Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7152425604
2021-12-15
591191 C?NG TY TNHH KHAI THáC CH? BI?N KHOáNG S?N NúI PHáO JAMES WALKER ASIA PACIFIC PTE LTD Pads are woven with synthetic fiber, impregnated, size 19mm x 8m, used to cut into each anti-wear insertion paragraph for pump casing, 100% new products;Miếng đệm được dệt bằng sợi vải tổng hợp, đã được ngâm tẩm, kích thước 19mm x 8m, dùng để cắt thành từng đoạn chèn lót chống mài mòn cho vỏ máy bơm, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NEWCASTLE UPON TYNE
HA NOI
23
KG
3
PCE
1925
USD
73850272655
2021-07-06
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32214 J2 / Q. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32214 J2/Q. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
61
KG
1
PCE
13
USD
290621AA1060082601
2021-07-05
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30204 J2 / Q. New 100%;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30204 J2/Q. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
15788
KG
8
PCE
12
USD
290621AA1060082601
2021-07-05
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 30206. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 30206. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
15788
KG
2
PCE
5
USD
081221AA11101115001
2021-12-15
848220 C?NG TY TNHH SKF VI?T NAM SKF ASIA PACIFIC PTE LTD SKF steel bearings used in industrial machines 32006 X. 100% new products;Vòng bi SKF bằng thép sử dụng trong máy công nghiệp 32006 X. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
35797
KG
5
PCE
19
USD
111020EPIRINDMUM213584
2020-11-25
230401 C?NG TY TNHH KHOA K? SINH V?T TH?NG LONG MITSUI CO ASIA PACIFIC PTE LTD Soybean meal ((soy meal) Indian Soybean Meal) as food ingredients Fisheries sx; Manufacturer: AGRO-TECH PVT.LTD DEESAN.;Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Indian Soybean Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất : DEESAN AGRO-TECH PVT.LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
108070
KG
108
TNE
49712
USD
181021CTLT09404016095
2021-11-19
690320 C?NG TY C? PH?N THéP HOà PHáT H?I D??NG RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Products from fire-resistant materials contain over 50% of AL2O3 mixed, SiO2 type Justal DS8080 P148 / P21, AL2O3 86.36% component, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Sản phẩm đi từ vật liệu chịu lửa chứa trên 50% hỗn hợp Al2O3, SiO2 loại JUSTAL DS8080 P148/P21 , thành phần Al2O3 86.36%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5985
KG
315
PCE
5094
USD
180921CTLT09414006640
2021-10-16
690320 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? QU?C T? SAO NAM RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD The lower pouring cup of Sanit ROX A96-6-in-printed sliding door is used to lead liquid steel from steel barrels to intermediate barrels, high: 270mm, hole: 88mm, Al2O3: 98.78%. Heat-resistant temperature is greater than 1600 toxic.;Cốc rót dưới của cửa trượt loại SANIT ROX A96-6-IN AC1404C88 dùng dẫn dòng thép lỏng từ thùng thép ra thùng trung gian, Cao: 270mm, ĐK lỗ: 88mm, Tp Al2O3: 98,78%. Nhiệt độ chịu nhiệt lớn hơn 1600 độC.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
DINH VU NAM HAI
257
KG
11
PCE
446
USD
290421EYU0048DNG2617
2021-06-09
690220 C?NG TY C? PH?N THéP HòA PHáT DUNG QU?T RHI REFRACTORIES ASIA PACIFIC PTE LTD Fire-resistant tiles Justal DS8081 R244 / 18, AL2O3 97.44% components, heat-resistant temperature over 1600 degrees C, used for steel furnaces. New 100%;Gạch chịu lửa loại JUSTAL DS8081 R244/18, thành phần Al2O3 97.44%, nhiệt độ chịu nhiệt trên 1600 độ C, dùng cho lò luyện thép. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
7425
KG
972
PCE
13384
USD
102942
2021-07-06
382100 C?NG TY C? PH?N ?? VI?T PACIFIC NG PTE LTD Microbiological culture environment GRM051 Bottle 100g L-histidine monohydrochloride monohydrate (GRM051-100g). Used to study food and animal in the laboratory. New 100%.;Môi trường nuôi cấy vi sinh GRM051 chai 100G L-Histidine monohydrochloride monohydrat (GRM051-100G). Dùng để nghiên cứu về thực phẩm, động vật trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
330
KG
20
UNA
945
USD
102942
2021-07-06
382100 C?NG TY C? PH?N ?? VI?T PACIFIC NG PTE LTD Microbiological culture environment DD018 Bottle 1VL * Oxidase Discs (DD018-1VL). Used to study food and animal in the laboratory. New 100%.;Môi trường nuôi cấy vi sinh DD018 chai 1VL *Oxidase Discs (DD018-1VL). Dùng để nghiên cứu về thực phẩm, động vật trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
330
KG
19
UNA
87
USD
110322CNSHA0001143172
2022-03-17
691010 C?NG TY TNHH LIXIL VI?T NAM GROHE PACIFIC PTE LTD Porcelain lavatory washbasin, size 440 * 560mm, Grohe brand, code 3971100h. 100% new.;Chậu rửa âm bàn bằng sứ, kích thước 440*560mm, hiệu Grohe, mã 3971100H. Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3925
KG
2
PCE
95
USD
110322HDMUAMDA77688400
2022-04-21
281700 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T PH? BìNH ADIYA ASIA PACIFIC CO LTD Zinc Oxide (ZNO) Zinc Inorganic Oxide used in animal feed. The goods are closed with 25kg/bag, 100% new. NSX: Rubamin Private Limited .india NSX 01/2022, NHH 12/2024.; Zinc Oxide ( ZnO) kẽm oxit vô cơ sử dụng trong thức ăn chăn nuôi . Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, mới 100% . NSX: RUBAMIN PRIVATE LIMITED .INDIA NSX 01/2022, NHH 12/2024.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52055
KG
50
TNE
124250
USD
CAI24766
2022-02-24
620690 C?NG TY TNHH TAKASHIMAYA VI?T NAM RALPH LAUREN ASIA PACIFIC LTD Women's Weave Shirt / Ladies Woven Shirt / 100% Linen / 211827695006 / WMPoshtndo20164 / 400. Brand: Polo Ralph Lauren. New 100%;Áo sơ mi nữ dệt/ Ladies Woven Shirt/ 100% Linen/ 211827695006/ WMPOSHTNDO20164/ 400. Hiệu: POLO RALPH LAUREN. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
656
KG
12
PCE
573
USD
2021/711/C-5473
2021-01-27
720890 PRAXAIR BOLIVIA SRL VRV ASIA PACIFIC PVT LTD PLACA DE FROTAMIENTO MARCA: VRV (2); Flatrolled Products Of Iron Or Nonalloy Steel, Of A Width Of 600 Mm Or More, Hotrolled, Not Clad, Plated Or Coated, Others
INDIA
BOLIVIA
CHENNAI (EX MADRAS)
VERDE
329
KG
248
CAJA DE MADERA
500
USD
280322HDMUBOMA54413600
2022-04-18
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
020322HDMUBOMA75254900
2022-03-16
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
250522HDMUBOMA46683000
2022-06-07
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
200422HDMUBOMA56572500
2022-05-06
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD The ester of Formic Acid is used as an additive for odorless liquid plastic industry, 200 kg/barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (Ecomate), 100% new goods;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
240122HDMUBOMA94666600
2022-02-12
291513 C?NG TY TNHH C?NG TH??NG NGHI?P LONG ??NG FSI ASIA PACIFIC CO LTD Este of Formic Acid used as an odorless liquid plastic industry, 200 kg / barrel, CAS code: 107-31-3, Chemical formula: C2H4O2 (eComate), 100% new products;Este của axit formic dùng làm phụ gia cho ngành nhựa dạng lỏng không mùi, 200 kg/thùng, mã CAS: 107-31-3, công thức hóa học: C2H4O2 (ECOMATE), hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
37800
KG
32000
KGM
64960
USD
9102103
2021-10-28
720836 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I VISION DUFERCO ASIA PTE LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, excessive excessive rolling, unauthorized paint plating, SS400 steel labels, JIS G 3101, KT: 11.8 mm x 1500 mm x C, 100% new;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn,mác thép SS400,JIS G 3101 , KT: 11.8 mm x 1500 mm x C , Mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
982
KG
85110
KGM
76599
USD
9102103
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I VISION DUFERCO ASIA PTE LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, unmourished excessive hot rolling, unauthorized paint plating, SS400 steel labels, JIS G 3101, KT: 3.0 mm x 1500 mm x C, 100% new;Thép cuộn không hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn,mác thép SS400,JIS G 3101 , KT: 3.0 mm x 1500 mm x C , Mới 100%
