Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Cable tray (belonging to the main electromechanical device of the two groups of power generators with a capacity of 2x2250 kW), Indian origin, 100% new goods;Khay cáp (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất sứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
LOT
1000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED Self-transformer uses 04/6.3 KV-125 KVA (belonging to the main mechanical device of the two groups of synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Máy biến áp tự dùng 04/6,3 KV-125 KVA (thuộc thiết bị cơ điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
PCE
15000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED The 24V DC-100AH battery (belonging to the main electrical device of the two groups of generator synchronously with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Ắc quy 24V DC-100Ah (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
2000
USD
270222171-100-2203-002
2022-04-22
850239 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N SàI L??NG B FOURESS PRIVATE LIMITED 380V AC/24V DC battery charger (belonging to the main electrical device of two synchronous generators with a capacity of 2x2250 kW), originating in India, 100% new goods;Bộ sạc ắc quy 380V AC/24V DC (thuộc thiết bị điện chính của hai tổ máy phát điện đồng bộ công suất 2x2250 kW), xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG XANH VIP
41363
KG
1
SET
8000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Applorable oil filter equipment (of hydropower plant mechanical equipment cluster). Disassemble synchronous device. Import goods in Section II.1 of the List of Article 7. 100% new products.;Thiết bị lọc dầu tổ máy(Của cụm thiết bị cơ khí nhà máy thủy điện).hiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng nhập khẩu thuộc mục II.1 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
2500
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Cabinet low voltage transformer (bar cabinet PT) of factory electrical equipment cluster. Disassemble synchronous device.;Tủ hạ áp máy biến áp (Tủ thanh cái PT) của cụm thiết bị điện nhà máy.Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.10 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
4000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED The front turbine valve and accessories (used for horizontal turbine systems). Synchronous device disassemble. 100% new goods. Import goods Leather to I.5 section of Article 7. 100% new goods.;Van trước tuabin và phụ kiện kèm theo(Dùng cho hệ thống tuabin trục ngang ).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng mới 100%.Hàng nhập khẩu thuộc mục I.5 của danh mục điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
2
SET
49000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED 22KV bar voltage switchboard (factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ biến điện áp thanh cái 22kV (Cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.8 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Factory ventilation equipment (outdoor station equipment cluster). Capacity: 550 watts. Disassemble synchronous goods.;Thiết bị thông gió nhà máy (Cụm thiết bị trạm ngoài trời ).Công suất: 550 Watts. Hàng đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục V.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
3409
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Measurement cabinet (of factory electrical equipment cluster). Disassemble synchronous device.;Tủ đo lường ( của cụm thiết bị điện nhà máy ).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Hàng NK thuộc mục III.9 của DM điều7.Hàng mới100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
8722
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Pressure transformers and accessories attached (of outdoor station equipment cluster). Disassemble synchronous device. Machine capacity: 1600kva, 0.4KV OCTC. NK 100%.;Máy biến áp lực và Phụ kiện kèm theo(của cụm thiết bị trạm ngoài trời).Thiết bị đồng bộ tháo rời .Công suất máy:1600kVA,0.4kV OCTC.Hàng NK thuộc mục V.1 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
PCE
25000
USD
220921109/SEXP/21/09/4
2021-10-21
841011 C?NG TY C? PH?N ??U T? TH?Y ?I?N H? NúI M?T B FOURESS PRIVATE LIMITED Diezen generator and accessories of 50 KVA, 400V machines (of 01-use self-use device cluster). Synchronous device disassemble. NK IV.4 section of DM Article 7. 100% new.;Máy phát diezen và phụ kiện công suất máy 50 KVA,400V (của cụm thiết bị tự dùng 01 chiều).Thiết bị đồng bộ tháo rời.Hàng NK thuộc mục IV.4 của DM điều 7.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KATTUPALLI
CANG QUI NHON(BDINH)
89996
KG
1
SET
6250
