Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1804211
2021-06-18
260112 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH MITSUBISHI CORPORATION RTM INTERNATIONAL PTE LTD Iron Ore Iron Ore Pellets, already sintering, blast furnace for City: Fe: 63.37%, SiO2: 3.84%, P: 0.051%, S: 0.003%, Al2O3: 3:49%, particle size: 5-18mm: 94.94%,> 18mm: 0.35% to <5 mm: 4.71%, unit price: 225.13USD;Quặng sắt Iron Ore Pellets, loại đã nung kết, dùng cho lò cao,TP: Fe: 63.37%,SiO2:3.84%, P:0.051%,S:0.003%, Al2O3:3.49%,cỡ hạt:5-18mm:94.94%,>18mm: 0.35%,<5mm:4.71%,đơn giá:225.13USD
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG SON DUONG
60499
KG
59979
MDW
13635100
USD
150921MAAA18762
2021-10-04
841371 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: A4001400078) Pump (centrifugal pump) for FUSO trucks, 4D37 125KW diesel engines, 3907cc, Euro 4, (CDCS: 4800mm) TTL loads up to 16 tons;(MS: A4001400078) Bơm u rê (kiểu bơm ly tâm) dùng cho xe tải FUSO,động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(CDCS: 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
25111
KG
6
PCE
1749
USD
121221MAAA20212
2022-01-06
730690 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: A4005000572) Lower cooling water pipe Steel water tank for FUSO truck, diesel 4D37 125KW, 3907cc, Euro 4, (CDCS: 4800mm) TTL loads up to 16 tons;(MS: A4005000572) Ống nước làm mát phía dưới két nước bằng thép dùng cho xe tải FUSO,động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(CDCS: 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
25111
KG
6
PCE
42
USD
291220COAU7228334361
2021-02-01
761300 C?NG TY TNHH MTV S?N XU?T Và L?P RáP XE T?I THACO MITSUBISHI FUSO TRUCK AND BUS CORPORATION (MS: A4004300103) of compressed air aluminum 25L FUSO Truck, Diesel Engine 3907cc 125kw 4D37. E4. CDCS: 4250mm. TTL loads to 16 tons;(MS: A4004300103) Bình khí nén bằng nhôm 25L dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS:4250mm. TTL có tải tới 16 tấn
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
31434
KG
12
PCE
720
USD
030322DEL/SE/H01623
2022-04-05
540331 C?NG TY TNHH TM DV XU?T NH?P KH?U PHú H?NG TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD 100% Viscose fibers have not yet, heterogeneous goods, no mortar, no signs, not packed for retail, 100% new goods;Sợi 100% viscose chưa se, hàng đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15477
KG
14079
KGM
12672
USD
100621DEL/SE/H00344
2021-09-30
540331 C?NG TY TNHH TM DV XU?T NH?P KH?U PHú H?NG TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD 100% viscose yarn yet se, heterogeneous, uniform goods, no co-signing, not packed for retail, 100% new goods;Sợi 100% viscose chưa se, hàng đóng không đồng nhất, không đồng cối, không đồng ký, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
15395
KG
14048
KGM
12643
USD
MEDUMN823890
2020-04-09
520525 FILAMENTOS INDUSTRIALES S A TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD COTTON YARN (OTHER THAN SEWING THREAD), CONTAINING - TOTAL 460 CARTONS FOUR HUN DRED AND SIXTY CARTONS ONL Y NE 50/1 100PCT COTTON CO MBED YARN WAXED FOR KNITTI NG H.S.CODE:5205.25SB.NO: 1226462 DT:07.02.2020 NET WT.:20865.6 00 KGS SHIPPER DECLARES THAT N
INDIA
UNITED STATES
42305, ANVERS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
22356
KG
460
CTN
3576960
USD
SJLVMBD4528CHS
2021-06-16
520511 UNIFI MANUFACTURING TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD 1X20 FCL CONTAINER CONTAINING 12 PACKAGES ONLY. NE 8/2 100% COTTON OPEN END YARN WITH TPI 10.0, HS CODE: 52051110, NET WEIGHT:6,994.700KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1601, CHARLESTON, SC
7435
KG
12
PKG
0
USD
SJLVMBDL0045CHS
2021-09-06
