Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
291121195BA01321
2021-12-16
720211 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG MILLION LINK CHINA INVESTMENT LTD Fero manganese high carbon. (MN content: 75% min, C: 8% Max, LUXURE SIZE: 50-100mm, Packing 1000kg / bag. Used in metallurgical industry, new goods produced by India);Fero Mangan cacbon cao. ( Hàm lượng Mn: 75%min, C: 8%max, dạng cục size:50-100mm, đóng gói 1000kg/bao. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàngmới do ẤN ĐỘ sản xuất)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
81130
KG
81000
KGM
120285
USD
081220COAU7228159420
2021-01-05
720219 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG MILLION LINK CHINA INVESTMENT LTD Medium carbon ferromanganese. (Concentration of Mn: 78% min, C: 1.5% max, lumpy size: 10-80mm, packaging 1000kg / bag. Used in the metallurgical industry, new products produced by INDIA. );Fero Mangan cacbon trung bình.( Hàm lượng Mn: 78%min, C:1.5%max, dạng cục size: 10-80mm, đóng gói 1000kg/bao. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do ẤN ĐỘ sản xuất.)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
27050
KG
27000
KGM
36045
USD
080122HKGHAI2201003
2022-01-12
020621 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I EU SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT LTD Frozen buffalo blade (Scientific name: Bubalus Bubalis- the item is not is in the list of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019);Lưỡi trâu đông lạnh ( tên khoa học : Bubalus bubalis- Hàng không nằm trong Danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019)
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
29150
KG
3000
KGM
3000
USD
041121067BX51676
2021-11-29
504000 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I EU SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT LTD Frozen buffalo intestines (Scientific name: Bubalus Bubalis- the item is not is in the list of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019);Ruột trâu đông lạnh ( tên khoa học : Bubalus bubalis- Hàng không nằm trong Danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29225
KG
28500
KGM
28500
USD
251021KMTCDLH0609140
2021-11-29
504000 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I EU SHI TING INTERNATIONAL INVESTMENT LTD Frozen buffalo intestines (Scientific name: Bubalus Bubalis- the item is not is in the list of ND 06/201 / ND-CP dated January 22, 2019);Ruột trâu đông lạnh ( tên khoa học : Bubalus bubalis- Hàng không nằm trong Danh mục NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/2019)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
29355
KG
28500
KGM
28500
USD
N/A
2022-06-10
480255 BABIC HOLDINGS PROPRIETARY LIMITED GLOBAL PAPER LINK Uncoated paper and paperboard, of a kind used for writing, printing or other graphic purposes, and non-perforated punchcards and punch-tape paper, in rolls of any size, not containing fibres obtained by a mechanical or chemi-mechanical process or of which;Other paper and paperboard, not containing fibres obtained by a;
INDIA
BOTSWANA
Gaborone Longroom
Gaborone Longroom
151298
KG
265
KGM
187626
USD
N/A
2020-08-10
480920 BOND FREE INVESTMENTS PROPRIETARY LIMITED GLO PAPER LINK Self-copy paper, whether or not printed, in rolls of a width > 36 cm or in square or rectangular sheets with one side > 36 cm and the other side > 15 cm in the unfolded state (excl. carbon and similar copying papers);Self-copy paper;
INDIA
BOTSWANA
GABCON
GABCON
17785
KG
42
KGM
26721
USD
060522A98CA02012
2022-05-23
120242 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U AXIS MBM TRADE LINK PVT LTD Peanuts (food for humans), peeled, unprocessed goods, scientific names: Arachis Hypogaea, packaging specifications of 50kg/bag, the item is not on the cites category.;Hạt lạc nhân (thực phẩm cho người), đã tách vỏ, hàng chưa qua chế biến, tên khoa học: Arachis hypogaea, qui cách đóng gói 50kg/bao, hàng không thuộc danh mục cites.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG LACH HUYEN HP
