Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211221VASMUNSGN009223
2022-01-06
282731 C?NG TY TNHH ORAIN CHEM ATLANTIS CHEMICAL Magnesium chloride flake chemical products, used in industry. Code Code: 7791-18-6;Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride Flake, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
43000
KGM
6493
USD
CHSL351251355KOL
2021-12-07
290290 WILLERT HOME PRODUCTS INC HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD 01 X 40 FCL CONTAINERS TOTAL 730 BAGS 25 KG EACH NAPHTHALENE FLAKES AS PER PO NO. 1559 DATED 22.12.2020 HS CODE 290290 IN 25 KG HDPEDOUBLE-LINED BAGS INVOICE NO EXP 2021 MCTP026 DATED 17.03.2021 S.BILL NO. 9434031 AND DATE 17.03.2021 NET QTY 18.250 MT GROSS QTY 18.530 MT FREIGHT COLLECT. FINAL DESTINATION KENOVA, WV, USA. REFINED NAPHTHALENE FLAKES HSN CODE 290290 PO NO.<br/>
INDIA
UNITED STATES
47094, VALENCIA
1401, NORFOLK, VA
18530
KG
730
PKG
0
USD
050322OOLU2693203370
2022-03-18
280300 C?NG TY C? PH?N CAO SU ?à N?NG HIMADRI SPECIALITY CHEMICAL LTD Carbon Black Grade N330 (Carbon Graves N330; Used in tire production; Not waste from production, preparation, processing, supplying inorganic chemicals). New 100%;CARBON BLACK GRADE N330 (Mồ hóng carbon N330; dùng trong sản xuất lốp xe; không phải là chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TIEN SA(D.NANG)
90160
KG
66000
KGM
86460
USD
MOCO58092613
2020-05-13
290391 GULF CHEMICAL INTERNATIONAL CORP KUTCH CHEMICAL INDUSTRIES LTD MONO CHLORO BENZENE (MCB) HS CODE 29039110 I .<br/>MONO CHLORO BENZENE (MCB) HS CODE 29039110 I .<br/>MONO CHLORO BENZENE (MCB) HS CODE 29039110 I .<br/>MONO CHLORO BENZENE (MCB) HS CODE 29039110 I .<br/>
INDIA
UNITED STATES
52330, SALALAH
5301, HOUSTON, TX
103025
KG
4
TNK
0
USD
MOSJ58271947
2021-08-06
290391 GULF CHEMICAL INTERNATIONAL CORP KUTCH CHEMICAL INDUSTRIES LTD HS CODE 29039110 MONO CHLORO BENZENE (MCB) ( ROUP III<br/>HS CODE 29039110 MONO CHLORO BENZENE (MCB) ( ROUP III<br/>HS CODE 29039110 MONO CHLORO BENZENE (MCB) ( ROUP III<br/>HS CODE 29039110 MONO CHLORO BENZENE (MCB) ( ROUP III<br/>
INDIA
UNITED STATES
52330, SALALAH
5301, HOUSTON, TX
102530
KG
4
TNK
0
USD
100522ONEYPNQC02446700
2022-06-02
320620 C?NG TY TNHH VI?T ?N THáI BìNH D??NG SUDARSHAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD Orange powder from chromium compound (Sudadur Orange 1475C) (CAS: 12656-85-8 without KBHC) Raw materials used in paint and ink, 100% new;Bột màu cam từ hợp chất Crom (Sudadur Orange 1475C) (CAS:12656-85-8 không KBHC) nguyên liệu dùng trong sx sơn và mực in, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10323
KG
1000
KGM
5600
USD
190322195CA00419
2022-04-18
100640 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? WETHREE GROUP LTD Broken rice (100% broken) use raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Gạo tấm (100% tấm) dùng Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
137830
KG
137500
KGM
48813
USD
270122SSLCCHPHCAA0084
2022-03-09
100640 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? WETHREE GROUP LTD Rice plate (100% sheet) uses raw materials for feeding and feed. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Gạo tấm (100% tấm) dùng Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
137830
KG
137500
KGM
46063
USD
231121CED0128478
2021-12-15
283323 CTY TNHH MTV TH?C PH?M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD