Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-28 | Lumpy lemon lime lemon essential oil used in spa oil. Manufacturer Katyani Exports, 25kg / intervention. New 100%. HSD 4 years from date of manufacture;Tinh dầu chanh sần lemon lime oil dùng trong spa. Nhà sản xuất Katyani Exports, 25kg/can. Hàng mới 100%. HSD 4 năm kể từ ngày sản xuất | DELHI | CANG CAT LAI (HCM) |
512
| KG |
50
| KGM |
1,100
| USD | ||||||
2022-03-10 | Petitgrain Oil - Lemon leaf essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Petitgrain oil - Tinh dầu lá chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,815
| KG |
5
| KGM |
110
| USD | ||||||
2022-03-10 | Thyme Oil - radiation essential oil; used in cosmetic production; 3x5kg / barrel packaging specifications; Lot number K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Thyme oil - Tinh dầu xạ hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x5kg/thùng; Số lô K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,815
| KG |
15
| KGM |
300
| USD | ||||||
2022-05-23 | Castor Oil - Castor oil; used in cosmetic production; packing of 20x25kg/barrel; Lot number K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Castor oil - Tinh dầu thầu dầu; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 20x25kg/thùng; Số lô K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
6,208
| KG |
500
| KGM |
1,375
| USD | ||||||
2022-03-16 | Organic geranium essential oil: Quantity: 5kg; Packing: 5kg / can; NSX: 03 / 2022- HSD: 02/2024, K-3311-KE-2022. Use: Cosmetic production materials. 100% new;Tinh dầu Hoa Phong lữ hữu cơ: Số lượng: 5kg; Đóng gói: 5kg/can; NSX: 03/2022- HSD: 02/2024,K-3311-KE-2022. Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩm. Mới 100% | DELHI | HA NOI |
193
| KG |
5
| KGM |
425
| USD | ||||||
2020-11-24 | Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
10
| KGM |
325
| USD | ||||||
2020-11-24 | Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
15
| KGM |
600
| USD | ||||||
2021-01-18 | Bergamot essential oil, used as a room fragrance, Brand: Queen Oils, Packing: 5 kg / barrel, a new 100%;Tinh dầu CAM HƯƠNG , dùng làm thơm phòng, hiệu:Queen Oils, Đóng gói:5 kg/thùng ,mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,697
| KG |
10
| KGM |
270
| USD | ||||||
2021-09-06 | Rice Bran Oil - Rice bran oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Rice Bran oil - Dầu cám gạo; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
625
| KG |
100
| KGM |
195
| USD | ||||||
2021-09-24 | Linseed Oil - Flax seed oil; used in cosmetic production; Packing specifications 48x25kg / barrel; Lot number K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Linseed oil - Dầu hạt lanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 48x25kg/thùng; Số lô K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,132
| KG |
1,200
| KGM |
3,840
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-12-28 | Lumpy lemon lime lemon essential oil used in spa oil. Manufacturer Katyani Exports, 25kg / intervention. New 100%. HSD 4 years from date of manufacture;Tinh dầu chanh sần lemon lime oil dùng trong spa. Nhà sản xuất Katyani Exports, 25kg/can. Hàng mới 100%. HSD 4 năm kể từ ngày sản xuất | DELHI | CANG CAT LAI (HCM) |
512
| KG |
50
| KGM |
1,100
| USD | ||||||
2022-03-10 | Petitgrain Oil - Lemon leaf essential oil; used in cosmetic production; 1x5kg / barrel packing specifications; Lot number K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Petitgrain oil - Tinh dầu lá chanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 1x5kg/thùng; Số lô K-5454-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,815
| KG |
5
| KGM |
110
| USD | ||||||
2022-03-10 | Thyme Oil - radiation essential oil; used in cosmetic production; 3x5kg / barrel packaging specifications; Lot number K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; new 100%.;Thyme oil - Tinh dầu xạ hương; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 3x5kg/thùng; Số lô K-1188-KE-2021; NSX: 11/2021, HSD: 11/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,815
| KG |
15
| KGM |
300
| USD | ||||||
2022-05-23 | Castor Oil - Castor oil; used in cosmetic production; packing of 20x25kg/barrel; Lot number K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; new 100%.;Castor oil - Tinh dầu thầu dầu; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 20x25kg/thùng; Số lô K-5599-KE-2022; NSX: 01/2022, HSD: 01/2024; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
6,208
| KG |
500
| KGM |
1,375
| USD | ||||||
2022-03-16 | Organic geranium essential oil: Quantity: 5kg; Packing: 5kg / can; NSX: 03 / 2022- HSD: 02/2024, K-3311-KE-2022. Use: Cosmetic production materials. 100% new;Tinh dầu Hoa Phong lữ hữu cơ: Số lượng: 5kg; Đóng gói: 5kg/can; NSX: 03/2022- HSD: 02/2024,K-3311-KE-2022. Sử dụng: Nguyên liệu sx mỹ phẩm. Mới 100% | DELHI | HA NOI |
193
| KG |
5
| KGM |
425
| USD | ||||||
2020-11-24 | Clove bud oil (scientific name: Syzygium aromaticum, aromatic steam room Used to, Packing: 2x5kg / barrel, Slot Number: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Nụ Đinh Hương (Tên khoa học: Syzygium Aromaticum, Dùng để xông thơm phòng, Đóng gói: 2x5kg/thùng, Số Slot: K-9085-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
10
| KGM |
325
| USD | ||||||
2020-11-24 | Red Wood Oil (scientific name: Aniba Rosodora, aromatic steam room Used to, Packing: 3x5kg / barrel, Slot Number: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD : 09/2022, new 100%);Tinh Dầu Gỗ Hồng (Tên khoa học: Aniba Rosodora, Dùng để xông thơm phòng, Quy cách đóng gói: 3x5kg/thùng, Số Slot: K-5958-KE-2020, NSX: KATYANI EXPORTS, NSX: 09/2020, HSD: 09/2022, Hàng mới 100%) | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
721
| KG |
15
| KGM |
600
| USD | ||||||
2021-01-18 | Bergamot essential oil, used as a room fragrance, Brand: Queen Oils, Packing: 5 kg / barrel, a new 100%;Tinh dầu CAM HƯƠNG , dùng làm thơm phòng, hiệu:Queen Oils, Đóng gói:5 kg/thùng ,mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,697
| KG |
10
| KGM |
270
| USD | ||||||
2021-09-06 | Rice Bran Oil - Rice bran oil; used in cosmetic production; 4x25kg / barrel packing specifications; Lot number K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Rice Bran oil - Dầu cám gạo; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 4x25kg/thùng; Số lô K-3434-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
625
| KG |
100
| KGM |
195
| USD | ||||||
2021-09-24 | Linseed Oil - Flax seed oil; used in cosmetic production; Packing specifications 48x25kg / barrel; Lot number K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; new 100%.;Linseed oil - Dầu hạt lanh; dùng trong sản xuất mỹ phẩm; quy cách đóng gói 48x25kg/thùng; Số lô K-8860-KE-2021; NSX: 04/2021, HSD: 04/2023; hàng mới 100%. | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
4,132
| KG |
1,200
| KGM |
3,840
| USD |