Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 C?NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Sun Yellow Dye - Sun Yellow Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu vàng mặt trời - Sun Yellow Extract,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
743
KGM
43466
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 C?NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Red-Turkey Dye-Turkey Red Extract RC, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, 100% new products;Chất nhuộm vải màu đỏ gà tây -Turkey Red Extract RC,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng bột, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
938
KGM
40053
USD
151021HNSAHPH21100001
2021-11-10
320301 C?NG TY D?T HOPEX SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED Dye Dye Dark Brown -Nut Brown Extract, HSX: Sodhani Biotech Private Limited, liquid form, 100% new goods;Chất nhuộm vải màu nâu đậm -Nut Brown Extract ,HSX: SODHANI BIOTECH PRIVATE LIMITED, Dạng lỏng, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3269
KG
1082
KGM
36463
USD
15767469452
2020-11-05
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; (F.O.C) New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ;(F.O.C) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
6370
LIEU
21658
USD
15767469452
2020-11-05
300221 C?NG TY C? PH?N Y T? ??C MINH BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED Indirab (rabies vaccine) QLVX - 1042-17; (1 vial of vaccine + solvent + syringe / dose); Lot62B20012A HSD05 / 2023; HangSX: Bharat Biotech International Limited - India; New 100%;Indirab (vắc xin dại) QLVX - 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20012A HSD05/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited - ấn độ; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
6477
KG
42463
LIEU
144374
USD
240721AWSAHMHOC0322-21
2021-08-27
284170 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Sodium Molybdate EP (Formula: Na2Moo4, CAS Code: 10102-40-6, Powder form, Health protection food production material, directly serving production at enterprises);Chất Sodium Molybdate EP (công thức: Na2MoO4, mã CAS: 10102-40-6, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
0
KGM
40
USD
240721AWSAHMHOC0322-21
2021-08-27
293621 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Vitamin A Acetate Powder (Formula: C22H32O2, CAS Code: 127-47-9, Powder, Materials for food production Protection of health, directly serving production at enterprises);Chất Vitamin A Acetate Powder (công thức: C22H32O2, mã CAS: 127-47-9, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
3
KGM
491
USD
30122028/AMD/FCL/HOC/0099/20-21/A
2021-01-26
281640 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Light quality Magnesium Oxide (formula: MgO, CAS code: 1309-48-4, powder, food production materials to protect the health, directly serve production in enterprises);Chất Light Magnesium Oxide (công thức: MgO, mã CAS: 1309-48-4, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
4945
KG
150
KGM
795
USD
240721AWSAHMHOC0322-21
2021-08-27
293624 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Calcium Pantothenate Coated 83% (Formula: C18H32CAN2O10, CAS Code: 137-08-6, Powder form, food production material to protect health, directly serving production at enterprises);Chất Calcium Pantothenate Coated 83% (công thức: C18H32CaN2O10, mã CAS: 137-08-6, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
10
KGM
628
USD
30122028/AMD/FCL/HOC/0099/20-21/A
2021-01-26
170219 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Lactose (Low PH) (formula: C12H22O11, code CAS: 63-42-3, powder, food production materials to protect the health, directly serve production in enterprises);Chất Lactose (Low PH) (công thức: C12H22O11, mã CAS: 63-42-3, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
4945
KG
50
KGM
158
USD
120322ONEYAMDC01537400
2022-04-04
391290 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Croscarmello sodium ip (formula: C28h30NA8O27, Code CAS: 74811-65-7, powder form, raw materials for food protection, directly serving production in enterprises);Chất Croscarmellose Sodium IP (công thức: C28H30Na8O27, mã CAS: 74811-65-7, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
3655
KG
100
KGM
863
USD
240721AWSAHMHOC0322-21
2021-08-27
391290 C?NG TY TNHH LIêN DOANH D??C PH?M NUTRAMED OSAKA BIOTECH LTD Croscarmellose Sodium IP (Formula: C28H30NA8O27, CAS Code: 74811-65-7, Powder, Raw materials for food production health protection, Directly serving production at enterprises);Chất Croscarmellose Sodium IP (công thức: C28H30Na8O27, mã CAS: 74811-65-7, dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
100
KGM
732
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
FTNVCNS000005473
2022-06-04
761699 MACK TECHNOLOGIES FLORIDA INC ARCOTHERM PRIVATE LIMITED MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
731
KG
34
BOX
0
USD