78000
KG
78000
KGM
108420
USD
041220COAU7228280631
2020-12-23
120242 C?NG TY TNHH TOP APEC MBM TRADE LINK PVT LTD Groundnut seeds (scientific name: Arachis hypogaea) aviation in the list of Cites, unprocessed, 1 bag x 49.65 kg, Origin India;Hạt Lạc nhân ( Tên khoa học là: Arachis hypogaea ) hàng không nằm trong danh mục Cites, chưa qua chế biến,1 bao x 49,65 kg, xuất xứ Ấn Độ
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
37734
KG
37734
KGM
43771
USD
290422HDMUCCUA52468400
2022-06-01
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315910
KG
315251
KGM
75660
USD
250422195CA00676
2022-05-23
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran has extracted oil (rice bran extract) raw materials for production of feed. Goods packed 50kg + - 10%.Inample in accordance with QCVN 01 - 190: 2020/BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
315440
KG
314780
KGM
75547
USD
061021195BA01080
2021-10-29
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
315590
KG
314928
KGM
72433
USD
040322COAU7237034230
2022-03-16
230690 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran extracted oil (rice bran extract) raw materials for feed production. 50kg + - 10% bagging goods. Goods in accordance with QCVN 01 - 190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
313430
KG
312538
KGM
67196
USD
121020COAU7226370220
2020-11-04
230691 C?NG TY TNHH QU?C T? VI?T NAM ?N ?? P K AGRI LINK PVT LTD Rice bran oil extracted (defatted rice bran) Raw Feed production .Hang suitable TT 21/2019 / TT-BNNPTNTngay of BoNNPNT 28/11/2019. goods packaging 50kg + - 10% .hang suitable QCVN 01-190: 2020 / BNN;Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN 01 - 190: 2020/BNN
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
172170
KG
172
TNE
32783
USD
300522PIPCB22000392
2022-06-29
120740 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U N?NG S?N MINH KHOA MBM TRADE LINK PRIVATE LIMITED White sesame seeds (white sesame) used as food, unprocessed (1520 bag x 25 kg) - HULLED SESame Seeds Purity 99.95% (belonging to Sisamun Indicum family);Hạt mè trắng ( vừng trắng ) dùng làm thực phẩm, chưa qua chế biến ( 1520 bao X 25 kg ) - HULLED SESAME SEEDS PURITY 99,95% (thuộc họ sisamun indicum)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
38000
KG
38000
KGM
66880
USD
171120KKTCB20001053
2020-12-23
230240 C?NG TY C? PH?N ANOVA FEED P K AGRI LINK PVT LTD INDIA Indian Rice Bran Extraction Deoiled Meal- Grade 2- rice bran extraction, imported goods as animal feed. New 100%, consistent DM No. 21/2019 / BNN-Rural Development. 5,180 bags X 50 kg / bag;Indian Deoiled Rice Bran Extraction Meal- Grade 2- Cám gạo trích ly, hàng NK làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mơi 100%, phù hợp DM TT 21/2019/BNN-PTNT . 5.180 bao X 50 kg/ bao
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
257840
KG
256997
KGM
37779
USD
WWOLWWLDEL200969
2020-09-30
910310 IMAX CORP TRADE LINK EXPORT PEETAL NAGRI RAMPUR 1007 ( ONE THOUSAND SEVEN CARTONS ONLY ) CONT, MDF AND MOP ARTWARE WITH MOVEMENT SB NO 41 23724 DT 28-07-2020 INV NO TLE20-21A-<br/>
INDIA
UNITED STATES
55751, KAJANG
2704, LOS ANGELES, CA
8548
KG
1007
CTN
0
USD
MAEU589232309
2020-01-13
482210 CS CENTRAL AMERICA EXCEL TUBES AND CONES A 101 GREEN ACRE LINK 1X40 HC STC 549 BOXES ONLY (F IVE HUNDRED FORTY NINE BOXES O NLY.) SPOOLS & BOBBINS (PAP ER TUBE) FOR TEXTILE INDUSTRTY (1) 110 X 124 X 150 MM 27996 PCS (2) 69 X 290 MM 13128 PC S HS CODE:48221000 INVOICE NO.EXP/CS/19-20/08 DT.11.12.2 019 SB NO:8890133 DT
INDIA
UNITED STATES
47031, ALGECIRAS
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11200
KG
549
BOX
222219
USD