INDIA
VIETNAM
PARADIP
HOANG DIEU (HP)
982
KG
197550
KGM
177795
USD
231121TALTSB02695842
2022-01-07
100590 C?NG TY C? PH?N Q T AMEROPA ASIA PTE LTD Corn seeds (new regular processing: separated seeds and dried, not used to roast) raw materials for feeding, suitable goods, goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Ngô hạt (mới qua sơ chế thông thường: đã tách hạt và phơi khô, không dùng để rang nổ) nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
250570
KG
250570
KGM
79180
USD
16063110375
2022-01-24
300620 C?NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 C?NG TY TNHH GI?I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD The head protects the cable connector (parts of the cable connector), with Cadmium code RJ11FC6G. New 100 %. AHL manufacturer;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium mã RJ11FC6G. Hàng mới 100 %. Hãng sx AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
151
PCE
3727
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connectors (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC6G code. New 100 %. Manufacturer: AHL;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC6G. Hàng mới 100 %. Hãng sx: AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
357
PCE
5762
USD
300721341111004000
2021-08-05
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM AVNET ASIA PTE LTD Head of cable connector protection (parts of the cable connector), with cadmium, RJFC2G code. New 100 %. AHL manufacturer;Đầu bảo vệ đầu nối cáp (bộ phận của đầu nối cáp), bằng Cadmium, mã RJFC2G . Hàng mới 100 %. Hãng sx AHL
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
450
KG
564
PCE
7332
USD
150921ONEYMAAB38296800
2021-10-08
731101 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? K? THU?T Và C?NG NGHI?P VI?T CRYOLOR ASIA PACIFIC PRIVATE LIMITED Steel hollow tubs, vertical cylindrical types, used for cn liquefied gas (N2 / O2 / AR), do not contain LPG, Model: CA 21-17, maximum working pressure: 17bar, capacity: 23,660 liters = 23.66m3, NW: 9000 KGS. New 100%;Bồn rỗng bằng thép, kiểu trụ đứng, dùng để chứa khí hóa lỏng CN (N2/O2/AR), không chứa LPG, model:CA 21 -17, áp suất làm việc tối đa: 17bar, dung tích: 23,660 lít=23.66m3 , NW: 9000 kgs. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
2
PCE
83540
USD
MUMA23188600
2020-03-16
730441 C J CORPORATION PT ASIA PACIFIC FIBERS TBK TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED)
INDIA
INDIA
NHAVA SHEVA
SEMARANG
1420884
KG
627
CT
0
USD
MUMA23187500
2020-03-16
730441 C J CORPORATION PT ASIA PACIFIC FIBERS TBK TUBES, PIPES AND HOLLOW PROFILES, SEAMLESS, OF IRON (OTHER THAN CAST IRON) OR STEEL COLDDRAWN OR COLDROLLED (COLDREDUCED)
INDIA
INDIA
NHAVA SHEVA
SEMARANG
13040855
KG
549
CT
0
USD
SG100584397
2022-05-23
903031 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (Metsepm5110) Multi -purpose meter RS485 15th.Har CL 0.5S, used to measure vol, ampere, frequency, comedy wave, phase imbalance, KW, KVA, KVAR, KWH, power factor, excluding design recorded, the Schneider Electric, 100% new;(METSEPM5110) Máy đo đa năng RS485 15th.Har CL 0.5s,dùng để đo Von,Ampere,Tần số,Sóng hài,mất cân bằng pha,kw,kva,kvar,kwh,hệ số công suất,không bao gồm thiết bị ghi, hiệu Schneider Electric, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
551
KG
5
PCE
613
USD
150921343111001000
2021-10-19
290729 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidant - en-hance TBHQ DRY used as an additive in food production, (25kg / carton), Lot No: ATB021E042.NSX: 11/05/2021-HSD: 10/05 / 2024. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE TBHQ DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (25kg/carton), Lot no:ATB021E042.NSX:11/05/2021-HSD: 10/05/2024. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
75
KGM
724
USD
130122343112000000
2022-02-25
