Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BANQBOM3547178
2022-06-11
860300 DODGE MECHANICAL POWER SUYASH METAL PRESSINGS PVT LTD PX 120 PARA.FLEX INT CLP R!NG STL (010633) ELECTRICAL MOTOR PART INV NO DMO29 INV DT 2022-04-19 PO NO 4600094929 4600101102 S BILL NO 1192650 S BILL DT 05-MAY-2022 HS CODE 86030029 GROSS WT 1690.00 KGS NET WT 1600.00 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1601, CHARLESTON, SC
1690
KG
2
BOX
0
USD
MOSJIGSMUM24893
2021-05-05
570110 MGM MARKETING LLC IDEAL CARPETS LIMITED HS CODE 57011010 INDIAN HAND KNOTTED WOOLLEN .<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
3420
KG
139
ROL
0
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
020521ONEYMANB00165300
2021-06-07
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead refined ingot-unused form (lead 99.97% pct min) - 100% new products - Using the production of battery pole batteries. Item 49.438mt, unit price 2193.75 / MT;Chì tinh luyện dạng thỏi-Chưa gia công(Hàm lượng chì 99.97% PCT MIN)-Hàng mới 100% - dùng sản xuất lá cực ắc quy.Trọng lượng hàng 49.438MT,Đơn giá 2193.75/MT
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73930
KG
49
TNE
108455
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-negative calcium alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new goods -Net processing-using battery pole batteries in the process of battery production. Weight 24.942MT, unit price 2629.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi âm dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.942MT,Đơn giá 2629.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
25
TNE
65597
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 C?NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
090921CSX21COKHPH015077
2021-10-18
780191 C?NG TY C? PH?N ?C QUY TIA SáNG ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Lead of calcium-positive-positive alloys, with a content of CA 0.08-0.11pct- 100% new product -Accier-using batteries to produce batteries in the process of battery production. Weight 24.199mt, unit price 2887.98USD /MT;Chì hợp kim Canxi dương dạng thỏi, có hàm lượng Ca 0.08-0.11PCT- Hàng mới 100%-chưa gia công-Dùng sản xuất lá cực ắc quy trong quá trình sản xuất ắc quy.Trọng lượng 24.199MT,Đơn giá 2887.98USD/MT
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
123721
KG
24
TNE
69886
USD
F612JM120ECRG
2020-12-14
870331 MAHINDRA MAHINDRA LTD IDEAL MOTORS PVT LTD RE-IMPORT INDIAN ORIGIN GOODS - KUV100 NXT K8 MFALCON D75 AMT 65 NP (CHASIS NO MA1VB2NA5J6G89236, MA1VB2NA5J6E87616) (EN
INDIA
INDIA
NA
NHAVA SHEVA SEA (INNSA1)
0
KG
2
NOS
13730
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD