Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151121SJFHK2104245
2021-11-20
620590 C?NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's 100% linen shirt, TB0A24NC9401 code, 940 color, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam 100% Linen, mã TB0A24NC9401, màu 940, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
151121SJFHK2104245
2021-11-20
610520 C?NG TY TNHH TH?I TRANG GIOR VF HONG KONG LTD Men's knitted shirt 55% Polyester 45% cotton, Code TB0A2E1Z1001, Color 100, Timberland brand, 100% new;Áo sơ mi nam dệt kim 55% Polyester 45% Cotton, mã TB0A2E1Z1001, màu 100, hiệu Timberland, mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
829
KG
40
PCE
1004
USD
SIAA21259041
2021-10-23
841121 C?NG TY TNHH VPVN DUMAREST HONG KONG LTD Turbocharger Exch / turbocharged turbine, used for D8 forklift engine (capacity of 185 kW). Model: 3801795, Volvo brand. New 100%;TURBOCHARGER EXCH / Tua bin tăng áp , dùng cho động cơ xe nâng D8 (công suất 185 kw). Model: 3801795, hiệu VOLVO. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
40
KG
1
SET
1120
USD
8102115
2021-11-05
720836 C?NG TY TNHH TH??NG M?I V?NH LONG DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolling, excessive processing hot rolling, unauthorized paint plating, steel labels: SS400, KT: 11.8mm x 1500mm x C, 100% new.;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, mác thép: SS400, KT: 11.8mm x 1500mm x C, mới 100%.
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG HAI PHONG
2025
KG
197
TNE
180378
USD
8102112
2021-10-28
720837 C?NG TY C? PH?N THéP THIêN PHú DAO FORTUNE HONG KONG CO LIMITED Air-rolled steel non-machining non-machining excessive rolling coils, unnogged, coated, painted plating, unmakable oil, Rust removal; kt thick5.8x1500mmx, standard of JapaneseJISG3101, SS400 steel labels. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, chưa tráng, phủ, mạ sơn, chưa ngâm dầu, tẩy gỉ;KT dày5.8x1500mmxcuộn, Tiêu chuẩn của NhậtJISG3101,mác thép SS400. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
673040
KG
170200
KGM
155222
USD
2021/301/C-2244731
2021-10-14
285000 MAXAM FANEXA S A M MAXAM CORP INTERNATIONAL S L NITRURO SODICO N.V. INNOCHEM, S.A.; Hydrides, Nitrides, Azides, Silicides And Borides, Whether Or Not Chemically Defined, Except For The United, Carbide Is Tovarnoypozitsii 2849 , Others
INDIA
BOLIVIA
BILBAO
VERDE
784
KG
700
PIEZA/PAQUETE O TIPOS VARIADOS
14061
USD
BOM904131300W
2021-11-29
560392 AIRPHARM CARGOPLAN INTERNATIONAL INDIA PVT L TD 2 MERCAPTO- 5-METHOXY BENZIMIDAZOLE (2M5MB)/2-CHLOROMETHLY -3,5-DIMETHYL-4-METHOXY PYRIDINE HYDROCHLORIDE / 2-CHLOROMETHLY-3-METHYL-4-(2,2,2- TRIFLUOROETHOXY) PYRIDINE HYDROCHLORIDE / [N-(AMINOSUPHONYL)-3-CHLOROPROPIONAMIDE HCL] N-(AMINOSUPHONYL)-3-CHLOR
INDIA
SPAIN
Nhava Sheva
Barcelona
17657
KG
674
DR
0
USD
BOM201232300W
2020-10-22
