Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TUTB05532800
2021-04-10
990101 MONKS INTERNATIONAL GLOBAL TEXTILES ALLIANCE INDIA PVT LTD FAK,CONSOLIDATED/MIXED LOADS OF ITEMS WITH MAXIMUM 70% GARMENT, TEXTILE AND WEARING APPAREL EXCLUDING HAZARDOUS AND DANGEROUS CARGO, BREAK BULK CARGO, CARGO MOVING IN FLAT RACK AND OPEN TOP CONTAINERS
INDIA
BELGIUM
TUTICORIN
ANTWERP
123545
KG
22
PX
0
USD
270921HDMUAMDA64674400
2021-10-16
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-500 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolved Coffee Processing, No Trademark, Dong Bien 30kgs / BX, HSD: 09/2023);JK-C-500#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/bx, HSD:09/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
26311
KG
24900
KGM
87150
USD
120522HDMUAMDA17919400
2022-06-02
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 #& Curly Lettuce Extract (raw materials used for instant coffee processing, no brands, homogeneous payment of 30kgs/box, HSD: 05/2024);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:05/2024)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
72435
KG
68550
KGM
137100
USD
031221MDACB21001840
2022-01-18
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD RK1-Dark Roast # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, No Trademark, Synthetic Close 18kgs / Carton, HSD: 11/2023);RK1-Dark Roast#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 18kgs/carton, HSD:11/2023)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
23788
KG
22500
KGM
78750
USD
211220KMTCHZR0102107
2021-01-27
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD TC-G-001 # & Barley soluble powdered coffee substitutes (raw materials for processing instant coffee, not closed homogeneous brands 20kgs / box, HSD: 11/2022);TC-G-001#&Lúa mạch hòa tan dạng bột Chất thay thế cà phê (nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu đóng đồng nhất 20kgs/box, HSD:11/2022)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
13750
KG
12500
KGM
40000
USD
311021CSX21HZASGN018507
2021-11-19
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-600 # & curly lettuce extract (material for instant coffee processing, no label, closing 30kgs / box, hsd: 10/2023);JK-C-600#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:10/2023)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
52622
KG
49800
KGM
174300
USD
090122CSX21HZASGN024056
2022-02-07
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-600 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Processing Coffee Instant, No Brand, Closed 30kgs / Box, HSD: 12/2023);JK-C-600#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:12/2023)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
78933
KG
74700
KGM
261450
USD
120721HDMUAMDA79506700
2021-07-26
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-500 # & Curly Lettuce Extracts (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, No Trademark, Dong Bien 30kgs / Box, HSD: 06/2023);JK-C-500#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu , đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:06/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
26311
KG
24900
KGM
87150
USD
220122CSX22HZASGN001408
2022-02-07
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-600 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Processing Coffee Instant, No Brand, Closed 30kgs / Box, HSD: 12/2023);JK-C-600#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:12/2023)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
78933
KG
74700
KGM
261450
USD
160721HDMUAMDA15302200
2021-07-29
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, Non-Trademark, Dong Bien 30kgs / Box, HSD: 06/2023);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan,không nhãn hiệu , đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:06/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
60000
KG
56250
KGM
140625
USD
121020HDMUINHM1993215
2020-11-03
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 # & Extracts chicory (raw materials for processing instant coffee, not the brand, closed homogenous 30kgs / box, HSD: 09/2022);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu để chế biến cà phê hòa tan ,không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/box, HSD:09/2022)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
37500
KGM
93750
USD
121021HDMUAMDA06851800
2021-11-01
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-500 # & Curly Lettuce Extract (Raw Materials for Dissolve Coffee Processing, No Trademark, Dong Bien 30kgs / BX, HSD: 10/2023);JK-C-500#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kgs/bx, HSD:10/2023)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
52622
KG
49800
KGM
174300
USD
020422GOSUHZA6161753
2022-04-26
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD TC-G-001#& Barley dissolved powder form-A substitute for coffee (raw materials used for instant coffee processing, no brand, identifying 20kgs/box, HSD: 03/2024);TC-G-001#&Lúa mạch hòa tan dạng bột - Chất thay thế cà phê (nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 20kgs/box, HSD:03/2024)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CONT SPITC
13750
KG
12500
KGM
40000
USD
270522HDMUAMDA92765200
2022-06-13
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD JK-C-15 #& Chicory extract (raw materials used for instant coffee processing, no brands, homogeneous payment of 30kg/box, HSD: 05/2024);JK-C-15#&Chất chiết xuất rau diếp xoăn(nguyên liệu dùng để chế biến cà phê hòa tan, không nhãn hiệu,đóng đồng nhất 30kg/box, HSD:05/2024)
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
78933
KG
74700
KGM
149400
USD
241020HAZCB2000099401
2020-11-16
210130 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?C PH?M L?A CH?N ??NH COFFEE ALLIANCE LTD TC-G-001 # & Barley powder substance soluble coffee substitutes (not brands, homogeneous 20kgs / box, HSD: 10/2022);TC-G-001#&Lúa mạch hòa tan dạng bột -chât thay thế cà phê (không nhan hiêu,đong đông nhât 20kgs/box,HSD:10/2022)
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
13750
KG
12500
KGM
40000
USD
DUM6647009(H)FBLMVAPO221/05962
2021-05-06
320416 QUIMICOLOR LTDA ALLIANCE ORGANICS F COLORANTES REACTIVOS Y PREPARACIONES A BASE DE ESTOS COLORANTES.COLORANTE ORGANICO REACTIVOPOLVO
INDIA
CHILE
OTROS PTOS. PANAMA
VALPARAISO
540
KG
500
KILOGRAMOS NETOS
2350
USD
AZGIQFREUEDV7
2020-09-14
081290 ELMAC FOODS LLP CROP ALLIANCE B V MANGO SLICES IN BRINE (CHUNKS)(GOODSIMPORTEDEARLIER BEINGRETURNEDBACKTOINDIA FORREPROCESSINGOFCUTSIZE&TO BERE-EXPORTED)
INDIA
INDIA
NA
KOLKATA SEA (INCCU1)
0
KG
19200
KGS
24000
USD
TUT201331100W
2021-02-18
000004 ECU LINE UK LTD ALLCARGO GLOBAL LOGISTICS LTD WATER RESIST CANVAS ,DIAPHRGM VALVE, SPHEROIDAL GRAPHITE, WOVEN FABRICS,PUMP SPARES,FARICATED STEEL HARDWARE,BALL VALVE,HEAVY DUTY AUTOMAX,CYLINDER SUB ASSY,COTTON MADE UPS & COTTON KNITTED GARMENTS,CAST IRON PRODUCTS,TUBE OR PIPE FITINGS OF IORN OR STEEL
INDIA
UNITED KINGDOM
Tuticorin
Felixstowe
29690
KG
619
PK
0
USD
MAAA09154500
2020-03-18
520523 PRECOT MERIDIAN LIMITED VBL GLOBAL LOGISTICS 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 232.56 DECITEX BUT NOT LESS THAN 192.31 DECITEX (EXCEEDING 43 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 52 METRIC NUMBER)
INDIA
INDIA
CHENNAI
CHITTAGONG
26330
KG
470
CT
0
USD