520511 UNIFI MANUFACTURING TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD 1X20 FCL CONTAINER CONTAINING 12 PACKAGES ONLY.NE 8/2 100% COTTON OPEN END YARN WITH TPI 10.0 , H.S.CODE: 52051110NET WEIGHT: 7350.00 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1601, CHARLESTON, SC
7854
KG
12
PKG
0
USD
SJLVKSR4298CHS
2020-02-03
520511 UNIFI MANUFACTURING TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD 1X20 FCL CONTAINER CONTAINING 12 PACKAGES ONLY. NE 8/2 100% COTTON OPEN END YARN WITH TPI 10.0 H.S. CODE: 52051110<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1601, CHARLESTON, SC
7639
KG
12
PKG
0
USD
LUHB06049600
2021-09-09
480442 AICS LOGISTICS TEXVISTA INTERNATIONAL PTE LTD UNCOATED PAPER(BOARD) ROLL,SHEET, BLEACHED UNIFORMLY THROUGHOUT THE MASS AND OF WHICH MORE THAN 95 % BY WEIGHT OF THE TOTAL FIBRE CONTENT CONSISTS OF WOOD FIBRES OBTAINED BY A CHEMICAL PROCESS
INDIA
GHANA
MUNDRA
TEMA
226296
KG
382
BE
0
USD
250621COAU7232389370
2021-07-30
100630 C?NG TY TNHH N?NG S?N AGRIVIET R A INTERNATIONAL PTE LTD 5% plate rice - used in brewing - (50kgs / bag) New products via regular processing and cleaning; new 100%;Gạo 5% tấm- dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
208499
KG
208
TNE
85696
USD
200222SKHHHPH22020003
2022-02-24
100590 C?NG TY TNHH TSI AGRI VI?T NAM THE STRAITS INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds, just normal preliminary processing, drying - TACN production materials, not used to roast. Goods suitable according to Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT and QCVN 01 - 190: 2020 / BNNPTNT. Order I.2.1.1. New 100%;Ngô Hạt, chỉ qua sơ chế thông thường,phơi khô- Nguyên liệu SX TACN, không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT.Số thứ tự I.2.1.1.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
251395
KG
251395
KGM
75419
USD
77540459252
2020-11-05
120992 C?NG TY TNHH MAHYCO VI?T NAM MAHYCO INTERNATIONAL PTE LTD Seeds of pepper, RED LINE 3, scientific name: Capsicum annuum, Origin: India, new customers 100%;Hạt giống ớt, RED LINE 3, tên khoa học : Capsicum annuum , xuất xứ : Ấn Độ , hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
246
KG
10
KGM
4214
USD
77540459252
2020-11-05
120992 C?NG TY TNHH MAHYCO VI?T NAM MAHYCO INTERNATIONAL PTE LTD Seeds of pepper, NIDA, scientific name: Capsicum annuum, Origin: India, new customers 100%;Hạt giống ớt, NIDA ,tên khoa học : Capsicum annuum , xuất xứ : Ấn Độ , hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
246
KG
160
KGM
94400
USD
77540459241
2020-11-05
120992 C?NG TY TNHH MAHYCO VI?T NAM MAHYCO INTERNATIONAL PTE LTD Aubergine seeds, scientific name: Solanum melongena, Origin: India, new customers 100%;Hạt giống cà tím, tên khoa học : Solanum melongena , xuất xứ : Ấn Độ , hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
138
KG
100
KGM
12500
USD
77540459241
2020-11-05
120992 C?NG TY TNHH MAHYCO VI?T NAM MAHYCO INTERNATIONAL PTE LTD Seeds of cauliflower, scientific name: Brassica oleracea, Origin: India, new customers 100%;Hạt giống súp lơ, tên khoa học : Brassica oleracea , xuất xứ : Ấn Độ , hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
138
KG
10
KGM
3750
USD
201020EGLV106000076835
2020-11-17
100641 C?NG TY C? PH?N L??NG TH?C TH?C PH?M JCC R A INTERNATIONAL PTE LTD Rice plate - used in brewing - (50kgs / bag) new customers through preliminarily processed and cleaned; new 100%;Tấm gạo - dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
265582
KG
265
TNE
82150
USD
091121A84B000585
2021-12-08
100631 C?NG TY TNHH N?NG S?N AGRIVIET R A INTERNATIONAL PTE LTD 5% plate rice - used in brewing - (50kgs / bag) New products through regular processing and cleaning; new 100%;Gạo 5% tấm- dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
