Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
COKA05417700
2020-09-01
990114 DKSH JAPAN K K KANCOR INGREDIENTS LTD BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
INDIA
INDIA
COCHIN
NAGOYA
4105
KG
50
PK
0
USD
COKA05417700
2020-09-01
990114 DKSH JAPAN K K KANCOR INGREDIENTS LTD BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
INDIA
INDIA
COCHIN
NAGOYA
4105
KG
50
PK
0
USD
COKA05417700
2020-09-01
990114 DKSH JAPAN K K KANCOR INGREDIENTS LTD BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
INDIA
INDIA
COCHIN
NAGOYA
4105
KG
50
PK
0
USD
COKA05417700
2020-09-01
990114 DKSH JAPAN K K KANCOR INGREDIENTS LTD BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
INDIA
INDIA
COCHIN
NAGOYA
4105
KG
50
PK
0
USD
COKA05417700
2020-09-01
990114 DKSH JAPAN K K KANCOR INGREDIENTS LTD BULK AGRICULTURAL PRODUCTS NOS INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO: SOYBEANS & SOYBEAN PRODUCTS; LACTOSE; COTTON BY-PRODUCTS; GRAIN AND GRAIN PRODUCTS; LEG. VEGETABLES; SEEDS; MEALS; AND FLOURS
INDIA
INDIA
COCHIN
NAGOYA
4105
KG
50
PK
0
USD
176-24518200
2020-12-23
330190 PRINAL S A KANCOR F DISOLUCIONES CONCENTRADAS DE ACEITES ESENCIALES EN GRASAS, ACEITES FIJOS, CERAS O MATERIAS ANALOGASEXTRACTO NATURAL DE ESPECIASOLEORESIN CELERY
INDIA
CHILE
OTROS PTO.DE AFRICA
AEROPUERTO COM. A. MERINO B.
107
KG
100
KILOGRAMOS NETOS
2625
USD
)YMLUC300014221(N)SDBANS064816
2022-01-12
330190 PRINAL LIMITADA MANE KANCOR DISOLUCIONES CONCENTRADAS DE ACEITES ESENCIALES EN GRASAS, ACEITES FIJOS, CERAS O MATERIAS ANALOGASEXTRACTO NATURAL DE ESPECIASOLEORESINA DE CLAVODE OLOR
INDIA
CHILE
HONG KONG
SAN ANTONIO
1764
KG
60
KILOGRAMOS NETOS
2971
USD
9FSIRF7DQIOXD
2020-05-02
570231 B B N EXPORTS B B N EXPORTS RE-IMPORT EXHIBITION GOODS INDIAN HANDWOVEN WOOLLEN CARPETS80% WOOL 20% COTTON
INDIA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
2
SQM
39
USD
9FSIRF7DQIOXD
2020-05-02
570231 B B N EXPORTS B B N EXPORTS RE-IMPORT EXHIBITION GOODS ASSORTED HANDWOVEN WOOL&VISCOSE CARPET&HANDWOVEN WOOL, POLYESTER,JUTE DHURRY
INDIA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
105
SQM
1929
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Cable tray (belonging to the main electromechanical device of the two groups of power generators with a capacity of 2x2250 kW), Indian origin, 100% new goods;Khay cáp (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất sứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
LOT
1000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Self-transformer uses 04/6.3 KV-125 KVA (belonging to the main mechanical device of the two groups of synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Máy biến áp tự dùng 04/6,3 KV-125 KVA (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
PCE
15000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED The 24V DC-100AH battery (belonging to the main electrical device of the two groups of generator synchronously with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Ắc quy 24V DC-100Ah (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
2000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED 380V AC/24V DC battery charger (belonging to the main electrical device of two synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Bộ sạc ắc quy 380V AC/24V DC (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
8000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in device installed synchronous with turbine-(embedment part). Order number 1.1 Leather to tax 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section4 of DM synchronous 02 / dmhh (18 / 02/22);Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part).Số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục4 của DM đồng bộ 02/DMHH(18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), Steel-use Suction water discharge from turbines out-of-order number 1.1 under duty-free DM 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM Synchronize 02 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép- sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài-Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3của DM đồng bộ 02/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
