Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271120COM/HPH/18566
2021-01-12
330129 C?NG TY TNHH TINH D?U Và CH?T TH?M HT NATUROMA AGRI COMMODITIES PRIVATE LIMITED Tech oil (not containing Safrole, Isosafrole), as raw material to produce fragrances detergent, floor cleaner, air freshener, not for human consumption pham.New 100%, dong5 barrel type 20kg;Tinh dầu nghệ (không chứa Safrole,Isosafrole),làm nguyên liệu tạo hương thơm để sản xuất chất tẩy rửa,lau sàn,xịt phòng,không dùng làm thực phẩm.Mới 100%,đóng5 thùng loại 20kg
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
3715
KG
100
KGM
1575
USD
101121HDACB21000095
2021-12-15
230691 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG S?N Lê ANH PRAGATI AGRI PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG NAM DINH VU
546055
KG
545010
KGM
103552
USD
271120COM/HPH/18566
2021-01-12
330125 C?NG TY TNHH TINH D?U Và CH?T TH?M HT NATUROMA AGRI COMMODITIES PRIVATE LIMITED 40% peppermint oil, used as raw material in the production of fragrances, detergent, floor cleaner, air freshener, not for human consumption pham.New 100%, close 20 barrels of 20 kg categories;Tinh dầu Bạc Hà 40%, dùng làm nguyên liệu tạo hương thơm trong sản xuất chất tẩy rửa,lau sàn,xịt phòng,không dùng làm thực phẩm.Mới 100%,đóng 20 thùng loại 20 kg
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
3715
KG
400
KGM
5560
USD
TUTB00294800
2021-01-12
530500 C T FREIGHT PTY LTD M S A SHIPPING PRIVATE LIMITED COCONUT, ABACA (MANILA HEMP OR MUSA TEXTILIS NEE), RAMIE AND OTHER VEGETABLE TEXTILE FIBRES, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED, RAW OR PROCESSED BUT NOT SPUN; TOW, NOILS AND WASTE OF THESE FIBRES (I
INDIA
AUSTRALIA
TUTICORIN
BRISBANE
27630
KG
22
PX
0
USD