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in device installed synchronous with turbine-(embedment part). Order number 1.1 Leather to tax 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section4 of DM synchronous 02 / dmhh (18 / 02/22);Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part).Số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục4 của DM đồng bộ 02/DMHH(18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14/A
2022-02-25
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), Steel-use Suction water discharge from turbines out-of-order number 1.1 under duty-free DM 03/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM Synchronize 02 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép- sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài-Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3của DM đồng bộ 02/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13906
KG
2
SET
37270
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Built-in equipment synchronized with turbines- (embedment part) Order number 1.1 Leather to dmn 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 4 of DM synchronization 01 / DMHH (18 / 02/22). Details with a list.;Thiết bị đặt sẵn lắp đặt đồng bộ với tua bin-(Embedment part)số thứ tự 1.1 thuộc DMmiễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 4 của DM đồng bộ 01/DMHH(18/02/22).Chi tiết kèm theo bảng kê.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
1
LOT
8920
USD
070122109/SEXP/21/12/14
2022-02-28
841012 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Straws of Turbines (Draft Tube Assembly), by steel, use suck water discharge from turbines out. Order number 1.1 under duty-free DM 02/2022 / DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 3 of DM synchronization 01 / DMHH (February 18, 22);Ống hút của tua bin (Draft Tube Assembly), bằng thép, sử dụng hút xả nước từ tuabin ra ngoài. Số thứ tự 1.1 thuộc DM miễn thuế 02/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 3 của DM đồng bộ 01/DMHH (18/02/22)
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
CANG QUI NHON(BDINH)
13080
KG
2
SET
37270
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED Accessories for Power Transformer. No. 4.1 Leather to DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT (February 17, 22) and Section 2 of DM synchronously 21/DMHH (March 16/22). Details according to the list;Phụ kiện cho máy biến áp lực (Accessories for power transformer). STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 2 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22). Chi tiết theo bảng kê
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
SET
1500
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục 1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
280222WICPL202200016
2022-04-06
850422 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N KH?I HOàNG B FOURESS PRIVATE LIMITED The type of pressure transformer uses liquid dielectric, power of 2/3 MVA, voltage of 6.3/24V. 22) and Section 1 of DM synchronized 21/DMHH (March 16/22);Máy biến áp lực loại sử dụng điện môi lỏng,công suất 2/3 MVA, điện áp 6,3/24V.(Main transformer, 3 phase).STT 4.1 thuộc DMMT 03/2022/DMMT-HQGLKT(17/02/22) và mục1 của DM đồng bộ 21/DMHH(16/03/22)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG QUI NHON(BDINH)
33187
KG
1
PCE
42000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous electromechanical device of the hydropower plant: Outdoor wiring cabinet for 220 kV prevention and synchronous equipment (belonging to IV.2.11 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ đấu dây ngoài trời cho ngăn lộ 220 kV và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục IV.2.11 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
5000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: Control cabinet Synchronous equipment (under Section III.2 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển thiết bị đồng bộ tổ máy ( thuộc Mục III.2 DMĐB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
24000
USD
803221711002203000
2022-03-28
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Synchronous equipment of turbines (belonging to I.1.3 DWDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Thiết bị đồng bộ của tua bin ( thuộc Mục I.1.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
27600
KG
0
SYS
109247
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 Part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase capacitor transformer, outdoor set 245kV (belonging to IV.2.3 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến điện áp kiểu tụ 1 pha, đặt ngoài trời 245KV ( thuộc Mục IV.2.3 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
67500
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Horizontal axis generator with a capacity of 13 MW + 15% Overcoming continuous load (belonging to Section II.1 DMĐB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Máy phát điện đồng bộ trục ngang công suất 13 MW+15%vượt tải liên tục ( thuộc Mục II.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%;
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
