Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen bone buffalo meat - Ancient meat (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20kg / carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt cổ (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
3220
KGM
9016
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen Boneless Buffalo Meat - Lean Shoulder (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade / Shoulder), 328 Cartons, 20kg / Carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc vai (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade/Shoulder), 328 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
6560
KGM
19024
USD
CCU904190700
2021-04-11
030600 TO ORDER IFB AGRO INDUSTRIES LIMITED FROZEN RAW PEELED AND DEVEINED BLACK TIGER SHRIMP, IQF B) 200 MASTER CARTONS OF FROZEN RAW HEADLESS SHELL ON EASY PEEL BLACK TIGER SHRIMP, IQF.C) 200 MASTER CARTONS OF FROZEN RAW PEELED AND DEVEINED BLACK TIGER SHRIMP, BLOCK, "IFB ROYAL BRAND"D) 200 MASTER CARTONS OF FROZEN RAW HEAD ON SHELL ON BLACK TIGER SHRIMP SEMI IQF "IFB ROYAL BRAND"
INDIA
BELGIUM
Calcutta
Antwerp
10500
KG
900
CT
0
USD
100821GOSURQL6143553
2021-09-18
230649 C?NG TY TNHH TH?C ?N CH?N NU?I ??C KHU HOPE VI?T NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LIMITED Raw materials for animal feed production: Dry to dry oil and grain oil in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019. 4061 bag = 200,250 kilograms. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hạt cải,NK phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. 4061 bao = 200.250 kilograms. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
200650
KG
200250
KGM
68486
USD
021021OOLU2679620190
2021-10-29
230649 C?NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LIMITED Raw materials for animal feed production: Indian Rapeseed Meal (Indian Rapeseed Meal), suitable goods in TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Khô dầu hạt cải (Indian Rapeseed Meal), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
210100
KG
209686
KGM
78003
USD
GINB05525800
2021-04-26
848710 BEXO BIKE AGRO LTD CROSSWORD AGRO INDUSTRIES MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
INDIA
NIGERIA
MUNDRA
APAPA
30105
KG
915
PK
0
USD
GINB05523600
2021-04-26
848710 AFOULABE SOULEYMANE CROSSWORD AGRO INDUSTRIES MACHINERY PARTS, NOT CONTAINING ELECTRICAL CONNECTORS, INSULATORS, COILS, CONTACTS OR OTHER ELECTRICAL FEATURES, NOT SPECIFIED OR INCLUDED ELSEWHERE IN THIS CHAPTER., SHIPS' OR BOATS' PROPELLERS AND
INDIA
GHANA
MUNDRA
TEMA
30335
KG
1379
PK
0
USD
300122GOSUBOM6345130
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN Hà FOOD HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen bone buffalo meat - Foreign tormentation meat (Stripline). SX: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Made: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt thăn ngoại (STRIPLOIN) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133).Ngày sx:t1/2022. HSD:t6/2023. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
1080
KGM
3132
USD
300122GOSUBOM6345130
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN Hà FOOD HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen boring buffalo meat - lean meat (Rump Steak) .Nx: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt nạc mông (RUMP STEAK) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022. HSD:t6/2023. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
2060
KGM
5974
USD
300122GOSUBOM6345130
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN Hà FOOD HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen boneless buffalo meat - belly encrusted meat (Flank). SX: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt nạm bụng( Flank) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022. HSD:t6/2023. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
2500
KGM
7250
USD
300122GOSUBOM6345128
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?N H?NG PHáT HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen boring buffalo meat - lean meat (Rump Steak) .Nx: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt nạc mông (RUMP STEAK) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022 . HSD:t6/2023 . Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
2060
KGM
5974
USD
300122GOSUBOM6345128
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?N H?NG PHáT HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen boneless buffalo meat - Foreign curtries (Cube Roll). SX: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt đầu thăn ngoại (Cube Roll) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022 . HSD:t6/2023. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
920
KGM
2668
USD
300122GOSUBOM6345128
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?N H?NG PHáT HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen bone buffalo meat - Foreign tormentation meat (Stripline). SX: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt thăn ngoại (STRIPLOIN) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022 . HSD:t6/2023. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
1080
KGM
3132
USD
300122GOSUBOM6345130
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THIêN Hà FOOD HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen boring buffalo meat - meat encrusted (slice). Households: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 18kg / CT. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt nạm (SLICE) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022. HSD:t6/2023. Đóng gói: 18kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
4608
KGM
13363
USD
300122GOSUBOM6345128
2022-02-24
020230 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U T?N H?NG PHáT HMA AGRO INDUSTRIES LTD Frozen boring buffalo meat - Ancient meat (Neck) .Nx: AOV Export Pvt. Ltd (Code Apeda / 133). Day SX: T1 / 2022. HSD: T6 / 2023. Packing: 20kg / ct. Brand: HMA. Compensated goods;Thịt trâu không xương đông lạnh - thịt cổ ( neck) .Nhà sx: AOV EXPORT PVT. LTD ( mã APEDA/133). Ngày sx:t1/2022 . HSD:t6/2023. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: HMA. Hàng COMPENSATED
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
29169
KG
5000
KGM
14500
USD
220322SSLNSCLICAA0274
2022-04-13
080620 C?NG TY TNHH TM CASABELLA GRAINS BHANDARI AGRO PROCESSING INDUSTRIES Sangli raisins name (Vitis Vinifera), newly prepared, raw materials used in the city marine, not marinated, 10kg/ barrel. XX India. New 100%. Expiry date of March 2024;Nho khô Sangli tên khoa học (Vitis Vinifera) , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển TP, chưa tẩm ướp, 10kg/ thùng. XX Ấn Độ. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng Tháng 3/2024
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21232
KG
20
TNE
52682
USD
020121067AX38622
2021-01-19
080620 C?NG TY TNHH VINA T P BHANDARI AGRO PROCESSING INDUSTRIES Scientific name yellow raisins (Vitis Vinifera) Sangli, just preliminarily processed, raw materials used in food processing. Packing: 10kg / barrel. Made in India. New 100%;Nho khô vàng ten khoa hoc (Vitis Vinifera) Sangli , mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biển thực phẩm. Đóng gói: 10kg/ thùng. Xuất xứ Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
26700
KG
25
TNE
51250
USD