Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the A / II of DMMT No. 16/2021, item F DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục A/II của DMMT số 16/2021, mục F DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
95382
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 22KV indoor switchcases (part of a capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to I / I of DMMT No. 16/2021, Section I / I DM No. 09/2021 on July 21, 2021).;Tủ đóng cắt trong nhà 22kV (Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/I của DMMT số 16/2021, mục I/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
15681
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the 4,5MW hydraulic generator unit, belonging to the K / III of DMMT No. 16/2021, item K / III / 2 DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/III của DMMT số 16/2021, mục K/III/2 DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
1
SET
8287
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Synchronous components for pressure oil groups (OPU) - (Phan I-3-3.5) DM MT SO 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: linh kiện đồng bộ cho cho tổ dầu áp lực (OPU) - (PHAN I-3-3.5) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
2725
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Oil pipe - (Phan I-3-3.2) DM MT So 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: ống dầu - (PHAN I-3-3.2) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
3216
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. PRODUCTS: Equipment for technical water supply pumps (water systems for general circumstanced mat and synchronous LK) - (Phan III-1) DM MT SO 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: thiết bị bơm cấp nước kỹ thuật(hệ thống nước làm mat tuần hoàn kín chung và LK đồng bộ) - (PHAN III-1) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
30870
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Distribution cabinet 0.4 KV in the machine (LTAC cabinet) - (Phan II-4-4.3.1) DM MT So 06/2021 - Right 01/04/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: Tủ phân phối 0.4 kV trong gian máy ( tủ LTAC ) - (PHAN II-4-4.3.1) DM MT SO 06/2021-NGAY 01/04/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
1
SET
16001
USD
301221FLK/INNSA/001502
2022-02-25
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Three-phase self-use transformers, dry type, natural air cooling 250kva (part of TM hydraulic power generation capacity 4.5MW, belonging to the K / I of DMMT No. 16/2021, item K / I DM number 09/2021 on July 21, 2021).;Máy biến áp tự dùng ba pha, kiểu khô, làm mát không khí tự nhiên 250kVA (Một phần của TM phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục K/I của DMMT số 16/2021, mục K/I DM số 09/2021 ngày 21/7/2021).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
C CAI MEP TCIT (VT)
14106
KG
1
SET
14255
USD
151021GBNS230364571
2021-11-11
850239 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và QU?N LY ?I?N N?NG ??K N?NG FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Part of the capacity of 4,5MW hydraulic generators, belonging to the I / II of DMMT No. 16/2021, Section I / II DM No. 09/2021 on July 21, 2021;Một phần của tổ máy phát điện thủy lực công suất 4.5MW, thuộc mục I/II của DMMT số 16/2021, mục I/II DM số 09/2021 ngày 21/7/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
158915
KG
3
PCE
1112
USD
11221148311006800
2022-01-18
850239 C?NG TY C? PH?N ?I?N ?A BRLEN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Hydroelectric generator unit, capacity of 3.1mw. NK: Electromagnetic valve (servo) - (Phan I-3-3.4) DMMTSO 06 / 2021-1 / 4/21;TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN THỦY ĐIỆN, CÔNG SUẤT 3,1MW. Hàng NK: Van điện từ (servo) - (PHAN I-3-3.4 )DMMTSO 06/2021-1/4/21
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
14671
KG
2
SET
2474
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
853530 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Indoor switching cabinets 6.3KV of 6.3KV switching equipment, origin of India, 100%new, NSX: mm Engineers, Shivalik, Vee Vee Controls;Tủ đóng cắt trong nhà 6.3kV của Thiết bị điện đóng cắt 6.3kv, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: MM engineers,Shivalik,Vee Vee Controls
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
39445
USD
130422148312002811-01
2022-05-24