0
SET
12000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous mechanical engineering equipment of hydropower plants: Voltage vertical machine, electrical transformer, lightning protection 10.5 kV (belonging to item II.2.2 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127 ). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ máy biến điện áp, máy biến dòng điện , chống sét 10,5 kV ( thuộc Mục II.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
13000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of synchronous electromechanical equipment of hydropower plants: water level measurement system (sensor and watch) and synchronous equipment (belonging to I.2.4 BMDB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Hệ thống đo lường mực nước ( cảm biến và đồng hồ ) và thiết bị đồng bộ ( thuộc Mục I.2.4 BMDB 06/2021/KCN , DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
9000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering machine of the hydropower plant: outdoor cutting machine, 3-phase insulation of SF6 245KV-1250A-40KA / 1S with 3 pole (belonging to IV.2.1 DMĐB 06/2021 / IP , DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện : Máy cắt Ngoài trời, 3 pha cách điện khí SF6 245kV-1250A-40kA/1s có 3 cực ( thuộc Mục IV.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
3
SET
129000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment system of hydropower plant: 24KV bar voltage switchboard (belonging to IV.2.8 DV 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ biến điện áp thanh cái 24KV ( thuộc Mục IV.2.8 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
11000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 1-phase electric current - 245KV-40KA / 1s (belonging to IV.2.2 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Máy biến dòng điện 1 pha- 245kV-40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.2 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
78000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: Remote control cabinet for water reception (under Section III.5 BMDB 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển từ xa cửa nhận nước ( thuộc Mục III.5 BMDB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
1
SET
2000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of hydropower plant: 3-phase isolation knife: 245kV 1250A 40KA / 1S (belonging to IV.2.4 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Dao cách ly 3 pha: 245kV 1250A 40kA/1s ( thuộc Mục IV.2.4 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
9
PCE
126000
USD
211021171-100-2110-040
2021-11-16
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment machine of the hydropower plant: the unit control cabinet (also known as Cabinet PLC Apparatus) (belonging to Section III.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new;1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện :Tủ điều khiển tổ máy (còn gọi là Tủ PLC tổ máy) ( Thuộc Mục III.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT : 3127) . Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
67147
KG
2
SET
36000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical equipment of the hydropower plant: the output cabinet of the output machine of the transmitter 10.5KV (belonging to the I.2.1 DMĐB 06/2021 / IP, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ Máy cắt đầu ra của máy phát 10.5kV ( thuộc Mục II.2.1 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
2
SET
23000
USD
101221171-100-212-016
2022-01-04
841013 C?NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N N??C LONG ??C B?O B FOURESS PRIVATE LIMITED BFL 1 part of the synchronous mechanical engineering device of the hydropower plant: 12kV isolation knife cabinet for self-use transformers (belonging to item II.2.5 DV 06/2021 / KCN, DMMT: 3127). 100% new; 1 phần tổ hợp máy thiết bị cơ điện đồng bộ của nhà máy thủy điện: Tủ dao cách ly 12kV cho máy biến áp tự dùng ( thuộc Mục II.2.5 DMĐB 06/2021/KCN, DMMT:3127 ). Mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG TIEN SA(D.NANG)
86674
KG
1
SET
9000
USD
AMC1087911
2021-01-22
100610 JJ TRADING BHARTI FOODS Rice in the husk "paddy" or rough
INDIA
MADAGASCAR
JAWAHARLAL NEHRU PORT
ANTISARANA
17230
KG
540
BAGS
0
USD
AMC1087911
2021-01-22
100610 JJ TRADING BHARTI FOODS Rice in the husk "paddy" or rough
INDIA
MADAGASCAR
JAWAHARLAL NEHRU PORT
ANTISARANA
17230
KG
540
BAGS
0
USD
AMC1087911
2021-01-22
100610 JJ TRADING BHARTI FOODS Rice in the husk "paddy" or rough
INDIA
MADAGASCAR
JAWAHARLAL NEHRU PORT
ANTISARANA
17230
KG
540
BAGS
0
USD
AMC1087911
2021-01-22
100610 JJ TRADING BHARTI FOODS Rice in the husk "paddy" or rough
INDIA
MADAGASCAR
JAWAHARLAL NEHRU PORT
ANTISARANA
17230
KG
540
BAGS
0
USD
AMC1087911
2021-01-22
100610 JJ TRADING BHARTI FOODS Rice in the husk "paddy" or rough
INDIA
MADAGASCAR
JAWAHARLAL NEHRU PORT
ANTISARANA
17230
KG
540
BAGS
0
