Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050721S00503657
2021-08-30
909320 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD Powder is McCormick (grain crushed into powder in a closed box with a packaging label) (30gx72jar / case) - Regular Cumin Seeds Ground 72x30gm. HSD: 06/04/2024 (Unk = Case), packed in Australia;Bột thì là hiệu McCormick (hạt nghiền thành bột đóng trong hộp kín khí có nhãn bao bì) (30gx72Jar/case) - REGULAR CUMIN SEEDS GROUND 72X30GM. HSD: 06/04/2024 (unk=case), đóng gói tại Úc
INDIA
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
18
UNK
1218
USD
120521S00496855
2021-06-21
090932 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD The powder is McCormick (grain crushed into powder in the airtight box with a packaging label) (30gx72jar / case) - Cumin Seeds Ground 72x30gm. HSD: 45320 (Unk = Case). Packed in Australia;Bột thì là hiệu McCormick (hạt nghiền thành bột đóng trong hộp kín khí có nhãn bao bì) (30gx72Jar/case) - CUMIN SEEDS GROUND 72X30GM. Hsd: 45320 (unk=case). Đóng gói tại Australia
INDIA
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
3178
KG
12
UNK
812
USD
070621S00500556
2021-07-16
090932 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD Powder is McCormick (grain crushed into powder in a closed box with a packaging label) (30gx72jar / case) - Regular Cumin Seeds Ground 72x30gm. HSD: 06/04/2024 (Unk = Case). Packing in Australia;Bột thì là hiệu McCormick (hạt nghiền thành bột đóng trong hộp kín khí có nhãn bao bì) (30gx72Jar/case) - REGULAR CUMIN SEEDS GROUND 72X30GM. HSD: 06/04/2024 (unk=case).Đóng gói tại Australia
INDIA
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
3093
KG
18
UNK
1218
USD