841012 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N N?NG L??NG HATACO T?Y TRà FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Synchronous lubricant system for generators (Inv: EX2022000326 Dataed 28.02.2022) .Input of line 2.II.A DMMT No.744 dated March 9/22, and Line 2.II.A DMD No. 03/2022 /KCN on 11/03/22. New 100%;Hệ thống cấp dầu bôi trơn đồng bộ cho máy phát ( inv:EX2022000326 Dated 28.02.2022 ).Hàng thuộc dòng 2.II.A DMMT số744 ngày 9/3/22, và dòng 2.II.A DMĐB số 03/2022/KCN ngày 11/03/22. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25400
KG
2
SET
49000
USD
130422148312002811-01
2022-05-24
841012 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N N?NG L??NG HATACO T?Y TRà FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 2.2KW booster pump, 180 liters/minute. (Line 2, INV: EX2022000274 dated 31.01.2022) Products of line 1.i.c dmmt No.744 dated March 9/22, and line 1.I.C DMBD No. 03/2022/KCN dated 11/03/22. New 100%;Bơm nước tăng áp 2.2kW, 180 lít/phút. ( Dòng hàng 2,inv:EX2022000274 Dated 31.01.2022 )hàng thuộc dòng 1.I.C DMMT số744 ngày 9/3/22, và dòng 1.I.C DMĐB số 03/2022/KCN ngày 11/03/22. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25400
KG
3
PCE
4500
USD
130422148312002811-01
2022-05-24
841012 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N N?NG L??NG HATACO T?Y TRà FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED The 0.4KV distribution cabinet in the machine space (LTAC cabinet 0.4kV) (INV: EX2022000293 DATED 14.02.2022) Row of the 2.III.B DMMT number744 on 9/322, and Line 2.III.B DMB DMB 03/2022/KCN dated 11/03/22. New 100%;Tủ phân phối 0.4KV trong gian máy (Tủ LTAC 0,4kV) ( inv: EX2022000293 Dated 14.02.2022)hàng thuộc dòng 2.III.B DMMT số744 ngày 9/3/22, và dòng 2.III.B DMĐB số 03/2022/KCN ngày 11/03/22. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25400
KG
1
SET
23000
USD
130422148312002811-01
2022-05-24
841012 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N N?NG L??NG HATACO T?Y TRà FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Diesel generator (DG) 110kVA/0.4 KV (INV: EX2022000287 DATED 04.02.2022) Products of line 1.III.B DMMT No.744 dated March 9/22, and line 1.III.B DMĐB No. 03/2022/KCN March 11/22. New 100%;Máy phát diesel ( DG) 110KVA/0.4 kV( inv: EX2022000287 Dated 04.02.2022 )hàng thuộc dòng 1.III.B DMMT số744 ngày 9/3/22, và dòng 1.III.B DMĐB số 03/2022/KCN ngày 11/03/22. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25400
KG
1
PCE
11000
USD
130422148312002811-01
2022-05-24
841012 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N N?NG L??NG HATACO T?Y TRà FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Dual -type filter operates by hand. (Line 4, INV: EX2022000274 Dataed 31.01.2022) Products of line 3.i.c DMMT No.744 dated 9/3/22, and line 3.I.C DMBD No. 03/2022/KCN dated 11/03/22. New 100%;Bộ lọc tinh kiểu kép vận hành bằng tay. ( Dòng hàng 4,inv:EX2022000274 Dated 31.01.2022 )hàng thuộc dòng 3.I.C DMMT số744 ngày 9/3/22, và dòng 3.I.C DMĐB số 03/2022/KCN ngày 11/03/22. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
25400
KG
2
SET
13000
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pre-set details and accessories accompanied by 02 horizontal turbines (2 x 7764kw capacity, code: HL360A-WJ-84) (Bu Long Chan De, Ban Ma), Origin, new 100 new %, NSX: Flovel;Chi tiết đặt sẵn và Phụ kiện đi kèm đồng bộ của 02 Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84) (Bu long chân đế, bản mã), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
7919
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Turbine hydraulic measurement system - generator of auxiliary equipment system, origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống đo lường thông số thuỷ lực Tuabin - Máy phát của hệ thống thiết bị phụ, xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
614
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Basic framework of turbine francis horizontal axis (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Khung cơ sở của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
14006
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Cooling water system (including: refined filter, rough filter and pipe accessories, valves) of the auxiliary equipment system, originating in India, 100%new, NSX: Flovel;Hệ thống nước làm mát (gồm: bộ lọc tinh, lọc thô và các phụ kiện ống, van) của hệ thống thiết bị phụ , xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
1
SET
21270
USD
090322FLK/INNSA/001910
2022-04-21
841090 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và PHáT TRI?N ?I?N YêN BáI FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED The twisted chamber of the horizontal francis turbine (capacity of 2 x 7764kw, code: HL360A-WJ-84), Origin of India, 100%new, NSX: Flovel;Buồng xoắn của Tuabin Francis trục ngang (công suất 2 x 7764kW, Mã hiệu: HL360a-WJ-84), xuất xứ Ấn Độ, mới 100%, NSX: Flovel