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Poor chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
348
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Golden chicken beans - Chana Dal, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Golden chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
861
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Yellow chicken beans - Chana Dal, Name Kh: Cicer Arietinum, used as a food, TP: Golden chicken beans have a shell, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
12
UNK
14
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, tp: whole chicken beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
105
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
151610 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Cooking Oil, TP: Animal Fat, Brand: Amul Pure Ghee, 1Lit / Box, 12 Boxes / Barrels, NSX: Rajkot District CO, 100% new, hsd: 05/2022, 1 unk = 1 box;Dầu ăn - Cooking Oil, tp: chất béo động vật, Hiệu: Amul Pure Ghee, 1Lit/hộp, 12 hộp/ thùng, nsx: Rajkot District CO, Mới 100%, hsd: 05/2022, 1 UNK= 1 hộp
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
1791
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
350
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
163
USD
GINA14872500
2021-01-06
980210 P B FOODS LIMITED SAAZ FOODS FOOD PRODUCTS, DONATED FOR RELIEF OR CHARITY
INDIA
UNITED KINGDOM
MUNDRA
LONDON GATE WAY
21920
KG
3604
CT
0
USD
GINB11289500
2021-08-18
980210 NEELKANTH FOODS AASWAD FOODS FOOD PRODUCTS, DONATED FOR RELIEF OR CHARITY
INDIA
UNITED KINGDOM
MUNDRA
SOUTHAMPTON
17390
KG
1523
CT
0
USD
VVAA02343800
2020-07-27
030743 TO THE ORDER DEEPMALA FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
ANCONA
295572
KG
2128
CT
0
USD
VVAA03959800
2020-11-06
030743 DEEPMALA MARINE EXPORTS DEEPMALA FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
FOS-SUR-MER
273209
KG
2058
CT
0
USD
VVAA03694400
2020-10-30
030743 DAC SPA DEEPMALA FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
GENOVA
298463
KG
2200
CT
0
USD
VVAA04470400
2020-12-16
030743 DEEPMALA MARINE EXPORTS DEEPMALA FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
BARCELONA
30462
KG
2620
CT
0
USD
VVAA04416400
2020-12-04
030743 DEEPMALA MARINE EXPORTS DEEPMALA FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
BARCELONA
2618006
KG
3177
CT
0
USD
VVAA04412700
2020-12-16
030743 SILOMAR ELABORADOS Y DISTRIBUCION SAGAR FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
VALENCIA
255692
KG
2996
CT
0
USD
VVAA04544600
2020-12-16
030743 GLOBALIMAR EUROPA S L DEEPMALA FOODS MOLLUSCS; CUTTLE FISH AND SQUID, WHETHER IN SHELL OR NOT, INCLUDES FLOURS, MEALS, AND PELLETS OF MOLLUSCS, FIT FOR HUMAN CONSUMPTION, FROZEN
INDIA
INDIA
PIPAVAV
BARCELONA
2851442
KG
3429
CT
0
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Vegetable Powder, Used as Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., New 100%, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Powder Vegetable, Used as Spices, 500g / Pack, 40 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., 100% new, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/gói, 40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd:08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
CCU903202900
2021-09-09
200005 THE BART INGREDIENTS CO LTD ELMAC FOODS MANGO BENGAL & LIME CHILLI CHUTNEY, & CURRY PASTEPRODUCTS ARE PACKED IN GLASS BOTTLE IN CARTON
INDIA
UNITED KINGDOM
Calcutta
Felixstowe
12090
KG
4500
CT
0
USD
CCU303101300
2020-05-11
200005 THE BART INGREDIENTS CO LTD ELMAC FOODS MANGO BENGAL & LIME CHILLI CHUTNEY, & CURRY PASTEPRODUCTS ARE PACKED IN GLASS BOTTLE IN CARTON
INDIA
UNITED KINGDOM
Calcutta
Felixstowe
13290
KG
4500
CT
0
USD
241021HDMUBOMA88808800
2021-11-23
303891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THáI PHúC T?N AHMED FOODS Frozen rustic fish (size: 100-200g / head / 10kg / barrel) unprocessed; Scientific name: Johnius Dussumieri) Manufacturer: M / s Pesca Marine Products Pvt. Ltd; HSD: 2 years from the date of manufacturing 01/10/2021;Cá Đù nguyên con đông lạnh(Size: 100-200g/con/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học:Johnius Dussumieri )Nhà sản xuất: M/s Pesca Marine Products Pvt. Ltd; HSD: 2 năm kể từ ngày sx 01/10/2021
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG HAI AN
28080
KG
14000
KGM
21700
USD
241021HDMUBOMA88808800
2021-11-23
303891 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THáI PHúC T?N AHMED FOODS Frozen alum fish (size: 20 / 50g / head / 10kg / barrel) sour through processing; Scientific name: Upeneus Moluccensis) Manufacturer: M / s Pesca Marine Products Pvt. Ltd; HSD: 2 Male from the date ofxing 01/10/2021;Cá Phèn nguyên con đông lạnh(Size: 20/50g/con/10kg/thùng) Chua qua chế biến; Tên Khoa học:Upeneus Moluccensis )Nhà sản xuất: M/s Pesca Marine Products Pvt. Ltd; HSD: 2 nam kể từ ngày sx 01/10/2021
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG HAI AN
28080
KG
3060
KGM
2754
USD