560392 AIRPHARM CARGOPLAN INTERNATIONAL INDIA PVT L TD 2 MERCAPTO- 5-METHOXY BENZIMIDAZOLE (2M5MB)/2-CHLOROMETHLY -3,5-DIMETHYL-4-METHOXY PYRIDINE HYDROCHLORIDE / 2-CHLOROMETHLY-3-METHYL-4-(2,2,2- TRIFLUOROETHOXY) PYRIDINE HYDROCHLORIDE / [N-(AMINOSUPHONYL)-3-CHLOROPROPIONAMIDE HCL] N-(AMINOSUPHONYL)-3-CHLOROPROPIONAMIDE HYDROCHLORIDE [INTERMEDIATE OF FAMOTIDINE] [CLOROPROMIDE HCL]/(2-((AMINOIMINOMETHYL) AMINO-4-THIAZOLYL] 2-((AMINOIMINOMETHYL)AMINO)-4-THIAZOLYL) METHYLE ESTER, CARBAMINIDOTHIOIC ACID {INTERMEDIATE OF FAMOTIDINE} 4-AMINO-1,2,4-TRIAZOLE
INDIA
SPAIN
Nhava Sheva
Barcelona
17687
KG
614
DR
0
USD
COSU6265579400
2020-08-24
844839 MARIENBERG GESTORA DE NEGOCIOS L C L F LAS DEMAS PARTES Y ACCESORIOS DE LAS MAQUINAS DE PDA. 84.45 Y MAQ. AUXILIACABEZALES DE BOBINADOLFW-200CE
INDIA
CHILE
SHANGAI
SAN ANTONIO
8880
KG
8540
KILOGRAMOS NETOS
143423
USD
(M)ONEYTUTB13136700
2021-12-03
681381 IMPORTADORA ITALFRENOS LTDA S B L L F GUARNICIONES PARA FRENOS, QUE NO CONTENGAN AMIANTOGUARNICION PARA FRENOSART. BB-TV-4515XD-GTX
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
97707
KG
42880
KILOGRAMOS NETOS
99140
USD
(M)ONEYTUTB13136700
2021-12-03
681381 IMPORTADORA ITALFRENOS LTDA S B L L F GUARNICIONES PARA FRENOS, QUE NO CONTENGAN AMIANTOGUARNICION PARA FRENOSART. BB-MP-36D-GTX
INDIA
CHILE
BUSAN CY (PUSAN)
SAN ANTONIO
97707
KG
8381
KILOGRAMOS NETOS
19377
USD
NESKO0DE95YYB
2020-08-25
711319 H K JEWELS PVT LTD MALABAR GOLD L L C RE-IMPORT OF(CON RTN) 18KT GOLD JEWELLERY STUDDED WITH CPD,NECKLACE REF INV.NO.45C/19-20
INDIA
INDIA
NA
PCCCC BANDRA-KURLA COMPLEX (INDPC4)
0
KG
30
GMS
2850
USD
HLCUDX3210119253
2021-02-19
871130 HALIFAX MOTORS LIMITED ITS IOGISTICS L L C BRAND NEW ROYAL ENFIELD HIMALAYAN MOTORCYLCE, ENGINE NO D4A5F1MA082638, CHASSIS ME3FSM243MK400567, CC 410, YOM 2021, CLR GRANITE
INDIA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
UN
3155
USD
HLCUDX3210119253
2021-02-19
871130 HALIFAX MOTORS LIMITED ITS IOGISTICS L L C BRAND NEW ROYAL ENFIELD HIMALAYAN MOTORCYLCE, ENGINE NO D4A5F1MA082826, CHASSIS ME3FSM243MK400634, CC 410, YOM 2021, CLR GRAVEL GREY
INDIA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
UN
3155
USD
HLCUDX3210119253
2021-02-19
871130 HALIFAX MOTORS LIMITED ITS IOGISTICS L L C BRAND NEW ROYAL ENFIELD HIMALAYAN MOTORCYLCE, ENGINE NO D4A5F1MA082855, CHASSIS ME3FSM241MK400633, CC 410, YOM 2021, CLR GRAVEL GREY
INDIA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
UN
3155
USD
HLCUDX3210119253
2021-02-19
871130 HALIFAX MOTORS LIMITED ITS IOGISTICS L L C BRAND NEW ROYAL ENFIELD HIMALAYAN MOTORCYLCE, ENGINE NO D4A5F1MA082642, CHASSIS ME3FSM245MK400571, CC 410, YOM 2021, CLR ROCK RED
INDIA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
UN
3155
USD
061121KMTCMUN0308729
2021-12-14