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
82532
KG
2
SET
60026
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pipe distribution of hydraulic turbine water capacity 4000kw, steel (parts of hydraulic turbine capacity 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Ống phân phối nước tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép (bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
50000
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Brackets of hydraulic turbines with capacity of 4000kw, steel, (built-in components in concrete, parts of hydraulic turbine capacity of 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Giá đỡ của Tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép, (cấu kiện đặt sẵn trong bê tông, bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
19660
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has a 123KV voltage grounding knife synchronous, item of item: VIII.3 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 1 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.3 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
14864
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Lightning protection valve with a voltage clay counter 123 KV synchronously, goods belonging to: VIII.6 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / KCN dated March 9, 2022. New 100%;Chống sét van kèm theo bộ đếm sét điện áp 123 kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.6 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
9
SET
5574
USD
220222FLK/INNSA/001817
2022-03-11
841013 C?NG TY C? PH?N BáCH THIêN L?C FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED 3-phase isolation knife has 2 voltage ground knives 123kV synchronously, items under: VIII.2 DMMT No. 3642 on November 26, 2021 and DMĐB No. 02/2022 / Industrial Park dated March 9, 2022. New 100%;Dao cách ly 3 pha có 2 dao tiếp đất điện áp 123kV đồng bộ, hàng thuộc mục: VIII.2 DMMT số 3642 ngày 26/11/2021 và DMĐB số 02/2022/KCN ngày 09/03/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TIEN SA(D.NANG)
30462
KG
3
SET
17186
USD
HLCUMA3200717020
2020-09-14
330408 SRI ENERGY INC SRI ENERGY VALVES PRIVATE LIMITED INDUSTRIAL VALVES 1 PLYWOOD WOODEN BOX & 1 METAL CRATE ONLY INDUSTRIAL VALVES INVOICE NO 91000199, DT 03.07.2020 SALES ORDER NO 30000121 SB NO 3609957, DT 04.07.2020 BUYERS ORDER NO SRI-614456, DT 07.02.2020 TOTAL QUANTITY 1 SET NET WT 11181.600 KGS XXTEL
INDIA
UNITED STATES
41352, CORYTON
5301, HOUSTON, TX
14001
KG
2
PCS
0
USD
COKB09118300
2021-08-27
520512 NARAYAN D O O APEX COCO AND SOLAR ENERGY LIMITED 85% COTTON YARN NOT FOR RETAIL SALE, MEASURING LESS THAN 714.29 DECITEX BUT NOT LESS THAN 232.56 DECITEX (EXCEEDING 14 METRIC NUMBER BUT NOT EXCEEDING 43 METRIC NUMBER)
INDIA
SLOVENIA
COCHIN
KOPER
21600
KG
20
TT
0
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo meat - Shin / Shank (Special Pack). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -thịt bắp hoa (SHIN /SHANK(special pack)) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
12000
KGM
49800
USD
041121067BX52007
2021-11-25
202300 C?NG TY C? PH?N CH? BI?N SúC S?N XU?T KH?U THANH HóA ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen bone buffalo meat -trimmings (meat crushes). Manufacturer: Indagro Food Private Limited (code 36). Day SX: T9,10 / 2021.HSD: 12 months. Packing: 20kg / ct. Brand: Allana;Thịt trâu không xương đông lạnh -Trimmings(Thịt vụn) . Nhà sx: Indagro Food Private Limited ( mã 36 ). Ngày sx: t9,10/2021.HSD: 12 tháng. Đóng gói: 20kg/ct. Hiệu: ALLANA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
29000
KG
100
PKG
4600
USD
WWOLWWLBOM201547
2020-12-01
049900 INDIMET INC INDIMET PRIVATE LIMITED 02 PALLETS ONLY GEAR SPACER CONDENSER CATCH PINV NO C2052,C2053 DT 28.09.2020 IEC CODE IEC 0499005228. NET WET 378.00 K<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
442
KG
2
PLT
0
USD
DMALBOMA19762
2020-09-18
293739 SST CORP USV PRIVATE LIMITED METFORMIN HYDROCHLORIDE PH. EUR 60#<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
11419
KG
400
PKG
0