260624
KG
260
TNE
106600
USD
EPIRINDAHD206237
2021-02-24
731100 PRIYANN ENTERPRISES LIMITED CHEMTRADE INTERNATIONAL CORPORATION 2X20 PART 26 LIQUID CHLORINE CYLINDERS GC.1947.1797,GC.1947.1809,GC.1947.1811,GC.1947.1768,GC.1947.1779,GC.1947.1796,GC.1947.1442,GC.1947.1451,GC.1947.1482,GC.1947.1519,GC.1947.1548,GC.1947.1574,GC.19
INDIA
KENYA
MTS
MSA (Mombasa)
0
KG
16250
kg
7840
USD
EPIRINDAHD206237
2021-02-24
731100 PRIYANN ENTERPRISES LIMITED CHEMTRADE INTERNATIONAL CORPORATION 2X20 PART 26 LIQUID CHLORINE CYLINDERS GC.1947.1797,GC.1947.1809,GC.1947.1811,GC.1947.1768,GC.1947.1779,GC.1947.1796,GC.1947.1442,GC.1947.1451,GC.1947.1482,GC.1947.1519,GC.1947.1548,GC.1947.1574,GC.19
INDIA
KENYA
MTS
MSA (Mombasa)
0
KG
16250
kg
7840
USD
120222PARHPH-002
2022-02-24
720839 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH ??I POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy steel is flat rolled with rolls, unmatched excessively rolled hot rolling, un-coated. KT (mm): 2.50 x1250 x C. SAE1006 steel label. New 100%.;Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ. KT (mm): 2,50 x1250 x C. Mác thép SAE1006 . Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
2971
KG
730770
KGM
548808
USD
020222KMTCLDH0045551
2022-02-24
870193 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractors are used as a driving force without having a plow, plowing, ironing and harrowing of the CS 90HP (67.1KW) Brand Solis, Model: Solis 90, Framework Number: Lyydr1134996ms, Number of machines: 4105FLT14L1133513. 100%.;Máy kéo nông nghiệp dùng làm động lực chưa gắn dàn xới,dàn cày,dàn ủi,dàn bừa đi cùng CS 90HP (67.1KW) nhãn hiệu SOLIS,model:SOLIS 90,số khung: LYYDR1134996MS,số máy: 4105FLT14L1133513.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
10127
KG
1
UNIT
17914
USD
211020AMC0984560
2020-11-25
180691 C?NG TY C? PH?N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Cadbury's Dairy Milk milk chocolate Oreo cookies, code 4067869, 1 barrel = 6 boxes, 1 box = 12 bar, 1 bar = 130g, NSX: 08/11/2020, HSD: 10.08.2021;Sôcôla sữa Cadbury Dairy Milk nhân bánh quy Oreo, code 4067869, 1 thùng = 6 hộp, 1 hộp=12 thanh, 1 thanh=130G, NSX:11/08/2020, HSD:10/08/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2955
KG
160
UNK
7706
USD
211020AMC0984560
2020-11-25
180691 C?NG TY C? PH?N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM MONDELEZ INTERNATIONAL AMEA PTE LTD Cadbury's Dairy Milk milk chocolate Oreo cookies, code 4067872, 1 barrel = 6 boxes, 1 box = 28 bar, 1 bar = 40G, NSX: 18/08/2020, HSD: 17.08.2021;Sôcôla sữa Cadbury Dairy Milk nhân bánh quy Oreo, code 4067872, 1 thùng = 6 hộp, 1 hộp = 28 thanh, 1 thanh = 40G, NSX:18/08/2020, HSD:17/08/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2955
KG
133
UNK
4662
USD
230621OVG/CCU/SGN-7004/21
2021-07-21
100640 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I D?CH V? Hà ANH VIRAGO INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Rice 100% plate, 50kg / bag (Indian Broken Rice Non Sortex Non Silky) (Goods belonging to non-VAT according to Circular 26/2015 / TT-BTC dated February 27, 2015);Gạo 100% tấm, 50kg/túi (INDIAN BROKEN RICE NON SORTEX NON SILKY) (Hàng hoá thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo thông tư 26/2015/TT-BTC ngày 27/02/2015)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
130250
KG
130
TNE
34840
USD
111020EPIRINDMUM213534
2020-11-24
100641 C?NG TY C? PH?N L??NG TH?C TH?C PH?M JCC VIRAGO INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Rice plate - used in brewing - (50kgs / bag) new customers through preliminarily processed and cleaned; new 100%;Tấm gạo - dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