2
SET
37270
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in equipment synchronized with turbines- (embedment part) Order number 1.1 Leather to dmn 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 4 of DM synchronization 01 / DMHH (18 / 02/22). Details with a list.;Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part)số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 4 của DM đồng bộ 01/DMHH(18/02/22).Chi tiết kèm theo bảng kê.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), by steel, use suck water discharge from turbines out. Order number 1.1 under duty-free DM 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM synchronization 01 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép, sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài. Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3 của DM đồng bộ 01/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
2
SET
37270
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Accessories for Power Transformer. No. 4.1 Leather to DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 2 of DM synchronously 21/DMHH (March 16/22). Details according to the list;Phụ kiện cho máy biến áp lực (Accessories for power transformer). STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 2 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22). Chi tiết theo bảng kê
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
SET
1500
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
MEDUI8884096
2022-07-02
051007 SOURCING ORGANICS ARYAN FOOD INGREDIENTS LIMITED 711 BAGS (SEVEN HUNDRED EL EVEN BAGS ONLY) CONTAINI NG ARROWROOT POWDER LO T NO: AVA ARP/ARY/C/908 N ET WT: 25 KGS PER BAG IN VOICE NO: AFIL/22/8197 DT. 09.05.2022 S. BI LL NO: 1260769 DT. 09.05.2022 I .E. CODE NO : 0510077820 GROSS WEIGHT 17988.300 KGS NET WT 17775.000 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1001, NEW YORK, NY
17988
KG
711
BAG
0
USD
MEDUI8624369
2022-06-24
051007 SOURCING ORGANICS ARYAN FOOD INGREDIENTS LIMITED 711 BAGS (SEVEN HUNDRED EL EVEN BAGS ONLY) CONTAINI NG ARROWROOT POWDER LO T NO : AV A ARP/ARY/C/904 NET WT : 25 KGS PER BAG INVOICE NO : AFIL/22/8186 DT. 26.04.2022 S.BILL N O : 9986106 DT. 27.04.2022 I.E. CODE NO : 05100778 20 GROSS WEIGHT 17988.30 0 KGS NE T WT 17775.000 K GS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1001, NEW YORK, NY
17988
KG
711
BAG
0
USD
MEDUI8748135
2022-06-24
051007 SOURCING ORGANICS ARYAN FOOD INGREDIENTS LIMITED 711 BAGS (SEVEN HUNDRED ELEVEN BAGS ONLY) C ONTAINI NG ARROWROOT POWDER LO T NO: AVAA RP/ARY/C/907 N ET WT: 25 KGS PER BAG IN V OICE NO: AFIL/22/8196 DT. 06.05.2022 S.BILL NO : 1203911 DT. 06.05.2022 I .E. CODE NO : 0510077820 GROSS WEIGHT 17988.300 KG S NE T WT 17775.000 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1001, NEW YORK, NY
17988
KG
711
BAG
0
USD
MEDUI8654440
2022-06-24
051007 SOURCING ORGANICS ARYAN FOOD INGREDIENTS LIMITED 711 BAGS (SEVEN HUNDRED EL EVEN BAGS ONLY) CONTAINI NG ARROWROOT POWDER LO T NO: AVA ARP/ARY/C/905 N ET WT: 25 KGS PER BAG IN VOICE NO: AFIL/22/8188 DT. 27.04.2022 S. BI LL NO: 1009029 DT. 27.04.2022 I .E. CODE NO : 0510077820 GROSS WEIGHT 17988.300 KGS NET WT 17775.000 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1001, NEW YORK, NY
17988
KG
711
BAG
0
USD
MEDUI8744027
2022-06-24
051007 SOURCING ORGANICS ARYAN FOOD INGREDIENTS LIMITED 711 BAGS (SEVEN HUNDRED ELEVEN BAGS ONLY) CONTAI NING ARROWROOT POWDER LOT NO: AVAAR P/ARY/C/906 NET WT: 25 KGS PER BAG INVOICE NO: AFIL/22/8195 D T. 04.05.2022 S. BILL NO : 1168284 DT. 04.05.2022 I.E. CODE NO: 0510077 820 GROSS WEIGHT 17988.300 K GS NET WT 1777 5.000 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1001, NEW YORK, NY
17988
KG
711
BAG
0
USD
N/A
2020-09-02
621142 ROZNIN RUKSHANA LIBAS B2B - - OF COTTON;LADIES SALWAR KAMEEZ WITH DUPATTA
INDIA
FIJI
Sydney
Nadi
7
KG
11
NUMBER OF ITEMS
297
USD
DELA01766500
2020-01-23
701391 BOROSIL LIMITED B A FAROOK GLASSWARE FOR USE AND DECORATION, OF LEAD CRYSTAL
INDIA
INDIA
MUNDRA
COLOMBO
2019313
KG
1356
PK
0
USD