401180 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG TH?NG LONG BRABOURNE TRADING L L C Rubber inflatable tires do not use non-tutual tubes, used for mines, speeds not exceeding 50km / h, with rim size above 61 cm 27.00r49 BKT Earthmax SR45 Plus E-4 ** cr, 100% new goods, BKT brand.;Lốp bơm hơi bằng cao su loại không dùng săm, dùng cho xe hầm mỏ, tốc độ không quá 50km/h, có kích thước vành trên 61 cm 27.00R49 BKT EARTHMAX SR45 PLUS E-4** CR, hàng mới 100%, hiệu BKT.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
19360
KG
6
PCE
20311
USD
051221YMLUS504094613
2022-01-03
401180 C?NG TY TNHH BRABOURNE VI?T NAM BRABOURNE TRADING L L C BKT shell (type with glass diameter <61cm) for road vehicles: 9.5 / 65-15 6PR BKT Pac Master E TT (100% new);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe lu đường: 9.5/65-15 6PR BKT PAC MASTER E TT (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
9869
KG
12
PCE
1260
USD
140921KMTCMUN0294577
2021-10-16
401180 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG TH?NG LONG BRABOURNE TRADING L L C Rubber inflatable tires, tubeless type for construction machines and industrial unloading, speed not exceeding 50km / h, with rim size above 61cm 18.00-25 40PR BKT Portg layeric Ind4 TL, 100% new goods, BKT brand.;Lốp bơm hơi bằng cao su,loại không săm dùng cho máy xây dựng và xếp dỡ công nghiệp,tốc độ không quá 50km/h,có kích thước vành trên 61cm 18.00-25 40PR BKT PORTKG CLASSIC IND4 TL,hàng mới 100%,hiệu BKT.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
12975
KG
2
PCE
2718
USD
061021ONEYGINB14712600
2021-11-06
401180 C?NG TY C? PH?N THI?T B? PH? TùNG TH?NG LONG BRABOURNE TRADING L L C Inflatable tires with tubeless rubber, used for soil extract, speed not exceeding 50km / h, with rim size above 61cm 23.5r25 BKT Earthmax SR41 E-4 ** / L-4 * CR, new goods 100%, BKT brand.;Lốp bơm hơi bằng cao su loại không săm, dùng cho máy xúc dọn đất, tốc độ không quá 50km/h, có kích thước vành trên 61cm 23.5R25 BKT EARTHMAX SR41 E-4**/L-4* CR, hàng mới 100%, hiệu BKT.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
33356
KG
4
PCE
6071
USD
240422ONEYGINC04019600
2022-05-25
401170 C?NG TY TNHH HOàNG HUY HOàNG BRABOURNE TRADING L L C Rubber tires for agricultural or forestry tractors of group 8701. 100% new products BKT - Type: 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT;Lốp cao su dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701. Hàng mới 100% Nhãn hiệu BKT - Loại : 9.5-24 8PR BKT TR135 E TT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
8644
KG
150
PCE
17003
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
141221GOSUBOM6339445
2022-01-24
401120 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I MP TYRES VI?T NAM BRABOURNE TRADING L L C Loading truck tires with a width of not exceeding 450mm 100% Vikrant 11.00-20 18PR StarLug (unit = non-intestines, bibs);Lốp ô tô tải có chiều rộng không quá 450mm mới 100% hiệu VIKRANT 11.00-20 18PR STARLUG (Chiếc = Vỏ không Ruột , Yếm)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
15380
KG
20
PCE
1800
USD