Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290422HDMUCCUA52468400
2022-06-01
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315910
KG
315251
KGM
75660
USD
250422195CA00676
2022-05-23
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315440
KG
314780
KGM
75547
USD
061021195BA01080
2021-10-29
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
315590
KG
314928
KGM
72433
USD
040322COAU7237034230
2022-03-16
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
313430
KG
312538
KGM
67196
USD
121020COAU7226370220
2020-11-04
230691 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran oil extracted (defatted rice bran) Raw Feed production .Hang suitable TT 21/2019 / TT-BNNPTNTngay of BoNNPNT 28/11/2019. goods packaging 50kg + - 10% .hang suitable QCVN 01-190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
172170
KG
172
TNE
32783
USD
171120KKTCB20001053
2020-12-23
230240 C?NG TY C? PH?N ANOVA FEED P K AGRI LINK PVT LTD INDIA Indian Rice Bran Extraction Deoiled Meal- Grade 2- rice bran extraction, imported goods as animal feed. New 100%, consistent DM No. 21/2019 / BNN-Rural Development. 5,180 bags X 50 kg / bag;Indian Deoiled Rice Bran Extraction Meal- Grade 2- Cám gạo trích ly, hàng NK làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mơi 100%, phù hợp DM TT 21/2019/BNN-PTNT . 5.180 bao X 50 kg/ bao
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
257840
KG
256997
KGM
37779
USD
080921COAU7233861040
2021-09-28
551641 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PYUNGAN VI?T NAM K K P SPINNING MILLS PVT LTD NPL-Cotton # & Woven fabric made from 70% Modal 30% cotton, unbleached 182 x108 size 102 ", 100% new goods;NPL-COTTON#&Vải dệt thoi làm từ 70% Modal 30% Cotton, chưa tẩy trắng 182 x108 Khổ 102", hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
6543
KG
21456
YRD
50422
USD
311020COAU7226900370
2020-11-25
230691 C?NG TY TNHH L??NG GIA VI?T NAM PRAGATI AGRI PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction: raw produce animal feed, appropriate goods TT21 / 2019 / BNN, QCVN01-190 / 2020 / BNNPNT, 100% new goods.;Cám gạo trích ly : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/BNNPTNT, QCVN01-190/2020/BNNPNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
659345
KG
658080
KGM
89499
USD
071121KKTCB21001741
2021-12-15
230691 C?NG TY TNHH N?NG NGHI?P Và D?CH V? PHúC AN PRAGATI AGRI PRODUCTS PVT LTD Bran extracted rice - raw materials for animal feed production. Goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and CV No. 38 / CN-TCN dated 20/01/2020. New 100%;CÁM GẠO CHIẾT LI - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
315765
KG
315160
KGM
60196
USD
210322COM/HPH/18766
2022-04-19
330125 C?NG TY TNHH TINH D?U Và CH?T TH?M HT NATUROMA AGRI COMMODITIES PVT LTD 60%peppermint essential oil, used as an aroma in the production of detergents, floor cleaning, room spray, not used as food. 100%, boxed 20 kg;Tinh dầu Bạc Hà 60%, dùng làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất chất tẩy rửa,lau sàn,xịt phòng,không dùng làm thực phẩm.Mới 100%, đóng thùng loại 20 kg
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
5027
KG
1000
KGM
14800
USD
103798221111
2021-01-22
090961 C?NG TY TNHH Lê HàO HPRJ AGRI TRADERS PVT LTD Cumin seeds (scientific name: cuminum cyminum) .hang has been preliminarily processed dry cleaning, unsuitable for planting, not used as a medicinal, used as a spice. They are not on the list of cities;Hạt thì là (Tên khoa học: Cuminum cyminum).hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, không dùng làm dược liệu, dùng làm gia vị. Hàng không thuộc danh mục cities
INDIA
VIETNAM
KNQ CTY TNHH VU HAI
CONG TY TNHH LE HAO
13026
KG
13
TNE
24050
USD
LUHB04040900
2021-07-10
520523 UNIVERSAL SHIPPING AGENCIES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
271134
KG
101
PK
0
USD
LUHB03978700
2021-07-02
