Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HLCUBO12111BJTS6
2022-02-09
570210 COMERCIAL ORIENTE LTDA N E INC F """ALFOMBRAS LLAMADAS """"KELIM"""", """"SOUMAK"""", """"KARAMANJE"""" Y SIMILARES HECHA A MANO""";ALFOMBRAS;JUTE KILIM, 80% YUTE 20% ALGODON;TEJIDAA MANO , PARA USO EN SALA DEESTAR<br/><br/>
INDIA
CHILE
HONG KONG
VALPARAISO
12100
KG
2421
METROS CUADRADO
41841
USD
HLCUBO12111BJTS6
2022-02-09
570210 COMERCIAL ORIENTE LTDA N E INC F """ALFOMBRAS LLAMADAS """"KELIM"""", """"SOUMAK"""", """"KARAMANJE"""" Y SIMILARES HECHA A MANO""";ALFOMBRAS;4 PAD KILIM, 100% POLIESTER;TEJIDA A MANO , PARA USO EN SALA DE ESTAR<br/><br/>
INDIA
CHILE
HONG KONG
VALPARAISO
12100
KG
1884
METROS CUADRADO
39727
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.8*3.2m, 1 plate = 8.96m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.8*3.2m, 1 tấm=8.96m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
251
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.7*4.8m, 1 sheet = 17.76m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.7*4.8m, 1 tấm=17.76m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
18
MTK
497
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2.7*3.7m, 1 year = 9.99m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.7*3.7m, 1tấm=9.99m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
10
MTK
280
USD
82814296240
2022-01-25
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial woven fiber PET, size 2.1 * 2.9m, 1 Tap = 6.09m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9m, 1tấm=6.09m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
6
MTK
171
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 2*4.5m, 1 plate = 9m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*4.5m, 1 tấm=9m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
9
MTK
252
USD
82814296240
2022-01-25
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Plate floor mats, handmade woven, 100% material 100% artificial textile fiber PET, size 2.1 * 2.5m, 11 sheets = 57.75m2, manufacturer: R & N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5m, 11 tấm=57.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
501
KG
58
MTK
1617
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*2.2 m, 1 plate = 4.4m2, brand: R&N, brand: R&N, SX firm manufacturer : R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.2 m, 1 tấm= 4.4m2, nhãn hiệu: R&N, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
53
MTK
1478
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet form, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2*3 m, 1 plate = 6m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*3 m, 1 tấm= 6m2, nhãn hiệu : R& N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
42
MTK
1176
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets on sheet floor, manually woven according to Kieu woven, 100% artificial woven fiber, size 2*2.5 m, 1 plate = 5m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., New new 100%.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiều dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2*2.5 m, 1 tấm= 5m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
35
MTK
980
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.6*8.1m, 1 plate = 29.16m2, SX: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.6*8.1m, 1 tấm=29.16m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
29
MTK
816
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.9 m, 1 plate = 6.09m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.9 m, 1 tấm= 6.09m2, nhãn hiệu: R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
