CONTAINER CONTAINING 1600 NOS. X 25.00 KG BAGS ON 40 PALLETS DULLY PALLETIZED & SHRINK WRAPPED POLY VINYL ACETATE (SOLID) VAMIPOL 15 & 30 S. BILL NO 2594844 DTD. 22/06/ 2021 & 2620374 DTD. 23/06/2021 AS PER INVOICE NO GJE210000050 DTD. 22-06-2021 & GJE210000051 DTD. 23-06-2021 TOTAL GROSS WT 41870.00 KGS TOTAL NET WT 40,000.00 KGS CUSTOM SEAL NO IDTS00081108 & IDTS00081109 HS CODE 39051990 GOODS ARE SHIPPED IN REFRIGERATED CONTAINERS AND SET AT TEMPERATURE OF +4 DEGREES CELSIUS DURING THE ENTIRE VOYAGE 14 DAYS FREE TIME AT DESTINATION FOR DETENTION X PAN AADCC4657M TEL +91 120 7186000 XX PHONE 404-942-1607 EMAIL IMPORTSAJCLOGISTICS.COM<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1703, SAVANNAH, GA
41870
KG
1600
PCS
0
USD
HLCUBO1KLCJDP0AA
2021-02-20
400211 JUBILANT INDUSTRIES INC JUBILANT AGRI CONSUMER PRODUCTS LTD VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 1X20 ISO TANK CONTAINING VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 COMMERCIAL INVOICE NO SVE200000222 DATE 02-01-2021 SB NO 7674168 DTD. 04/01/2021 IEC NO. 0511084161 HS CODE. 40021100 NT. WT. 22000 KGS TR. WT. 3770 KGS GR. WT. 25770 KGS X EMAIL IMPORTSAJCLOGISTICS.COM<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1703, SAVANNAH, GA
22000
KG
1
PCS
0
USD
CMDUAMC1367650
2021-08-27
400211 JUBILANT INDUSTRIES INC JUBILANT AGRI CONSUMER PRODUCTS LTD ------------ EXFU5585731 DESCRIPTION---------SHIPPER OWN TANK CONTAINER 01X20 ISO TANK CONTAINERS VINYL PYRIDINE LATEX ENCORD 106 HS CODE 40021100 GR WT : 25650.00 KGS NT WT : 22000.00 KGS TR WT : 3650.00 KGS FREIGHT PREPAID DESTINATION CHARGES ON CONSIGNEE ACCOUNT CMA-CGM NVOCC HOUSE BILLS CROSS REFERECNE WITMASTER BILLS NO.AMC1354868 SHIPPERS OWNED CONTAINER -------------GENERIC DESCRIPTION-------------VAS DETAILS: ELITE -ELITE CUSTOMER -24H -BL ORIGINAL 24H<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1703, SAVANNAH, GA
22000
KG
1
PCS
0
USD
SUDUI1866A8GG002
2022-03-07
400211 TEXTILES OMNES S A JUBILANT AGRI CONSUMER PRODUCTS LTD 1 FLEXI TANK VINYL PYRIDINE LATEXENCORD 106 COMMERCIAL INVOICE NO: SVE210000281 DTD. 16-12-2021 SB NO: 6795272 DT: 16.12.2021 IEC NO: 0511084161 HS CODE:40021100 NET WEIGHT 23000.000KGS FREIGHT PREPAID CY/CY<br/>
INDIA
UNITED STATES
71425, TANGER
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
23100
KG
1
PKG
462000
USD
210322COM/HPH/18766
2022-04-19
330125 C?NG TY TNHH TINH D?U Và CH?T TH?M HT NATUROMA AGRI COMMODITIES PVT LTD 60%peppermint essential oil, used as an aroma in the production of detergents, floor cleaning, room spray, not used as food. 100%, boxed 20 kg;Tinh dầu Bạc Hà 60%, dùng làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất chất tẩy rửa,lau sàn,xịt phòng,không dùng làm thực phẩm.Mới 100%, đóng thùng loại 20 kg
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
5027
KG
1000
KGM
14800
USD
103798221111
2021-01-22
090961 C?NG TY TNHH Lê HàO HPRJ AGRI TRADERS PVT LTD Cumin seeds (scientific name: cuminum cyminum) .hang has been preliminarily processed dry cleaning, unsuitable for planting, not used as a medicinal, used as a spice. They are not on the list of cities;Hạt thì là (Tên khoa học: Cuminum cyminum).hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, không dùng làm dược liệu, dùng làm gia vị. Hàng không thuộc danh mục cities
INDIA
VIETNAM
KNQ CTY TNHH VU HAI
CONG TY TNHH LE HAO
13026
KG
13
TNE
24050
USD
290422HDMUCCUA52468400
2022-06-01
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315910
KG
315251
KGM
75660
USD
250422195CA00676
2022-05-23
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315440
KG
314780
KGM
75547
USD
061021195BA01080
2021-10-29
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
315590
KG
314928
KGM
72433
USD
040322COAU7237034230
2022-03-16
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
313430
KG
312538
KGM
67196
USD
121020COAU7226370220
2020-11-04
230691 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran oil extracted (defatted rice bran) Raw Feed production .Hang suitable TT 21/2019 / TT-BNNPTNTngay of BoNNPNT 28/11/2019. goods packaging 50kg + - 10% .hang suitable QCVN 01-190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
172170
KG
172
TNE
32783
USD
171120KKTCB20001053
2020-12-23
230240 C?NG TY C? PH?N ANOVA FEED P K AGRI LINK PVT LTD INDIA Indian Rice Bran Extraction Deoiled Meal- Grade 2- rice bran extraction, imported goods as animal feed. New 100%, consistent DM No. 21/2019 / BNN-Rural Development. 5,180 bags X 50 kg / bag;Indian Deoiled Rice Bran Extraction Meal- Grade 2- Cám gạo trích ly, hàng NK làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mơi 100%, phù hợp DM TT 21/2019/BNN-PTNT . 5.180 bao X 50 kg/ bao
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
257840
KG
256997
KGM
37779
USD