520523 UNIVERSAL SHIPPING AGENCIES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
27096
KG
100
PK
0
USD
LUHB03976500
2021-07-02
520523 UNIVERSAL SHIPPING AGENCIES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
27106
KG
100
PK
0
USD
LUHB04139400
2021-07-10
520523 UNIVERSAL SHIPPING AGENCIES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
26956
KG
100
PK
0
USD
LUHB04604800
2021-08-14
520523 UNIVERSAL SHIPPING AGENCIES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
26690
KG
100
PK
0
USD
LUHB04567900
2021-08-06
520523 UNIVERSAL SHIPPING AGENCIES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
27023
KG
35
PK
0
USD
LUHB04316800
2021-08-06
520512 BALAJI LOGISTICS SERVICES K K SPINNERS PVT LTD 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 714.29 DECITEX BUT NOT LESS THAN 232.56 DECITEX (EXCEEDING 14 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 43 METRIC NUMBER)
INDIA
GERMANY
MUNDRA
BREMERHAVEN
26956
KG
100
PK
0
USD
CMDUAMC1068118
2021-02-06
630419 FRETTE NORTH AMERICA K K P FINE LINEN PRIVATE LTD ------------ BSIU9547418 DESCRIPTION---------100 COTTON WOVEN PROCESSED MADEUPS. FLAT SHEET, DUVET COVER, PILLOW CASE, FITTED SHAM 100 COTTON FITTED SHEETS, DUVET COVERS AND PILLOW PROTECTORS 100 COTTON FLAT SHEETS, DUVET COVERS AND PILLOWCASES INV 310407 DT: 30.11.2020 INV 310390 DT: 27.11.2020 INV 310425 DT: 12.12.2020 INV 310432 DT: 17.12.2020 INV KKPFLEX2021/0430 DT: 16.12.2020 INV KKPFLEX2021/0401 DT: 30.11.2020 SB 6838152 DT: 28.11.2020 SB 6926314 DT: 02.12.2020 SB 7186556 DT: 14.12.2020 SB 7295126 DT: 18.12.2020 SB 6916870 DT: 02.12.2020 SB 7264200 DT: 17.12.2020 HS CODE: 63041910 63049239 18 PACKAGES CONTAINING 460 CARTONS CMA-CGM NVOCC HOUSE BILLS CROSS REFERECNE WIT MASTER BILLS NO AIS0298060 -------------GENERIC DESCRIPTION-------------.<br/>
INDIA
UNITED STATES
55751, KAJANG
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
2198
KG
3
PCS
0
USD
060522A98CA02012
2022-05-23
120242 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U AXIS MBM TRADE LINK PVT LTD Peanuts (food for humans), peeled, unprocessed goods, scientific names: Arachis Hypogaea, packaging specifications of 50kg/bag, the item is not on the cites category.;Hạt lạc nhân (thực phẩm cho người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Arachis hypogaea, qui cách đóng gói 50kg/bao, hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
78000
KG
78000
KGM
108420
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 C?NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
AUVTMUMMTDUS6344
2022-02-14
540783 SWAVELLEMILL CREEK FABRICS P K TEXTILES LIMITED FABRICS HS CODE: 54078300, 52114190, 52113190, 52093190 INVOICE NO.46523687 DT:25.12.2021 SB NO: 7084723 DT: 28.12.2021<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1601, CHARLESTON, SC
1004
KG
37
PKG
0
USD
FSYT120910000131
2020-08-08
500790 KRAVET INC P K TEXTILES LIMITED STC 25 TWENTY FIVE TEXTILE FABRIC HS CODE 50079010<br/>
INDIA
UNITED STATES
54201, COLOMBO HARBOR
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
789
KG
25
PKG
0
USD
AUVTMUMMTDUS6469
2022-05-14
521141 SWAVELLEMILL CREEK FABRICS P K TEXTILES LIMITED FABRICS HS CODE: 52114190 INVOICE NO.46523863DT:15.03.2022 SB NO: 8983442 DT:16.03.2022<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1601, CHARLESTON, SC
425
KG
18
PKG
0
USD
AUVTMUMMTDUS6420
2022-04-14
521141 SWAVELLEMILL CREEK FABRICS P K TEXTILES LIMITED FABRICS HS CODE: 52114190,52113190, 54078300 INVOICE NO.46523814 DT:18.02.2022 SB NO: 8405599 DT:22.02.2022<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1601, CHARLESTON, SC
738
KG
26
PKG
0
USD
AUVTMUMMTDUS6372
2022-03-12
521141 SWAVELLEMILL CREEK FABRICS P K TEXTILES LIMITED FABRICS HS CODE: 52114190, 52113190 INVOICE NO.46523733 DT:14.01.2022 SB NO: 7522854 DT:17.01.2022<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1601, CHARLESTON, SC
828
KG
29
PKG
0
USD