Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110222KMTCMUM0894678
2022-02-25
230310 C?NG TY TNHH GOLD BIOFEED GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Corn bran (Corn Gluten Feed) (raw materials for producing animal feed Leather to TT26);CÁM BẮP (CORN GLUTEN FEED) (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀNG THUỘC TT26)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
312
KG
312
TNE
87652
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 C?NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
121220MDACB20001740
2021-01-09
382460 C?NG TY TNHH HóA CH?T S? M?T GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Goods used in food additives: Sorbitol 70% (Non Crystallising) BP, (300kg / Drum). LOT Batch: SBNCEX / 076, new 100%;Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Sorbitol 70% (Non Crystallising) BP,(300kg/Drum). Batch lot: SBNCEX/076, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
49360
KG
48000
KGM
24576
USD
071020MUMCB20005599
2020-11-03
230311 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
512630
KG
512630
KGM
103551
USD
171020MUMCB20005893
2020-11-04
230311 C?NG TY TNHH NEO BRIGHT GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Gluten, corn (CORN GLUTEN FEED), materials used in the production of animal feed - (50KG-60kg / bag). New 100%, Hang matching TT21 / 2019 / TT-BNN.;Gluten ngô (CORN GLUTEN FEED), nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi - (50KG-60KG/BAO). Hàng mới 100%, Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
484060
KG
484060
KGM
97780
USD