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 583 193 820 (10.08.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103583193820 (08/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo lanh.NSX: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad, NSX: T8, T9, T10 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 716 353 860 (12.11.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh.NSX:Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad,NSX:T8,T9,T10/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103716353860 (11/12/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
2088
KGM
2088
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 408 740 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622408740 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013302344
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Ltd. Pvt. NSX: T8 / 2020 HSD: T8 / 2021.Hang under section 2 of TK: 103 622 131 650 (28.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd . NSX:T8/2020, HSD:T8/2021.Hàng thuộc mục 2 của TK:103622131650 (28/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
2618
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Indagro Food Private Limited. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 600 082 020 (17.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Indagro Food Private Limited . NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103600082020 (17/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7, T8 / 2020, HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 586 000 560 (10.09.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: Frigerio Conserva Allana Pvt Ltd. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103586000560 (09/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7, T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 613 972 930 (24.10.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T7,T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103613972930 (24/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
112000013303362
2020-12-23
020629 C?NG TY TNHH S?N XU?T XU?T NH?P KH?U ABP VI?T NAM ALLANASONS PRIVATE LIMITED DT01 # & Tail frozen buffalo. NSX:: Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8 / 2020 HSD: 12 thang.Hang under section 2 of TK: 103 610 467 330 (10.22.2020);DT01#&Đuôi trâu đông lạnh. NSX: :Frigorifico Allana Private Limited, Sahibabad. NSX: T8/2020, HSD:12 tháng.Hàng thuộc mục 2 của TK:103610467330 (22/10/2020)
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
CTY TNHH SX XNK ABP VIET NAM
8714
KG
1260
KGM
1260
USD
080621A32BA03761
2021-07-03
020629 C?NG TY TNHH KINH DOANH TH??NG M?I VI?T Lê ALLANASONS PRIVATE LIMITED Byproducts frozen buffalo: Buffalo Tail - FROZEN HALAL BUFFALO Offal - TAIL WITH SKIN. Allana Brand, 18kg / barrel, HSD 07/2022;Phụ phẩm trâu đông lạnh: Đuôi Trâu - FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - TAIL WITH SKIN. Hiệu Allana, 18kg/ thùng, Hsd 07/2022
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57964
KG
3996
KGM
17982
USD
290122COAU7236802916
2022-02-24
020629 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGH? TH?C PH?M HOàNG L?M ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo heart / heart 83; Total 200 barrels. NSX: Indagro Food Private Limited; Origin: India. NSX: 12/2021; HSD: 12 months; New 100%;Tim trâu đông lạnh/HEART 83; Tổng 200 thùng. NSX: Indagro Food Private Limited; Xuất xứ: Ấn Độ. NSX: 12/2021; HSD: 12 tháng; Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28984
KG
2000
KGM
3800
USD
260122100250022000
2022-02-26
020629 C?NG TY TNHH TH?C PH?M NG?C GIàU ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon Hock Tendon, 20kg / barrel. NSX: Indagro Food Pvt. Ltd. (India), code 36. 100% new goods;Gân trâu đông lạnh HOCK TENDON , 20KG/THÙNG. NSX: INDAGRO FOOD PVT. LTD. (INDIA), MÃ 36. HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29000
KG
1
TNE
2108
USD
260122KMTCMUM0891346
2022-02-26
020629 C?NG TY C? PH?N NAM THáI S?N ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon - Hock Tendon. 20kg / barrel. Brand: Allana. Origin: India. New 100%;Gân trâu đông lạnh - Hock tendon. 20Kg/Thùng. Nhãn hiệu: ALLANA. Xuất xứ: Ấn Độ. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28978
KG
1000
KGM
4215
USD
FTNVCNS000005473
2022-06-04
761699 MACK TECHNOLOGIES FLORIDA INC ARCOTHERM PRIVATE LIMITED MSERIES WALL MOUNT ENCLOSUREENCLR MDFDPAINTEDLID BASE IMCW2IMCW B SERIES METER MATING ADAPTERIMCW2 METER IFACE CUPMTRCORRECTORINV NO 326 327 328 202122 DATE 31 MARCH 2022BUYERS ORDER NO NMGW000279 01 MARCH 2022 GWMB0 55 NMGW000229 14 SEPTEMBER 2021GWMF0 14 NMGW000159 14 SEPTEMBER 2021 GWMB0 71 SB NO 9468480 DT 04042022HS CODE 76169990IEC NO 0912017945 NET WT 674896 KGS<br/>
INDIA
UNITED STATES
53313, JAWAHARLAL NEHRU
4601, NEW YORK/NEWARK AREA, NEWARK, NJ
731
KG
34
BOX
0
USD