290930 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidant - en-hance BHA DRY-BUTYLATED Hydroxyanisole used as an additive in food production, (20kg / carton), lot NO: B2108326, NSX: 13/08/2021-HSD: 12 / 08/2023. 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE BHA DRY-Butylated hydroxyanisole dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/carton), Lot no: B2108326, NSX: 13/08/2021-HSD: 12/08/2023. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1658
KG
1000
KGM
12100
USD
150921343111001000
2021-10-19
290930 C?NG TY TNHH DKSH VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Antioxidants - en-hance BHA DRY used as an additive in food production, (20kg / carton), Lot No: B2108327, NSX: 13/08 / 2021-HSD: 12/08 / 2023. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa - EN-HANCE BHA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/carton), Lot no: B2108327, NSX:13/08/2021-HSD: 12/08/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
300
KGM
3480
USD
270422CCL202204VNCLI0185
2022-05-24
291619 C?NG TY TNHH DKSH PERFORMANCE MATERIALS VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LTD Food additives: Sorbic acid (Sorbic Acid) - Shield Sa Dry used as additives in food production, (20kg/box), lot no: 2204112784, NSX: March 16, 2022 -HSD: March 15, 15/03 /2024. New 100%.;Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid) - SHIELD SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no: 2204112784, NSX:16/03/2022-HSD:15/03/2024. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
640
KGM
9920
USD
SG100151489
2021-09-17
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (MetSEPM2230) Multipurpose electrical measuring device (measuring line (a), pressure (v), capacity (W)), including recording device - PowerLogic PM2230 Power & Energy Meters, Schneider Electric, 100% new;(METSEPM2230) Thiết bị đo điện đa năng (đo dòng (A), áp(V), công suất (W)) , bao gồm thiết bị ghi - PowerLogic PM2230 Power & Energy meters, hiệu Schneider Electric, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
291
KG
4
PCE
421
USD
140422ONEYSINC22673400
2022-04-26
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (Metsepm2120) PM2120 energy meter (used for measurement V, A, W, Hz, Costphi, THDI, THDU, including recording equipment), Schneider Electric brand, 100% new goods;(METSEPM2120) Đồng hồ đo đếm năng lượng PM2120 (dùng để đo đếm V, A, W, Hz, Costphi, THDi, THDu, có bao gồm thiết bị ghi), hiệu Schneider Electric, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
12074
KG
36
PCE
2291
USD
SG100091172
2021-07-12
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (MetSEPM5310) Multipurpose power meter RS485 31STHAR CL 0.5S, (used for measuring von, ampere, frequency, harmonic waves, phase imbalance, KW, KVA, KVAR, KWH, capacity factor), included Record memory, 100% new goods;(METSEPM5310) Đồng hồ đo điện đa năng RS485 31stHar CL 0.5S, (dùng để đo Von, Ampere, Tần số, Sóng hài, mất cân bằng pha, kw, kva, kvar, kwh, hệ số công suất), bao gồm bộ nhớ ghi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2612
KG
25
PCE
3249
USD
SG100060992
2021-06-08
903032 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N SCHNEIDER ELECTRIC VI?T NAM SCHNEIDER ELECTRIC ASIA PTE LTD (MetSEPM5310) Multipurpose power meter RS485 31STHAR CL 0.5S, (used for measuring von, ampere, frequency, harmonic waves, phase imbalance, KW, KVA, KVAR, KWH, capacity factor), included Record memory, 100% new goods;(METSEPM5310) Đồng hồ đo điện đa năng RS485 31stHar CL 0.5S, (dùng để đo Von, Ampere, Tần số, Sóng hài, mất cân bằng pha, kw, kva, kvar, kwh, hệ số công suất), bao gồm bộ nhớ ghi, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
80
KG
3
PCE
390
USD
5183 6701 4239
2021-08-11
810790 C?NG TY TNHH TRACE TEC VI?T NAM TTI ELECTRONICS ASIA PTE LTD Protection head (parts of the cable connector), with CAĐIMI. PN: RJ11FC2G. 100% new products PCD manufacturer;Đầu bảo vệ (bộ phận của đầu nối cáp), bằng cađimi. PN: RJ11FC2G . Hàng mới 100% hãng sản xuất PCD
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
13
KG
153
PCE
3718
USD