Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z0360ER8833105381
2022-01-26
730449 C?NG TY TNHH C? NHI?T ?I?N L?NH BáCH KHOA GREYSTONE ENERGY SYSTEMS INC Water pipe temperature sensor accessories: KT stainless steel pipe: 6 ", Model: T2-1 / 2B6P, Used in refrigeration system, Brand: Greystone, 100% new;Phụ kiện cảm biến nhiệt độ ống nước: Ống bằng inox kt:6", model: T2-1/2B6P, dùng trong hệ thống lạnh, hiệu: Greystone, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
56
KG
13
PCE
206
USD
041221GOSUNDL6048579
2022-01-06
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
11445
KG
1
LOT
126493
USD
APLUAQS0118503
2020-10-24
302609 QVC INC CENTURY DISTRIBUTION SYSTEMS INC 100 COTTON TOWELS - TOILET LINEN AND KITCHEN LINEN, OF TERRY TOWELING OR SIMILAR TERRY FABRICS, OCOTTON PO 194688,194806,194812 QVC PO 87030637,87030626,87030629 INVOICE NO:135070983 DT 15-09-2020 SB NO:5226109 DT 16.09.2020 HS CODE:3026090/US HS CODE:630
INDIA
UNITED STATES
54201, COLOMBO HARBOR
1401, NORFOLK, VA
13314
KG
2467
PCS
0
USD
TOPOTOPMUM210115
2022-01-29
550962 JOANN STORES CENTURY DISTRIBUTION SYSTEMS INC HANDLOOM COTTON WOVEN THROW CONTENT - 70% COTTON, 25% ACRYLIC 5% OTHER FIBERS<br/>HANDLOOM COTTON WOVEN THROW CONTENT - 70% COTTON, 25% ACRYLIC 5% OTHER FIBERS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1401, NORFOLK, VA
5485
KG
1266
CTN
0
USD
CHSL361570344IPO
2021-09-09
550953 QVC INC OR TO THE ORDER OF QVC I CENTURY DISTRIBUTION SYSTEMS INC COTTON POLYESTER MADEUPS , 55 COTTON 45 POLYESTER 1000 TC SHEET SET<br/>COTTON POLYESTER MADEUPS , 55 COTTON 45 POLYESTER 1000 TC SHEET SET<br/>COTTON POLYESTER MADEUPS , 55 COTTON 45 POLYESTER 1000 TC SHEET SET<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
1401, NORFOLK, VA
42171
KG
16009
PKG
0
USD
MEDUMJ789764
2022-01-14
139700 ARHAUS LLC CENTURY DISTRIBUTION SYSTEMS INC 160 PKGS ONE HUNDRED SIXTY PKGS OF INDIAN WOODEN, IR ON ITEMS INVOICE NO: 13425 IE CODE NO.1397009217 S. BILL NO : 6616051 S. BILL DT :09-DEC-2021 FREIGHT C OLLECT<br/>
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
7810
KG
160
PKG
0
USD
OOLU2665170970
2021-05-11
480210 JO ANN STORES LLC CENTURY DISTRIBUTION SYSTEMS INC A HANDMADE PAPER ITEMS DENIM BLK STRETCH PINWALE CORD HANDMADE PAPER ITEMS DENIM BLK STRETCH PINWALE CORD HANDMADE PAPER ITEMS DENIM BLK STRETCH PINWALE CORD<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
8691
KG
73
CTN
0
USD
CMDUCAD0427000
2020-09-18
008205 GRAINGER INTERNATIONAL INC CENTURY DISTRIBUTION SYSTEMS INC 1X20 FCL CONTAINER CONTAINS 461 ( FOUR HUNDRED SIXTY ONE ) BOXES HAND TOOLS WELDING MACHINE TOOLS ACCESSORIES. PO 4628879390 DT. 13-APR-2020 INV NO. WU-GGS-6248 DT. 22-07-2020 S/BILL NO: 4334491 DT 07-08-2020 HS CODE : CCCC00, 82052000 QTY : 14325 PCS NET
INDIA
UNITED STATES
53306, MUNDRA
1401, NORFOLK, VA
9369
KG
461
PCS
143599
USD
2021/301/C-2161464
2021-08-05
850423 TSK ELECTRONICA Y ELECTRICIDAD SA SIEMENS ENERGY RADIADORES HI-TECH; Electrical Transformers, Static Converters (For Example, Rectifiers) And Inductors, Of Power Greater Than 10,000 Kva
INDIA
BOLIVIA
JUNDIAI
VERDE
453
KG
1
CAJAS
2222
USD
DXB0631266
2021-11-08
842139 PROSHIP LLC LEOMECH SYSTEMS MACHINERY AND APPARATUS FOR FILTERING OR PURIFYING GASES (EX
INDIA
JORDAN
JAWAHALAL NEHRU
AL 'AQABAH
23900
KG
9
PACKAGE(S)
0
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the A / II of DMMT No. 16/2021, item F DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục A/II của DMMT số 16/2021, mục F DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
95382
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 22KV indoor switchcases (part of a capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to I / I of DMMT No. 16/2021, Section I / I DM No. 09/2021 on July 21, 2021).;Tủ đóng cắt trong nhà 22kV (Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/I của DMMT số 16/2021, mục I/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
15681