274
MTK
7673
USD
260522CULVTKD2200171
2022-06-07
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the sheet floor, manually woven in a weaving style, 100% artificial woven fiber, size 2.1*2.5 m, 1 plate = 5.25m2, brand: R&N, SX: R&N Inc., 100%new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công theo kiểu dệt thoi, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 2.1*2.5 m, 1 tấm= 5.25m2, nhãn hiệu : R&N, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
13844
KG
3255
MTK
91140
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.9*2.5m, 1 sheet = 4.75m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.9*2.5m, 1 tấm=4.75m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
133
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1.6*3.2m, 1 year = 5.12m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1.6*3.2m, 1tấm=5.12m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
5
MTK
143
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 3.5*5.3m, 1 sheet = 18.55m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 3.5*5.3m, 1 tấm=18.55m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
19
MTK
519
USD
23252466783
2022-04-19
570210 C?NG TY TNHH SóNG H?NG II R N INC Carpets in the form of sheet, manual woven, 100% artificial woven fiber, size 1*2.2m, 1 sheet = 2.2m2, manufacturer: R&N Inc., 100% new.;Thảm trải sàn dạng tấm, được dệt thủ công, chất liệu 100% sợi dệt nhân tạo PET, kích thước 1*2.2m, 1 tấm=2.2m2, hãng sx: R&N Inc., mới 100%.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
532
KG
2
MTK
62
USD
NEYTUTB15446600(H)WHCLSNT08645
2022-01-03
630240 MULI S A F E F ROPA DE MESA, DE PUNTO.MANTELDE MATERIAL TEXTIL
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
15359
KG
3261
KILOGRAMOS NETOS
17753
USD
EGLV105100042861
2021-09-27
570220 WALMART CHILE SA N C F REVESTIMIENTOS PARA EL SUELO DE FIBRAS DE COCOLIMPIAPIESDE FIBRA DECOCO Y VINYL
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
SAN ANTONIO
2340
KG
420
METROS CUADRADO
4003
USD
MEDUMG606343
2020-12-30
570500 WALMART CHILE SA N J F LAS DEMAS ALFOMBRAS Y REVESTIMIENTOS PARA EL SUELO, DE MATERIAS TEXTILES, INCLUSO CONFECCIONADOS.LIMPIAPIES40X70
INDIA
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
4132
KG
433
METROS CUADRADO
3615
USD
ONEYAMDA14703800
2021-01-07
550959 TINTORERIA IND P D VALDIVIA SA E F LOS DEMAS HILADOS DE FIBRAS DISCONTINUAS DE POLIESTER, SIN ACONDIC.VENTA MENOR.HILADO FIBRA SINT DISCONTINUAS.T.C.52% POLIESTER 48%ALGODON
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
25693
KG
7246
KILOGRAMOS NETOS
15579
USD
MEDUM7724906
2021-08-25
550959 TINTORERIA IND P D VALDIVIA SA E F LOS DEMAS HILADOS DE FIBRAS DISCONTINUAS DE POLIESTER, SIN ACONDIC.VENTA MENOR.HILADO FIBRA SINT DISCONTINUAS.T.C.50% POLIESTER 50%ALGODON
INDIA
CHILE
OTROS PTOS.ESPANA
VALPARAISO
23630
KG
22276
KILOGRAMOS NETOS
67942
USD
ONEYAMDA07872300
2020-09-14
550959 TINTORERIA IND P D VALDIVIA SA E F LOS DEMAS HILADOS DE FIBRAS DISCONTINUAS DE POLIESTER, SIN ACONDIC.VENTA MENOR.HILADO FIBRA SINT DISCONTINUAS.T.C.52% POLIESTER 48%ALGODON
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
25593
KG
7148
KILOGRAMOS NETOS
15726
USD
772931814191
2021-03-15
853210 SCHNEIDER ELECTRIC CHILE S A E F CONDENSADORES FIJOS PARA REDES ELECTRICAS DE 50/60 HZ PARA UNA POTENCIA REACTIVA SUP O = A 0,5 KVAR(CONDENSADORES DE POTENCIA)KIT ARRANQUES.PARA CONDENSADOR
INDIA
CHILE
OTROS PTOS.BRASIL
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
691
KG
28
KILOGRAMOS NETOS
913
USD
HLCUEUR2109CGQN5
2022-02-05
071140 ALIMENTOS E INVERSIONES VALLES F P E F PEPINOS Y PEPINILLOS CONSERVADOS PROVISIONALMENTE, AUN IMPROPIOS PARA CONSUMO INMEDIATO;PEPINILLOS;GRADO 5/20;CONSERVADOS EN ACIDO ACETICO<br/>IMPROPIAS PARA CONSUMO INMEDIATO<br/>
INDIA
CHILE
OTROS PTOS.DE CHINA
SAN ANTONIO
114000
KG
76000
KILOGRAMOS NETOS
83495
USD
3482703
2021-04-08
160529 KADER EXPORTS PRIVATE LIMITED H N GROUP INC RE-IMPORT OF INDIAN ORIGIN FROZEN COOKED PD TAIL-ON VANNAMEIIQF SHRIMP GR:16/20-500 CTNS EXPORT SB.NO.3660480/07.07.20
INDIA
INDIA
Newark
Vizag Sea
0
KG
2270
KGS
35835
USD
3482703
2021-04-08
160529 KADER EXPORTS PRIVATE LIMITED H N GROUP INC RE-IMPORT OF INDIAN ORIGIN FROZEN COOKED PD TAIL-OFF VANNAMEI IQF SHRIMP GR:41/50-2800 CTNS EXPORT SB.NO3660480/07.07.20
INDIA
INDIA
Newark
Vizag Sea
0
KG
12712
KGS
122151
USD
176-23095866
2020-12-15
820730 LABORATORIOS ANDROMACO S A E T F UTILES DE EMBUTIR, DE ESTAMPAR O DE PUNZONAR.PUNZONES16X5MM
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
6
KG
4
KILOGRAMOS NETOS
1132
USD
HLCUBC1210452085
2021-06-14
291439 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT LL E F LAS DEMAS CETONAS AROMATICAS SIN OTRAS FUNCIONES OXIGENADASMETIL HEXIL CETONAENPOLVO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
8983
KG
160
KILOGRAMOS NETOS
752
USD
(M)IBC0795416A(N)MTBCN212295
2021-11-30
291830 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F ACIDOS CARBOXILICOS CON FUNCION ALDEHIDO O CETONA, SIN OTRA FINCION OXIGENADA, SUS ANHIDRIDOS Y SUS DERIVADOSMETIL DIHIDROJASMONATELIQUIDO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
3885
KG
1000
KILOGRAMOS NETOS
16508
USD
LCUANR211002110(H)501841000550
2021-11-15
290930 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F LOS DEMAS ETERES AROMATICOS Y SUS DERIVADOS HALOGENADOS, SULFONADOS, NITRATOS O NITROSADOS.DIFENIL OXIDOLIQUIDO
INDIA
CHILE
AMBERES
SAN ANTONIO
3880
KG
3520
KILOGRAMOS NETOS
9861
USD
(M)IBC0670865(N)MTBCN201947
2021-03-03
293299 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F LOS DEMAS COMPUESTOS HETEROCICLICOS CON HETEROATOMO(S) DE OXIGENO EXCLUSIVAMENTECALONEEN POLVO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
2451
KG
1
KILOGRAMOS NETOS
225
USD
MEDUMG606061
2020-12-30
630251 WALMART CHILE SA S E F LAS DEMAS ROPAS DE MESA, DE ALGODON.MANTEL70% ALGODON 30%POLIESTER
INDIA
CHILE
AMBERES
VALPARAISO
4115
KG
1174
KILOGRAMOS NETOS
5198
USD
EGLV105100046654
2021-09-27
630251 WALMART CHILE SA S E F LAS DEMAS ROPAS DE MESA, DE ALGODON.MANTEL150X150 CMS
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
SAN ANTONIO
22426
KG
12600
KILOGRAMOS NETOS
51411
USD
MEDUM6492299
2021-04-13
630251 WALMART CHILE SA S E F LAS DEMAS ROPAS DE MESA, DE ALGODON.MANTEL70% ALGODON 30%POLIESTER
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
VALPARAISO
6080
KG
2590
KILOGRAMOS NETOS
11178
USD
(M)IBC0597756(N)MTBCN201703
2020-05-13
291539 DIMERCO COMERCIAL LIMITADA E V F Los demás;ISO AMIL ACETATOE.V.-FESTADOLIQUIDOPARA COMPOSICIONAROMATICA DE LOS ALIMENTOS
INDIA
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
510
Kn
1607
USD
(M)IBC0670865(N)MTBCN201947
2021-03-03
290944 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F LOS DEMAS ETERES MONOALQUILICOS DEL ETILENGLICOL O DEL DIETILENGLICOL.ETIL DIGLICOL (EDG)LIQUIDO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
2451
KG
1000
KILOGRAMOS NETOS
2801
USD
(M)IBC0574557(N)MTBCN201597
2020-03-06