260600
KG
260
TNE
79300
USD
300920GOSUBOM6292691
2020-11-15
100641 C?NG TY C? PH?N L??NG TH?C TH?C PH?M JCC VIRAGO INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Rice plate - used in brewing - (50kgs / bag) new customers through preliminarily processed and cleaned; new 100%;Tấm gạo - dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
260600
KG
260
TNE
79300
USD
251020EPIRINDMUM213746
2020-11-27
100641 C?NG TY C? PH?N L??NG TH?C TH?C PH?M JCC VIRAGO INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Rice plate - used in brewing - (50kgs / bag) new customers through preliminarily processed and cleaned; new 100%;Tấm gạo - dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
260600
KG
260
TNE
79300
USD
221020TRLVTZCLI801383
2020-11-06
100631 C?NG TY C? PH?N L??NG TH?C TH?C PH?M JCC VIRAGO INTERNATIONAL TRADING PTE LTD 5% broken rice - used in brewing - (50kgs / bag) new customers through preliminarily processed and cleaned; new 100%; gạo 5% tấm - dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
260700
KG
260
TNE
94120
USD
230920GOSUBOM6291911
2020-11-03
100631 C?NG TY C? PH?N L??NG TH?C TH?C PH?M JCC VIRAGO INTERNATIONAL TRADING PTE LTD Rice plate - used in brewing - (50kgs / bag) new customers through preliminarily processed and cleaned; new 100%;Tấm gạo - dùng trong sản xuất bia - (50kgs/bag ) hàng mới qua sơ chế thông thường và làm sạch; hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
260600
KG
260
TNE
79300
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 C?NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the type of shrimp, pole collage; BHW-T4 3P C20; MCB 3p 4.5ka 20A Type C.View 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T4 3P C20;MCB 3P 4.5KA 20A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
92
PCE
381
USD
170921EWFF/NSA/SGN/21/481
2021-10-04
853621 C?NG TY TNHH MITSUBISHI ELECTRIC VI?T NAM MITSUBISHI ELECTRIC INDIA PVT LTD Automatic circuit breaker when overloaded, Mitsubishi Electric, the closer type, pole transplant; BHW-T10 3P C63 F; MCB 3P 10KA 63A Type C. New 100%;Thiết bị ngắt mạch tự động khi quá tải, hiệu Mitsubishi Electric, loại tép, ghép 3 cực;BHW-T10 3P C63 F;MCB 3P 10KA 63A TYPE C.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
467
KG
64
PCE
347
USD
310122913717333
2022-02-24
620193 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Men's jacket, Material: Main Fabric 75.0: 100.0% Polyester, Brand: Domyos, 100% new, Model Code: 8326403;ÁO KHOÁC NAM,chất liệu:Main fabric 75.0: 100.0% Polyester,nhãn hiệu:DOMYOS,mới 100%, model code:8326403
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
8
PCE
39
USD
161121ONEYBRDB02863600
2021-12-13
380892 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I NG?C S?N LANXESS PTE LTD Preparations for killing molds, containing a mixture of Isothiazolin derivatives, in water environments, used in CN Son industry: Preventol D 6 GF. New 100%;Chế phẩm diệt nấm mốc,chứa hỗn hợp của dẫn xuất isothiazolin,trong môi trường nước,dùng trong ngành CN sơn : PREVENTOL D 6 GF. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
9850
KG
9000
KGM
8550
USD
300421DELSGN210252
2021-06-21
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA . Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
150836
KG
150686
KGM
464414
USD
291021IRSINHCM2122387
2021-11-05
790111 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KIM TH?NH TRAFIGURA PTE LTD Zinc non-alloy ingots: Shg Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand: Vedanta. Ingot, not processed, 100% new products.;Kẽm thỏi không hợp kim : SHG Zinc Ingot 99.995% Zn Min, Brand : VEDANTA. Hàng dạng thỏi, chưa gia công, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148632
KG
148632
KGM
508916
USD
220422217162745
2022-05-30
950669 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Rugby - Brand: Offload - Material: outcoover 50.0: 80.0% Rubber 20.0% Rubber - Model code: 8496285;BÓNG BẦU DỤC - Nhãn hiệu:OFFLOAD - Chất liệu:Outcover 50.0: 80.0% Rubber 20.0% Rubber - Model code:8496285
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
7296
KG
5
PCE
17
USD
17634280374
2022-01-18
293979 C?NG TY C? PH?N D??C PH?M Hà T?Y ACETO PTE LTD Raw materials for thiocolchicoside drugs. Lot number: M122100257. Day SX: 12/2021. Shelf life: 11/2026. Manufacturer: India Glycols Limited;Nguyên liệu SX thuốc THIOCOLCHICOSIDE . Số lô: M122100257. Ngày SX: 12/2021. Hạn dùng: 11/2026. Nhà SX: INDIA GLYCOLS LIMITED
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
4
KG
3
KGM
13650
USD
310122913717333
2022-02-24
611596 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Socks, Material: SOCKS 100.0: 98.0% Polyester 1.0% Elastane 1.0% Polyamide, Brand: Kipsta, 100% new, Model Code: 8350125;TẤT,chất liệu:Socks 100.0: 98.0% Polyester 1.0% Elastane 1.0% Polyamide,nhãn hiệu:KIPSTA,mới 100%, model code:8350125
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
6
PR
5
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 C?NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
310122913717333
2022-02-24
611693 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Gloves, Material: Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane, Brand: Rockrider, 100% new, Model Code: 8500689;GĂNG TAY,chất liệu:Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane,nhãn hiệu:ROCKRIDER,mới 100%, model code:8500689
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
1
PR
5
USD
310122913717333
2022-02-24
611693 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Gloves, Material: Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane, Brand: Rockrider, 100% new, Model Code: 8527413;GĂNG TAY,chất liệu:Palm 50.0: 92.0% Polyester 8.0% Elastane,nhãn hiệu:ROCKRIDER,mới 100%, model code:8527413
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
14476
KG
3
PR
14
USD
051121LESSGIPH211031000345
2021-11-12
291823 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N EARTH CORPORATION VI?T NAM BRENNTAG PTE LTD Este material of salicylic acid (benzyl salicylate) 660408 used in sofa clothing deodorant (220kg / drum) (CAS code: 118-58-1, not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP), New products) 100%;Nguyên liệu este của axit salicylic (Benzyl salicylate) 660408 dùng trong khử mùi quần áo sofa ( 220kg/drum)( mã CAS: 118-58-1, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
4485
KG
660
KGM
6930
USD
30322216268811
2022-03-23
620213 C?NG TY TNHH DECATHLON VI?T NAM DESIPRO PTE LTD Women's jackets - Brands: Quechua - Material: Main Fabric 72.0: 100.0% Polyester - Model Code: 8383702;ÁO KHOÁC NỮ - Nhãn hiệu:QUECHUA - Chất liệu:Main fabric 72.0: 100.0% Polyester - Model code:8383702
INDIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
12109
KG
1
PCE
8
USD
160621110021003000
2021-07-07
300290 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH V?T T? N?NG L?M TH?Y S?N V?NH TH?NH AGROSING PTE LTD Microbiological products handle environmental cultivation environment: Environ AC: 50kg / barrel (5kg / bag, 10bao / barrel) (belonging to QCVN 02-32-1: 2019 - Contains Bacillus subtilis, Bacillus Licheniformis, P2O5, High, CuSo4 ...);Sản phẩm vi sinh xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC:50kg/thùng(5kg/bao,10bao/thùng)(Thuộc QCVN 02-32-1:2019 - Chứa Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, P2O5, CaO, CuSO4...)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14905
KG
275
PAIL
22825
USD