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the K / III of DMMT No. 16/2021, item K / III / 2 DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/III của DMMT số 16/2021, mục K/III/2 DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
8287
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Synchronous components for pressure oil groups (OPU) - (Phan I-3-3.5) DM MT SO 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: linh kiện đồng bộ cho cho tổ dầu áp lực (OPU) - (PHAN I-3-3.5) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
2725
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Oil pipe - (Phan I-3-3.2) DM MT So 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: ống dầu - (PHAN I-3-3.2) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
3216
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. PRODUCTS: Equipment for technical water supply pumps (water systems for general circumstanced mat and synchronous LK) - (Phan III-1) DM MT SO 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: thiết bị bơm cấp nước kỹ thuật(hệ thống nước làm mat tuần hoàn kín chung và LK đồng bộ) - (PHAN III-1) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
30870
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Distribution cabinet 0.4 KV in the machine (LTAC cabinet) - (Phan II-4-4.3.1) DM MT So 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: Tủ phân phối 0.4 kV trong gian máy ( tủ LTAC ) - (PHAN II-4-4.3.1) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
16001
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Three-phase self-use transformers, dry type, natural air cooling 250kva (part of TM hydraulic power generation capacity 4.5MW, belonging to the K / I of DMMT No. 16/2021, item K / I DM number 09/2021 on July 21, 2021).;Máy biến áp tự dùng ba pha, kiểu khô, làm mát không khí tự nhiên 250kVA (Một phần của TM phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/I của DMMT số 16/2021, mục K/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
14255
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to the I / II of DMMT No. 16/2021, Section I / II DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/II của DMMT số 16/2021, mục I/II DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
3
PCE
1112
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Electromagnetic valve (servo) - (Phan I-3-3.4) DMMTSO 06 / 2021-1 / 4/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: Van điện từ (servo) - (PHAN I-3-3.4 )DMMTSO 06/2021-1/4/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
2
SET
2474
USD
BOMMNLL02744
2021-06-15
847920 JET TECH ENERGY AND CONSTRUCTION
INDOPHIL JETTECH ENERGY PRIVAT PARTIAL OF 1 SET 50TPD FRACTIONATION PLANT-20 TPD RE-FRACTIONATION PLANT OF RBD PALM STEARIN (SUPPLY OF 50-20TPD RBD PALM OIL FRACTIONATION PLANT)
INDIA
PHILIPPINES
Manila Int'l Container Port
Manila Int'l Container Port
4448
KG
1
Piece
42463
USD
9896234994
2021-12-14
490600 C?NG TY C? PH?N ?I?N HàI HòA FLOVEL ENERGY PVT LTD Drawing instructions for operation and maintenance turbines & transmitters for SS2A hydroelectric project, Energy Floving supplier, the item is not payment, 100% new;Bản vẽ hướng dẫn vận hành và bảo trì Tuabin & máy phát cho dự án thuỷ điện SS2A, nhà cung cấp FLOVEL ENERGY , hàng không thanh toán, Mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
18
KG
5
UNN
2
USD
1.0105E+11
2021-02-02
854370 IVEE AQUA EPZ LTD ORB ENERGY PVT LTD SOLAR POWER GENERATION SYSTEM COMPLETE WITH ACCESSORIES - (SOLECTRIC 100KWP GRID
INDIA
KENYA
Internal Container Depot
ICD (Internal Container Depot)
0
KG
1
u
71350
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
853530 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Indoor switching cabinets 6.3KV of 6.3KV switching equipment, origin of India, 100%new, NSX: mm Engineers, Shivalik, Vee Vee Controls;Tủ đóng cắt trong nhà 6.3kV của Thiết bị điện đóng cắt 6.3kv, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: MM engineers,Shivalik,Vee Vee Controls
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
39445
USD