293311 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F Fenazona (antipirina) y sus derivados,Y00031 ~ 2-ETIL-5(6)-METILPIRAZINA~ E.V.-F~ ESTADO LIQUIDO~ PARA USO ENLA COMPOSICION AROMATICA DE ALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO
INDIA
CHILE
AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
5
Kn
3477
USD
NEYMUMB45671800(H)CTLMU2100861
2021-07-23
721590 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S O E F LAS DEMAS BARRAS DE HIERRO O DE ACERO SIN ALEAR.BARRA CONDUCTORADE ACERO
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9714
KG
720
KILOGRAMOS NETOS
4943
USD
NEYMUMB45671800(H)CTLMU2100861
2021-07-23
721590 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S O E F LAS DEMAS BARRAS DE HIERRO O DE ACERO SIN ALEAR.BARRA CONDUCTORADE ACERO
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9714
KG
3107
KILOGRAMOS NETOS
21332
USD
M)IBC0622985(N)ESBCN0000009521
2020-08-25
291639 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT L E F LOS DEMAS ACIDOS MONOCARBOXILICOS AROMATICOS, SUS ANHIDRIDOS Y DERIVADOS.ISO BUTIL FENIL ACETATOLIQUIDO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
1366
KG
5
KILOGRAMOS NETOS
77
USD
(M)IBC0574557(N)MTBCN201597
2020-03-06
291090 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F Los demás,Y00966 ~ CARIOFILENO~ E.V.-F~ LIQUIDO~ USO COMO SABORIZANTE NATURAL ENCOMPOSICION AROMATICA DE ALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO
INDIA
CHILE
AMéRICA LATINA COLOMBIA,OTROS PUERTOS DE COLOMBIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
5
Kn
513
USD
(M)IBC0867471(N)BCNS00820492
2022-03-30
291229 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMATICOS SACI LL E F LOS DEMAS ALDEHIDOS CICLICOS SIN OTRAS FUNCIONES OXIGENADAS.;ALDEHIDO CICLAMEN;LIQUIDO;PARA USO EN LA COMPOSICION AROMATICA DE ALIMENTOS DE CONSUMO HUMANO<br/><br/>
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
764
KG
570
KILOGRAMOS NETOS
9163
USD
(M)IBC0742919(H)012021061398
2021-08-20
291634 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT LL E F ACIDO FENILACETICO Y SUS SALESACIDO FENILACETICOESTADO POLVO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
328
KG
53
KILOGRAMOS NETOS
683
USD
HLCUBC1210327472
2021-06-11
293213 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT LL E F ALCOHOL FURFURILICO Y ALCOHOL TETRAHIDROFURFURILICO.FURFURIL ALCOHOLESTADO LIQUIDO
INDIA
CHILE
BARCELONA
SAN ANTONIO
7968
KG
25
KILOGRAMOS NETOS
341
USD
(M)IBC0834742(H)MTBCN212361
2022-01-28
290920 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT E V F ETERES CICLANICOS, CICLENICOS, CICLOTERPENICOS, Y SUS DERIVADOS HALOGENADOS, SULFONADOS, NITRADOS O NITROSADOS.AMBER CORE KAOLIQUIDO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. COLOMBIA
SAN ANTONIO
1710
KG
180
KILOGRAMOS NETOS
5853
USD
NEYMUMB45671800(H)CTLMU2100861
2021-07-23
741539 DIST TECNICA ELECTRICA VITEL S O E F LOS DEMAS ARTICULOS ROSCADOS, DE COBREPRENSA ESTOPADE BRONCE
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
VALPARAISO
9714
KG
250
KILOGRAMOS NETOS
1715
USD
MWILCX1POYHQH
2020-12-10
120740 DHAVAL AGRI EXPORTS LLP G F N Z L HULLED SUPER PREMIUM GRADE SESAME SEEDS(RE-IMPORT WIDE SB NO:5251997 DT:17.09.2020)
INDIA
INDIA
NA
MUNDRA SEA (INMUN1)
0
KG
16755
KGS
35772
USD
MEDUMN402448
2020-02-28
520511 TEXTIL JADUE LTDA E 8 1 100 ALGODON HILADO N De título superior o igual a 714,29 decitex (inferior o igual al número métrico 14);Y-SNOWTEX-NE8-1 ~ HILADOS DE ALGODON~ SNOWTEX-F~ BE 8/1 - 100% ALGODON~ HILADO NE 8/1 OE DE 100% ALGODON CARDADO NRO METRICO 12,9 TITULO 739 DTEX CRUDO USO INDUSTRIAL ENBOBINAS~
INDIA
CHILE
AMéRICA LATINA PANAMá,OTROS PUERTOS DE PANAMá NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
18737
KG
7614
Kn
12184
USD
EYMUMA37391700(H)02917/VLP/P/C
2020-07-24
290522 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT L E S F Alcoholes terpénicos acíclicos;DIHIDROMIRCENOLL.E.S.-FLIQUIDOPARA USO EN LA COMPOSICIONAROMATICA DE USO INDUSTRIALC10320006
INDIA
CHILE
ASIA COREA,BUSAN CY (PUSAN)
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,VALPARAíSO
8106
KG
7350
Kn
51840
USD
(M)MEDUU2697842(H)IAHA18677
2021-11-23
848330 EPIROC CHILE S A C E D S F BUJESBUJESDE METAL COMUN
INDIA
CHILE
HOUSTON
VALPARAISO
3193
KG
14
UNIDADES
2086
USD
(M)EGLV10050011789(N)BOMA08889
2020-03-20
741999 MIGUELEZ CHILE LTDA O E C F Las demás,0728590012 ~ABRAZADERAS~ O.E.C.-F~ DE COBREPARA USO ELECTRICO
INDIA
CHILE
ASIA INDIA,OTROS PUERTOS DE INDIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
0
KG
6
Kn
49
USD
074-36609871
2020-06-11
290944 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT L E S F Los demás éteres monoalquílicos del etilenglicol o del dietilenglicol;ETIL DIGLICOL (EDG)L.E.S.-FLIQUIDOPARA USO EN LA COMPOSICION AROMATICA DE USO INDUSTRIAL.L4420345
INDIA
CHILE
EUROPA HOLANDA,AMSTERDAM
CHILE AEROPUERTOS,AEROP. A.M. BENITEZ
213
KG
200
Kn
999
USD
STR00070707
2021-04-21
845929 IMP EUROSERVICIOS CHILE LTDA C E FEIN F LAS DEMAS MAQUINAS DE TALADRAR, EXCEPTO DE CONTROL NUMERICO.MAQUINA DE TALADRARMODELO KBE30 N00
INDIA
CHILE
FRANKFURT
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
58
KG
4
UNIDADES
1711
USD
(M)EGLV10050011789(N)BOMA08889
2020-03-20
741533 MIGUELEZ CHILE LTDA O E C F Tornillos; pernos y tuercas,0725590015 ~PERNOS CONECTORESO.E.C.-FDE BRONCEROSCADOS
INDIA
CHILE
ASIA INDIA,OTROS PUERTOS DE INDIA NO ESPECIFICADOS
CHILE PUERTOS MARíTIMOS,SAN ANTONIO
6913
KG
351
Kn
3498
USD
HDMUBOMM99242300
2021-06-24
320419 CARLOS CRAMER PRODUCTOS AROMAT R M E F LOS DEMAS, INCLUIDAS LAS MEZCLAS DE MATERIAS COLORANTES DE DOS O MAS DE LAS PARTIDAS 3204.11 A 3204.19COLORANTEEN POLVO
INDIA
CHILE
OTROS PTO.INDIA NO E
VALPARAISO
12006
KG
5000
KILOGRAMOS NETOS
21761
USD
(M)MEDUU2697842(H)IAHA18677
2021-11-23
848210 EPIROC CHILE S A C E D S F RODAMIENTOS DE BOLAS, RADIALESRODAMIENTO DE BOLASRADIALES
INDIA
CHILE
HOUSTON
VALPARAISO
3193
KG
6
UNIDADES
982
USD
2865255562
2020-11-20
700490 DAVIS GRAPHICS S A G E W EC L F LOS DEMAS VIDRIOS ESTIRADOS O SOPLADOS, EN HOJAS.REFLECTORDE 342MM
INDIA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
6
KG
4
METROS CUADRADO
2970
USD
2865255562
2020-11-20
700490 DAVIS GRAPHICS S A G E W EC L F LOS DEMAS VIDRIOS ESTIRADOS O SOPLADOS, EN HOJAS.REFLECTORDE 80MM
INDIA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. M
6
KG
8
METROS CUADRADO
795
USD
7613690335
2020-12-01
700490 DAVIS GRAPHICS S A G E W EC L F LOS DEMAS VIDRIOS ESTIRADOS O SOPLADOS, EN HOJAS.REFLECTORDE 342MM
INDIA
CHILE
MIAMI
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
11
KG
4
METROS CUADRADO
2750
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
ENN0108200
2021-07-07
100640 SCOOPS PROSA H N GUPTA BROKEN RICE
INDIA
COATE DE IVOIRE
JAWAHARLAL NEHRU
ABIDJAN
595714
KG
1040
BAGS
0
USD
CCUA01763500
2020-03-08
460000 STRAWFLEX PRIVATE LIMITED N V WERTI MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
INDIA
INDIA
KOLKATA
ANTWERP
9563
KG
980
CT
0
USD
MOSJNMR04541
2022-05-03
281390 Q MART INTERNATIONAL INC V N EXPORT 100 HANDLOOM DHURRIE, HANDLOOM DHURRIE (OTHE .<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
18885
KG
1080
CTN
0
USD